Tỷ giá CBBank ngày 20/02/2025
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 20/02/2025Ký hiệu : Tỷ giá CBBank tăng so với ngày hôm trước 19/02/2025
Ký hiệu : Tỷ giá CBBank giảm so với ngày hôm trước 19/02/2025
Ký hiệu : Tỷ giá CBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 19/02/2025

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.300
0 |
0 0 |
25.330
0 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
165,56
1,69 |
0 0 |
166,39
1,7 |
Yên Nhật | ||
eur |
26.148
-35 |
0 0 |
26.253
-35 |
Euro | ||
gbp |
0
0 |
0 0 |
31.703
26 |
Bảng Anh | ||
aud |
15.891
19 |
0 0 |
15.995
19 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.637
58 |
0 0 |
18.759
58 |
Đô la Singapore | ||
cad |
0
0 |
0 0 |
17.682
-15 |
Đô la Canada | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:18:36 ngày 20/02/2025 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Xây Dựng trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá CBBank 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá CBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Canada | 0 | 0 | 17.682 | 17:18:36 Thứ năm 20/02/2025 | |
Đô la Canada | 0 | 0 | 17.697 | 17:19:07 Thứ tư 19/02/2025 | |
Đô la Canada | 0 | 0 | 17.691 | 17:18:42 Thứ ba 18/02/2025 | |
Đô la Canada | 0 | 0 | 17.666 | 17:18:54 Thứ hai 17/02/2025 | |
Đô la Canada | 0 | 0 | 17.678 | 17:18:53 Chủ nhật 16/02/2025 | |
Đô la Canada | 0 | 0 | 17.678 | 17:18:56 Thứ bảy 15/02/2025 | |
Đô la Canada | 0 | 0 | 17.678 | 17:18:46 Thứ sáu 14/02/2025 | |
Đô la Canada | 0 | 0 | 17.623 | 17:18:36 Thứ năm 13/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.300 | 0 | 25.330 | 17:17:02 Thứ năm 20/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.300 | 0 | 25.330 | 17:17:02 Thứ tư 19/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.250 | 0 | 25.280 | 17:17:02 Thứ ba 18/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.170 | 0 | 25.200 | 17:17:02 Thứ hai 17/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.240 | 0 | 25.270 | 17:17:01 Chủ nhật 16/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.240 | 0 | 25.270 | 17:17:02 Thứ bảy 15/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.240 | 0 | 25.270 | 17:17:02 Thứ sáu 14/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.340 | 0 | 25.370 | 17:17:02 Thứ năm 13/02/2025 | |
Yên Nhật | 165,56 | 0 | 166,39 | 17:17:16 Thứ năm 20/02/2025 | |
Yên Nhật | 163,87 | 0 | 164,69 | 17:17:19 Thứ tư 19/02/2025 | |
Yên Nhật | 164,3 | 0 | 165,13 | 17:17:23 Thứ ba 18/02/2025 | |
Yên Nhật | 163,78 | 0 | 164,6 | 17:17:17 Thứ hai 17/02/2025 | |
Yên Nhật | 163,16 | 0 | 163,98 | 17:17:15 Chủ nhật 16/02/2025 | |
Yên Nhật | 163,16 | 0 | 163,98 | 17:17:26 Thứ bảy 15/02/2025 | |
Yên Nhật | 163,16 | 0 | 163,98 | 17:17:16 Thứ sáu 14/02/2025 | |
Yên Nhật | 162,1 | 0 | 162,92 | 17:17:14 Thứ năm 13/02/2025 | |
Euro | 26.148 | 0 | 26.253 | 17:17:29 Thứ năm 20/02/2025 | |
Euro | 26.183 | 0 | 26.288 | 17:17:34 Thứ tư 19/02/2025 | |
Euro | 26.222 | 0 | 26.327 | 17:17:35 Thứ ba 18/02/2025 | |
Euro | 26.188 | 0 | 26.294 | 17:17:34 Thứ hai 17/02/2025 | |
Euro | 26.174 | 0 | 26.279 | 17:17:31 Chủ nhật 16/02/2025 | |
Euro | 26.174 | 0 | 26.279 | 17:17:38 Thứ bảy 15/02/2025 | |
Euro | 26.174 | 0 | 26.279 | 17:17:32 Thứ sáu 14/02/2025 | |
Euro | 26.101 | 0 | 26.206 | 17:17:28 Thứ năm 13/02/2025 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 31.703 | 17:17:58 Thứ năm 20/02/2025 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 31.677 | 17:18:06 Thứ tư 19/02/2025 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 31.691 | 17:17:58 Thứ ba 18/02/2025 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 31.528 | 17:18:13 Thứ hai 17/02/2025 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 31.553 | 17:18:00 Chủ nhật 16/02/2025 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 31.553 | 17:18:09 Thứ bảy 15/02/2025 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 31.553 | 17:18:02 Thứ sáu 14/02/2025 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 31.400 | 17:17:58 Thứ năm 13/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.891 | 0 | 15.995 | 17:18:10 Thứ năm 20/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.872 | 0 | 15.976 | 17:18:26 Thứ tư 19/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.860 | 0 | 15.964 | 17:18:12 Thứ ba 18/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.822 | 0 | 15.926 | 17:18:26 Thứ hai 17/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.754 | 0 | 15.857 | 17:18:18 Chủ nhật 16/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.754 | 0 | 15.857 | 17:18:29 Thứ bảy 15/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.754 | 0 | 15.857 | 17:18:16 Thứ sáu 14/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.741 | 0 | 15.844 | 17:18:11 Thứ năm 13/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.637 | 0 | 18.759 | 17:18:23 Thứ năm 20/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.579 | 0 | 18.701 | 17:18:46 Thứ tư 19/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.594 | 0 | 18.715 | 17:18:24 Thứ ba 18/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.562 | 0 | 18.684 | 17:18:42 Thứ hai 17/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.572 | 0 | 18.694 | 17:18:35 Chủ nhật 16/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.572 | 0 | 18.694 | 17:18:44 Thứ bảy 15/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.572 | 0 | 18.694 | 17:18:31 Thứ sáu 14/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.515 | 0 | 18.636 | 17:18:23 Thứ năm 13/02/2025 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Xây Dựng trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng CBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ