Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá EXIMBANK ngày 08/10/2024

Cập nhật lúc 17:17:01 ngày 08/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK tăng so với ngày hôm trước 07/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK giảm so với ngày hôm trước 07/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 07/10/2024

Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.640
0
25.050
0
24.670
0
Đô la Mỹ
jpy 0
0
0
0
0
0
Yên Nhật
eur 26.817
12
27.770
13
26.897
12
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
0
0
Bảng Anh
aud 16.445
-122
17.057
-127
16.494
-123
Đô la Australia
sgd 0
0
0
0
0
0
Đô la Singapore
cad 17.938
-33
18.567
-35
17.992
-33
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
0
0
0
0
Đô la New Zealand
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
usd (50,100) 24.640
0
25.050
0
24.670
0
usd (5,10,20) 24.490
0
25.050
0
24.670
0
usd (1,2) 23.237
0
25.050
0
24.670
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:30:03 ngày 08/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá EXIMBANK Xem biểu đồ tỷ giá EXIMBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá EXIMBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá EXIMBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.640 25.050 24.670 17:17:01 Thứ ba 08/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.640 25.050 24.670 17:17:02 Thứ hai 07/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.520 24.980 24.550 17:17:02 Chủ nhật 06/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.520 24.980 24.550 17:17:02 Thứ bảy 05/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.520 24.980 24.550 17:17:02 Thứ sáu 04/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.560 24.970 24.590 17:17:02 Thứ năm 03/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.480 24.900 24.510 17:17:02 Thứ tư 02/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.400 24.860 24.430 17:17:02 Thứ ba 01/10/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Thứ ba 08/10/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Thứ hai 07/10/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:06 Chủ nhật 06/10/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:06 Thứ bảy 05/10/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:06 Thứ sáu 04/10/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:06 Thứ năm 03/10/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:06 Thứ tư 02/10/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:06 Thứ ba 01/10/2024
EUR Euro 26.817 27.770 26.897 17:30:04 Thứ ba 08/10/2024
EUR Euro 26.805 27.757 26.885 17:30:04 Thứ hai 07/10/2024
EUR Euro 26.795 27.806 26.875 17:30:03 Chủ nhật 06/10/2024
EUR Euro 26.795 27.806 26.875 17:30:03 Thứ bảy 05/10/2024
EUR Euro 26.795 27.806 26.875 17:30:03 Thứ sáu 04/10/2024
EUR Euro 26.875 27.832 26.956 17:30:03 Thứ năm 03/10/2024
EUR Euro 26.848 27.818 26.929 17:30:03 Thứ tư 02/10/2024
EUR Euro 26.869 27.880 26.950 17:30:03 Thứ ba 01/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ ba 08/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ hai 07/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Chủ nhật 06/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ bảy 05/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ sáu 04/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Thứ năm 03/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Thứ tư 02/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ ba 01/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ ba 08/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 07/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Chủ nhật 06/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ bảy 05/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ sáu 04/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ năm 03/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ tư 02/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ ba 01/10/2024
AUD Đô la Australia 16.445 17.057 16.494 17:30:04 Thứ ba 08/10/2024
AUD Đô la Australia 16.567 17.184 16.617 17:30:04 Thứ hai 07/10/2024
AUD Đô la Australia 16.619 17.275 16.669 17:30:03 Chủ nhật 06/10/2024
AUD Đô la Australia 16.619 17.275 16.669 17:30:04 Thứ bảy 05/10/2024
AUD Đô la Australia 16.619 17.275 16.669 17:30:04 Thứ sáu 04/10/2024
AUD Đô la Australia 16.683 17.306 16.733 17:30:03 Thứ năm 03/10/2024
AUD Đô la Australia 16.677 17.308 16.727 17:30:04 Thứ tư 02/10/2024
AUD Đô la Australia 16.695 17.346 16.745 17:30:04 Thứ ba 01/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:08 Thứ ba 08/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:08 Thứ hai 07/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:07 Chủ nhật 06/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:07 Thứ bảy 05/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:07 Thứ sáu 04/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:07 Thứ năm 03/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:07 Thứ tư 02/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:07 Thứ ba 01/10/2024
CAD Đô la Canada 17.938 18.567 17.992 17:30:05 Thứ ba 08/10/2024
CAD Đô la Canada 17.971 18.602 18.025 17:30:05 Thứ hai 07/10/2024
CAD Đô la Canada 17.930 18.598 17.984 17:30:04 Chủ nhật 06/10/2024
CAD Đô la Canada 17.930 18.598 17.984 17:30:04 Thứ bảy 05/10/2024
CAD Đô la Canada 17.930 18.598 17.984 17:30:04 Thứ sáu 04/10/2024
CAD Đô la Canada 17.999 18.631 18.053 17:30:04 Thứ năm 03/10/2024
CAD Đô la Canada 17.987 18.628 18.041 17:30:04 Thứ tư 02/10/2024
CAD Đô la Canada 17.868 18.524 17.922 17:30:04 Thứ ba 01/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Thứ ba 08/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 07/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:05 Chủ nhật 06/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Thứ bảy 05/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Thứ sáu 04/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Thứ năm 03/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Thứ tư 02/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Thứ ba 01/10/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.237 25.050 24.670 17:30:03 Thứ ba 08/10/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.237 25.050 24.670 17:30:03 Thứ hai 07/10/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.123 24.980 24.550 17:30:02 Chủ nhật 06/10/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.123 24.980 24.550 17:30:03 Thứ bảy 05/10/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.123 24.980 24.550 17:30:03 Thứ sáu 04/10/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.161 24.970 24.590 17:30:03 Thứ năm 03/10/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.085 24.900 24.510 17:30:03 Thứ tư 02/10/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.009 24.860 24.430 17:30:03 Thứ ba 01/10/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.490 25.050 24.670 17:30:03 Thứ ba 08/10/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.490 25.050 24.670 17:30:03 Thứ hai 07/10/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.370 24.980 24.550 17:30:02 Chủ nhật 06/10/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.370 24.980 24.550 17:30:03 Thứ bảy 05/10/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.370 24.980 24.550 17:30:02 Thứ sáu 04/10/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.410 24.970 24.590 17:30:02 Thứ năm 03/10/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.330 24.900 24.510 17:30:02 Thứ tư 02/10/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.250 24.860 24.430 17:30:03 Thứ ba 01/10/2024
USD (50,100) USD (50,100) 24.640 25.050 24.670 17:30:02 Thứ ba 08/10/2024
USD (50,100) USD (50,100) 24.640 25.050 24.670 17:30:02 Thứ hai 07/10/2024
USD (50,100) USD (50,100) 24.520 24.980 24.550 17:30:01 Chủ nhật 06/10/2024
USD (50,100) USD (50,100) 24.520 24.980 24.550 17:30:02 Thứ bảy 05/10/2024
USD (50,100) USD (50,100) 24.520 24.980 24.550 17:30:02 Thứ sáu 04/10/2024
USD (50,100) USD (50,100) 24.560 24.970 24.590 17:30:02 Thứ năm 03/10/2024
USD (50,100) USD (50,100) 24.480 24.900 24.510 17:30:02 Thứ tư 02/10/2024
USD (50,100) USD (50,100) 24.400 24.860 24.430 17:30:02 Thứ ba 01/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ ba 08/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ hai 07/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Chủ nhật 06/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ bảy 05/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ sáu 04/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ năm 03/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ tư 02/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ ba 01/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:07 Thứ ba 08/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:07 Thứ hai 07/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:06 Chủ nhật 06/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:07 Thứ bảy 05/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:07 Thứ sáu 04/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:07 Thứ năm 03/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:07 Thứ tư 02/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:07 Thứ ba 01/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:08 Thứ ba 08/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:08 Thứ hai 07/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:07 Chủ nhật 06/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:08 Thứ bảy 05/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:08 Thứ sáu 04/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:08 Thứ năm 03/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:07 Thứ tư 02/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:08 Thứ ba 01/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng EXIMBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ