Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá EXIMBANK ngày 11/01/2024

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 11/01/2024

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK tăng so với ngày hôm trước 10/01/2024

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK giảm so với ngày hôm trước 10/01/2024

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 10/01/2024

Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.250
70
24.650
80
24.330
70
Đô la Mỹ
jpy 0
0
0
0
0
0
Yên Nhật
eur 26.444
125
27.210
137
26.523
125
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
0
0
Bảng Anh
aud 16.159
23
16.660
29
16.207
23
Đô la Australia
sgd 0
0
0
0
0
0
Đô la Singapore
cad 18.029
45
18.552
53
18.083
45
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
0
0
0
0
Đô la New Zealand
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
usd (50,100) 24.250
70
24.650
80
24.330
70
usd (5,10,20) 24.150
70
24.650
80
24.330
70
usd (1,2) 23.643
68
24.650
80
24.330
70
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:30:04 ngày 11/01/2024
Xem lịch sử tỷ giá EXIMBANK Xem biểu đồ tỷ giá EXIMBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá EXIMBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá EXIMBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.250 24.650 24.330 17:17:03 Thứ năm 11/01/2024
USD Đô la Mỹ 24.180 24.570 24.260 17:17:07 Thứ tư 10/01/2024
USD Đô la Mỹ 24.120 24.520 24.200 17:17:05 Thứ ba 09/01/2024
USD Đô la Mỹ 24.100 24.500 24.180 17:17:12 Thứ hai 08/01/2024
USD Đô la Mỹ 24.130 24.530 24.220 17:17:03 Chủ nhật 07/01/2024
USD Đô la Mỹ 24.130 24.530 24.220 17:17:04 Thứ bảy 06/01/2024
USD Đô la Mỹ 24.130 24.530 24.220 17:17:03 Thứ sáu 05/01/2024
USD Đô la Mỹ 24.140 24.530 24.220 17:17:02 Thứ năm 04/01/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Thứ năm 11/01/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:09 Thứ tư 10/01/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Thứ ba 09/01/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 08/01/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:06 Chủ nhật 07/01/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:06 Thứ bảy 06/01/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Thứ sáu 05/01/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:09 Thứ năm 04/01/2024
EUR Euro 26.444 27.210 26.523 17:30:04 Thứ năm 11/01/2024
EUR Euro 26.319 27.073 26.398 17:30:07 Thứ tư 10/01/2024
EUR Euro 26.265 27.030 26.344 17:30:04 Thứ ba 09/01/2024
EUR Euro 26.184 26.947 26.263 17:30:04 Thứ hai 08/01/2024
EUR Euro 26.228 26.981 26.307 17:30:04 Chủ nhật 07/01/2024
EUR Euro 26.228 26.981 26.307 17:30:04 Thứ bảy 06/01/2024
EUR Euro 26.228 26.981 26.307 17:30:04 Thứ sáu 05/01/2024
EUR Euro 26.251 27.004 26.330 17:30:05 Thứ năm 04/01/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ năm 11/01/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:08 Thứ tư 10/01/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:06 Thứ ba 09/01/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ hai 08/01/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Chủ nhật 07/01/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ bảy 06/01/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ sáu 05/01/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:07 Thứ năm 04/01/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ năm 11/01/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:08 Thứ tư 10/01/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ ba 09/01/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 08/01/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Chủ nhật 07/01/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ bảy 06/01/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ sáu 05/01/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:08 Thứ năm 04/01/2024
AUD Đô la Australia 16.159 16.660 16.207 17:30:04 Thứ năm 11/01/2024
AUD Đô la Australia 16.136 16.631 16.184 17:30:07 Thứ tư 10/01/2024
AUD Đô la Australia 16.072 16.573 16.120 17:30:05 Thứ ba 09/01/2024
AUD Đô la Australia 16.035 16.534 16.083 17:30:04 Thứ hai 08/01/2024
AUD Đô la Australia 16.072 16.565 16.120 17:30:04 Chủ nhật 07/01/2024
AUD Đô la Australia 16.072 16.565 16.120 17:30:04 Thứ bảy 06/01/2024
AUD Đô la Australia 16.072 16.565 16.120 17:30:04 Thứ sáu 05/01/2024
AUD Đô la Australia 16.181 16.678 16.230 17:30:06 Thứ năm 04/01/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:07 Thứ năm 11/01/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:10 Thứ tư 10/01/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:08 Thứ ba 09/01/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:07 Thứ hai 08/01/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:07 Chủ nhật 07/01/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:07 Thứ bảy 06/01/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:08 Thứ sáu 05/01/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:10 Thứ năm 04/01/2024
CAD Đô la Canada 18.029 18.552 18.083 17:30:05 Thứ năm 11/01/2024
CAD Đô la Canada 17.984 18.499 18.038 17:30:07 Thứ tư 10/01/2024
CAD Đô la Canada 17.946 18.468 18.000 17:30:05 Thứ ba 09/01/2024
CAD Đô la Canada 17.911 18.433 17.965 17:30:05 Thứ hai 08/01/2024
CAD Đô la Canada 17.960 18.475 18.014 17:30:04 Chủ nhật 07/01/2024
CAD Đô la Canada 17.960 18.475 18.014 17:30:05 Thứ bảy 06/01/2024
CAD Đô la Canada 17.960 18.475 18.014 17:30:05 Thứ sáu 05/01/2024
CAD Đô la Canada 18.015 18.531 18.069 17:30:06 Thứ năm 04/01/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Thứ năm 11/01/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:09 Thứ tư 10/01/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:07 Thứ ba 09/01/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 08/01/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Chủ nhật 07/01/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Thứ bảy 06/01/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Thứ sáu 05/01/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:09 Thứ năm 04/01/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.643 24.650 24.330 17:30:04 Thứ năm 11/01/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.575 24.570 24.260 17:30:06 Thứ tư 10/01/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.516 24.520 24.200 17:30:04 Thứ ba 09/01/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.496 24.500 24.180 17:30:03 Thứ hai 08/01/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.526 24.530 24.220 17:30:03 Chủ nhật 07/01/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.526 24.530 24.220 17:30:04 Thứ bảy 06/01/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.526 24.530 24.220 17:30:03 Thứ sáu 05/01/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.536 24.530 24.220 17:30:05 Thứ năm 04/01/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.150 24.650 24.330 17:30:03 Thứ năm 11/01/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.080 24.570 24.260 17:30:06 Thứ tư 10/01/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.020 24.520 24.200 17:30:04 Thứ ba 09/01/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.000 24.500 24.180 17:30:03 Thứ hai 08/01/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.030 24.530 24.220 17:30:03 Chủ nhật 07/01/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.030 24.530 24.220 17:30:03 Thứ bảy 06/01/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.030 24.530 24.220 17:30:03 Thứ sáu 05/01/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.040 24.530 24.220 17:30:04 Thứ năm 04/01/2024
USD (50,100) USD (50,100) 24.250 24.650 24.330 17:30:03 Thứ năm 11/01/2024
USD (50,100) USD (50,100) 24.180 24.570 24.260 17:30:05 Thứ tư 10/01/2024
USD (50,100) USD (50,100) 24.120 24.520 24.200 17:30:03 Thứ ba 09/01/2024
USD (50,100) USD (50,100) 24.100 24.500 24.180 17:30:03 Thứ hai 08/01/2024
USD (50,100) USD (50,100) 24.130 24.530 24.220 17:30:03 Chủ nhật 07/01/2024
USD (50,100) USD (50,100) 24.130 24.530 24.220 17:30:03 Thứ bảy 06/01/2024
USD (50,100) USD (50,100) 24.130 24.530 24.220 17:30:03 Thứ sáu 05/01/2024
USD (50,100) USD (50,100) 24.140 24.530 24.220 17:30:04 Thứ năm 04/01/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ năm 11/01/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:08 Thứ tư 10/01/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:06 Thứ ba 09/01/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ hai 08/01/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Chủ nhật 07/01/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ bảy 06/01/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ sáu 05/01/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:07 Thứ năm 04/01/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:07 Thứ năm 11/01/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:09 Thứ tư 10/01/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:08 Thứ ba 09/01/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:07 Thứ hai 08/01/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:06 Chủ nhật 07/01/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:07 Thứ bảy 06/01/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:07 Thứ sáu 05/01/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:10 Thứ năm 04/01/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:08 Thứ năm 11/01/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:10 Thứ tư 10/01/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:08 Thứ ba 09/01/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:08 Thứ hai 08/01/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:07 Chủ nhật 07/01/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:07 Thứ bảy 06/01/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:08 Thứ sáu 05/01/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:11 Thứ năm 04/01/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng EXIMBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ