Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá EXIMBANK ngày 02/05/2024

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 02/05/2024

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK tăng so với ngày hôm trước 01/05/2024

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK giảm so với ngày hôm trước 01/05/2024

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 01/05/2024

Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.110
20
25.453
-3
25.190
20
Đô la Mỹ
jpy 0
0
0
0
0
0
Yên Nhật
eur 26.711
-66
27.535
-40
26.791
-66
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
0
0
Bảng Anh
aud 16.294
-12
16.831
5
16.343
-12
Đô la Australia
sgd 0
0
0
0
0
0
Đô la Singapore
cad 18.191
-72
18.753
-54
18.246
-72
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
0
0
0
0
Đô la New Zealand
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
usd (50,100) 25.110
20
25.453
-3
25.190
20
usd (5,10,20) 25.010
20
25.453
-3
25.190
20
usd (1,2) 24.486
19
25.453
-3
25.190
20
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:30:04 ngày 02/05/2024
Xem lịch sử tỷ giá EXIMBANK Xem biểu đồ tỷ giá EXIMBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá EXIMBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá EXIMBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.110 25.453 25.190 17:17:03 Thứ năm 02/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.090 25.456 25.170 17:17:03 Thứ tư 01/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.090 25.456 25.170 17:17:03 Thứ ba 30/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.090 25.456 25.170 17:17:04 Thứ hai 29/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.090 25.456 25.170 17:17:04 Chủ nhật 28/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.090 25.456 25.170 17:17:04 Thứ bảy 27/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.090 25.456 25.170 17:17:03 Thứ sáu 26/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.080 25.476 25.160 17:17:04 Thứ năm 25/04/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Thứ năm 02/05/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Thứ tư 01/05/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Thứ ba 30/04/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Thứ hai 29/04/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Chủ nhật 28/04/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Thứ bảy 27/04/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Thứ sáu 26/04/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Thứ năm 25/04/2024
EUR Euro 26.711 27.535 26.791 17:30:04 Thứ năm 02/05/2024
EUR Euro 26.777 27.575 26.857 17:30:05 Thứ tư 01/05/2024
EUR Euro 26.777 27.575 26.857 17:30:04 Thứ ba 30/04/2024
EUR Euro 26.777 27.575 26.857 17:30:04 Thứ hai 29/04/2024
EUR Euro 26.777 27.575 26.857 17:30:04 Chủ nhật 28/04/2024
EUR Euro 26.777 27.575 26.857 17:30:04 Thứ bảy 27/04/2024
EUR Euro 26.777 27.575 26.857 17:30:04 Thứ sáu 26/04/2024
EUR Euro 26.672 27.607 26.752 17:30:04 Thứ năm 25/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ năm 02/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:06 Thứ tư 01/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ ba 30/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ hai 29/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:06 Chủ nhật 28/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ bảy 27/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ sáu 26/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ năm 25/04/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ năm 02/05/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:07 Thứ tư 01/05/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ ba 30/04/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 29/04/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:07 Chủ nhật 28/04/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ bảy 27/04/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ sáu 26/04/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ năm 25/04/2024
AUD Đô la Australia 16.294 16.831 16.343 17:30:05 Thứ năm 02/05/2024
AUD Đô la Australia 16.306 16.826 16.355 17:30:05 Thứ tư 01/05/2024
AUD Đô la Australia 16.306 16.826 16.355 17:30:04 Thứ ba 30/04/2024
AUD Đô la Australia 16.306 16.826 16.355 17:30:04 Thứ hai 29/04/2024
AUD Đô la Australia 16.306 16.826 16.355 17:30:05 Chủ nhật 28/04/2024
AUD Đô la Australia 16.306 16.826 16.355 17:30:04 Thứ bảy 27/04/2024
AUD Đô la Australia 16.306 16.826 16.355 17:30:04 Thứ sáu 26/04/2024
AUD Đô la Australia 16.206 16.808 16.255 17:30:04 Thứ năm 25/04/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:08 Thứ năm 02/05/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:08 Thứ tư 01/05/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:08 Thứ ba 30/04/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:07 Thứ hai 29/04/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:08 Chủ nhật 28/04/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:08 Thứ bảy 27/04/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:08 Thứ sáu 26/04/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:08 Thứ năm 25/04/2024
CAD Đô la Canada 18.191 18.753 18.246 17:30:05 Thứ năm 02/05/2024
CAD Đô la Canada 18.263 18.807 18.318 17:30:05 Thứ tư 01/05/2024
CAD Đô la Canada 18.263 18.807 18.318 17:30:05 Thứ ba 30/04/2024
CAD Đô la Canada 18.263 18.807 18.318 17:30:05 Thứ hai 29/04/2024
CAD Đô la Canada 18.263 18.807 18.318 17:30:05 Chủ nhật 28/04/2024
CAD Đô la Canada 18.263 18.807 18.318 17:30:05 Thứ bảy 27/04/2024
CAD Đô la Canada 18.263 18.807 18.318 17:30:05 Thứ sáu 26/04/2024
CAD Đô la Canada 18.187 18.825 18.242 17:30:05 Thứ năm 25/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:07 Thứ năm 02/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:07 Thứ tư 01/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:07 Thứ ba 30/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 29/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:07 Chủ nhật 28/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Thứ bảy 27/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Thứ sáu 26/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Thứ năm 25/04/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.486 25.453 25.190 17:30:04 Thứ năm 02/05/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.467 25.456 25.170 17:30:04 Thứ tư 01/05/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.467 25.456 25.170 17:30:04 Thứ ba 30/04/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.467 25.456 25.170 17:30:04 Thứ hai 29/04/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.467 25.456 25.170 17:30:04 Chủ nhật 28/04/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.467 25.456 25.170 17:30:03 Thứ bảy 27/04/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.467 25.456 25.170 17:30:04 Thứ sáu 26/04/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.457 25.476 25.160 17:30:03 Thứ năm 25/04/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.010 25.453 25.190 17:30:03 Thứ năm 02/05/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.990 25.456 25.170 17:30:04 Thứ tư 01/05/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.990 25.456 25.170 17:30:03 Thứ ba 30/04/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.990 25.456 25.170 17:30:03 Thứ hai 29/04/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.990 25.456 25.170 17:30:04 Chủ nhật 28/04/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.990 25.456 25.170 17:30:03 Thứ bảy 27/04/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.990 25.456 25.170 17:30:03 Thứ sáu 26/04/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.980 25.476 25.160 17:30:03 Thứ năm 25/04/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.110 25.453 25.190 17:30:03 Thứ năm 02/05/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.090 25.456 25.170 17:30:03 Thứ tư 01/05/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.090 25.456 25.170 17:30:03 Thứ ba 30/04/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.090 25.456 25.170 17:30:03 Thứ hai 29/04/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.090 25.456 25.170 17:30:03 Chủ nhật 28/04/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.090 25.456 25.170 17:30:02 Thứ bảy 27/04/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.090 25.456 25.170 17:30:03 Thứ sáu 26/04/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.080 25.476 25.160 17:30:02 Thứ năm 25/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:06 Thứ năm 02/05/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:06 Thứ tư 01/05/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:06 Thứ ba 30/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 29/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:06 Chủ nhật 28/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ bảy 27/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:06 Thứ sáu 26/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ năm 25/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:07 Thứ năm 02/05/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:08 Thứ tư 01/05/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:07 Thứ ba 30/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:07 Thứ hai 29/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:08 Chủ nhật 28/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:07 Thứ bảy 27/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:07 Thứ sáu 26/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:07 Thứ năm 25/04/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:08 Thứ năm 02/05/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:09 Thứ tư 01/05/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:08 Thứ ba 30/04/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:08 Thứ hai 29/04/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:09 Chủ nhật 28/04/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:08 Thứ bảy 27/04/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:08 Thứ sáu 26/04/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:08 Thứ năm 25/04/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng EXIMBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ