Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá EXIMBANK ngày 10/04/2021

Cập nhật lúc 19:13:41 ngày 10/04/2021

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK tăng so với ngày hôm trước 09/04/2021

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK giảm so với ngày hôm trước 09/04/2021

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 09/04/2021

Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd (50,100) 22.980
0
23.180
0
23.000
0
usd (5,10,20) 22.880
0
23.180
0
23.000
0
usd (1,2) 22.533
0
23.180
0
23.000
0
eur 27.148
0
27.703
0
27.229
0
Euro
aud 17.328
0
17.700
0
17.380
0
Đô la Australia
cad 18.114
0
18.484
0
18.168
0
Đô la Canada
chf 24.687
0
25.192
0
24.761
0
Franc Thụy sĩ
cny 0
0
3.575
0
3.469
0
Nhân dân tệ
gbp 31.256
0
31.895
0
31.350
0
Bảng Anh
hkd 2.500
0
2.994
0
2.943
0
Đô la Hồng Kông
jpy 208,52
0
212,79
0
209,15
0
Yên Nhật
nzd 16.001
0
16.377
0
16.081
0
Đô la New Zealand
sgd 16.912
0
17.361
0
17.064
0
Đô la Singapore
thb 700
0
750
0
726
0
Bạt Thái Lan
usd 22.980
0
23.180
0
23.000
0
Đô la Mỹ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:25:35 ngày 10/04/2021
Xem lịch sử tỷ giá EXIMBANK Xem biểu đồ tỷ giá EXIMBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá EXIMBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá EXIMBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD (50,100) USD (50,100) 22.980 23.180 23.000 19:13:41 Thứ bảy 10/04/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.980 23.180 23.000 19:12:19 Thứ sáu 09/04/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.980 23.180 23.000 19:11:59 Thứ năm 08/04/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.980 23.160 23.000 19:12:20 Thứ tư 07/04/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.990 23.170 23.010 19:09:27 Thứ ba 06/04/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.980 23.160 23.000 19:09:41 Thứ hai 05/04/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.980 23.160 23.000 19:09:22 Chủ nhật 04/04/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.980 23.160 23.000 19:10:55 Thứ bảy 03/04/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.880 23.180 23.000 19:13:41 Thứ bảy 10/04/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.880 23.180 23.000 19:12:19 Thứ sáu 09/04/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.880 23.180 23.000 19:12:00 Thứ năm 08/04/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.880 23.160 23.000 19:12:20 Thứ tư 07/04/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.890 23.170 23.010 19:09:28 Thứ ba 06/04/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.880 23.160 23.000 19:09:41 Thứ hai 05/04/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.880 23.160 23.000 19:09:22 Chủ nhật 04/04/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.880 23.160 23.000 19:10:55 Thứ bảy 03/04/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.533 23.180 23.000 19:13:41 Thứ bảy 10/04/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.533 23.180 23.000 19:12:19 Thứ sáu 09/04/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.539 23.180 23.000 19:12:00 Thứ năm 08/04/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.547 23.160 23.000 19:12:20 Thứ tư 07/04/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.555 23.170 23.010 19:09:28 Thứ ba 06/04/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.554 23.160 23.000 19:09:42 Thứ hai 05/04/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.559 23.160 23.000 19:09:23 Chủ nhật 04/04/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.559 23.160 23.000 19:10:56 Thứ bảy 03/04/2021
EUR Euro 27.148 27.703 27.229 19:25:56 Thứ bảy 10/04/2021
EUR Euro 27.148 27.703 27.229 19:27:10 Thứ sáu 09/04/2021
EUR Euro 27.137 27.691 27.218 19:24:49 Thứ năm 08/04/2021
EUR Euro 0 0 0 19:24:11 Thứ tư 07/04/2021
EUR Euro 26.988 27.517 27.069 19:09:28 Thứ ba 06/04/2021
EUR Euro 26.817 27.342 26.897 19:09:42 Thứ hai 05/04/2021
EUR Euro 26.885 27.412 26.966 19:09:23 Chủ nhật 04/04/2021
EUR Euro 26.885 27.412 26.966 19:10:56 Thứ bảy 03/04/2021
AUD Đô la Australia 17.328 17.700 17.380 19:26:30 Thứ bảy 10/04/2021
AUD Đô la Australia 17.328 17.700 17.380 19:27:36 Thứ sáu 09/04/2021
AUD Đô la Australia 17.420 17.793 17.472 19:25:16 Thứ năm 08/04/2021
AUD Đô la Australia 0 0 0 19:24:41 Thứ tư 07/04/2021
AUD Đô la Australia 17.416 17.774 17.468 19:09:29 Thứ ba 06/04/2021
AUD Đô la Australia 17.374 17.731 17.426 19:09:42 Thứ hai 05/04/2021
AUD Đô la Australia 17.374 17.731 17.426 19:09:23 Chủ nhật 04/04/2021
AUD Đô la Australia 17.374 17.731 17.426 19:10:57 Thứ bảy 03/04/2021
CAD Đô la Canada 18.114 18.484 18.168 19:26:50 Thứ bảy 10/04/2021
CAD Đô la Canada 18.114 18.484 18.168 19:27:55 Thứ sáu 09/04/2021
CAD Đô la Canada 18.114 18.484 18.168 19:25:35 Thứ năm 08/04/2021
CAD Đô la Canada 0 0 0 19:24:59 Thứ tư 07/04/2021
CAD Đô la Canada 18.208 18.564 18.263 19:09:29 Thứ ba 06/04/2021
CAD Đô la Canada 18.171 18.527 18.226 19:09:43 Thứ hai 05/04/2021
CAD Đô la Canada 18.185 18.542 18.240 19:09:24 Chủ nhật 04/04/2021
CAD Đô la Canada 18.185 18.542 18.240 19:10:57 Thứ bảy 03/04/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.687 25.192 24.761 19:26:08 Thứ bảy 10/04/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.687 25.192 24.761 19:27:19 Thứ sáu 09/04/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.580 25.083 24.654 19:24:58 Thứ năm 08/04/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 19:24:22 Thứ tư 07/04/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 19:09:29 Thứ ba 06/04/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 19:09:43 Thứ hai 05/04/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 19:09:24 Chủ nhật 04/04/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 19:10:57 Thứ bảy 03/04/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.575 3.469 19:27:41 Thứ bảy 10/04/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.575 3.469 19:28:39 Thứ sáu 09/04/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.575 3.469 19:26:20 Thứ năm 08/04/2021
CNY Nhân dân tệ 3.469 3.572 0 19:25:45 Thứ tư 07/04/2021
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 19:09:30 Thứ ba 06/04/2021
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 19:09:44 Thứ hai 05/04/2021
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 19:09:24 Chủ nhật 04/04/2021
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 19:10:58 Thứ bảy 03/04/2021
GBP Bảng Anh 31.256 31.895 31.350 19:26:17 Thứ bảy 10/04/2021
GBP Bảng Anh 31.256 31.895 31.350 19:27:27 Thứ sáu 09/04/2021
GBP Bảng Anh 31.450 32.093 31.544 19:25:06 Thứ năm 08/04/2021
GBP Bảng Anh 0 0 0 19:24:31 Thứ tư 07/04/2021
GBP Bảng Anh 0 0 0 19:09:30 Thứ ba 06/04/2021
GBP Bảng Anh 0 0 0 19:09:44 Thứ hai 05/04/2021
GBP Bảng Anh 0 0 0 19:09:25 Chủ nhật 04/04/2021
GBP Bảng Anh 0 0 0 19:10:58 Thứ bảy 03/04/2021
USD Đô la Mỹ 22.980 23.180 23.000 19:25:35 Thứ bảy 10/04/2021
USD Đô la Mỹ 22.980 23.180 23.000 19:26:45 Thứ sáu 09/04/2021
USD Đô la Mỹ 22.980 23.180 23.000 19:24:30 Thứ năm 08/04/2021
USD Đô la Mỹ 0 0 0 19:23:50 Thứ tư 07/04/2021
USD Đô la Mỹ 0 0 0 19:22:43 Thứ ba 06/04/2021
USD Đô la Mỹ 0 0 0 19:22:34 Thứ hai 05/04/2021
USD Đô la Mỹ 0 0 0 19:22:41 Chủ nhật 04/04/2021
USD Đô la Mỹ 0 0 0 19:24:17 Thứ bảy 03/04/2021
THB Bạt Thái Lan 700 750 726 19:27:08 Thứ bảy 10/04/2021
THB Bạt Thái Lan 700 750 726 19:28:11 Thứ sáu 09/04/2021
THB Bạt Thái Lan 700 750 726 19:25:51 Thứ năm 08/04/2021
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 19:25:16 Thứ tư 07/04/2021
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 19:09:32 Thứ ba 06/04/2021
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 19:09:46 Thứ hai 05/04/2021
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 19:09:27 Chủ nhật 04/04/2021
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 19:11:00 Thứ bảy 03/04/2021
SGD Đô la Singapore 16.912 17.361 17.064 19:26:40 Thứ bảy 10/04/2021
SGD Đô la Singapore 16.912 17.361 17.064 19:27:45 Thứ sáu 09/04/2021
SGD Đô la Singapore 16.918 17.367 17.070 19:25:25 Thứ năm 08/04/2021
SGD Đô la Singapore 0 0 0 19:24:50 Thứ tư 07/04/2021
SGD Đô la Singapore 0 0 0 19:09:31 Thứ ba 06/04/2021
SGD Đô la Singapore 0 0 0 19:09:45 Thứ hai 05/04/2021
SGD Đô la Singapore 0 0 0 19:09:26 Chủ nhật 04/04/2021
SGD Đô la Singapore 0 0 0 19:11:00 Thứ bảy 03/04/2021
NZD Đô la New Zealand 16.001 16.377 16.081 19:27:18 Thứ bảy 10/04/2021
NZD Đô la New Zealand 16.001 16.377 16.081 19:28:19 Thứ sáu 09/04/2021
NZD Đô la New Zealand 16.035 16.412 16.115 19:25:59 Thứ năm 08/04/2021
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 19:25:25 Thứ tư 07/04/2021
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 19:09:31 Thứ ba 06/04/2021
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 19:09:45 Thứ hai 05/04/2021
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 19:09:26 Chủ nhật 04/04/2021
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 19:10:59 Thứ bảy 03/04/2021
JPY Yên Nhật 208,52 212,79 209,15 19:25:45 Thứ bảy 10/04/2021
JPY Yên Nhật 208,52 212,79 209,15 19:26:58 Thứ sáu 09/04/2021
JPY Yên Nhật 208,33 212,59 208,96 19:24:39 Thứ năm 08/04/2021
JPY Yên Nhật 0 0 0 19:24:00 Thứ tư 07/04/2021
JPY Yên Nhật 0 0 0 19:09:31 Thứ ba 06/04/2021
JPY Yên Nhật 0 0 0 19:09:45 Thứ hai 05/04/2021
JPY Yên Nhật 0 0 0 19:09:26 Chủ nhật 04/04/2021
JPY Yên Nhật 0 0 0 19:10:59 Thứ bảy 03/04/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 2.994 2.943 19:27:00 Thứ bảy 10/04/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 2.994 2.943 19:28:03 Thứ sáu 09/04/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 2.992 2.941 19:25:44 Thứ năm 08/04/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 19:25:08 Thứ tư 07/04/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 19:09:30 Thứ ba 06/04/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 19:09:44 Thứ hai 05/04/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 19:09:25 Chủ nhật 04/04/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 19:10:58 Thứ bảy 03/04/2021

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng EXIMBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ