Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá EXIMBANK ngày 09/04/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 09/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK tăng so với ngày hôm trước 08/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK giảm so với ngày hôm trước 08/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 08/04/2025

Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.830
70
26.182
42
25.860
70
Đô la Mỹ
jpy 0
0
0
0
0
0
Yên Nhật
eur 28.346
473
29.287
455
28.431
474
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
0
0
Bảng Anh
aud 15.336
-73
15.874
-94
15.382
-73
Đô la Australia
sgd 0
0
0
0
0
0
Đô la Singapore
cad 18.013
30
18.605
10
18.067
30
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
0
0
0
0
Đô la New Zealand
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
usd (50,100) 25.830
70
26.182
42
25.860
70
usd (5,10,20) 25.680
70
26.182
42
25.860
70
usd (1,2) 24.367
66
26.182
42
25.860
70
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:30:03 ngày 09/04/2025
Xem lịch sử tỷ giá EXIMBANK Xem biểu đồ tỷ giá EXIMBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá EXIMBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá EXIMBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.830 26.182 25.860 17:17:02 Thứ tư 09/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.760 26.140 25.790 17:17:02 Thứ ba 08/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.580 25.980 25.610 17:17:02 Thứ hai 07/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.580 25.980 25.610 17:17:02 Chủ nhật 06/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.580 25.980 25.610 17:17:02 Thứ bảy 05/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.580 25.980 25.610 17:17:02 Thứ sáu 04/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.590 25.990 25.620 17:17:02 Thứ năm 03/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.440 25.840 25.470 17:17:02 Thứ tư 02/04/2025
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Thứ tư 09/04/2025
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:09 Thứ ba 08/04/2025
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Thứ hai 07/04/2025
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:08 Chủ nhật 06/04/2025
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Thứ bảy 05/04/2025
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:08 Thứ sáu 04/04/2025
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Thứ năm 03/04/2025
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Thứ tư 02/04/2025
EUR Euro 28.346 29.287 28.431 17:30:03 Thứ tư 09/04/2025
EUR Euro 27.873 28.832 27.957 17:30:05 Thứ ba 08/04/2025
EUR Euro 27.855 28.818 27.939 17:30:04 Thứ hai 07/04/2025
EUR Euro 27.855 28.818 27.939 17:30:04 Chủ nhật 06/04/2025
EUR Euro 27.855 28.818 27.939 17:30:04 Thứ bảy 05/04/2025
EUR Euro 27.855 28.818 27.939 17:30:04 Thứ sáu 04/04/2025
EUR Euro 27.904 28.868 27.988 17:30:04 Thứ năm 03/04/2025
EUR Euro 27.236 28.182 27.318 17:30:03 Thứ tư 02/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ tư 09/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:07 Thứ ba 08/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ hai 07/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Chủ nhật 06/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ bảy 05/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:06 Thứ sáu 04/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ năm 03/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ tư 02/04/2025
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ tư 09/04/2025
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:08 Thứ ba 08/04/2025
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 07/04/2025
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:07 Chủ nhật 06/04/2025
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ bảy 05/04/2025
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:07 Thứ sáu 04/04/2025
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ năm 03/04/2025
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ tư 02/04/2025
AUD Đô la Australia 15.336 15.874 15.382 17:30:04 Thứ tư 09/04/2025
AUD Đô la Australia 15.409 15.968 15.455 17:30:05 Thứ ba 08/04/2025
AUD Đô la Australia 15.719 16.291 15.766 17:30:04 Thứ hai 07/04/2025
AUD Đô la Australia 15.719 16.291 15.766 17:30:04 Chủ nhật 06/04/2025
AUD Đô la Australia 15.719 16.291 15.766 17:30:04 Thứ bảy 05/04/2025
AUD Đô la Australia 15.719 16.291 15.766 17:30:05 Thứ sáu 04/04/2025
AUD Đô la Australia 16.042 16.625 16.090 17:30:04 Thứ năm 03/04/2025
AUD Đô la Australia 15.897 16.478 15.945 17:30:04 Thứ tư 02/04/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:08 Thứ tư 09/04/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:10 Thứ ba 08/04/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:08 Thứ hai 07/04/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:09 Chủ nhật 06/04/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:08 Thứ bảy 05/04/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:09 Thứ sáu 04/04/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:09 Thứ năm 03/04/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:08 Thứ tư 02/04/2025
CAD Đô la Canada 18.013 18.605 18.067 17:30:04 Thứ tư 09/04/2025
CAD Đô la Canada 17.983 18.595 18.037 17:30:06 Thứ ba 08/04/2025
CAD Đô la Canada 17.920 18.533 17.974 17:30:05 Thứ hai 07/04/2025
CAD Đô la Canada 17.920 18.533 17.974 17:30:05 Chủ nhật 06/04/2025
CAD Đô la Canada 17.920 18.533 17.974 17:30:05 Thứ bảy 05/04/2025
CAD Đô la Canada 17.920 18.533 17.974 17:30:05 Thứ sáu 04/04/2025
CAD Đô la Canada 17.940 18.553 17.994 17:30:05 Thứ năm 03/04/2025
CAD Đô la Canada 17.623 18.228 17.676 17:30:04 Thứ tư 02/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:07 Thứ tư 09/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:08 Thứ ba 08/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:07 Thứ hai 07/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:08 Chủ nhật 06/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:07 Thứ bảy 05/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:07 Thứ sáu 04/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:07 Thứ năm 03/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Thứ tư 02/04/2025
USD (1,2) USD (1,2) 24.367 26.182 25.860 17:30:03 Thứ tư 09/04/2025
USD (1,2) USD (1,2) 24.301 26.140 25.790 17:30:04 Thứ ba 08/04/2025
USD (1,2) USD (1,2) 24.130 25.980 25.610 17:30:03 Thứ hai 07/04/2025
USD (1,2) USD (1,2) 24.130 25.980 25.610 17:30:03 Chủ nhật 06/04/2025
USD (1,2) USD (1,2) 24.130 25.980 25.610 17:30:03 Thứ bảy 05/04/2025
USD (1,2) USD (1,2) 24.130 25.980 25.610 17:30:03 Thứ sáu 04/04/2025
USD (1,2) USD (1,2) 24.139 25.990 25.620 17:30:03 Thứ năm 03/04/2025
USD (1,2) USD (1,2) 23.997 25.840 25.470 17:30:03 Thứ tư 02/04/2025
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.680 26.182 25.860 17:30:02 Thứ tư 09/04/2025
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.610 26.140 25.790 17:30:03 Thứ ba 08/04/2025
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.430 25.980 25.610 17:30:03 Thứ hai 07/04/2025
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.430 25.980 25.610 17:30:03 Chủ nhật 06/04/2025
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.430 25.980 25.610 17:30:03 Thứ bảy 05/04/2025
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.430 25.980 25.610 17:30:03 Thứ sáu 04/04/2025
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.440 25.990 25.620 17:30:03 Thứ năm 03/04/2025
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.290 25.840 25.470 17:30:02 Thứ tư 02/04/2025
USD (50,100) USD (50,100) 25.830 26.182 25.860 17:30:02 Thứ tư 09/04/2025
USD (50,100) USD (50,100) 25.760 26.140 25.790 17:30:02 Thứ ba 08/04/2025
USD (50,100) USD (50,100) 25.580 25.980 25.610 17:30:02 Thứ hai 07/04/2025
USD (50,100) USD (50,100) 25.580 25.980 25.610 17:30:02 Chủ nhật 06/04/2025
USD (50,100) USD (50,100) 25.580 25.980 25.610 17:30:02 Thứ bảy 05/04/2025
USD (50,100) USD (50,100) 25.580 25.980 25.610 17:30:02 Thứ sáu 04/04/2025
USD (50,100) USD (50,100) 25.590 25.990 25.620 17:30:02 Thứ năm 03/04/2025
USD (50,100) USD (50,100) 25.440 25.840 25.470 17:30:02 Thứ tư 02/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ tư 09/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:07 Thứ ba 08/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 07/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:06 Chủ nhật 06/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:06 Thứ bảy 05/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:06 Thứ sáu 04/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:06 Thứ năm 03/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ tư 02/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:08 Thứ tư 09/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:09 Thứ ba 08/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:08 Thứ hai 07/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:09 Chủ nhật 06/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:08 Thứ bảy 05/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:08 Thứ sáu 04/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:08 Thứ năm 03/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:07 Thứ tư 02/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:09 Thứ tư 09/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:10 Thứ ba 08/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:09 Thứ hai 07/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:10 Chủ nhật 06/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:08 Thứ bảy 05/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:09 Thứ sáu 04/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:09 Thứ năm 03/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:08 Thứ tư 02/04/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng EXIMBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ