Tỷ giá EXIMBANK ngày 02/02/2025
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 02/02/2025Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK tăng so với ngày hôm trước 01/02/2025
Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK giảm so với ngày hôm trước 01/02/2025
Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 01/02/2025

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
24.850
0 |
25.310 0 |
24.880
0 |
Đô la Mỹ | ||
jpy | -- | -- | -- | Yên Nhật | ||
eur |
25.657
0 |
26.704 0 |
25.734
0 |
Euro | ||
chf | -- | -- | -- | Franc Thụy sĩ | ||
gbp | -- | -- | -- | Bảng Anh | ||
aud |
15.501
0 |
16.161 0 |
15.548
0 |
Đô la Australia | ||
sgd | -- | -- | -- | Đô la Singapore | ||
cad |
17.122
0 |
17.812 0 |
17.173
0 |
Đô la Canada | ||
hkd | -- | -- | -- | Đô la Hồng Kông | ||
thb | -- | -- | -- | Bạt Thái Lan | ||
nzd | -- | -- | -- | Đô la New Zealand | ||
cny | -- | -- | -- | Nhân dân tệ | ||
usd (50,100) |
24.850
0 |
25.310 0 |
24.880
0 |
|||
usd (5,10,20) |
24.700
0 |
25.310 0 |
24.880
0 |
|||
usd (1,2) |
23.436
0 |
25.310 0 |
24.880
0 |
|||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:30:03 ngày 02/02/2025 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá EXIMBANK 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá EXIMBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | 24.850 | 25.310 | 24.880 | 17:17:02 Chủ nhật 02/02/2025 | |
24.850 | 25.310 | 24.880 | 17:17:02 Thứ bảy 01/02/2025 | ||
24.850 | 25.310 | 24.880 | 17:17:02 Thứ sáu 31/01/2025 | ||
24.850 | 25.310 | 24.880 | 17:17:02 Thứ năm 30/01/2025 | ||
24.850 | 25.310 | 24.880 | 17:17:02 Thứ tư 29/01/2025 | ||
24.850 | 25.310 | 24.880 | 17:17:01 Thứ ba 28/01/2025 | ||
24.850 | 25.310 | 24.880 | 17:17:02 Thứ hai 27/01/2025 | ||
24.850 | 25.310 | 24.880 | 17:17:02 Chủ nhật 26/01/2025 | ||
Yên Nhật | -- | -- | -- | 17:30:07 Chủ nhật 02/02/2025 | |
-- | -- | -- | 17:30:08 Thứ bảy 01/02/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:30:08 Thứ sáu 31/01/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:30:07 Thứ năm 30/01/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:30:07 Thứ tư 29/01/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:30:07 Thứ ba 28/01/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:30:08 Thứ hai 27/01/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:30:08 Chủ nhật 26/01/2025 | ||
Euro | 25.657 | 26.704 | 25.734 | 17:30:04 Chủ nhật 02/02/2025 | |
25.657 | 26.704 | 25.734 | 17:30:03 Thứ bảy 01/02/2025 | ||
25.657 | 26.704 | 25.734 | 17:30:04 Thứ sáu 31/01/2025 | ||
25.657 | 26.704 | 25.734 | 17:30:04 Thứ năm 30/01/2025 | ||
25.657 | 26.704 | 25.734 | 17:30:04 Thứ tư 29/01/2025 | ||
25.657 | 26.704 | 25.734 | 17:30:03 Thứ ba 28/01/2025 | ||
25.657 | 26.704 | 25.734 | 17:30:03 Thứ hai 27/01/2025 | ||
25.657 | 26.704 | 25.734 | 17:30:04 Chủ nhật 26/01/2025 | ||
Franc Thụy sĩ | -- | -- | -- | 17:30:05 Chủ nhật 02/02/2025 | |
-- | -- | -- | 17:30:05 Thứ bảy 01/02/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:30:06 Thứ sáu 31/01/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:30:05 Thứ năm 30/01/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:30:05 Thứ tư 29/01/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:30:05 Thứ ba 28/01/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:30:05 Thứ hai 27/01/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:30:06 Chủ nhật 26/01/2025 | ||
Bảng Anh | -- | -- | -- | 17:30:06 Chủ nhật 02/02/2025 | |
-- | -- | -- | 17:30:06 Thứ bảy 01/02/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:30:07 Thứ sáu 31/01/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:30:06 Thứ năm 30/01/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:30:06 Thứ tư 29/01/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:30:06 Thứ ba 28/01/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:30:06 Thứ hai 27/01/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:30:07 Chủ nhật 26/01/2025 | ||
Đô la Australia | 15.501 | 16.161 | 15.548 | 17:30:04 Chủ nhật 02/02/2025 | |
15.501 | 16.161 | 15.548 | 17:30:04 Thứ bảy 01/02/2025 | ||
15.501 | 16.161 | 15.548 | 17:30:05 Thứ sáu 31/01/2025 | ||
15.501 | 16.161 | 15.548 | 17:30:04 Thứ năm 30/01/2025 | ||
15.501 | 16.161 | 15.548 | 17:30:04 Thứ tư 29/01/2025 | ||
15.501 | 16.161 | 15.548 | 17:30:04 Thứ ba 28/01/2025 | ||
15.501 | 16.161 | 15.548 | 17:30:04 Thứ hai 27/01/2025 | ||
15.501 | 16.161 | 15.548 | 17:30:05 Chủ nhật 26/01/2025 | ||
Đô la Singapore | -- | -- | -- | 17:30:09 Chủ nhật 02/02/2025 | |
-- | -- | -- | 17:30:10 Thứ bảy 01/02/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:30:09 Thứ sáu 31/01/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:30:08 Thứ năm 30/01/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:30:08 Thứ tư 29/01/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:30:07 Thứ ba 28/01/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:30:09 Thứ hai 27/01/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:30:08 Chủ nhật 26/01/2025 | ||
Đô la Canada | 17.122 | 17.812 | 17.173 | 17:30:05 Chủ nhật 02/02/2025 | |
17.122 | 17.812 | 17.173 | 17:30:05 Thứ bảy 01/02/2025 | ||
17.122 | 17.812 | 17.173 | 17:30:05 Thứ sáu 31/01/2025 | ||
17.122 | 17.812 | 17.173 | 17:30:05 Thứ năm 30/01/2025 | ||
17.122 | 17.812 | 17.173 | 17:30:05 Thứ tư 29/01/2025 | ||
17.122 | 17.812 | 17.173 | 17:30:04 Thứ ba 28/01/2025 | ||
17.122 | 17.812 | 17.173 | 17:30:04 Thứ hai 27/01/2025 | ||
17.122 | 17.812 | 17.173 | 17:30:05 Chủ nhật 26/01/2025 | ||
Đô la Hồng Kông | -- | -- | -- | 17:30:07 Chủ nhật 02/02/2025 | |
-- | -- | -- | 17:30:07 Thứ bảy 01/02/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:30:07 Thứ sáu 31/01/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:30:07 Thứ năm 30/01/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:30:07 Thứ tư 29/01/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:30:06 Thứ ba 28/01/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:30:07 Thứ hai 27/01/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:30:07 Chủ nhật 26/01/2025 | ||
USD (1,2) | 23.436 | 25.310 | 24.880 | 17:30:03 Chủ nhật 02/02/2025 | |
23.436 | 25.310 | 24.880 | 17:30:03 Thứ bảy 01/02/2025 | ||
23.436 | 25.310 | 24.880 | 17:30:04 Thứ sáu 31/01/2025 | ||
23.436 | 25.310 | 24.880 | 17:30:03 Thứ năm 30/01/2025 | ||
23.436 | 25.310 | 24.880 | 17:30:03 Thứ tư 29/01/2025 | ||
23.436 | 25.310 | 24.880 | 17:30:03 Thứ ba 28/01/2025 | ||
23.436 | 25.310 | 24.880 | 17:30:03 Thứ hai 27/01/2025 | ||
23.436 | 25.310 | 24.880 | 17:30:03 Chủ nhật 26/01/2025 | ||
USD (5,10,20) | 24.700 | 25.310 | 24.880 | 17:30:03 Chủ nhật 02/02/2025 | |
24.700 | 25.310 | 24.880 | 17:30:03 Thứ bảy 01/02/2025 | ||
24.700 | 25.310 | 24.880 | 17:30:03 Thứ sáu 31/01/2025 | ||
24.700 | 25.310 | 24.880 | 17:30:03 Thứ năm 30/01/2025 | ||
24.700 | 25.310 | 24.880 | 17:30:03 Thứ tư 29/01/2025 | ||
24.700 | 25.310 | 24.880 | 17:30:02 Thứ ba 28/01/2025 | ||
24.700 | 25.310 | 24.880 | 17:30:02 Thứ hai 27/01/2025 | ||
24.700 | 25.310 | 24.880 | 17:30:03 Chủ nhật 26/01/2025 | ||
USD (50,100) | 24.850 | 25.310 | 24.880 | 17:30:02 Chủ nhật 02/02/2025 | |
24.850 | 25.310 | 24.880 | 17:30:02 Thứ bảy 01/02/2025 | ||
24.850 | 25.310 | 24.880 | 17:30:03 Thứ sáu 31/01/2025 | ||
24.850 | 25.310 | 24.880 | 17:30:02 Thứ năm 30/01/2025 | ||
24.850 | 25.310 | 24.880 | 17:30:02 Thứ tư 29/01/2025 | ||
24.850 | 25.310 | 24.880 | 17:30:02 Thứ ba 28/01/2025 | ||
24.850 | 25.310 | 24.880 | 17:30:02 Thứ hai 27/01/2025 | ||
24.850 | 25.310 | 24.880 | 17:30:02 Chủ nhật 26/01/2025 | ||
Nhân dân tệ | -- | -- | -- | 17:30:06 Chủ nhật 02/02/2025 | |
-- | -- | -- | 17:30:06 Thứ bảy 01/02/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:30:06 Thứ sáu 31/01/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:30:06 Thứ năm 30/01/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:30:06 Thứ tư 29/01/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:30:05 Thứ ba 28/01/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:30:06 Thứ hai 27/01/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:30:06 Chủ nhật 26/01/2025 | ||
Đô la New Zealand | -- | -- | -- | 17:30:08 Chủ nhật 02/02/2025 | |
-- | -- | -- | 17:30:09 Thứ bảy 01/02/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:30:08 Thứ sáu 31/01/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:30:08 Thứ năm 30/01/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:30:08 Thứ tư 29/01/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:30:07 Thứ ba 28/01/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:30:08 Thứ hai 27/01/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:30:08 Chủ nhật 26/01/2025 | ||
Bạt Thái Lan | -- | -- | -- | 17:30:10 Chủ nhật 02/02/2025 | |
-- | -- | -- | 17:30:11 Thứ bảy 01/02/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:30:09 Thứ sáu 31/01/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:30:09 Thứ năm 30/01/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:30:10 Thứ tư 29/01/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:30:08 Thứ ba 28/01/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:30:11 Thứ hai 27/01/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:30:10 Chủ nhật 26/01/2025 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng EXIMBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ
USD