Tỷ giá EXIMBANK ngày 09/07/2024
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 09/07/2024Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK tăng so với ngày hôm trước 08/07/2024
Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK giảm so với ngày hôm trước 08/07/2024
Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 08/07/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.200
0 |
25.453 -1 |
25.230
0 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Yên Nhật | ||
eur |
27.053
12 |
27.974 12 |
27.134
12 |
Euro | ||
chf |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Bảng Anh | ||
aud |
16.820
2 |
17.427 2 |
16.870
2 |
Đô la Australia | ||
sgd |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Đô la Singapore | ||
cad |
18.320
13 |
18.944 13 |
18.375
13 |
Đô la Canada | ||
hkd |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Bạt Thái Lan | ||
nzd |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Đô la New Zealand | ||
cny |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Nhân dân tệ | ||
usd (50,100) |
25.200
0 |
25.453 -1 |
25.230
0 |
|||
usd (5,10,20) |
25.050
0 |
25.453 -1 |
25.230
0 |
|||
usd (1,2) |
24.525
0 |
25.453 -1 |
25.230
0 |
|||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:30:02 ngày 09/07/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá EXIMBANK 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá EXIMBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | 25.200 | 25.453 | 25.230 | 17:17:02 Thứ ba 09/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.200 | 25.454 | 25.230 | 17:17:02 Thứ hai 08/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.200 | 25.458 | 25.230 | 17:17:01 Chủ nhật 07/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.200 | 25.458 | 25.230 | 17:17:02 Thứ bảy 06/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.200 | 25.458 | 25.230 | 17:17:02 Thứ sáu 05/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.230 | 25.463 | 25.260 | 17:17:01 Thứ năm 04/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.230 | 25.470 | 25.260 | 17:17:01 Thứ tư 03/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.230 | 25.465 | 25.260 | 17:17:02 Thứ ba 02/07/2024 | |
Yên Nhật | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Thứ ba 09/07/2024 | |
Yên Nhật | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Thứ hai 08/07/2024 | |
Yên Nhật | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Chủ nhật 07/07/2024 | |
Yên Nhật | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Thứ bảy 06/07/2024 | |
Yên Nhật | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ sáu 05/07/2024 | |
Yên Nhật | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ năm 04/07/2024 | |
Yên Nhật | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ tư 03/07/2024 | |
Yên Nhật | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ ba 02/07/2024 | |
Euro | 27.053 | 27.974 | 27.134 | 17:30:03 Thứ ba 09/07/2024 | |
Euro | 27.041 | 27.962 | 27.122 | 17:30:03 Thứ hai 08/07/2024 | |
Euro | 27.053 | 27.980 | 27.134 | 17:30:03 Chủ nhật 07/07/2024 | |
Euro | 27.053 | 27.980 | 27.134 | 17:30:03 Thứ bảy 06/07/2024 | |
Euro | 27.053 | 27.980 | 27.134 | 17:30:03 Thứ sáu 05/07/2024 | |
Euro | 26.990 | 27.887 | 27.071 | 17:30:03 Thứ năm 04/07/2024 | |
Euro | 26.860 | 27.760 | 26.941 | 17:30:03 Thứ tư 03/07/2024 | |
Euro | 26.811 | 27.703 | 26.891 | 17:30:03 Thứ ba 02/07/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:30:04 Thứ ba 09/07/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:30:04 Thứ hai 08/07/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:30:04 Chủ nhật 07/07/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:30:04 Thứ bảy 06/07/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:30:04 Thứ sáu 05/07/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:30:04 Thứ năm 04/07/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:30:04 Thứ tư 03/07/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:30:04 Thứ ba 02/07/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 0 | 17:30:04 Thứ ba 09/07/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 0 | 17:30:04 Thứ hai 08/07/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Chủ nhật 07/07/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Thứ bảy 06/07/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Thứ sáu 05/07/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Thứ năm 04/07/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Thứ tư 03/07/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Thứ ba 02/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.820 | 17.427 | 16.870 | 17:30:03 Thứ ba 09/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.818 | 17.425 | 16.868 | 17:30:03 Thứ hai 08/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.808 | 17.417 | 16.858 | 17:30:03 Chủ nhật 07/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.808 | 17.417 | 16.858 | 17:30:03 Thứ bảy 06/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.808 | 17.417 | 16.858 | 17:30:03 Thứ sáu 05/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.770 | 17.361 | 16.820 | 17:30:03 Thứ năm 04/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.665 | 17.257 | 16.715 | 17:30:03 Thứ tư 03/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.602 | 17.189 | 16.652 | 17:30:04 Thứ ba 02/07/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ ba 09/07/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ hai 08/07/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Chủ nhật 07/07/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ bảy 06/07/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ sáu 05/07/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 0 | 0 | 17:30:07 Thứ năm 04/07/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ tư 03/07/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 0 | 0 | 17:30:07 Thứ ba 02/07/2024 | |
Đô la Canada | 18.320 | 18.944 | 18.375 | 17:30:03 Thứ ba 09/07/2024 | |
Đô la Canada | 18.307 | 18.931 | 18.362 | 17:30:03 Thứ hai 08/07/2024 | |
Đô la Canada | 18.354 | 18.983 | 18.409 | 17:30:04 Chủ nhật 07/07/2024 | |
Đô la Canada | 18.354 | 18.983 | 18.409 | 17:30:04 Thứ bảy 06/07/2024 | |
Đô la Canada | 18.354 | 18.983 | 18.409 | 17:30:04 Thứ sáu 05/07/2024 | |
Đô la Canada | 18.345 | 18.954 | 18.400 | 17:30:04 Thứ năm 04/07/2024 | |
Đô la Canada | 18.275 | 18.887 | 18.330 | 17:30:04 Thứ tư 03/07/2024 | |
Đô la Canada | 18.202 | 18.808 | 18.257 | 17:30:04 Thứ ba 02/07/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Thứ ba 09/07/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Thứ hai 08/07/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Chủ nhật 07/07/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Thứ bảy 06/07/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Thứ sáu 05/07/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Thứ năm 04/07/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Thứ tư 03/07/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Thứ ba 02/07/2024 | |
USD (1,2) | 24.525 | 25.453 | 25.230 | 17:30:02 Thứ ba 09/07/2024 | |
USD (1,2) | 24.525 | 25.454 | 25.230 | 17:30:02 Thứ hai 08/07/2024 | |
USD (1,2) | 24.525 | 25.458 | 25.230 | 17:30:02 Chủ nhật 07/07/2024 | |
USD (1,2) | 24.525 | 25.458 | 25.230 | 17:30:02 Thứ bảy 06/07/2024 | |
USD (1,2) | 24.525 | 25.458 | 25.230 | 17:30:03 Thứ sáu 05/07/2024 | |
USD (1,2) | 24.555 | 25.463 | 25.260 | 17:30:03 Thứ năm 04/07/2024 | |
USD (1,2) | 24.555 | 25.470 | 25.260 | 17:30:03 Thứ tư 03/07/2024 | |
USD (1,2) | 24.555 | 25.465 | 25.260 | 17:30:03 Thứ ba 02/07/2024 | |
USD (5,10,20) | 25.050 | 25.453 | 25.230 | 17:30:02 Thứ ba 09/07/2024 | |
USD (5,10,20) | 25.050 | 25.454 | 25.230 | 17:30:02 Thứ hai 08/07/2024 | |
USD (5,10,20) | 25.050 | 25.458 | 25.230 | 17:30:02 Chủ nhật 07/07/2024 | |
USD (5,10,20) | 25.050 | 25.458 | 25.230 | 17:30:02 Thứ bảy 06/07/2024 | |
USD (5,10,20) | 25.050 | 25.458 | 25.230 | 17:30:02 Thứ sáu 05/07/2024 | |
USD (5,10,20) | 25.080 | 25.463 | 25.260 | 17:30:02 Thứ năm 04/07/2024 | |
USD (5,10,20) | 25.080 | 25.470 | 25.260 | 17:30:02 Thứ tư 03/07/2024 | |
USD (5,10,20) | 25.080 | 25.465 | 25.260 | 17:30:03 Thứ ba 02/07/2024 | |
USD (50,100) | 25.200 | 25.453 | 25.230 | 17:30:01 Thứ ba 09/07/2024 | |
USD (50,100) | 25.200 | 25.454 | 25.230 | 17:30:01 Thứ hai 08/07/2024 | |
USD (50,100) | 25.200 | 25.458 | 25.230 | 17:30:02 Chủ nhật 07/07/2024 | |
USD (50,100) | 25.200 | 25.458 | 25.230 | 17:30:02 Thứ bảy 06/07/2024 | |
USD (50,100) | 25.200 | 25.458 | 25.230 | 17:30:02 Thứ sáu 05/07/2024 | |
USD (50,100) | 25.230 | 25.463 | 25.260 | 17:30:02 Thứ năm 04/07/2024 | |
USD (50,100) | 25.230 | 25.470 | 25.260 | 17:30:02 Thứ tư 03/07/2024 | |
USD (50,100) | 25.230 | 25.465 | 25.260 | 17:30:02 Thứ ba 02/07/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 0 | 17:30:04 Thứ ba 09/07/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 0 | 17:30:04 Thứ hai 08/07/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 0 | 17:30:04 Chủ nhật 07/07/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 0 | 17:30:04 Thứ bảy 06/07/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Thứ sáu 05/07/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Thứ năm 04/07/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Thứ tư 03/07/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Thứ ba 02/07/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ ba 09/07/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ hai 08/07/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Chủ nhật 07/07/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ bảy 06/07/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ sáu 05/07/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ năm 04/07/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ tư 03/07/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ ba 02/07/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ ba 09/07/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ hai 08/07/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:30:07 Chủ nhật 07/07/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ bảy 06/07/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:30:07 Thứ sáu 05/07/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:30:07 Thứ năm 04/07/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:30:07 Thứ tư 03/07/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:30:07 Thứ ba 02/07/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng EXIMBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ