Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá EXIMBANK ngày 07/03/2021

Cập nhật lúc 19:09:11 ngày 07/03/2021

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK tăng so với ngày hôm trước 06/03/2021

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK giảm so với ngày hôm trước 06/03/2021

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 06/03/2021

Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd (50,100) 22.920
0
23.110
0
22.940
0
usd (5,10,20) 22.820
0
23.110
0
22.940
0
usd (1,2) 22.486
0
23.110
0
22.940
0
eur 27.167
0
27.712
0
27.249
0
Euro
aud 17.465
0
17.833
0
17.517
0
Đô la Australia
cad 17.943
0
18.303
0
17.997
0
Đô la Canada
chf 24.502
0
24.994
0
24.576
0
Franc Thụy sĩ
cny 0
0
3.615
0
3.509
0
Nhân dân tệ
gbp 31.538
0
32.171
0
31.633
0
Bảng Anh
hkd 2.500
0
2.992
0
2.942
0
Đô la Hồng Kông
jpy 210
0
214
0
210
0
Yên Nhật
nzd 16.232
0
16.607
0
16.313
0
Đô la New Zealand
sgd 16.893
0
17.334
0
17.045
0
Đô la Singapore
thb 700
0
774
0
751
0
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:09:16 ngày 07/03/2021
Xem lịch sử tỷ giá EXIMBANK Xem biểu đồ tỷ giá EXIMBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá EXIMBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá EXIMBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CHF Franc Thụy sĩ 24.502 24.994 24.576 19:09:14 Chủ nhật 07/03/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.502 24.994 24.576 19:27:01 Thứ bảy 06/03/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.502 24.994 24.576 19:09:24 Thứ sáu 05/03/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.754 25.250 24.828 19:09:18 Thứ năm 04/03/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.867 25.365 24.942 19:09:39 Thứ tư 03/03/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.834 25.332 24.909 19:09:27 Thứ ba 02/03/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.017 25.508 25.092 19:09:17 Thứ hai 01/03/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.114 25.606 25.189 19:09:05 Chủ nhật 28/02/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.920 23.110 22.940 19:09:11 Chủ nhật 07/03/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.920 23.110 22.940 19:26:54 Thứ bảy 06/03/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.920 23.110 22.940 19:09:22 Thứ sáu 05/03/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.910 23.100 22.930 19:09:16 Thứ năm 04/03/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.910 23.100 22.930 19:09:37 Thứ tư 03/03/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.920 23.110 22.940 19:09:25 Thứ ba 02/03/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.910 23.090 22.930 19:09:15 Thứ hai 01/03/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.910 23.090 22.930 19:09:03 Chủ nhật 28/02/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.820 23.110 22.940 19:09:12 Chủ nhật 07/03/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.820 23.110 22.940 19:26:55 Thứ bảy 06/03/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.820 23.110 22.940 19:09:23 Thứ sáu 05/03/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.810 23.100 22.930 19:09:16 Thứ năm 04/03/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.810 23.100 22.930 19:09:37 Thứ tư 03/03/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.820 23.110 22.940 19:09:25 Thứ ba 02/03/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.810 23.090 22.930 19:09:15 Thứ hai 01/03/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.810 23.090 22.930 19:09:03 Chủ nhật 28/02/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.486 23.110 22.940 19:09:12 Chủ nhật 07/03/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.486 23.110 22.940 19:26:56 Thứ bảy 06/03/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.486 23.110 22.940 19:09:23 Thứ sáu 05/03/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.472 23.100 22.930 19:09:17 Thứ năm 04/03/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.481 23.100 22.930 19:09:38 Thứ tư 03/03/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.471 23.110 22.940 19:09:26 Thứ ba 02/03/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.466 23.090 22.930 19:09:16 Thứ hai 01/03/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.451 23.090 22.930 19:09:04 Chủ nhật 28/02/2021
EUR Euro 27.167 27.712 27.249 19:09:12 Chủ nhật 07/03/2021
EUR Euro 27.167 27.712 27.249 19:26:57 Thứ bảy 06/03/2021
EUR Euro 27.167 27.712 27.249 19:09:23 Thứ sáu 05/03/2021
EUR Euro 27.438 27.988 27.520 19:09:17 Thứ năm 04/03/2021
EUR Euro 27.498 28.049 27.580 19:09:38 Thứ tư 03/03/2021
EUR Euro 27.339 27.887 27.421 19:09:26 Thứ ba 02/03/2021
EUR Euro 27.480 28.018 27.562 19:09:16 Thứ hai 01/03/2021
EUR Euro 27.714 28.257 27.797 19:09:04 Chủ nhật 28/02/2021
AUD Đô la Australia 17.465 17.833 17.517 19:09:13 Chủ nhật 07/03/2021
AUD Đô la Australia 17.465 17.833 17.517 19:26:58 Thứ bảy 06/03/2021
AUD Đô la Australia 17.465 17.833 17.517 19:09:24 Thứ sáu 05/03/2021
AUD Đô la Australia 17.744 18.117 17.797 19:09:17 Thứ năm 04/03/2021
AUD Đô la Australia 17.803 18.178 17.856 19:09:38 Thứ tư 03/03/2021
AUD Đô la Australia 17.615 17.986 17.668 19:09:26 Thứ ba 02/03/2021
AUD Đô la Australia 17.627 17.991 17.680 19:09:16 Thứ hai 01/03/2021
AUD Đô la Australia 17.877 18.246 17.931 19:09:04 Chủ nhật 28/02/2021
CAD Đô la Canada 17.943 18.303 17.997 19:09:13 Chủ nhật 07/03/2021
CAD Đô la Canada 17.943 18.303 17.997 19:27:00 Thứ bảy 06/03/2021
CAD Đô la Canada 17.943 18.303 17.997 19:09:24 Thứ sáu 05/03/2021
CAD Đô la Canada 17.982 18.343 18.036 19:09:18 Thứ năm 04/03/2021
CAD Đô la Canada 18.015 18.376 18.069 19:09:39 Thứ tư 03/03/2021
CAD Đô la Canada 17.938 18.297 17.992 19:09:27 Thứ ba 02/03/2021
CAD Đô la Canada 17.930 18.282 17.984 19:09:17 Thứ hai 01/03/2021
CAD Đô la Canada 18.073 18.427 18.127 19:09:05 Chủ nhật 28/02/2021
THB Bạt Thái Lan 700 774 751 19:09:16 Chủ nhật 07/03/2021
THB Bạt Thái Lan 700 774 751 19:27:09 Thứ bảy 06/03/2021
THB Bạt Thái Lan 700 774 751 19:09:27 Thứ sáu 05/03/2021
THB Bạt Thái Lan 700 772 754 19:09:20 Thứ năm 04/03/2021
THB Bạt Thái Lan 700 772 754 19:09:41 Thứ tư 03/03/2021
THB Bạt Thái Lan 700 775 757 19:09:29 Thứ ba 02/03/2021
THB Bạt Thái Lan 700 778 761 19:09:19 Thứ hai 01/03/2021
THB Bạt Thái Lan 700 778 761 19:09:07 Chủ nhật 28/02/2021
SGD Đô la Singapore 16.893 17.334 17.045 19:09:16 Chủ nhật 07/03/2021
SGD Đô la Singapore 16.893 17.334 17.045 19:27:08 Thứ bảy 06/03/2021
SGD Đô la Singapore 16.893 17.334 17.045 19:09:26 Thứ sáu 05/03/2021
SGD Đô la Singapore 16.989 17.434 17.142 19:09:20 Thứ năm 04/03/2021
SGD Đô la Singapore 17.011 17.456 17.164 19:09:41 Thứ tư 03/03/2021
SGD Đô la Singapore 17.014 17.458 17.167 19:09:29 Thứ ba 02/03/2021
SGD Đô la Singapore 17.007 17.444 17.160 19:09:19 Thứ hai 01/03/2021
SGD Đô la Singapore 17.031 17.468 17.184 19:09:07 Chủ nhật 28/02/2021
NZD Đô la New Zealand 16.232 16.607 16.313 19:09:15 Chủ nhật 07/03/2021
NZD Đô la New Zealand 16.232 16.607 16.313 19:27:07 Thứ bảy 06/03/2021
NZD Đô la New Zealand 16.232 16.607 16.313 19:09:26 Thứ sáu 05/03/2021
NZD Đô la New Zealand 16.473 16.853 16.555 19:09:20 Thứ năm 04/03/2021
NZD Đô la New Zealand 16.549 16.932 16.632 19:09:41 Thứ tư 03/03/2021
NZD Đô la New Zealand 16.418 16.797 16.500 19:09:29 Thứ ba 02/03/2021
NZD Đô la New Zealand 16.520 16.894 16.603 19:09:19 Thứ hai 01/03/2021
NZD Đô la New Zealand 16.679 17.057 16.762 19:09:07 Chủ nhật 28/02/2021
JPY Yên Nhật 210 214 210 19:09:15 Chủ nhật 07/03/2021
JPY Yên Nhật 210 214 210 19:27:06 Thứ bảy 06/03/2021
JPY Yên Nhật 210 214 210 19:09:26 Thứ sáu 05/03/2021
JPY Yên Nhật 212 216 213 19:09:19 Thứ năm 04/03/2021
JPY Yên Nhật 212 217 213 19:09:40 Thứ tư 03/03/2021
JPY Yên Nhật 213 217 213 19:09:28 Thứ ba 02/03/2021
JPY Yên Nhật 213 217 214 19:09:18 Thứ hai 01/03/2021
JPY Yên Nhật 214 218 215 19:09:06 Chủ nhật 28/02/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 2.992 2.942 19:09:15 Chủ nhật 07/03/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 2.992 2.942 19:27:05 Thứ bảy 06/03/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 2.992 2.942 19:09:25 Thứ sáu 05/03/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 2.992 2.942 19:09:19 Thứ năm 04/03/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 2.992 2.942 19:09:40 Thứ tư 03/03/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 2.993 2.943 19:09:28 Thứ ba 02/03/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 2.990 2.942 19:09:18 Thứ hai 01/03/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 2.992 2.943 19:09:06 Chủ nhật 28/02/2021
GBP Bảng Anh 31.538 32.171 31.633 19:09:14 Chủ nhật 07/03/2021
GBP Bảng Anh 31.538 32.171 31.633 19:27:03 Thứ bảy 06/03/2021
GBP Bảng Anh 31.538 32.171 31.633 19:09:25 Thứ sáu 05/03/2021
GBP Bảng Anh 31.764 32.400 31.859 19:09:19 Thứ năm 04/03/2021
GBP Bảng Anh 31.755 32.391 31.850 19:09:40 Thứ tư 03/03/2021
GBP Bảng Anh 31.575 32.208 31.670 19:09:28 Thứ ba 02/03/2021
GBP Bảng Anh 31.764 32.386 31.859 19:09:18 Thứ hai 01/03/2021
GBP Bảng Anh 31.893 32.519 31.989 19:09:06 Chủ nhật 28/02/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.615 3.509 19:09:14 Chủ nhật 07/03/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.615 3.509 19:27:02 Thứ bảy 06/03/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.615 3.509 19:09:25 Thứ sáu 05/03/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.614 3.508 19:09:18 Thứ năm 04/03/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.620 3.514 19:09:39 Thứ tư 03/03/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.622 3.515 19:09:27 Thứ ba 02/03/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.619 3.514 19:09:17 Thứ hai 01/03/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.619 3.514 19:09:05 Chủ nhật 28/02/2021

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng EXIMBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ