Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá EXIMBANK ngày 06/11/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 06/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK tăng so với ngày hôm trước 05/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK giảm so với ngày hôm trước 05/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 05/11/2024

Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.180
60
25.470
10
25.210
60
Đô la Mỹ
jpy 0
0
0
0
0
0
Yên Nhật
eur 26.857
-222
27.700
-284
26.938
-222
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
0
0
Bảng Anh
aud 16.308
-93
16.848
-129
16.357
-93
Đô la Australia
sgd 0
0
0
0
0
0
Đô la Singapore
cad 17.924
10
18.479
-26
17.978
10
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
0
0
0
0
Đô la New Zealand
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
usd (50,100) 25.180
60
25.470
10
25.210
60
usd (5,10,20) 25.030
60
25.470
10
25.210
60
usd (1,2) 23.750
57
25.470
10
25.210
60
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:30:03 ngày 06/11/2024
Xem lịch sử tỷ giá EXIMBANK Xem biểu đồ tỷ giá EXIMBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá EXIMBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá EXIMBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.180 25.470 25.210 17:17:02 Thứ tư 06/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.120 25.460 25.150 17:17:01 Thứ ba 05/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.110 25.465 25.140 17:17:02 Thứ hai 04/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.080 25.454 25.110 17:17:02 Chủ nhật 03/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.080 25.454 25.110 17:17:02 Thứ bảy 02/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.080 25.454 25.110 17:17:02 Thứ sáu 01/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.080 25.455 25.110 17:17:02 Thứ năm 31/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.080 25.458 25.110 17:17:02 Thứ tư 30/10/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Thứ tư 06/11/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:08 Thứ ba 05/11/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Thứ hai 04/11/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:08 Chủ nhật 03/11/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:08 Thứ bảy 02/11/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:11 Thứ sáu 01/11/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Thứ năm 31/10/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:08 Thứ tư 30/10/2024
EUR Euro 26.857 27.700 26.938 17:30:04 Thứ tư 06/11/2024
EUR Euro 27.079 27.984 27.160 17:30:03 Thứ ba 05/11/2024
EUR Euro 27.101 28.023 27.182 17:30:03 Thứ hai 04/11/2024
EUR Euro 27.026 27.968 27.107 17:30:03 Chủ nhật 03/11/2024
EUR Euro 27.026 27.968 27.107 17:30:05 Thứ bảy 02/11/2024
EUR Euro 27.026 27.968 27.107 17:30:04 Thứ sáu 01/11/2024
EUR Euro 26.986 27.922 27.067 17:30:03 Thứ năm 31/10/2024
EUR Euro 26.899 27.832 26.980 17:30:04 Thứ tư 30/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ tư 06/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ ba 05/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ hai 04/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Chủ nhật 03/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:06 Thứ bảy 02/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:08 Thứ sáu 01/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ năm 31/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:07 Thứ tư 30/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ tư 06/11/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ ba 05/11/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 04/11/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Chủ nhật 03/11/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:07 Thứ bảy 02/11/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:10 Thứ sáu 01/11/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ năm 31/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:08 Thứ tư 30/10/2024
AUD Đô la Australia 16.308 16.848 16.357 17:30:04 Thứ tư 06/11/2024
AUD Đô la Australia 16.401 16.977 16.450 17:30:04 Thứ ba 05/11/2024
AUD Đô la Australia 16.407 16.993 16.456 17:30:04 Thứ hai 04/11/2024
AUD Đô la Australia 16.290 16.886 16.339 17:30:04 Chủ nhật 03/11/2024
AUD Đô la Australia 16.290 16.886 16.339 17:30:05 Thứ bảy 02/11/2024
AUD Đô la Australia 16.290 16.886 16.339 17:30:06 Thứ sáu 01/11/2024
AUD Đô la Australia 16.312 16.906 16.361 17:30:04 Thứ năm 31/10/2024
AUD Đô la Australia 16.292 16.886 16.341 17:30:05 Thứ tư 30/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:08 Thứ tư 06/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:09 Thứ ba 05/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:08 Thứ hai 04/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:09 Chủ nhật 03/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:10 Thứ bảy 02/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:13 Thứ sáu 01/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:08 Thứ năm 31/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:09 Thứ tư 30/10/2024
CAD Đô la Canada 17.924 18.479 17.978 17:30:05 Thứ tư 06/11/2024
CAD Đô la Canada 17.914 18.505 17.968 17:30:04 Thứ ba 05/11/2024
CAD Đô la Canada 17.907 18.508 17.961 17:30:04 Thứ hai 04/11/2024
CAD Đô la Canada 17.835 18.449 17.889 17:30:04 Chủ nhật 03/11/2024
CAD Đô la Canada 17.835 18.449 17.889 17:30:06 Thứ bảy 02/11/2024
CAD Đô la Canada 17.835 18.449 17.889 17:30:07 Thứ sáu 01/11/2024
CAD Đô la Canada 17.858 18.470 17.912 17:30:04 Thứ năm 31/10/2024
CAD Đô la Canada 17.866 18.478 17.920 17:30:06 Thứ tư 30/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:07 Thứ tư 06/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:07 Thứ ba 05/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:07 Thứ hai 04/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:07 Chủ nhật 03/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:08 Thứ bảy 02/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:11 Thứ sáu 01/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Thứ năm 31/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:08 Thứ tư 30/10/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.750 25.470 25.210 17:30:03 Thứ tư 06/11/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.693 25.460 25.150 17:30:03 Thứ ba 05/11/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.683 25.465 25.140 17:30:03 Thứ hai 04/11/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.655 25.454 25.110 17:30:03 Chủ nhật 03/11/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.655 25.454 25.110 17:30:04 Thứ bảy 02/11/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.655 25.454 25.110 17:30:03 Thứ sáu 01/11/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.655 25.455 25.110 17:30:03 Thứ năm 31/10/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.655 25.458 25.110 17:30:03 Thứ tư 30/10/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.030 25.470 25.210 17:30:03 Thứ tư 06/11/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.970 25.460 25.150 17:30:02 Thứ ba 05/11/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.960 25.465 25.140 17:30:02 Thứ hai 04/11/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.930 25.454 25.110 17:30:02 Chủ nhật 03/11/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.930 25.454 25.110 17:30:03 Thứ bảy 02/11/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.930 25.454 25.110 17:30:03 Thứ sáu 01/11/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.930 25.455 25.110 17:30:02 Thứ năm 31/10/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.930 25.458 25.110 17:30:03 Thứ tư 30/10/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.180 25.470 25.210 17:30:02 Thứ tư 06/11/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.120 25.460 25.150 17:30:02 Thứ ba 05/11/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.110 25.465 25.140 17:30:02 Thứ hai 04/11/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.080 25.454 25.110 17:30:02 Chủ nhật 03/11/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.080 25.454 25.110 17:30:02 Thứ bảy 02/11/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.080 25.454 25.110 17:30:02 Thứ sáu 01/11/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.080 25.455 25.110 17:30:02 Thứ năm 31/10/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.080 25.458 25.110 17:30:02 Thứ tư 30/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:06 Thứ tư 06/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ ba 05/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 04/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Chủ nhật 03/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:07 Thứ bảy 02/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:09 Thứ sáu 01/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ năm 31/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:07 Thứ tư 30/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:08 Thứ tư 06/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:08 Thứ ba 05/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:08 Thứ hai 04/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:08 Chủ nhật 03/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:09 Thứ bảy 02/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:12 Thứ sáu 01/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:07 Thứ năm 31/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:09 Thứ tư 30/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:09 Thứ tư 06/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:09 Thứ ba 05/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:09 Thứ hai 04/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:09 Chủ nhật 03/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:10 Thứ bảy 02/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:14 Thứ sáu 01/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:08 Thứ năm 31/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:10 Thứ tư 30/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng EXIMBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ