Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá EXIMBANK ngày 10/03/2021

Cập nhật lúc 19:09:10 ngày 10/03/2021

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK tăng so với ngày hôm trước 09/03/2021

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK giảm so với ngày hôm trước 09/03/2021

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 09/03/2021

Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd (50,100) 22.950
0
23.140
0
22.970
0
usd (5,10,20) 22.850
0
23.140
0
22.970
0
usd (1,2) 22.522
3
23.140
0
22.970
0
eur 27.078
-23
27.620
-24
27.159
-23
Euro
aud 17.499
-22
17.867
-24
17.551
-23
Đô la Australia
cad 17.997
-50
18.357
-51
18.051
-50
Đô la Canada
chf 24.548
157
25.040
161
24.622
158
Franc Thụy sĩ
cny 0
0
3.591
0
3.486
0
Nhân dân tệ
gbp 31.602
-58
32.235
-59
31.697
-58
Bảng Anh
hkd 2.500
0
2.995
2
2.945
2
Đô la Hồng Kông
jpy 209
0
213
-1
210
0
Yên Nhật
nzd 16.299
34
16.675
35
16.380
34
Đô la New Zealand
sgd 16.826
-7
17.265
-8
16.977
-8
Đô la Singapore
thb 700
0
764
2
741
2
Bạt Thái Lan
usd 22.970
0
23.140
0
0
0
Đô la Mỹ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:22:52 ngày 10/03/2021
Xem lịch sử tỷ giá EXIMBANK Xem biểu đồ tỷ giá EXIMBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá EXIMBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá EXIMBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD (50,100) USD (50,100) 22.950 23.140 22.970 19:09:10 Thứ tư 10/03/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.950 23.140 22.970 19:09:47 Thứ ba 09/03/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.930 23.120 22.950 19:09:18 Thứ hai 08/03/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.920 23.110 22.940 19:09:11 Chủ nhật 07/03/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.920 23.110 22.940 19:26:54 Thứ bảy 06/03/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.920 23.110 22.940 19:09:22 Thứ sáu 05/03/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.910 23.100 22.930 19:09:16 Thứ năm 04/03/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.910 23.100 22.930 19:09:37 Thứ tư 03/03/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.850 23.140 22.970 19:09:10 Thứ tư 10/03/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.850 23.140 22.970 19:09:48 Thứ ba 09/03/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.830 23.120 22.950 19:09:19 Thứ hai 08/03/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.820 23.110 22.940 19:09:12 Chủ nhật 07/03/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.820 23.110 22.940 19:26:55 Thứ bảy 06/03/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.820 23.110 22.940 19:09:23 Thứ sáu 05/03/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.810 23.100 22.930 19:09:16 Thứ năm 04/03/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.810 23.100 22.930 19:09:37 Thứ tư 03/03/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.522 23.140 22.970 19:09:11 Thứ tư 10/03/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.519 23.140 22.970 19:09:48 Thứ ba 09/03/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.504 23.120 22.950 19:09:19 Thứ hai 08/03/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.486 23.110 22.940 19:09:12 Chủ nhật 07/03/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.486 23.110 22.940 19:26:56 Thứ bảy 06/03/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.486 23.110 22.940 19:09:23 Thứ sáu 05/03/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.472 23.100 22.930 19:09:17 Thứ năm 04/03/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.481 23.100 22.930 19:09:38 Thứ tư 03/03/2021
EUR Euro 27.078 27.620 27.159 19:09:11 Thứ tư 10/03/2021
EUR Euro 27.101 27.644 27.182 19:09:49 Thứ ba 09/03/2021
EUR Euro 27.055 27.597 27.136 19:09:20 Thứ hai 08/03/2021
EUR Euro 27.167 27.712 27.249 19:09:12 Chủ nhật 07/03/2021
EUR Euro 27.167 27.712 27.249 19:26:57 Thứ bảy 06/03/2021
EUR Euro 27.167 27.712 27.249 19:09:23 Thứ sáu 05/03/2021
EUR Euro 27.438 27.988 27.520 19:09:17 Thứ năm 04/03/2021
EUR Euro 27.498 28.049 27.580 19:09:38 Thứ tư 03/03/2021
AUD Đô la Australia 17.499 17.867 17.551 19:09:12 Thứ tư 10/03/2021
AUD Đô la Australia 17.521 17.891 17.574 19:09:49 Thứ ba 09/03/2021
AUD Đô la Australia 17.416 17.782 17.468 19:09:20 Thứ hai 08/03/2021
AUD Đô la Australia 17.465 17.833 17.517 19:09:13 Chủ nhật 07/03/2021
AUD Đô la Australia 17.465 17.833 17.517 19:26:58 Thứ bảy 06/03/2021
AUD Đô la Australia 17.465 17.833 17.517 19:09:24 Thứ sáu 05/03/2021
AUD Đô la Australia 17.744 18.117 17.797 19:09:17 Thứ năm 04/03/2021
AUD Đô la Australia 17.803 18.178 17.856 19:09:38 Thứ tư 03/03/2021
CAD Đô la Canada 17.997 18.357 18.051 19:09:12 Thứ tư 10/03/2021
CAD Đô la Canada 18.047 18.408 18.101 19:09:49 Thứ ba 09/03/2021
CAD Đô la Canada 17.957 18.317 18.011 19:09:21 Thứ hai 08/03/2021
CAD Đô la Canada 17.943 18.303 17.997 19:09:13 Chủ nhật 07/03/2021
CAD Đô la Canada 17.943 18.303 17.997 19:27:00 Thứ bảy 06/03/2021
CAD Đô la Canada 17.943 18.303 17.997 19:09:24 Thứ sáu 05/03/2021
CAD Đô la Canada 17.982 18.343 18.036 19:09:18 Thứ năm 04/03/2021
CAD Đô la Canada 18.015 18.376 18.069 19:09:39 Thứ tư 03/03/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.548 25.040 24.622 19:09:12 Thứ tư 10/03/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.391 24.879 24.464 19:09:50 Thứ ba 09/03/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.377 24.866 24.450 19:09:21 Thứ hai 08/03/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.502 24.994 24.576 19:09:14 Chủ nhật 07/03/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.502 24.994 24.576 19:27:01 Thứ bảy 06/03/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.502 24.994 24.576 19:09:24 Thứ sáu 05/03/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.754 25.250 24.828 19:09:18 Thứ năm 04/03/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.867 25.365 24.942 19:09:39 Thứ tư 03/03/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.591 3.486 19:09:13 Thứ tư 10/03/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.591 3.486 19:09:50 Thứ ba 09/03/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.617 3.511 19:09:22 Thứ hai 08/03/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.615 3.509 19:09:14 Chủ nhật 07/03/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.615 3.509 19:27:02 Thứ bảy 06/03/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.615 3.509 19:09:25 Thứ sáu 05/03/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.614 3.508 19:09:18 Thứ năm 04/03/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.620 3.514 19:09:39 Thứ tư 03/03/2021
GBP Bảng Anh 31.602 32.235 31.697 19:09:13 Thứ tư 10/03/2021
GBP Bảng Anh 31.660 32.294 31.755 19:09:50 Thứ ba 09/03/2021
GBP Bảng Anh 31.461 32.092 31.555 19:09:22 Thứ hai 08/03/2021
GBP Bảng Anh 31.538 32.171 31.633 19:09:14 Chủ nhật 07/03/2021
GBP Bảng Anh 31.538 32.171 31.633 19:27:03 Thứ bảy 06/03/2021
GBP Bảng Anh 31.538 32.171 31.633 19:09:25 Thứ sáu 05/03/2021
GBP Bảng Anh 31.764 32.400 31.859 19:09:19 Thứ năm 04/03/2021
GBP Bảng Anh 31.755 32.391 31.850 19:09:40 Thứ tư 03/03/2021
USD Đô la Mỹ 22.970 23.140 0 19:22:52 Thứ tư 10/03/2021
USD Đô la Mỹ 22.970 23.140 0 19:22:29 Thứ ba 09/03/2021
USD Đô la Mỹ 22.950 23.120 0 19:23:57 Thứ hai 08/03/2021
THB Bạt Thái Lan 700 764 741 19:09:15 Thứ tư 10/03/2021
THB Bạt Thái Lan 700 762 739 19:09:52 Thứ ba 09/03/2021
THB Bạt Thái Lan 700 763 740 19:09:24 Thứ hai 08/03/2021
THB Bạt Thái Lan 700 774 751 19:09:16 Chủ nhật 07/03/2021
THB Bạt Thái Lan 700 774 751 19:27:09 Thứ bảy 06/03/2021
THB Bạt Thái Lan 700 774 751 19:09:27 Thứ sáu 05/03/2021
THB Bạt Thái Lan 700 772 754 19:09:20 Thứ năm 04/03/2021
THB Bạt Thái Lan 700 772 754 19:09:41 Thứ tư 03/03/2021
SGD Đô la Singapore 16.826 17.265 16.977 19:09:14 Thứ tư 10/03/2021
SGD Đô la Singapore 16.833 17.273 16.985 19:09:52 Thứ ba 09/03/2021
SGD Đô la Singapore 16.791 17.230 16.942 19:09:23 Thứ hai 08/03/2021
SGD Đô la Singapore 16.893 17.334 17.045 19:09:16 Chủ nhật 07/03/2021
SGD Đô la Singapore 16.893 17.334 17.045 19:27:08 Thứ bảy 06/03/2021
SGD Đô la Singapore 16.893 17.334 17.045 19:09:26 Thứ sáu 05/03/2021
SGD Đô la Singapore 16.989 17.434 17.142 19:09:20 Thứ năm 04/03/2021
SGD Đô la Singapore 17.011 17.456 17.164 19:09:41 Thứ tư 03/03/2021
NZD Đô la New Zealand 16.299 16.675 16.380 19:09:14 Thứ tư 10/03/2021
NZD Đô la New Zealand 16.265 16.640 16.346 19:09:52 Thứ ba 09/03/2021
NZD Đô la New Zealand 16.194 16.568 16.275 19:09:23 Thứ hai 08/03/2021
NZD Đô la New Zealand 16.232 16.607 16.313 19:09:15 Chủ nhật 07/03/2021
NZD Đô la New Zealand 16.232 16.607 16.313 19:27:07 Thứ bảy 06/03/2021
NZD Đô la New Zealand 16.232 16.607 16.313 19:09:26 Thứ sáu 05/03/2021
NZD Đô la New Zealand 16.473 16.853 16.555 19:09:20 Thứ năm 04/03/2021
NZD Đô la New Zealand 16.549 16.932 16.632 19:09:41 Thứ tư 03/03/2021
JPY Yên Nhật 209 213 210 19:09:14 Thứ tư 10/03/2021
JPY Yên Nhật 209 214 210 19:09:51 Thứ ba 09/03/2021
JPY Yên Nhật 209 214 210 19:09:23 Thứ hai 08/03/2021
JPY Yên Nhật 210 214 210 19:09:15 Chủ nhật 07/03/2021
JPY Yên Nhật 210 214 210 19:27:06 Thứ bảy 06/03/2021
JPY Yên Nhật 210 214 210 19:09:26 Thứ sáu 05/03/2021
JPY Yên Nhật 212 216 213 19:09:19 Thứ năm 04/03/2021
JPY Yên Nhật 212 217 213 19:09:40 Thứ tư 03/03/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 2.995 2.945 19:09:13 Thứ tư 10/03/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 2.993 2.943 19:09:51 Thứ ba 09/03/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 2.991 2.942 19:09:22 Thứ hai 08/03/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 2.992 2.942 19:09:15 Chủ nhật 07/03/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 2.992 2.942 19:27:05 Thứ bảy 06/03/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 2.992 2.942 19:09:25 Thứ sáu 05/03/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 2.992 2.942 19:09:19 Thứ năm 04/03/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 2.992 2.942 19:09:40 Thứ tư 03/03/2021

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng EXIMBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ