Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá EXIMBANK ngày 01/08/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 01/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK tăng so với ngày hôm trước 31/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK giảm so với ngày hôm trước 31/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 31/07/2024

Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.020
-40
25.456
-11
25.050
-40
Đô la Mỹ
jpy 0
0
0
0
0
0
Yên Nhật
eur 26.805
-72
27.741
-34
26.885
-73
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
0
0
Bảng Anh
aud 16.167
36
16.794
73
16.215
36
Đô la Australia
sgd 0
0
0
0
0
0
Đô la Singapore
cad 17.946
-2
18.597
34
18.000
-2
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
0
0
0
0
Đô la New Zealand
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
usd (50,100) 25.020
-40
25.456
-11
25.050
-40
usd (5,10,20) 24.870
-40
25.456
-11
25.050
-40
usd (1,2) 24.349
-39
25.456
-11
25.050
-40
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:30:02 ngày 01/08/2024
Xem lịch sử tỷ giá EXIMBANK Xem biểu đồ tỷ giá EXIMBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá EXIMBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá EXIMBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.020 25.456 25.050 17:17:02 Thứ năm 01/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.060 25.467 25.090 17:17:01 Thứ tư 31/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.080 25.469 25.110 17:17:02 Thứ ba 30/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.100 25.464 25.130 16:17:03 Thứ hai 29/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.100 25.460 25.130 17:17:02 Chủ nhật 28/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.100 25.460 25.130 14:17:02 Thứ bảy 27/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.100 25.460 25.130 17:17:02 Thứ sáu 26/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.140 25.477 25.170 17:17:02 Thứ năm 25/07/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:06 Thứ năm 01/08/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:06 Thứ tư 31/07/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:06 Thứ ba 30/07/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 16:30:16 Thứ hai 29/07/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:06 Chủ nhật 28/07/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:54 Thứ bảy 27/07/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:06 Thứ sáu 26/07/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:05 Thứ năm 25/07/2024
EUR Euro 26.805 27.741 26.885 17:30:03 Thứ năm 01/08/2024
EUR Euro 26.877 27.775 26.958 17:30:03 Thứ tư 31/07/2024
EUR Euro 26.899 27.750 26.980 17:30:03 Thứ ba 30/07/2024
EUR Euro 27.020 27.863 27.101 16:30:07 Thứ hai 29/07/2024
EUR Euro 27.008 27.850 27.089 17:30:03 Chủ nhật 28/07/2024
EUR Euro 27.008 27.850 27.089 17:30:35 Thứ bảy 27/07/2024
EUR Euro 27.008 27.850 27.089 17:30:03 Thứ sáu 26/07/2024
EUR Euro 27.014 27.896 27.095 17:30:03 Thứ năm 25/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Thứ năm 01/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ tư 31/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Thứ ba 30/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 16:30:12 Thứ hai 29/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Chủ nhật 28/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:43 Thứ bảy 27/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Thứ sáu 26/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Thứ năm 25/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ năm 01/08/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ tư 31/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ ba 30/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 16:30:14 Thứ hai 29/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Chủ nhật 28/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:46 Thứ bảy 27/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ sáu 26/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ năm 25/07/2024
AUD Đô la Australia 16.167 16.794 16.215 17:30:03 Thứ năm 01/08/2024
AUD Đô la Australia 16.131 16.721 16.179 17:30:04 Thứ tư 31/07/2024
AUD Đô la Australia 16.267 16.815 16.316 17:30:04 Thứ ba 30/07/2024
AUD Đô la Australia 16.305 16.848 16.354 16:30:09 Thứ hai 29/07/2024
AUD Đô la Australia 16.270 16.812 16.319 17:30:04 Chủ nhật 28/07/2024
AUD Đô la Australia 16.270 16.812 16.319 17:30:39 Thứ bảy 27/07/2024
AUD Đô la Australia 16.270 16.812 16.319 17:30:03 Thứ sáu 26/07/2024
AUD Đô la Australia 16.251 16.816 16.300 17:30:03 Thứ năm 25/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:06 Thứ năm 01/08/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:07 Thứ tư 31/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:07 Thứ ba 30/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 16:30:19 Thứ hai 29/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:07 Chủ nhật 28/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:55 Thứ bảy 27/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:06 Thứ sáu 26/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:06 Thứ năm 25/07/2024
CAD Đô la Canada 17.946 18.597 18.000 17:30:04 Thứ năm 01/08/2024
CAD Đô la Canada 17.948 18.563 18.002 17:30:04 Thứ tư 31/07/2024
CAD Đô la Canada 17.943 18.511 17.997 17:30:04 Thứ ba 30/07/2024
CAD Đô la Canada 18.003 18.565 18.057 16:30:10 Thứ hai 29/07/2024
CAD Đô la Canada 18.006 18.568 18.060 17:30:04 Chủ nhật 28/07/2024
CAD Đô la Canada 18.006 18.568 18.060 17:30:42 Thứ bảy 27/07/2024
CAD Đô la Canada 18.006 18.568 18.060 17:30:04 Thứ sáu 26/07/2024
CAD Đô la Canada 18.013 18.601 18.067 17:30:04 Thứ năm 25/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:05 Thứ năm 01/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Thứ tư 31/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Thứ ba 30/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 16:30:15 Thứ hai 29/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Chủ nhật 28/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:48 Thứ bảy 27/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:05 Thứ sáu 26/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:05 Thứ năm 25/07/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.349 25.456 25.050 17:30:02 Thứ năm 01/08/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.388 25.467 25.090 17:30:03 Thứ tư 31/07/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.408 25.469 25.110 17:30:03 Thứ ba 30/07/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.427 25.464 25.130 16:30:06 Thứ hai 29/07/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.427 25.460 25.130 17:30:03 Chủ nhật 28/07/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.427 25.460 25.130 17:30:34 Thứ bảy 27/07/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.427 25.460 25.130 17:30:03 Thứ sáu 26/07/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.467 25.477 25.170 17:30:03 Thứ năm 25/07/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.870 25.456 25.050 17:30:02 Thứ năm 01/08/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.910 25.467 25.090 17:30:03 Thứ tư 31/07/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.930 25.469 25.110 17:30:02 Thứ ba 30/07/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.950 25.464 25.130 16:30:05 Thứ hai 29/07/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.950 25.460 25.130 17:30:03 Chủ nhật 28/07/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.950 25.460 25.130 17:30:34 Thứ bảy 27/07/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.950 25.460 25.130 17:30:02 Thứ sáu 26/07/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.990 25.477 25.170 17:30:02 Thứ năm 25/07/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.020 25.456 25.050 17:30:02 Thứ năm 01/08/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.060 25.467 25.090 17:30:02 Thứ tư 31/07/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.080 25.469 25.110 17:30:02 Thứ ba 30/07/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.100 25.464 25.130 16:30:04 Thứ hai 29/07/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.100 25.460 25.130 17:30:02 Chủ nhật 28/07/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.100 25.460 25.130 17:30:33 Thứ bảy 27/07/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.100 25.460 25.130 17:30:02 Thứ sáu 26/07/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.140 25.477 25.170 17:30:02 Thứ năm 25/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:04 Thứ năm 01/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ tư 31/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ ba 30/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 16:30:13 Thứ hai 29/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Chủ nhật 28/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:44 Thứ bảy 27/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ sáu 26/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:04 Thứ năm 25/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:06 Thứ năm 01/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:07 Thứ tư 31/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:06 Thứ ba 30/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 16:30:17 Thứ hai 29/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:06 Chủ nhật 28/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:55 Thứ bảy 27/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:06 Thứ sáu 26/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:06 Thứ năm 25/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:07 Thứ năm 01/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:08 Thứ tư 31/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:07 Thứ ba 30/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 16:30:20 Thứ hai 29/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:07 Chủ nhật 28/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:56 Thứ bảy 27/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:07 Thứ sáu 26/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:07 Thứ năm 25/07/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng EXIMBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ