Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá EXIMBANK ngày 02/01/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 02/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK tăng so với ngày hôm trước 01/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK giảm so với ngày hôm trước 01/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 01/01/2025

Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.240
-10
25.559
8
25.270
-10
Đô la Mỹ
jpy 0
0
0
0
0
0
Yên Nhật
eur 25.920
-84
26.868
-121
25.998
-84
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
0
0
Bảng Anh
aud 15.534
36
16.129
17
15.581
37
Đô la Australia
sgd 0
0
0
0
0
0
Đô la Singapore
cad 17.405
21
18.033
-1
17.457
21
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
0
0
0
0
Đô la New Zealand
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
usd (50,100) 25.240
-10
25.559
8
25.270
-10
usd (5,10,20) 25.090
-10
25.559
8
25.270
-10
usd (1,2) 23.807
-9
25.559
8
25.270
-10
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:30:03 ngày 02/01/2025
Xem lịch sử tỷ giá EXIMBANK Xem biểu đồ tỷ giá EXIMBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá EXIMBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá EXIMBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.240 25.559 25.270 17:17:02 Thứ năm 02/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.250 25.551 25.280 17:17:01 Thứ tư 01/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.250 25.551 25.280 17:17:02 Thứ ba 31/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.260 25.543 25.290 17:17:02 Thứ hai 30/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.210 25.538 25.240 17:17:02 Chủ nhật 29/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.210 25.538 25.240 17:17:02 Thứ bảy 28/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.210 25.538 25.240 17:17:02 Thứ sáu 27/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 25.525 25.230 17:17:02 Thứ năm 26/12/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Thứ năm 02/01/2025
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Thứ tư 01/01/2025
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Thứ ba 31/12/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Thứ hai 30/12/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Chủ nhật 29/12/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Thứ bảy 28/12/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:08 Thứ sáu 27/12/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Thứ năm 26/12/2024
EUR Euro 25.920 26.868 25.998 17:30:03 Thứ năm 02/01/2025
EUR Euro 26.004 26.989 26.082 17:30:04 Thứ tư 01/01/2025
EUR Euro 26.004 26.989 26.082 17:30:03 Thứ ba 31/12/2024
EUR Euro 26.079 26.994 26.157 17:30:03 Thứ hai 30/12/2024
EUR Euro 26.027 26.989 26.105 17:30:03 Chủ nhật 29/12/2024
EUR Euro 26.027 26.989 26.105 17:30:04 Thứ bảy 28/12/2024
EUR Euro 26.027 26.989 26.105 17:30:04 Thứ sáu 27/12/2024
EUR Euro 25.967 26.923 26.045 17:30:03 Thứ năm 26/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ năm 02/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ tư 01/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ ba 31/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ hai 30/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Chủ nhật 29/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ bảy 28/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ sáu 27/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ năm 26/12/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ năm 02/01/2025
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ tư 01/01/2025
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ ba 31/12/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 30/12/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Chủ nhật 29/12/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ bảy 28/12/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:07 Thứ sáu 27/12/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ năm 26/12/2024
AUD Đô la Australia 15.534 16.129 15.581 17:30:04 Thứ năm 02/01/2025
AUD Đô la Australia 15.498 16.112 15.544 17:30:04 Thứ tư 01/01/2025
AUD Đô la Australia 15.498 16.112 15.544 17:30:04 Thứ ba 31/12/2024
AUD Đô la Australia 15.584 16.158 15.631 17:30:04 Thứ hai 30/12/2024
AUD Đô la Australia 15.528 16.129 15.575 17:30:04 Chủ nhật 29/12/2024
AUD Đô la Australia 15.528 16.129 15.575 17:30:04 Thứ bảy 28/12/2024
AUD Đô la Australia 15.528 16.129 15.575 17:30:05 Thứ sáu 27/12/2024
AUD Đô la Australia 15.597 16.199 15.644 17:30:04 Thứ năm 26/12/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:07 Thứ năm 02/01/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:09 Thứ tư 01/01/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:08 Thứ ba 31/12/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:08 Thứ hai 30/12/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:08 Chủ nhật 29/12/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:08 Thứ bảy 28/12/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:08 Thứ sáu 27/12/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:08 Thứ năm 26/12/2024
CAD Đô la Canada 17.405 18.033 17.457 17:30:04 Thứ năm 02/01/2025
CAD Đô la Canada 17.384 18.034 17.436 17:30:05 Thứ tư 01/01/2025
CAD Đô la Canada 17.384 18.034 17.436 17:30:04 Thứ ba 31/12/2024
CAD Đô la Canada 17.383 17.984 17.435 17:30:04 Thứ hai 30/12/2024
CAD Đô la Canada 17.337 17.970 17.389 17:30:05 Chủ nhật 29/12/2024
CAD Đô la Canada 17.337 17.970 17.389 17:30:05 Thứ bảy 28/12/2024
CAD Đô la Canada 17.337 17.970 17.389 17:30:05 Thứ sáu 27/12/2024
CAD Đô la Canada 17.402 18.034 17.454 17:30:04 Thứ năm 26/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Thứ năm 02/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:07 Thứ tư 01/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Thứ ba 31/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 30/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:07 Chủ nhật 29/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:07 Thứ bảy 28/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:07 Thứ sáu 27/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Thứ năm 26/12/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.807 25.559 25.270 17:30:03 Thứ năm 02/01/2025
USD (1,2) USD (1,2) 23.816 25.551 25.280 17:30:03 Thứ tư 01/01/2025
USD (1,2) USD (1,2) 23.816 25.551 25.280 17:30:03 Thứ ba 31/12/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.826 25.543 25.290 17:30:03 Thứ hai 30/12/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.778 25.538 25.240 17:30:03 Chủ nhật 29/12/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.778 25.538 25.240 17:30:03 Thứ bảy 28/12/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.778 25.538 25.240 17:30:03 Thứ sáu 27/12/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.769 25.525 25.230 17:30:03 Thứ năm 26/12/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.090 25.559 25.270 17:30:02 Thứ năm 02/01/2025
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.100 25.551 25.280 17:30:03 Thứ tư 01/01/2025
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.100 25.551 25.280 17:30:02 Thứ ba 31/12/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.110 25.543 25.290 17:30:02 Thứ hai 30/12/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.060 25.538 25.240 17:30:02 Chủ nhật 29/12/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.060 25.538 25.240 17:30:03 Thứ bảy 28/12/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.060 25.538 25.240 17:30:03 Thứ sáu 27/12/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.050 25.525 25.230 17:30:02 Thứ năm 26/12/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.240 25.559 25.270 17:30:02 Thứ năm 02/01/2025
USD (50,100) USD (50,100) 25.250 25.551 25.280 17:30:02 Thứ tư 01/01/2025
USD (50,100) USD (50,100) 25.250 25.551 25.280 17:30:02 Thứ ba 31/12/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.260 25.543 25.290 17:30:02 Thứ hai 30/12/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.210 25.538 25.240 17:30:02 Chủ nhật 29/12/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.210 25.538 25.240 17:30:03 Thứ bảy 28/12/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.210 25.538 25.240 17:30:02 Thứ sáu 27/12/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.200 25.525 25.230 17:30:02 Thứ năm 26/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ năm 02/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:06 Thứ tư 01/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ ba 31/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ hai 30/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:06 Chủ nhật 29/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:06 Thứ bảy 28/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:06 Thứ sáu 27/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ năm 26/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:07 Thứ năm 02/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:08 Thứ tư 01/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:07 Thứ ba 31/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:07 Thứ hai 30/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:08 Chủ nhật 29/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:08 Thứ bảy 28/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:08 Thứ sáu 27/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:07 Thứ năm 26/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:08 Thứ năm 02/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:10 Thứ tư 01/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:08 Thứ ba 31/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:08 Thứ hai 30/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:09 Chủ nhật 29/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:09 Thứ bảy 28/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:09 Thứ sáu 27/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:08 Thứ năm 26/12/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng EXIMBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ