Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá EXIMBANK ngày 06/09/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 06/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK tăng so với ngày hôm trước 05/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK giảm so với ngày hôm trước 05/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 05/09/2024

Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.420
-130
24.880
-130
24.450
-130
Đô la Mỹ
jpy 0
0
0
0
0
0
Yên Nhật
eur 26.915
-71
27.958
-69
26.996
-71
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
0
0
Bảng Anh
aud 16.273
-63
16.924
-62
16.322
-63
Đô la Australia
sgd 0
0
0
0
0
0
Đô la Singapore
cad 17.938
-74
18.612
-73
17.992
-74
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
0
0
0
0
Đô la New Zealand
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
usd (50,100) 24.420
-130
24.880
-130
24.450
-130
usd (5,10,20) 24.270
-130
24.880
-130
24.450
-130
usd (1,2) 23.028
-123
24.880
-130
24.450
-130
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:30:03 ngày 06/09/2024
Xem lịch sử tỷ giá EXIMBANK Xem biểu đồ tỷ giá EXIMBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá EXIMBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá EXIMBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.420 24.880 24.450 17:17:02 Thứ sáu 06/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.550 25.010 24.580 17:17:01 Thứ năm 05/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.650 25.080 24.680 17:17:01 Thứ tư 04/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.670 25.100 24.700 17:17:02 Thứ ba 03/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.670 25.100 24.700 17:17:01 Thứ hai 02/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.670 25.100 24.700 17:17:02 Chủ nhật 01/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.670 25.100 24.700 17:17:01 Thứ bảy 31/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.670 25.100 24.700 17:17:02 Thứ sáu 30/08/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:06 Thứ sáu 06/09/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:06 Thứ năm 05/09/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:05 Thứ tư 04/09/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Thứ ba 03/09/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 02/09/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Chủ nhật 01/09/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:06 Thứ bảy 31/08/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:06 Thứ sáu 30/08/2024
EUR Euro 26.915 27.958 26.996 17:30:03 Thứ sáu 06/09/2024
EUR Euro 26.986 28.027 27.067 17:30:03 Thứ năm 05/09/2024
EUR Euro 27.004 28.012 27.085 17:30:03 Thứ tư 04/09/2024
EUR Euro 27.097 28.108 27.178 17:30:03 Thứ ba 03/09/2024
EUR Euro 27.097 28.108 27.178 17:30:03 Thứ hai 02/09/2024
EUR Euro 27.097 28.108 27.178 17:30:04 Chủ nhật 01/09/2024
EUR Euro 27.097 28.108 27.178 17:30:03 Thứ bảy 31/08/2024
EUR Euro 27.097 28.108 27.178 17:30:03 Thứ sáu 30/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Thứ sáu 06/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Thứ năm 05/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Thứ tư 04/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ ba 03/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ hai 02/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Chủ nhật 01/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Thứ bảy 31/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Thứ sáu 30/08/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ sáu 06/09/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ năm 05/09/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ tư 04/09/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ ba 03/09/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ hai 02/09/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Chủ nhật 01/09/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ bảy 31/08/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ sáu 30/08/2024
AUD Đô la Australia 16.273 16.924 16.322 17:30:03 Thứ sáu 06/09/2024
AUD Đô la Australia 16.336 16.986 16.385 17:30:04 Thứ năm 05/09/2024
AUD Đô la Australia 16.344 16.978 16.393 17:30:03 Thứ tư 04/09/2024
AUD Đô la Australia 16.629 17.272 16.679 17:30:04 Thứ ba 03/09/2024
AUD Đô la Australia 16.629 17.272 16.679 17:30:04 Thứ hai 02/09/2024
AUD Đô la Australia 16.629 17.272 16.679 17:30:04 Chủ nhật 01/09/2024
AUD Đô la Australia 16.629 17.272 16.679 17:30:03 Thứ bảy 31/08/2024
AUD Đô la Australia 16.629 17.272 16.679 17:30:03 Thứ sáu 30/08/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:07 Thứ sáu 06/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:07 Thứ năm 05/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:06 Thứ tư 04/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:08 Thứ ba 03/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:07 Thứ hai 02/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:08 Chủ nhật 01/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:07 Thứ bảy 31/08/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:07 Thứ sáu 30/08/2024
CAD Đô la Canada 17.938 18.612 17.992 17:30:04 Thứ sáu 06/09/2024
CAD Đô la Canada 18.012 18.685 18.066 17:30:04 Thứ năm 05/09/2024
CAD Đô la Canada 18.043 18.700 18.097 17:30:03 Thứ tư 04/09/2024
CAD Đô la Canada 18.145 18.805 18.199 17:30:04 Thứ ba 03/09/2024
CAD Đô la Canada 18.145 18.805 18.199 17:30:04 Thứ hai 02/09/2024
CAD Đô la Canada 18.145 18.805 18.199 17:30:05 Chủ nhật 01/09/2024
CAD Đô la Canada 18.145 18.805 18.199 17:30:03 Thứ bảy 31/08/2024
CAD Đô la Canada 18.145 18.805 18.199 17:30:04 Thứ sáu 30/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Thứ sáu 06/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Thứ năm 05/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:05 Thứ tư 04/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:07 Thứ ba 03/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 02/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Chủ nhật 01/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Thứ bảy 31/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Thứ sáu 30/08/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.028 24.880 24.450 17:30:03 Thứ sáu 06/09/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.151 25.010 24.580 17:30:03 Thứ năm 05/09/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.246 25.080 24.680 17:30:02 Thứ tư 04/09/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.265 25.100 24.700 17:30:03 Thứ ba 03/09/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.265 25.100 24.700 17:30:03 Thứ hai 02/09/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.265 25.100 24.700 17:30:03 Chủ nhật 01/09/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.265 25.100 24.700 17:30:02 Thứ bảy 31/08/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.265 25.100 24.700 17:30:03 Thứ sáu 30/08/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.270 24.880 24.450 17:30:02 Thứ sáu 06/09/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.400 25.010 24.580 17:30:02 Thứ năm 05/09/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.500 25.080 24.680 17:30:02 Thứ tư 04/09/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.520 25.100 24.700 17:30:03 Thứ ba 03/09/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.520 25.100 24.700 17:30:03 Thứ hai 02/09/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.520 25.100 24.700 17:30:03 Chủ nhật 01/09/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.520 25.100 24.700 17:30:02 Thứ bảy 31/08/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.520 25.100 24.700 17:30:02 Thứ sáu 30/08/2024
USD (50,100) USD (50,100) 24.420 24.880 24.450 17:30:02 Thứ sáu 06/09/2024
USD (50,100) USD (50,100) 24.550 25.010 24.580 17:30:02 Thứ năm 05/09/2024
USD (50,100) USD (50,100) 24.650 25.080 24.680 17:30:01 Thứ tư 04/09/2024
USD (50,100) USD (50,100) 24.670 25.100 24.700 17:30:02 Thứ ba 03/09/2024
USD (50,100) USD (50,100) 24.670 25.100 24.700 17:30:02 Thứ hai 02/09/2024
USD (50,100) USD (50,100) 24.670 25.100 24.700 17:30:03 Chủ nhật 01/09/2024
USD (50,100) USD (50,100) 24.670 25.100 24.700 17:30:01 Thứ bảy 31/08/2024
USD (50,100) USD (50,100) 24.670 25.100 24.700 17:30:02 Thứ sáu 30/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ sáu 06/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ năm 05/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:04 Thứ tư 04/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ ba 03/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ hai 02/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Chủ nhật 01/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:04 Thứ bảy 31/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ sáu 30/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:06 Thứ sáu 06/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:07 Thứ năm 05/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:06 Thứ tư 04/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:08 Thứ ba 03/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:07 Thứ hai 02/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:07 Chủ nhật 01/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:06 Thứ bảy 31/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:07 Thứ sáu 30/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:07 Thứ sáu 06/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:07 Thứ năm 05/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:07 Thứ tư 04/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:08 Thứ ba 03/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:07 Thứ hai 02/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:08 Chủ nhật 01/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:07 Thứ bảy 31/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:07 Thứ sáu 30/08/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng EXIMBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ