Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá EXIMBANK ngày 11/02/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 11/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK tăng so với ngày hôm trước 10/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK giảm so với ngày hôm trước 10/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 10/02/2025

Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.320
150
25.760
150
25.350
150
Đô la Mỹ
jpy 0
0
0
0
0
0
Yên Nhật
eur 25.889
140
26.805
143
25.967
141
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
0
0
Bảng Anh
aud 15.747
119
16.330
120
15.794
119
Đô la Australia
sgd 0
0
0
0
0
0
Đô la Singapore
cad 17.502
97
18.113
99
17.555
98
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
0
0
0
0
Đô la New Zealand
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
usd (50,100) 25.320
150
25.760
150
25.350
150
usd (5,10,20) 25.170
150
25.760
150
25.350
150
usd (1,2) 23.883
143
25.760
150
25.350
150
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:30:03 ngày 11/02/2025
Xem lịch sử tỷ giá EXIMBANK Xem biểu đồ tỷ giá EXIMBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá EXIMBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá EXIMBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.320 25.760 25.350 17:17:02 Thứ ba 11/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.170 25.610 25.200 17:17:02 Thứ hai 10/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.090 25.530 25.120 17:17:03 Chủ nhật 09/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.090 25.530 25.120 17:17:02 Thứ bảy 08/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.090 25.530 25.120 17:17:03 Thứ sáu 07/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.070 25.510 25.100 17:17:02 Thứ năm 06/02/2025
USD Đô la Mỹ 24.940 25.360 24.970 17:17:02 Thứ tư 05/02/2025
USD Đô la Mỹ 24.950 25.390 24.980 17:17:02 Thứ ba 04/02/2025
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:10 Thứ ba 11/02/2025
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:08 Thứ hai 10/02/2025
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:09 Chủ nhật 09/02/2025
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:13 Thứ bảy 08/02/2025
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:12 Thứ sáu 07/02/2025
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Thứ năm 06/02/2025
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:09 Thứ tư 05/02/2025
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:09 Thứ ba 04/02/2025
EUR Euro 25.889 26.805 25.967 17:30:04 Thứ ba 11/02/2025
EUR Euro 25.749 26.662 25.826 17:30:03 Thứ hai 10/02/2025
EUR Euro 25.816 26.734 25.893 17:30:04 Chủ nhật 09/02/2025
EUR Euro 25.816 26.734 25.893 17:30:05 Thứ bảy 08/02/2025
EUR Euro 25.816 26.734 25.893 17:30:05 Thứ sáu 07/02/2025
EUR Euro 25.795 26.713 25.872 17:30:04 Thứ năm 06/02/2025
EUR Euro 25.710 26.629 25.787 17:30:04 Thứ tư 05/02/2025
EUR Euro 25.547 26.481 25.624 17:30:05 Thứ ba 04/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:06 Thứ ba 11/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ hai 10/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:06 Chủ nhật 09/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:09 Thứ bảy 08/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:09 Thứ sáu 07/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ năm 06/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:06 Thứ tư 05/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:06 Thứ ba 04/02/2025
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:09 Thứ ba 11/02/2025
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 10/02/2025
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:08 Chủ nhật 09/02/2025
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:11 Thứ bảy 08/02/2025
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:10 Thứ sáu 07/02/2025
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ năm 06/02/2025
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:07 Thứ tư 05/02/2025
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:08 Thứ ba 04/02/2025
AUD Đô la Australia 15.747 16.330 15.794 17:30:04 Thứ ba 11/02/2025
AUD Đô la Australia 15.628 16.210 15.675 17:30:04 Thứ hai 10/02/2025
AUD Đô la Australia 15.615 16.198 15.662 17:30:05 Chủ nhật 09/02/2025
AUD Đô la Australia 15.615 16.198 15.662 17:30:06 Thứ bảy 08/02/2025
AUD Đô la Australia 15.615 16.198 15.662 17:30:07 Thứ sáu 07/02/2025
AUD Đô la Australia 15.553 16.134 15.600 17:30:04 Thứ năm 06/02/2025
AUD Đô la Australia 15.498 16.078 15.544 17:30:05 Thứ tư 05/02/2025
AUD Đô la Australia 15.331 15.917 15.377 17:30:05 Thứ ba 04/02/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:11 Thứ ba 11/02/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:09 Thứ hai 10/02/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:10 Chủ nhật 09/02/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:16 Thứ bảy 08/02/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:13 Thứ sáu 07/02/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:09 Thứ năm 06/02/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:10 Thứ tư 05/02/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:10 Thứ ba 04/02/2025
CAD Đô la Canada 17.502 18.113 17.555 17:30:05 Thứ ba 11/02/2025
CAD Đô la Canada 17.405 18.014 17.457 17:30:04 Thứ hai 10/02/2025
CAD Đô la Canada 17.362 17.970 17.414 17:30:05 Chủ nhật 09/02/2025
CAD Đô la Canada 17.362 17.970 17.414 17:30:08 Thứ bảy 08/02/2025
CAD Đô la Canada 17.362 17.970 17.414 17:30:08 Thứ sáu 07/02/2025
CAD Đô la Canada 17.305 17.913 17.357 17:30:05 Thứ năm 06/02/2025
CAD Đô la Canada 17.294 17.903 17.346 17:30:05 Thứ tư 05/02/2025
CAD Đô la Canada 17.110 17.726 17.161 17:30:06 Thứ ba 04/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:09 Thứ ba 11/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:07 Thứ hai 10/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:09 Chủ nhật 09/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:12 Thứ bảy 08/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:12 Thứ sáu 07/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:07 Thứ năm 06/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:08 Thứ tư 05/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:08 Thứ ba 04/02/2025
USD (1,2) USD (1,2) 23.883 25.760 25.350 17:30:03 Thứ ba 11/02/2025
USD (1,2) USD (1,2) 23.740 25.610 25.200 17:30:03 Thứ hai 10/02/2025
USD (1,2) USD (1,2) 23.664 25.530 25.120 17:30:03 Chủ nhật 09/02/2025
USD (1,2) USD (1,2) 23.664 25.530 25.120 17:30:05 Thứ bảy 08/02/2025
USD (1,2) USD (1,2) 23.664 25.530 25.120 17:30:04 Thứ sáu 07/02/2025
USD (1,2) USD (1,2) 23.645 25.510 25.100 17:30:03 Thứ năm 06/02/2025
USD (1,2) USD (1,2) 23.522 25.360 24.970 17:30:04 Thứ tư 05/02/2025
USD (1,2) USD (1,2) 23.531 25.390 24.980 17:30:04 Thứ ba 04/02/2025
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.170 25.760 25.350 17:30:03 Thứ ba 11/02/2025
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.020 25.610 25.200 17:30:02 Thứ hai 10/02/2025
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.940 25.530 25.120 17:30:03 Chủ nhật 09/02/2025
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.940 25.530 25.120 17:30:03 Thứ bảy 08/02/2025
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.940 25.530 25.120 17:30:03 Thứ sáu 07/02/2025
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.920 25.510 25.100 17:30:02 Thứ năm 06/02/2025
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.790 25.360 24.970 17:30:03 Thứ tư 05/02/2025
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.800 25.390 24.980 17:30:04 Thứ ba 04/02/2025
USD (50,100) USD (50,100) 25.320 25.760 25.350 17:30:02 Thứ ba 11/02/2025
USD (50,100) USD (50,100) 25.170 25.610 25.200 17:30:02 Thứ hai 10/02/2025
USD (50,100) USD (50,100) 25.090 25.530 25.120 17:30:02 Chủ nhật 09/02/2025
USD (50,100) USD (50,100) 25.090 25.530 25.120 17:30:02 Thứ bảy 08/02/2025
USD (50,100) USD (50,100) 25.090 25.530 25.120 17:30:03 Thứ sáu 07/02/2025
USD (50,100) USD (50,100) 25.070 25.510 25.100 17:30:02 Thứ năm 06/02/2025
USD (50,100) USD (50,100) 24.940 25.360 24.970 17:30:02 Thứ tư 05/02/2025
USD (50,100) USD (50,100) 24.950 25.390 24.980 17:30:03 Thứ ba 04/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:08 Thứ ba 11/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ hai 10/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:07 Chủ nhật 09/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:10 Thứ bảy 08/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:10 Thứ sáu 07/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:06 Thứ năm 06/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:06 Thứ tư 05/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:07 Thứ ba 04/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:10 Thứ ba 11/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:08 Thứ hai 10/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:10 Chủ nhật 09/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:14 Thứ bảy 08/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:13 Thứ sáu 07/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:08 Thứ năm 06/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:10 Thứ tư 05/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:09 Thứ ba 04/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:11 Thứ ba 11/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:10 Thứ hai 10/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:11 Chủ nhật 09/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:17 Thứ bảy 08/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:14 Thứ sáu 07/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:09 Thứ năm 06/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:11 Thứ tư 05/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:10 Thứ ba 04/02/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng EXIMBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ