Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá EXIMBANK ngày 06/12/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 06/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK tăng so với ngày hôm trước 05/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK giảm so với ngày hôm trước 05/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 05/12/2024

Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.170
0
25.467
-12
25.200
0
Đô la Mỹ
jpy 0
0
0
0
0
0
Yên Nhật
eur 26.372
112
27.314
103
26.451
112
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
0
0
Bảng Anh
aud 16.015
-25
16.614
-34
16.063
-25
Đô la Australia
sgd 0
0
0
0
0
0
Đô la Singapore
cad 17.771
38
18.397
31
17.824
38
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
0
0
0
0
Đô la New Zealand
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
usd (50,100) 25.170
0
25.467
-12
25.200
0
usd (5,10,20) 25.020
0
25.467
-12
25.200
0
usd (1,2) 23.740
0
25.467
-12
25.200
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:30:04 ngày 06/12/2024
Xem lịch sử tỷ giá EXIMBANK Xem biểu đồ tỷ giá EXIMBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá EXIMBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá EXIMBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.170 25.467 25.200 17:17:02 Thứ sáu 06/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.479 25.200 17:17:02 Thứ năm 05/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.475 25.200 17:17:02 Thứ tư 04/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.473 25.200 17:17:02 Thứ ba 03/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.160 25.509 25.190 17:17:02 Thứ hai 02/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.160 25.509 25.190 17:17:02 Chủ nhật 01/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.160 25.509 25.190 17:17:02 Thứ bảy 30/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.160 25.509 25.190 17:17:02 Thứ sáu 29/11/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:08 Thứ sáu 06/12/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:12 Thứ năm 05/12/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:09 Thứ tư 04/12/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:08 Thứ ba 03/12/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Thứ hai 02/12/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:09 Chủ nhật 01/12/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Thứ bảy 30/11/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Thứ sáu 29/11/2024
EUR Euro 26.372 27.314 26.451 17:30:04 Thứ sáu 06/12/2024
EUR Euro 26.260 27.211 26.339 17:30:05 Thứ năm 05/12/2024
EUR Euro 26.272 27.220 26.351 17:30:05 Thứ tư 04/12/2024
EUR Euro 26.247 27.086 26.326 17:30:04 Thứ ba 03/12/2024
EUR Euro 26.237 27.124 26.316 17:30:04 Thứ hai 02/12/2024
EUR Euro 26.237 27.124 26.316 17:30:04 Chủ nhật 01/12/2024
EUR Euro 26.237 27.124 26.316 17:30:04 Thứ bảy 30/11/2024
EUR Euro 26.237 27.124 26.316 17:30:03 Thứ sáu 29/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:06 Thứ sáu 06/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:08 Thứ năm 05/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:07 Thứ tư 04/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ ba 03/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ hai 02/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:06 Chủ nhật 01/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ bảy 30/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ sáu 29/11/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:07 Thứ sáu 06/12/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:10 Thứ năm 05/12/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:08 Thứ tư 04/12/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:07 Thứ ba 03/12/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 02/12/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:08 Chủ nhật 01/12/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ bảy 30/11/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ sáu 29/11/2024
AUD Đô la Australia 16.015 16.614 16.063 17:30:05 Thứ sáu 06/12/2024
AUD Đô la Australia 16.040 16.648 16.088 17:30:05 Thứ năm 05/12/2024
AUD Đô la Australia 16.052 16.658 16.100 17:30:05 Thứ tư 04/12/2024
AUD Đô la Australia 16.201 16.747 16.250 17:30:04 Thứ ba 03/12/2024
AUD Đô la Australia 16.170 16.744 16.219 17:30:04 Thứ hai 02/12/2024
AUD Đô la Australia 16.170 16.744 16.219 17:30:05 Chủ nhật 01/12/2024
AUD Đô la Australia 16.170 16.744 16.219 17:30:04 Thứ bảy 30/11/2024
AUD Đô la Australia 16.170 16.744 16.219 17:30:04 Thứ sáu 29/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:10 Thứ sáu 06/12/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:15 Thứ năm 05/12/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:10 Thứ tư 04/12/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:09 Thứ ba 03/12/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:08 Thứ hai 02/12/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:10 Chủ nhật 01/12/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:08 Thứ bảy 30/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:08 Thứ sáu 29/11/2024
CAD Đô la Canada 17.771 18.397 17.824 17:30:06 Thứ sáu 06/12/2024
CAD Đô la Canada 17.733 18.366 17.786 17:30:07 Thứ năm 05/12/2024
CAD Đô la Canada 17.746 18.376 17.799 17:30:06 Thứ tư 04/12/2024
CAD Đô la Canada 17.809 18.369 17.862 17:30:05 Thứ ba 03/12/2024
CAD Đô la Canada 17.745 18.336 17.798 17:30:05 Thứ hai 02/12/2024
CAD Đô la Canada 17.745 18.336 17.798 17:30:06 Chủ nhật 01/12/2024
CAD Đô la Canada 17.745 18.336 17.798 17:30:05 Thứ bảy 30/11/2024
CAD Đô la Canada 17.745 18.336 17.798 17:30:04 Thứ sáu 29/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:08 Thứ sáu 06/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:11 Thứ năm 05/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:08 Thứ tư 04/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:08 Thứ ba 03/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:07 Thứ hai 02/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:08 Chủ nhật 01/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:07 Thứ bảy 30/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:07 Thứ sáu 29/11/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.740 25.467 25.200 17:30:04 Thứ sáu 06/12/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.740 25.479 25.200 17:30:04 Thứ năm 05/12/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.740 25.475 25.200 17:30:04 Thứ tư 04/12/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.740 25.473 25.200 17:30:03 Thứ ba 03/12/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.731 25.509 25.190 17:30:03 Thứ hai 02/12/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.731 25.509 25.190 17:30:03 Chủ nhật 01/12/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.731 25.509 25.190 17:30:03 Thứ bảy 30/11/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.731 25.509 25.190 17:30:03 Thứ sáu 29/11/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.020 25.467 25.200 17:30:03 Thứ sáu 06/12/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.020 25.479 25.200 17:30:03 Thứ năm 05/12/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.020 25.475 25.200 17:30:03 Thứ tư 04/12/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.020 25.473 25.200 17:30:03 Thứ ba 03/12/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.010 25.509 25.190 17:30:03 Thứ hai 02/12/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.010 25.509 25.190 17:30:03 Chủ nhật 01/12/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.010 25.509 25.190 17:30:03 Thứ bảy 30/11/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.010 25.509 25.190 17:30:02 Thứ sáu 29/11/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.170 25.467 25.200 17:30:03 Thứ sáu 06/12/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.170 25.479 25.200 17:30:02 Thứ năm 05/12/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.170 25.475 25.200 17:30:03 Thứ tư 04/12/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.170 25.473 25.200 17:30:02 Thứ ba 03/12/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.160 25.509 25.190 17:30:02 Thứ hai 02/12/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.160 25.509 25.190 17:30:02 Chủ nhật 01/12/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.160 25.509 25.190 17:30:02 Thứ bảy 30/11/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.160 25.509 25.190 17:30:02 Thứ sáu 29/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:07 Thứ sáu 06/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:09 Thứ năm 05/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:07 Thứ tư 04/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:06 Thứ ba 03/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 02/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:07 Chủ nhật 01/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:06 Thứ bảy 30/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ sáu 29/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:09 Thứ sáu 06/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:14 Thứ năm 05/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:09 Thứ tư 04/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:09 Thứ ba 03/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:08 Thứ hai 02/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:09 Chủ nhật 01/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:08 Thứ bảy 30/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:08 Thứ sáu 29/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:10 Thứ sáu 06/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:15 Thứ năm 05/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:10 Thứ tư 04/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:10 Thứ ba 03/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:09 Thứ hai 02/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:10 Chủ nhật 01/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:09 Thứ bảy 30/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:08 Thứ sáu 29/11/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng EXIMBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ