Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá EXIMBANK ngày 05/05/2021

Cập nhật lúc 19:10:21 ngày 05/05/2021

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK tăng so với ngày hôm trước 04/05/2021

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK giảm so với ngày hôm trước 04/05/2021

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 04/05/2021

Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd (50,100) 22.960
0
23.140
0
22.980
0
usd (5,10,20) 22.860
0
23.140
0
22.980
0
usd (1,2) 22.496
2
23.140
0
22.980
0
eur 27.341
-68
27.876
-70
27.423
-68
Euro
aud 17.593
-16
17.956
-16
17.646
-16
Đô la Australia
cad 18.561
37
18.925
38
18.617
37
Đô la Canada
chf 24.880
-55
25.368
-55
24.955
-55
Franc Thụy sĩ
cny 0
0
3.610
0
3.506
0
Nhân dân tệ
gbp 31.673
64
32.294
65
31.768
64
Bảng Anh
hkd 2.500
0
2.993
-1
2.944
-1
Đô la Hồng Kông
jpy 210,46
2,12
214,58
2,16
211,09
2,12
Yên Nhật
nzd 16.295
0
16.663
0
16.376
0
Đô la New Zealand
sgd 16.947
-39
17.383
-39
17.100
-39
Đô la Singapore
thb 700
0
753
-1
730
-1
Bạt Thái Lan
usd 22.960
0
23.140
0
22.980
0
Đô la Mỹ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:22:58 ngày 05/05/2021
Xem lịch sử tỷ giá EXIMBANK Xem biểu đồ tỷ giá EXIMBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá EXIMBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá EXIMBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD (50,100) USD (50,100) 22.960 23.140 22.980 19:10:21 Thứ tư 05/05/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.960 23.140 22.980 19:10:40 Thứ ba 04/05/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.950 23.130 22.970 19:10:39 Thứ hai 03/05/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.950 23.130 22.970 19:11:27 Chủ nhật 02/05/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.950 23.130 22.970 19:13:43 Thứ bảy 01/05/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.950 23.130 22.970 19:11:57 Thứ sáu 30/04/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.950 23.130 22.970 19:11:41 Thứ năm 29/04/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.950 23.120 22.970 19:11:37 Thứ tư 28/04/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.860 23.140 22.980 19:10:22 Thứ tư 05/05/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.860 23.140 22.980 19:10:41 Thứ ba 04/05/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.850 23.130 22.970 19:10:39 Thứ hai 03/05/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.850 23.130 22.970 19:11:28 Chủ nhật 02/05/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.850 23.130 22.970 19:13:44 Thứ bảy 01/05/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.850 23.130 22.970 19:11:57 Thứ sáu 30/04/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.850 23.130 22.970 19:11:41 Thứ năm 29/04/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.850 23.120 22.970 19:11:37 Thứ tư 28/04/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.496 23.140 22.980 19:10:22 Thứ tư 05/05/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.494 23.140 22.980 19:10:41 Thứ ba 04/05/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.478 23.130 22.970 19:10:40 Thứ hai 03/05/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.478 23.130 22.970 19:11:28 Chủ nhật 02/05/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.478 23.130 22.970 19:13:44 Thứ bảy 01/05/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.478 23.130 22.970 19:11:57 Thứ sáu 30/04/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.478 23.130 22.970 19:11:41 Thứ năm 29/04/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.480 23.120 22.970 19:11:38 Thứ tư 28/04/2021
EUR Euro 27.341 27.876 27.423 19:23:17 Thứ tư 05/05/2021
EUR Euro 27.409 27.946 27.491 19:22:19 Thứ ba 04/05/2021
EUR Euro 27.614 28.155 27.697 19:22:46 Thứ hai 03/05/2021
EUR Euro 27.614 28.155 27.697 19:23:28 Chủ nhật 02/05/2021
EUR Euro 27.614 28.155 27.697 19:25:55 Thứ bảy 01/05/2021
EUR Euro 27.614 28.155 27.697 19:23:47 Thứ sáu 30/04/2021
EUR Euro 27.614 28.155 27.697 19:23:57 Thứ năm 29/04/2021
EUR Euro 27.500 28.026 27.582 19:24:40 Thứ tư 28/04/2021
AUD Đô la Australia 17.593 17.956 17.646 19:23:44 Thứ tư 05/05/2021
AUD Đô la Australia 17.609 17.972 17.662 19:22:48 Thứ ba 04/05/2021
AUD Đô la Australia 17.715 18.080 17.768 19:23:15 Thứ hai 03/05/2021
AUD Đô la Australia 17.715 18.080 17.768 19:23:56 Chủ nhật 02/05/2021
AUD Đô la Australia 17.715 18.080 17.768 19:26:29 Thứ bảy 01/05/2021
AUD Đô la Australia 17.715 18.080 17.768 19:24:17 Thứ sáu 30/04/2021
AUD Đô la Australia 17.715 18.080 17.768 19:24:27 Thứ năm 29/04/2021
AUD Đô la Australia 17.636 17.991 17.689 19:25:09 Thứ tư 28/04/2021
CAD Đô la Canada 18.561 18.925 18.617 19:24:03 Thứ tư 05/05/2021
CAD Đô la Canada 18.524 18.887 18.580 19:23:08 Thứ ba 04/05/2021
CAD Đô la Canada 18.523 18.886 18.579 19:23:36 Thứ hai 03/05/2021
CAD Đô la Canada 18.523 18.886 18.579 19:24:16 Chủ nhật 02/05/2021
CAD Đô la Canada 18.523 18.886 18.579 19:26:51 Thứ bảy 01/05/2021
CAD Đô la Canada 18.523 18.886 18.579 19:24:37 Thứ sáu 30/04/2021
CAD Đô la Canada 18.523 18.886 18.579 19:24:48 Thứ năm 29/04/2021
CAD Đô la Canada 18.374 18.726 18.429 19:25:30 Thứ tư 28/04/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.880 25.368 24.955 19:23:27 Thứ tư 05/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.935 25.423 25.010 19:22:29 Thứ ba 04/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.034 25.524 25.109 19:22:56 Thứ hai 03/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.034 25.524 25.109 19:23:38 Chủ nhật 02/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.034 25.524 25.109 19:26:05 Thứ bảy 01/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.034 25.524 25.109 19:23:58 Thứ sáu 30/04/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.034 25.524 25.109 19:24:08 Thứ năm 29/04/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.869 25.346 24.944 19:24:50 Thứ tư 28/04/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.610 3.506 19:24:48 Thứ tư 05/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.610 3.506 19:23:54 Thứ ba 04/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.608 3.504 19:24:26 Thứ hai 03/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.608 3.504 19:25:03 Chủ nhật 02/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.608 3.504 19:27:39 Thứ bảy 01/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.608 3.504 19:25:24 Thứ sáu 30/04/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.608 3.504 19:25:38 Thứ năm 29/04/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.607 3.504 19:26:18 Thứ tư 28/04/2021
GBP Bảng Anh 31.673 32.294 31.768 19:23:35 Thứ tư 05/05/2021
GBP Bảng Anh 31.609 32.229 31.704 19:22:37 Thứ ba 04/05/2021
GBP Bảng Anh 31.785 32.407 31.880 19:23:04 Thứ hai 03/05/2021
GBP Bảng Anh 31.785 32.407 31.880 19:23:46 Chủ nhật 02/05/2021
GBP Bảng Anh 31.785 32.407 31.880 19:26:16 Thứ bảy 01/05/2021
GBP Bảng Anh 31.785 32.407 31.880 19:24:06 Thứ sáu 30/04/2021
GBP Bảng Anh 31.785 32.407 31.880 19:24:16 Thứ năm 29/04/2021
GBP Bảng Anh 31.625 32.231 31.720 19:24:58 Thứ tư 28/04/2021
USD Đô la Mỹ 22.960 23.140 22.980 19:22:58 Thứ tư 05/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.960 23.140 22.980 19:21:59 Thứ ba 04/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.950 23.130 22.970 19:22:25 Thứ hai 03/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.950 23.130 22.970 19:23:08 Chủ nhật 02/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.950 23.130 22.970 19:25:31 Thứ bảy 01/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.950 23.130 22.970 19:23:28 Thứ sáu 30/04/2021
USD Đô la Mỹ 22.950 23.130 22.970 19:23:36 Thứ năm 29/04/2021
USD Đô la Mỹ 22.950 23.120 22.970 19:24:19 Thứ tư 28/04/2021
THB Bạt Thái Lan 700 753 730 19:24:19 Thứ tư 05/05/2021
THB Bạt Thái Lan 700 754 731 19:23:24 Thứ ba 04/05/2021
THB Bạt Thái Lan 700 752 729 19:23:54 Thứ hai 03/05/2021
THB Bạt Thái Lan 700 752 729 19:24:33 Chủ nhật 02/05/2021
THB Bạt Thái Lan 700 752 729 19:27:08 Thứ bảy 01/05/2021
THB Bạt Thái Lan 700 752 729 19:24:54 Thứ sáu 30/04/2021
THB Bạt Thái Lan 700 752 729 19:25:07 Thứ năm 29/04/2021
THB Bạt Thái Lan 700 748 725 19:25:47 Thứ tư 28/04/2021
SGD Đô la Singapore 16.947 17.383 17.100 19:23:54 Thứ tư 05/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.986 17.422 17.139 19:22:58 Thứ ba 04/05/2021
SGD Đô la Singapore 17.074 17.513 17.228 19:23:26 Thứ hai 03/05/2021
SGD Đô la Singapore 17.074 17.513 17.228 19:24:06 Chủ nhật 02/05/2021
SGD Đô la Singapore 17.074 17.513 17.228 19:26:40 Thứ bảy 01/05/2021
SGD Đô la Singapore 17.074 17.513 17.228 19:24:28 Thứ sáu 30/04/2021
SGD Đô la Singapore 17.074 17.513 17.228 19:24:37 Thứ năm 29/04/2021
SGD Đô la Singapore 17.074 17.505 17.228 19:25:20 Thứ tư 28/04/2021
NZD Đô la New Zealand 16.295 16.663 16.376 19:24:28 Thứ tư 05/05/2021
NZD Đô la New Zealand 16.295 16.663 16.376 19:23:33 Thứ ba 04/05/2021
NZD Đô la New Zealand 16.481 16.854 16.563 19:24:03 Thứ hai 03/05/2021
NZD Đô la New Zealand 16.481 16.854 16.563 19:24:42 Chủ nhật 02/05/2021
NZD Đô la New Zealand 16.481 16.854 16.563 19:27:17 Thứ bảy 01/05/2021
NZD Đô la New Zealand 16.481 16.854 16.563 19:25:03 Thứ sáu 30/04/2021
NZD Đô la New Zealand 16.481 16.854 16.563 19:25:16 Thứ năm 29/04/2021
NZD Đô la New Zealand 16.390 16.754 16.472 19:25:56 Thứ tư 28/04/2021
JPY Yên Nhật 210,46 214,58 211,09 19:23:07 Thứ tư 05/05/2021
JPY Yên Nhật 208,34 212,42 208,97 19:22:09 Thứ ba 04/05/2021
JPY Yên Nhật 209,2 213,3 209,83 19:22:35 Thứ hai 03/05/2021
JPY Yên Nhật 209,2 213,3 209,83 19:23:18 Chủ nhật 02/05/2021
JPY Yên Nhật 209,2 213,3 209,83 19:25:43 Thứ bảy 01/05/2021
JPY Yên Nhật 209,2 213,3 209,83 19:23:38 Thứ sáu 30/04/2021
JPY Yên Nhật 209,2 213,3 209,83 19:23:47 Thứ năm 29/04/2021
JPY Yên Nhật 209,3 213,31 209,93 19:24:30 Thứ tư 28/04/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 2.993 2.944 19:24:12 Thứ tư 05/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 2.994 2.945 19:23:17 Thứ ba 04/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 2.994 2.945 19:23:46 Thứ hai 03/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 2.994 2.945 19:24:25 Chủ nhật 02/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 2.994 2.945 19:27:01 Thứ bảy 01/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 2.994 2.945 19:24:46 Thứ sáu 30/04/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 2.994 2.945 19:24:58 Thứ năm 29/04/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 2.993 2.945 19:25:40 Thứ tư 28/04/2021

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng EXIMBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ