Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay
Chủ Nhật, 16/03/2025 21:15:38

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá EXIMBANK ngày 02/02/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 02/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK tăng so với ngày hôm trước 01/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK giảm so với ngày hôm trước 01/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 01/02/2025

Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.850
0
25.310
0
24.880
0
Đô la Mỹ
jpy -- -- -- Yên Nhật
eur 25.657
0
26.704
0
25.734
0
Euro
chf -- -- -- Franc Thụy sĩ
gbp -- -- -- Bảng Anh
aud 15.501
0
16.161
0
15.548
0
Đô la Australia
sgd -- -- -- Đô la Singapore
cad 17.122
0
17.812
0
17.173
0
Đô la Canada
hkd -- -- -- Đô la Hồng Kông
thb -- -- -- Bạt Thái Lan
nzd -- -- -- Đô la New Zealand
cny -- -- -- Nhân dân tệ
usd (50,100) 24.850
0
25.310
0
24.880
0
usd (5,10,20) 24.700
0
25.310
0
24.880
0
usd (1,2) 23.436
0
25.310
0
24.880
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:30:03 ngày 02/02/2025
Xem lịch sử tỷ giá EXIMBANK Xem biểu đồ tỷ giá EXIMBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá EXIMBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá EXIMBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.850 25.310 24.880 17:17:02 Chủ nhật 02/02/2025
24.850 25.310 24.880 17:17:02 Thứ bảy 01/02/2025
24.850 25.310 24.880 17:17:02 Thứ sáu 31/01/2025
24.850 25.310 24.880 17:17:02 Thứ năm 30/01/2025
24.850 25.310 24.880 17:17:02 Thứ tư 29/01/2025
24.850 25.310 24.880 17:17:01 Thứ ba 28/01/2025
24.850 25.310 24.880 17:17:02 Thứ hai 27/01/2025
24.850 25.310 24.880 17:17:02 Chủ nhật 26/01/2025
JPY Yên Nhật -- -- -- 17:30:07 Chủ nhật 02/02/2025
-- -- -- 17:30:08 Thứ bảy 01/02/2025
-- -- -- 17:30:08 Thứ sáu 31/01/2025
-- -- -- 17:30:07 Thứ năm 30/01/2025
-- -- -- 17:30:07 Thứ tư 29/01/2025
-- -- -- 17:30:07 Thứ ba 28/01/2025
-- -- -- 17:30:08 Thứ hai 27/01/2025
-- -- -- 17:30:08 Chủ nhật 26/01/2025
EUR Euro 25.657 26.704 25.734 17:30:04 Chủ nhật 02/02/2025
25.657 26.704 25.734 17:30:03 Thứ bảy 01/02/2025
25.657 26.704 25.734 17:30:04 Thứ sáu 31/01/2025
25.657 26.704 25.734 17:30:04 Thứ năm 30/01/2025
25.657 26.704 25.734 17:30:04 Thứ tư 29/01/2025
25.657 26.704 25.734 17:30:03 Thứ ba 28/01/2025
25.657 26.704 25.734 17:30:03 Thứ hai 27/01/2025
25.657 26.704 25.734 17:30:04 Chủ nhật 26/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ -- -- -- 17:30:05 Chủ nhật 02/02/2025
-- -- -- 17:30:05 Thứ bảy 01/02/2025
-- -- -- 17:30:06 Thứ sáu 31/01/2025
-- -- -- 17:30:05 Thứ năm 30/01/2025
-- -- -- 17:30:05 Thứ tư 29/01/2025
-- -- -- 17:30:05 Thứ ba 28/01/2025
-- -- -- 17:30:05 Thứ hai 27/01/2025
-- -- -- 17:30:06 Chủ nhật 26/01/2025
GBP Bảng Anh -- -- -- 17:30:06 Chủ nhật 02/02/2025
-- -- -- 17:30:06 Thứ bảy 01/02/2025
-- -- -- 17:30:07 Thứ sáu 31/01/2025
-- -- -- 17:30:06 Thứ năm 30/01/2025
-- -- -- 17:30:06 Thứ tư 29/01/2025
-- -- -- 17:30:06 Thứ ba 28/01/2025
-- -- -- 17:30:06 Thứ hai 27/01/2025
-- -- -- 17:30:07 Chủ nhật 26/01/2025
AUD Đô la Australia 15.501 16.161 15.548 17:30:04 Chủ nhật 02/02/2025
15.501 16.161 15.548 17:30:04 Thứ bảy 01/02/2025
15.501 16.161 15.548 17:30:05 Thứ sáu 31/01/2025
15.501 16.161 15.548 17:30:04 Thứ năm 30/01/2025
15.501 16.161 15.548 17:30:04 Thứ tư 29/01/2025
15.501 16.161 15.548 17:30:04 Thứ ba 28/01/2025
15.501 16.161 15.548 17:30:04 Thứ hai 27/01/2025
15.501 16.161 15.548 17:30:05 Chủ nhật 26/01/2025
SGD Đô la Singapore -- -- -- 17:30:09 Chủ nhật 02/02/2025
-- -- -- 17:30:10 Thứ bảy 01/02/2025
-- -- -- 17:30:09 Thứ sáu 31/01/2025
-- -- -- 17:30:08 Thứ năm 30/01/2025
-- -- -- 17:30:08 Thứ tư 29/01/2025
-- -- -- 17:30:07 Thứ ba 28/01/2025
-- -- -- 17:30:09 Thứ hai 27/01/2025
-- -- -- 17:30:08 Chủ nhật 26/01/2025
CAD Đô la Canada 17.122 17.812 17.173 17:30:05 Chủ nhật 02/02/2025
17.122 17.812 17.173 17:30:05 Thứ bảy 01/02/2025
17.122 17.812 17.173 17:30:05 Thứ sáu 31/01/2025
17.122 17.812 17.173 17:30:05 Thứ năm 30/01/2025
17.122 17.812 17.173 17:30:05 Thứ tư 29/01/2025
17.122 17.812 17.173 17:30:04 Thứ ba 28/01/2025
17.122 17.812 17.173 17:30:04 Thứ hai 27/01/2025
17.122 17.812 17.173 17:30:05 Chủ nhật 26/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông -- -- -- 17:30:07 Chủ nhật 02/02/2025
-- -- -- 17:30:07 Thứ bảy 01/02/2025
-- -- -- 17:30:07 Thứ sáu 31/01/2025
-- -- -- 17:30:07 Thứ năm 30/01/2025
-- -- -- 17:30:07 Thứ tư 29/01/2025
-- -- -- 17:30:06 Thứ ba 28/01/2025
-- -- -- 17:30:07 Thứ hai 27/01/2025
-- -- -- 17:30:07 Chủ nhật 26/01/2025
USD (1,2) USD (1,2) 23.436 25.310 24.880 17:30:03 Chủ nhật 02/02/2025
23.436 25.310 24.880 17:30:03 Thứ bảy 01/02/2025
23.436 25.310 24.880 17:30:04 Thứ sáu 31/01/2025
23.436 25.310 24.880 17:30:03 Thứ năm 30/01/2025
23.436 25.310 24.880 17:30:03 Thứ tư 29/01/2025
23.436 25.310 24.880 17:30:03 Thứ ba 28/01/2025
23.436 25.310 24.880 17:30:03 Thứ hai 27/01/2025
23.436 25.310 24.880 17:30:03 Chủ nhật 26/01/2025
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.700 25.310 24.880 17:30:03 Chủ nhật 02/02/2025
24.700 25.310 24.880 17:30:03 Thứ bảy 01/02/2025
24.700 25.310 24.880 17:30:03 Thứ sáu 31/01/2025
24.700 25.310 24.880 17:30:03 Thứ năm 30/01/2025
24.700 25.310 24.880 17:30:03 Thứ tư 29/01/2025
24.700 25.310 24.880 17:30:02 Thứ ba 28/01/2025
24.700 25.310 24.880 17:30:02 Thứ hai 27/01/2025
24.700 25.310 24.880 17:30:03 Chủ nhật 26/01/2025
USD (50,100) USD (50,100) 24.850 25.310 24.880 17:30:02 Chủ nhật 02/02/2025
24.850 25.310 24.880 17:30:02 Thứ bảy 01/02/2025
24.850 25.310 24.880 17:30:03 Thứ sáu 31/01/2025
24.850 25.310 24.880 17:30:02 Thứ năm 30/01/2025
24.850 25.310 24.880 17:30:02 Thứ tư 29/01/2025
24.850 25.310 24.880 17:30:02 Thứ ba 28/01/2025
24.850 25.310 24.880 17:30:02 Thứ hai 27/01/2025
24.850 25.310 24.880 17:30:02 Chủ nhật 26/01/2025
CNY Nhân dân tệ -- -- -- 17:30:06 Chủ nhật 02/02/2025
-- -- -- 17:30:06 Thứ bảy 01/02/2025
-- -- -- 17:30:06 Thứ sáu 31/01/2025
-- -- -- 17:30:06 Thứ năm 30/01/2025
-- -- -- 17:30:06 Thứ tư 29/01/2025
-- -- -- 17:30:05 Thứ ba 28/01/2025
-- -- -- 17:30:06 Thứ hai 27/01/2025
-- -- -- 17:30:06 Chủ nhật 26/01/2025
NZD Đô la New Zealand -- -- -- 17:30:08 Chủ nhật 02/02/2025
-- -- -- 17:30:09 Thứ bảy 01/02/2025
-- -- -- 17:30:08 Thứ sáu 31/01/2025
-- -- -- 17:30:08 Thứ năm 30/01/2025
-- -- -- 17:30:08 Thứ tư 29/01/2025
-- -- -- 17:30:07 Thứ ba 28/01/2025
-- -- -- 17:30:08 Thứ hai 27/01/2025
-- -- -- 17:30:08 Chủ nhật 26/01/2025
THB Bạt Thái Lan -- -- -- 17:30:10 Chủ nhật 02/02/2025
-- -- -- 17:30:11 Thứ bảy 01/02/2025
-- -- -- 17:30:09 Thứ sáu 31/01/2025
-- -- -- 17:30:09 Thứ năm 30/01/2025
-- -- -- 17:30:10 Thứ tư 29/01/2025
-- -- -- 17:30:08 Thứ ba 28/01/2025
-- -- -- 17:30:11 Thứ hai 27/01/2025
-- -- -- 17:30:10 Chủ nhật 26/01/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng EXIMBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ

Created with Highcharts v8.0.4 custom buildViệt Nam ĐồngChart context menuTỷ giá EXIM so với VNĐ trong tuần quaTạo bởi: WebTỷGiáGiá bánGiá muaGiá chuyển khoản02/02/202501/02/202531/01/202530/01/202529/01/202528/01/202527/01/202526/01/202524 80024 90025 00025 10025 20025 30025 400