Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá EXIMBANK ngày 02/07/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 02/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK tăng so với ngày hôm trước 01/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK giảm so với ngày hôm trước 01/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 01/07/2024

Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.230
20
25.465
1
25.260
20
Đô la Mỹ
jpy 0
0
0
0
0
0
Yên Nhật
eur 26.811
-103
27.703
-128
26.891
-104
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
0
0
Bảng Anh
aud 16.602
-50
17.189
-64
16.652
-50
Đô la Australia
sgd 0
0
0
0
0
0
Đô la Singapore
cad 18.202
-85
18.808
-103
18.257
-85
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
0
0
0
0
Đô la New Zealand
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
usd (50,100) 25.230
20
25.465
1
25.260
20
usd (5,10,20) 25.080
20
25.465
1
25.260
20
usd (1,2) 24.555
20
25.465
1
25.260
20
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:30:03 ngày 02/07/2024
Xem lịch sử tỷ giá EXIMBANK Xem biểu đồ tỷ giá EXIMBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá EXIMBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá EXIMBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.230 25.465 25.260 17:17:02 Thứ ba 02/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.210 25.464 25.240 17:17:02 Thứ hai 01/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.210 25.473 25.240 17:17:02 Chủ nhật 30/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.210 25.473 25.240 17:17:02 Thứ bảy 29/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.210 25.473 25.240 17:17:02 Thứ sáu 28/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.210 25.477 25.240 17:17:02 Thứ năm 27/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.210 25.470 25.240 17:17:02 Thứ tư 26/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.210 25.465 25.240 17:17:02 Thứ ba 25/06/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:06 Thứ ba 02/07/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:05 Thứ hai 01/07/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:05 Chủ nhật 30/06/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:05 Thứ bảy 29/06/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:06 Thứ sáu 28/06/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:05 Thứ năm 27/06/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:06 Thứ tư 26/06/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:06 Thứ ba 25/06/2024
EUR Euro 26.811 27.703 26.891 17:30:03 Thứ ba 02/07/2024
EUR Euro 26.914 27.831 26.995 17:30:03 Thứ hai 01/07/2024
EUR Euro 26.739 27.660 26.819 17:30:03 Chủ nhật 30/06/2024
EUR Euro 26.739 27.660 26.819 17:30:02 Thứ bảy 29/06/2024
EUR Euro 26.739 27.660 26.819 17:30:03 Thứ sáu 28/06/2024
EUR Euro 26.714 27.638 26.794 17:30:03 Thứ năm 27/06/2024
EUR Euro 26.739 27.657 26.819 17:30:03 Thứ tư 26/06/2024
EUR Euro 26.789 27.703 26.869 17:30:03 Thứ ba 25/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Thứ ba 02/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Thứ hai 01/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Chủ nhật 30/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Thứ bảy 29/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Thứ sáu 28/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Thứ năm 27/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Thứ tư 26/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Thứ ba 25/06/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ ba 02/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:04 Thứ hai 01/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:04 Chủ nhật 30/06/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:04 Thứ bảy 29/06/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ sáu 28/06/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ năm 27/06/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ tư 26/06/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ ba 25/06/2024
AUD Đô la Australia 16.602 17.189 16.652 17:30:04 Thứ ba 02/07/2024
AUD Đô la Australia 16.652 17.253 16.702 17:30:03 Thứ hai 01/07/2024
AUD Đô la Australia 16.576 17.182 16.626 17:30:03 Chủ nhật 30/06/2024
AUD Đô la Australia 16.576 17.182 16.626 17:30:03 Thứ bảy 29/06/2024
AUD Đô la Australia 16.576 17.182 16.626 17:30:03 Thứ sáu 28/06/2024
AUD Đô la Australia 16.614 17.223 16.664 17:30:03 Thứ năm 27/06/2024
AUD Đô la Australia 16.659 17.265 16.709 17:30:03 Thứ tư 26/06/2024
AUD Đô la Australia 16.639 17.241 16.689 17:30:04 Thứ ba 25/06/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:07 Thứ ba 02/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 01/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:06 Chủ nhật 30/06/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:06 Thứ bảy 29/06/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:06 Thứ sáu 28/06/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:06 Thứ năm 27/06/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:06 Thứ tư 26/06/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:07 Thứ ba 25/06/2024
CAD Đô la Canada 18.202 18.808 18.257 17:30:04 Thứ ba 02/07/2024
CAD Đô la Canada 18.287 18.911 18.342 17:30:03 Thứ hai 01/07/2024
CAD Đô la Canada 18.220 18.848 18.275 17:30:03 Chủ nhật 30/06/2024
CAD Đô la Canada 18.220 18.848 18.275 17:30:03 Thứ bảy 29/06/2024
CAD Đô la Canada 18.220 18.848 18.275 17:30:04 Thứ sáu 28/06/2024
CAD Đô la Canada 18.240 18.872 18.295 17:30:03 Thứ năm 27/06/2024
CAD Đô la Canada 18.283 18.911 18.338 17:30:04 Thứ tư 26/06/2024
CAD Đô la Canada 18.307 18.932 18.362 17:30:04 Thứ ba 25/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:05 Thứ ba 02/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:05 Thứ hai 01/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:05 Chủ nhật 30/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:05 Thứ bảy 29/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:05 Thứ sáu 28/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:05 Thứ năm 27/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:05 Thứ tư 26/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Thứ ba 25/06/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.555 25.465 25.260 17:30:03 Thứ ba 02/07/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.535 25.464 25.240 17:30:02 Thứ hai 01/07/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.535 25.473 25.240 17:30:02 Chủ nhật 30/06/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.535 25.473 25.240 17:30:02 Thứ bảy 29/06/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.535 25.473 25.240 17:30:03 Thứ sáu 28/06/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.535 25.477 25.240 17:30:02 Thứ năm 27/06/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.535 25.470 25.240 17:30:03 Thứ tư 26/06/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.535 25.465 25.240 17:30:03 Thứ ba 25/06/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.080 25.465 25.260 17:30:03 Thứ ba 02/07/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.060 25.464 25.240 17:30:02 Thứ hai 01/07/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.060 25.473 25.240 17:30:02 Chủ nhật 30/06/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.060 25.473 25.240 17:30:02 Thứ bảy 29/06/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.060 25.473 25.240 17:30:02 Thứ sáu 28/06/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.060 25.477 25.240 17:30:02 Thứ năm 27/06/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.060 25.470 25.240 17:30:02 Thứ tư 26/06/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.060 25.465 25.240 17:30:03 Thứ ba 25/06/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.230 25.465 25.260 17:30:02 Thứ ba 02/07/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.210 25.464 25.240 17:30:02 Thứ hai 01/07/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.210 25.473 25.240 17:30:02 Chủ nhật 30/06/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.210 25.473 25.240 17:30:01 Thứ bảy 29/06/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.210 25.473 25.240 17:30:02 Thứ sáu 28/06/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.210 25.477 25.240 17:30:02 Thứ năm 27/06/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.210 25.470 25.240 17:30:02 Thứ tư 26/06/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.210 25.465 25.240 17:30:02 Thứ ba 25/06/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ ba 02/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:04 Thứ hai 01/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:04 Chủ nhật 30/06/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:04 Thứ bảy 29/06/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:04 Thứ sáu 28/06/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:04 Thứ năm 27/06/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:04 Thứ tư 26/06/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ ba 25/06/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:06 Thứ ba 02/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 01/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:06 Chủ nhật 30/06/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:06 Thứ bảy 29/06/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:06 Thứ sáu 28/06/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:06 Thứ năm 27/06/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:06 Thứ tư 26/06/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:06 Thứ ba 25/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:07 Thứ ba 02/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 01/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:06 Chủ nhật 30/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:06 Thứ bảy 29/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:07 Thứ sáu 28/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:06 Thứ năm 27/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:07 Thứ tư 26/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:07 Thứ ba 25/06/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng EXIMBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ