Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá EXIMBANK ngày 11/01/2023

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 11/01/2023

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK tăng so với ngày hôm trước 10/01/2023

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK giảm so với ngày hôm trước 10/01/2023

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 10/01/2023

Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.300
-10
23.580
0
23.320
-10
Đô la Mỹ
jpy 0
0
0
0
0
0
Yên Nhật
eur 24.822
-43
25.476
9
24.896
-44
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
0
0
Bảng Anh
aud 15.903
-48
16.339
-15
15.951
-48
Đô la Australia
sgd 0
0
0
0
0
0
Đô la Singapore
cad 17.198
-91
17.652
-55
17.250
-91
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
0
0
0
0
Đô la New Zealand
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
usd (50,100) 23.300
-10
23.580
0
23.320
-10
usd (5,10,20) 23.200
-10
23.580
0
23.320
-10
usd (1,2) 22.654
-9
23.580
0
23.320
-10
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:30:03 ngày 11/01/2023
Xem lịch sử tỷ giá EXIMBANK Xem biểu đồ tỷ giá EXIMBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá EXIMBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá EXIMBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 23.300 23.580 23.320 17:17:02 Thứ tư 11/01/2023
USD Đô la Mỹ 23.310 23.580 23.330 17:17:02 Thứ ba 10/01/2023
USD Đô la Mỹ 23.310 23.580 23.330 17:17:02 Thứ hai 09/01/2023
USD Đô la Mỹ 23.330 23.600 23.350 17:17:02 Chủ nhật 08/01/2023
USD Đô la Mỹ 23.330 23.600 23.350 17:17:02 Thứ bảy 07/01/2023
USD Đô la Mỹ 23.330 23.600 23.350 17:17:02 Thứ sáu 06/01/2023
USD Đô la Mỹ 23.340 23.590 23.360 17:17:02 Thứ năm 05/01/2023
USD Đô la Mỹ 23.360 23.650 23.380 17:17:02 Thứ tư 04/01/2023
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:06 Thứ tư 11/01/2023
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:05 Thứ ba 10/01/2023
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:05 Thứ hai 09/01/2023
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:05 Chủ nhật 08/01/2023
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:05 Thứ bảy 07/01/2023
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:06 Thứ sáu 06/01/2023
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:06 Thứ năm 05/01/2023
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:05 Thứ tư 04/01/2023
EUR Euro 24.822 25.476 24.896 17:30:04 Thứ tư 11/01/2023
EUR Euro 24.865 25.467 24.940 17:30:03 Thứ ba 10/01/2023
EUR Euro 24.703 25.301 24.777 17:30:03 Thứ hai 09/01/2023
EUR Euro 24.330 24.919 24.403 17:30:03 Chủ nhật 08/01/2023
EUR Euro 24.330 24.919 24.403 17:30:03 Thứ bảy 07/01/2023
EUR Euro 24.330 24.919 24.403 17:30:04 Thứ sáu 06/01/2023
EUR Euro 24.584 25.157 24.658 17:30:03 Thứ năm 05/01/2023
EUR Euro 24.652 25.269 24.726 17:30:03 Thứ tư 04/01/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Thứ tư 11/01/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Thứ ba 10/01/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Thứ hai 09/01/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Chủ nhật 08/01/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Thứ bảy 07/01/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Thứ sáu 06/01/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Thứ năm 05/01/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Thứ tư 04/01/2023
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ tư 11/01/2023
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ ba 10/01/2023
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ hai 09/01/2023
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Chủ nhật 08/01/2023
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ bảy 07/01/2023
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ sáu 06/01/2023
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ năm 05/01/2023
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:04 Thứ tư 04/01/2023
AUD Đô la Australia 15.903 16.339 15.951 17:30:04 Thứ tư 11/01/2023
AUD Đô la Australia 15.951 16.354 15.999 17:30:04 Thứ ba 10/01/2023
AUD Đô la Australia 16.025 16.429 16.073 17:30:03 Thứ hai 09/01/2023
AUD Đô la Australia 15.583 15.976 15.630 17:30:04 Chủ nhật 08/01/2023
AUD Đô la Australia 15.583 15.976 15.630 17:30:03 Thứ bảy 07/01/2023
AUD Đô la Australia 15.583 15.976 15.630 17:30:04 Thứ sáu 06/01/2023
AUD Đô la Australia 15.741 16.123 15.788 17:30:04 Thứ năm 05/01/2023
AUD Đô la Australia 15.916 16.331 15.964 17:30:03 Thứ tư 04/01/2023
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:06 Thứ tư 11/01/2023
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:06 Thứ ba 10/01/2023
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 09/01/2023
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:06 Chủ nhật 08/01/2023
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:06 Thứ bảy 07/01/2023
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:06 Thứ sáu 06/01/2023
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:06 Thứ năm 05/01/2023
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:05 Thứ tư 04/01/2023
CAD Đô la Canada 17.198 17.652 17.250 17:30:04 Thứ tư 11/01/2023
CAD Đô la Canada 17.289 17.707 17.341 17:30:04 Thứ ba 10/01/2023
CAD Đô la Canada 17.289 17.707 17.341 17:30:04 Thứ hai 09/01/2023
CAD Đô la Canada 16.999 17.410 17.050 17:30:04 Chủ nhật 08/01/2023
CAD Đô la Canada 16.999 17.410 17.050 17:30:04 Thứ bảy 07/01/2023
CAD Đô la Canada 16.999 17.410 17.050 17:30:04 Thứ sáu 06/01/2023
CAD Đô la Canada 17.132 17.531 17.183 17:30:04 Thứ năm 05/01/2023
CAD Đô la Canada 17.052 17.479 17.103 17:30:03 Thứ tư 04/01/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:05 Thứ tư 11/01/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:05 Thứ ba 10/01/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:05 Thứ hai 09/01/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:05 Chủ nhật 08/01/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:05 Thứ bảy 07/01/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:05 Thứ sáu 06/01/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:05 Thứ năm 05/01/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:05 Thứ tư 04/01/2023
USD (1,2) USD (1,2) 22.654 23.580 23.320 17:30:03 Thứ tư 11/01/2023
USD (1,2) USD (1,2) 22.663 23.580 23.330 17:30:03 Thứ ba 10/01/2023
USD (1,2) USD (1,2) 22.663 23.580 23.330 17:30:03 Thứ hai 09/01/2023
USD (1,2) USD (1,2) 22.683 23.600 23.350 17:30:03 Chủ nhật 08/01/2023
USD (1,2) USD (1,2) 22.683 23.600 23.350 17:30:03 Thứ bảy 07/01/2023
USD (1,2) USD (1,2) 22.683 23.600 23.350 17:30:03 Thứ sáu 06/01/2023
USD (1,2) USD (1,2) 22.693 23.590 23.360 17:30:03 Thứ năm 05/01/2023
USD (1,2) USD (1,2) 22.712 23.650 23.380 17:30:02 Thứ tư 04/01/2023
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 23.200 23.580 23.320 17:30:03 Thứ tư 11/01/2023
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 23.210 23.580 23.330 17:30:03 Thứ ba 10/01/2023
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 23.210 23.580 23.330 17:30:03 Thứ hai 09/01/2023
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 23.230 23.600 23.350 17:30:03 Chủ nhật 08/01/2023
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 23.230 23.600 23.350 17:30:02 Thứ bảy 07/01/2023
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 23.230 23.600 23.350 17:30:03 Thứ sáu 06/01/2023
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 23.240 23.590 23.360 17:30:03 Thứ năm 05/01/2023
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 23.260 23.650 23.380 17:30:02 Thứ tư 04/01/2023
USD (50,100) USD (50,100) 23.300 23.580 23.320 17:30:03 Thứ tư 11/01/2023
USD (50,100) USD (50,100) 23.310 23.580 23.330 17:30:02 Thứ ba 10/01/2023
USD (50,100) USD (50,100) 23.310 23.580 23.330 17:30:02 Thứ hai 09/01/2023
USD (50,100) USD (50,100) 23.330 23.600 23.350 17:30:02 Chủ nhật 08/01/2023
USD (50,100) USD (50,100) 23.330 23.600 23.350 17:30:02 Thứ bảy 07/01/2023
USD (50,100) USD (50,100) 23.330 23.600 23.350 17:30:03 Thứ sáu 06/01/2023
USD (50,100) USD (50,100) 23.340 23.590 23.360 17:30:02 Thứ năm 05/01/2023
USD (50,100) USD (50,100) 23.360 23.650 23.380 17:30:02 Thứ tư 04/01/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ tư 11/01/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ ba 10/01/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:04 Thứ hai 09/01/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Chủ nhật 08/01/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:04 Thứ bảy 07/01/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ sáu 06/01/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ năm 05/01/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:04 Thứ tư 04/01/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:06 Thứ tư 11/01/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:06 Thứ ba 10/01/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 09/01/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:06 Chủ nhật 08/01/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:05 Thứ bảy 07/01/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:06 Thứ sáu 06/01/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:06 Thứ năm 05/01/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:05 Thứ tư 04/01/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:06 Thứ tư 11/01/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:06 Thứ ba 10/01/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 09/01/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:06 Chủ nhật 08/01/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:06 Thứ bảy 07/01/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:06 Thứ sáu 06/01/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:06 Thứ năm 05/01/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:06 Thứ tư 04/01/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng EXIMBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ