Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá EXIMBANK ngày 06/07/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 06/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK tăng so với ngày hôm trước 05/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK giảm so với ngày hôm trước 05/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 05/07/2024

Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.200
0
25.458
0
25.230
0
Đô la Mỹ
jpy 0
0
0
0
0
0
Yên Nhật
eur 27.053
0
27.980
0
27.134
0
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
0
0
Bảng Anh
aud 16.808
0
17.417
0
16.858
0
Đô la Australia
sgd 0
0
0
0
0
0
Đô la Singapore
cad 18.354
0
18.983
0
18.409
0
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
0
0
0
0
Đô la New Zealand
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
usd (50,100) 25.200
0
25.458
0
25.230
0
usd (5,10,20) 25.050
0
25.458
0
25.230
0
usd (1,2) 24.525
0
25.458
0
25.230
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:30:02 ngày 06/07/2024
Xem lịch sử tỷ giá EXIMBANK Xem biểu đồ tỷ giá EXIMBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá EXIMBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá EXIMBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.200 25.458 25.230 17:17:02 Thứ bảy 06/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 25.458 25.230 17:17:02 Thứ sáu 05/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.230 25.463 25.260 17:17:01 Thứ năm 04/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.230 25.470 25.260 17:17:01 Thứ tư 03/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.230 25.465 25.260 17:17:02 Thứ ba 02/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.210 25.464 25.240 17:17:02 Thứ hai 01/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.210 25.473 25.240 17:17:02 Chủ nhật 30/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.210 25.473 25.240 17:17:02 Thứ bảy 29/06/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:05 Thứ bảy 06/07/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:06 Thứ sáu 05/07/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:06 Thứ năm 04/07/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:06 Thứ tư 03/07/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:06 Thứ ba 02/07/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:05 Thứ hai 01/07/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:05 Chủ nhật 30/06/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:05 Thứ bảy 29/06/2024
EUR Euro 27.053 27.980 27.134 17:30:03 Thứ bảy 06/07/2024
EUR Euro 27.053 27.980 27.134 17:30:03 Thứ sáu 05/07/2024
EUR Euro 26.990 27.887 27.071 17:30:03 Thứ năm 04/07/2024
EUR Euro 26.860 27.760 26.941 17:30:03 Thứ tư 03/07/2024
EUR Euro 26.811 27.703 26.891 17:30:03 Thứ ba 02/07/2024
EUR Euro 26.914 27.831 26.995 17:30:03 Thứ hai 01/07/2024
EUR Euro 26.739 27.660 26.819 17:30:03 Chủ nhật 30/06/2024
EUR Euro 26.739 27.660 26.819 17:30:02 Thứ bảy 29/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Thứ bảy 06/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Thứ sáu 05/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Thứ năm 04/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Thứ tư 03/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Thứ ba 02/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Thứ hai 01/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Chủ nhật 30/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Thứ bảy 29/06/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ bảy 06/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ sáu 05/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ năm 04/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ tư 03/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ ba 02/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:04 Thứ hai 01/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:04 Chủ nhật 30/06/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:04 Thứ bảy 29/06/2024
AUD Đô la Australia 16.808 17.417 16.858 17:30:03 Thứ bảy 06/07/2024
AUD Đô la Australia 16.808 17.417 16.858 17:30:03 Thứ sáu 05/07/2024
AUD Đô la Australia 16.770 17.361 16.820 17:30:03 Thứ năm 04/07/2024
AUD Đô la Australia 16.665 17.257 16.715 17:30:03 Thứ tư 03/07/2024
AUD Đô la Australia 16.602 17.189 16.652 17:30:04 Thứ ba 02/07/2024
AUD Đô la Australia 16.652 17.253 16.702 17:30:03 Thứ hai 01/07/2024
AUD Đô la Australia 16.576 17.182 16.626 17:30:03 Chủ nhật 30/06/2024
AUD Đô la Australia 16.576 17.182 16.626 17:30:03 Thứ bảy 29/06/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:06 Thứ bảy 06/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:06 Thứ sáu 05/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:07 Thứ năm 04/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:06 Thứ tư 03/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:07 Thứ ba 02/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 01/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:06 Chủ nhật 30/06/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:06 Thứ bảy 29/06/2024
CAD Đô la Canada 18.354 18.983 18.409 17:30:04 Thứ bảy 06/07/2024
CAD Đô la Canada 18.354 18.983 18.409 17:30:04 Thứ sáu 05/07/2024
CAD Đô la Canada 18.345 18.954 18.400 17:30:04 Thứ năm 04/07/2024
CAD Đô la Canada 18.275 18.887 18.330 17:30:04 Thứ tư 03/07/2024
CAD Đô la Canada 18.202 18.808 18.257 17:30:04 Thứ ba 02/07/2024
CAD Đô la Canada 18.287 18.911 18.342 17:30:03 Thứ hai 01/07/2024
CAD Đô la Canada 18.220 18.848 18.275 17:30:03 Chủ nhật 30/06/2024
CAD Đô la Canada 18.220 18.848 18.275 17:30:03 Thứ bảy 29/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:05 Thứ bảy 06/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:05 Thứ sáu 05/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:05 Thứ năm 04/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:05 Thứ tư 03/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:05 Thứ ba 02/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:05 Thứ hai 01/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:05 Chủ nhật 30/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:05 Thứ bảy 29/06/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.525 25.458 25.230 17:30:02 Thứ bảy 06/07/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.525 25.458 25.230 17:30:03 Thứ sáu 05/07/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.555 25.463 25.260 17:30:03 Thứ năm 04/07/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.555 25.470 25.260 17:30:03 Thứ tư 03/07/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.555 25.465 25.260 17:30:03 Thứ ba 02/07/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.535 25.464 25.240 17:30:02 Thứ hai 01/07/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.535 25.473 25.240 17:30:02 Chủ nhật 30/06/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.535 25.473 25.240 17:30:02 Thứ bảy 29/06/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.050 25.458 25.230 17:30:02 Thứ bảy 06/07/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.050 25.458 25.230 17:30:02 Thứ sáu 05/07/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.080 25.463 25.260 17:30:02 Thứ năm 04/07/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.080 25.470 25.260 17:30:02 Thứ tư 03/07/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.080 25.465 25.260 17:30:03 Thứ ba 02/07/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.060 25.464 25.240 17:30:02 Thứ hai 01/07/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.060 25.473 25.240 17:30:02 Chủ nhật 30/06/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.060 25.473 25.240 17:30:02 Thứ bảy 29/06/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.200 25.458 25.230 17:30:02 Thứ bảy 06/07/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.200 25.458 25.230 17:30:02 Thứ sáu 05/07/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.230 25.463 25.260 17:30:02 Thứ năm 04/07/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.230 25.470 25.260 17:30:02 Thứ tư 03/07/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.230 25.465 25.260 17:30:02 Thứ ba 02/07/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.210 25.464 25.240 17:30:02 Thứ hai 01/07/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.210 25.473 25.240 17:30:02 Chủ nhật 30/06/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.210 25.473 25.240 17:30:01 Thứ bảy 29/06/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:04 Thứ bảy 06/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ sáu 05/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ năm 04/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ tư 03/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ ba 02/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:04 Thứ hai 01/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:04 Chủ nhật 30/06/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:04 Thứ bảy 29/06/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:06 Thứ bảy 06/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:06 Thứ sáu 05/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:06 Thứ năm 04/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:06 Thứ tư 03/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:06 Thứ ba 02/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 01/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:06 Chủ nhật 30/06/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:06 Thứ bảy 29/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:06 Thứ bảy 06/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:07 Thứ sáu 05/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:07 Thứ năm 04/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:07 Thứ tư 03/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:07 Thứ ba 02/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 01/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:06 Chủ nhật 30/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:06 Thứ bảy 29/06/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng EXIMBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ