Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá EXIMBANK ngày 03/12/2023

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 03/12/2023

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK tăng so với ngày hôm trước 02/12/2023

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK giảm so với ngày hôm trước 02/12/2023

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 02/12/2023

Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.060
0
24.450
0
24.140
0
Đô la Mỹ
jpy 0
0
0
0
0
0
Yên Nhật
eur 26.080
0
26.807
0
26.158
0
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
0
0
Bảng Anh
aud 15.829
0
16.302
0
15.876
0
Đô la Australia
sgd 0
0
0
0
0
0
Đô la Singapore
cad 17.693
0
18.186
0
17.746
0
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
0
0
0
0
Đô la New Zealand
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
usd (50,100) 24.060
0
24.450
0
24.140
0
usd (5,10,20) 23.960
0
24.450
0
24.140
0
usd (1,2) 23.457
0
24.450
0
24.140
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:30:09 ngày 03/12/2023
Xem lịch sử tỷ giá EXIMBANK Xem biểu đồ tỷ giá EXIMBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá EXIMBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá EXIMBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.060 24.450 24.140 17:17:02 Chủ nhật 03/12/2023
USD Đô la Mỹ 24.060 24.450 24.140 17:17:03 Thứ bảy 02/12/2023
USD Đô la Mỹ 24.060 24.450 24.140 17:17:03 Thứ sáu 01/12/2023
USD Đô la Mỹ 24.030 24.420 24.110 17:17:03 Thứ năm 30/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.030 24.420 24.110 17:17:02 Thứ tư 29/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.000 24.390 24.080 17:17:03 Thứ ba 28/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.030 24.420 24.110 17:17:03 Thứ hai 27/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.040 24.430 24.120 17:17:02 Chủ nhật 26/11/2023
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:14 Chủ nhật 03/12/2023
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:09 Thứ bảy 02/12/2023
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:09 Thứ sáu 01/12/2023
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:12 Thứ năm 30/11/2023
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:09 Thứ tư 29/11/2023
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:08 Thứ ba 28/11/2023
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Thứ hai 27/11/2023
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:08 Chủ nhật 26/11/2023
EUR Euro 26.080 26.807 26.158 17:30:10 Chủ nhật 03/12/2023
EUR Euro 26.080 26.807 26.158 17:30:05 Thứ bảy 02/12/2023
EUR Euro 26.080 26.807 26.158 17:30:05 Thứ sáu 01/12/2023
EUR Euro 26.167 26.897 26.245 17:30:07 Thứ năm 30/11/2023
EUR Euro 26.274 27.008 26.353 17:30:05 Thứ tư 29/11/2023
EUR Euro 26.146 26.876 26.224 17:30:05 Thứ ba 28/11/2023
EUR Euro 26.155 26.885 26.233 17:30:04 Thứ hai 27/11/2023
EUR Euro 26.082 26.810 26.160 17:30:05 Chủ nhật 26/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:12 Chủ nhật 03/12/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:07 Thứ bảy 02/12/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:07 Thứ sáu 01/12/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:10 Thứ năm 30/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:07 Thứ tư 29/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:06 Thứ ba 28/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ hai 27/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:06 Chủ nhật 26/11/2023
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:13 Chủ nhật 03/12/2023
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:08 Thứ bảy 02/12/2023
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:08 Thứ sáu 01/12/2023
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:11 Thứ năm 30/11/2023
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:08 Thứ tư 29/11/2023
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:07 Thứ ba 28/11/2023
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 27/11/2023
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:07 Chủ nhật 26/11/2023
AUD Đô la Australia 15.829 16.302 15.876 17:30:11 Chủ nhật 03/12/2023
AUD Đô la Australia 15.829 16.302 15.876 17:30:06 Thứ bảy 02/12/2023
AUD Đô la Australia 15.829 16.302 15.876 17:30:06 Thứ sáu 01/12/2023
AUD Đô la Australia 15.816 16.290 15.863 17:30:09 Thứ năm 30/11/2023
AUD Đô la Australia 15.839 16.314 15.887 17:30:05 Thứ tư 29/11/2023
AUD Đô la Australia 15.763 16.235 15.810 17:30:05 Thứ ba 28/11/2023
AUD Đô la Australia 15.756 16.228 15.803 17:30:04 Thứ hai 27/11/2023
AUD Đô la Australia 15.679 16.149 15.726 17:30:05 Chủ nhật 26/11/2023
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:15 Chủ nhật 03/12/2023
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:10 Thứ bảy 02/12/2023
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:10 Thứ sáu 01/12/2023
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:13 Thứ năm 30/11/2023
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:10 Thứ tư 29/11/2023
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:09 Thứ ba 28/11/2023
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:08 Thứ hai 27/11/2023
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:09 Chủ nhật 26/11/2023
CAD Đô la Canada 17.693 18.186 17.746 17:30:11 Chủ nhật 03/12/2023
CAD Đô la Canada 17.693 18.186 17.746 17:30:06 Thứ bảy 02/12/2023
CAD Đô la Canada 17.693 18.186 17.746 17:30:07 Thứ sáu 01/12/2023
CAD Đô la Canada 17.571 18.061 17.624 17:30:09 Thứ năm 30/11/2023
CAD Đô la Canada 17.615 18.107 17.668 17:30:06 Thứ tư 29/11/2023
CAD Đô la Canada 17.555 18.046 17.608 17:30:06 Thứ ba 28/11/2023
CAD Đô la Canada 17.516 18.006 17.569 17:30:05 Thứ hai 27/11/2023
CAD Đô la Canada 17.463 17.950 17.515 17:30:06 Chủ nhật 26/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:13 Chủ nhật 03/12/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:08 Thứ bảy 02/12/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:09 Thứ sáu 01/12/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:11 Thứ năm 30/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:08 Thứ tư 29/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:08 Thứ ba 28/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:07 Thứ hai 27/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:08 Chủ nhật 26/11/2023
USD (1,2) USD (1,2) 23.457 24.450 24.140 17:30:09 Chủ nhật 03/12/2023
USD (1,2) USD (1,2) 23.457 24.450 24.140 17:30:05 Thứ bảy 02/12/2023
USD (1,2) USD (1,2) 23.457 24.450 24.140 17:30:04 Thứ sáu 01/12/2023
USD (1,2) USD (1,2) 23.428 24.420 24.110 17:30:06 Thứ năm 30/11/2023
USD (1,2) USD (1,2) 23.428 24.420 24.110 17:30:04 Thứ tư 29/11/2023
USD (1,2) USD (1,2) 23.398 24.390 24.080 17:30:04 Thứ ba 28/11/2023
USD (1,2) USD (1,2) 23.428 24.420 24.110 17:30:03 Thứ hai 27/11/2023
USD (1,2) USD (1,2) 23.438 24.430 24.120 17:30:04 Chủ nhật 26/11/2023
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 23.960 24.450 24.140 17:30:07 Chủ nhật 03/12/2023
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 23.960 24.450 24.140 17:30:04 Thứ bảy 02/12/2023
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 23.960 24.450 24.140 17:30:03 Thứ sáu 01/12/2023
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 23.930 24.420 24.110 17:30:06 Thứ năm 30/11/2023
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 23.930 24.420 24.110 17:30:04 Thứ tư 29/11/2023
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 23.900 24.390 24.080 17:30:04 Thứ ba 28/11/2023
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 23.930 24.420 24.110 17:30:03 Thứ hai 27/11/2023
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 23.940 24.430 24.120 17:30:04 Chủ nhật 26/11/2023
USD (50,100) USD (50,100) 24.060 24.450 24.140 17:30:05 Chủ nhật 03/12/2023
USD (50,100) USD (50,100) 24.060 24.450 24.140 17:30:04 Thứ bảy 02/12/2023
USD (50,100) USD (50,100) 24.060 24.450 24.140 17:30:03 Thứ sáu 01/12/2023
USD (50,100) USD (50,100) 24.030 24.420 24.110 17:30:05 Thứ năm 30/11/2023
USD (50,100) USD (50,100) 24.030 24.420 24.110 17:30:03 Thứ tư 29/11/2023
USD (50,100) USD (50,100) 24.000 24.390 24.080 17:30:03 Thứ ba 28/11/2023
USD (50,100) USD (50,100) 24.030 24.420 24.110 17:30:02 Thứ hai 27/11/2023
USD (50,100) USD (50,100) 24.040 24.430 24.120 17:30:03 Chủ nhật 26/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:12 Chủ nhật 03/12/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:07 Thứ bảy 02/12/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:08 Thứ sáu 01/12/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:10 Thứ năm 30/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:07 Thứ tư 29/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:07 Thứ ba 28/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 27/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:07 Chủ nhật 26/11/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:14 Chủ nhật 03/12/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:09 Thứ bảy 02/12/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:10 Thứ sáu 01/12/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:13 Thứ năm 30/11/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:09 Thứ tư 29/11/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:09 Thứ ba 28/11/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:08 Thứ hai 27/11/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:09 Chủ nhật 26/11/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:15 Chủ nhật 03/12/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:10 Thứ bảy 02/12/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:11 Thứ sáu 01/12/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:14 Thứ năm 30/11/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:10 Thứ tư 29/11/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:10 Thứ ba 28/11/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:09 Thứ hai 27/11/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:10 Chủ nhật 26/11/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng EXIMBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ