Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá CBBank ngày 19/02/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 19/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá CBBank tăng so với ngày hôm trước 18/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá CBBank giảm so với ngày hôm trước 18/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá CBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 18/02/2025

Ngân hàng Xây Dựng

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.300
50
0
0
25.330
50
Đô la Mỹ
jpy 163,87
-0,43
0
0
164,69
-0,44
Yên Nhật
eur 26.183
-39
0
0
26.288
-39
Euro
gbp 0
0
0
0
31.677
-14
Bảng Anh
aud 15.872
12
0
0
15.976
12
Đô la Australia
sgd 18.579
-15
0
0
18.701
-14
Đô la Singapore
cad 0
0
0
0
17.697
6
Đô la Canada
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:07 ngày 19/02/2025
Xem lịch sử tỷ giá CBBank Xem biểu đồ tỷ giá CBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Xây Dựng trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá CBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá CBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 0 0 17.697 17:19:07 Thứ tư 19/02/2025
CAD Đô la Canada 0 0 17.691 17:18:42 Thứ ba 18/02/2025
CAD Đô la Canada 0 0 17.666 17:18:54 Thứ hai 17/02/2025
CAD Đô la Canada 0 0 17.678 17:18:53 Chủ nhật 16/02/2025
CAD Đô la Canada 0 0 17.678 17:18:56 Thứ bảy 15/02/2025
CAD Đô la Canada 0 0 17.678 17:18:46 Thứ sáu 14/02/2025
CAD Đô la Canada 0 0 17.623 17:18:36 Thứ năm 13/02/2025
CAD Đô la Canada 0 0 17.643 17:19:37 Thứ tư 12/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.300 0 25.330 17:17:02 Thứ tư 19/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.250 0 25.280 17:17:02 Thứ ba 18/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.170 0 25.200 17:17:02 Thứ hai 17/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.240 0 25.270 17:17:01 Chủ nhật 16/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.240 0 25.270 17:17:02 Thứ bảy 15/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.240 0 25.270 17:17:02 Thứ sáu 14/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.340 0 25.370 17:17:02 Thứ năm 13/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.360 0 25.390 17:17:02 Thứ tư 12/02/2025
JPY Yên Nhật 163,87 0 164,69 17:17:19 Thứ tư 19/02/2025
JPY Yên Nhật 164,3 0 165,13 17:17:23 Thứ ba 18/02/2025
JPY Yên Nhật 163,78 0 164,6 17:17:17 Thứ hai 17/02/2025
JPY Yên Nhật 163,16 0 163,98 17:17:15 Chủ nhật 16/02/2025
JPY Yên Nhật 163,16 0 163,98 17:17:26 Thứ bảy 15/02/2025
JPY Yên Nhật 163,16 0 163,98 17:17:16 Thứ sáu 14/02/2025
JPY Yên Nhật 162,1 0 162,92 17:17:14 Thứ năm 13/02/2025
JPY Yên Nhật 163,29 0 164,11 17:17:18 Thứ tư 12/02/2025
EUR Euro 26.183 0 26.288 17:17:34 Thứ tư 19/02/2025
EUR Euro 26.222 0 26.327 17:17:35 Thứ ba 18/02/2025
EUR Euro 26.188 0 26.294 17:17:34 Thứ hai 17/02/2025
EUR Euro 26.174 0 26.279 17:17:31 Chủ nhật 16/02/2025
EUR Euro 26.174 0 26.279 17:17:38 Thứ bảy 15/02/2025
EUR Euro 26.174 0 26.279 17:17:32 Thứ sáu 14/02/2025
EUR Euro 26.101 0 26.206 17:17:28 Thứ năm 13/02/2025
EUR Euro 26.034 0 26.139 17:17:52 Thứ tư 12/02/2025
GBP Bảng Anh 0 0 31.677 17:18:06 Thứ tư 19/02/2025
GBP Bảng Anh 0 0 31.691 17:17:58 Thứ ba 18/02/2025
GBP Bảng Anh 0 0 31.528 17:18:13 Thứ hai 17/02/2025
GBP Bảng Anh 0 0 31.553 17:18:00 Chủ nhật 16/02/2025
GBP Bảng Anh 0 0 31.553 17:18:09 Thứ bảy 15/02/2025
GBP Bảng Anh 0 0 31.553 17:18:02 Thứ sáu 14/02/2025
GBP Bảng Anh 0 0 31.400 17:17:58 Thứ năm 13/02/2025
GBP Bảng Anh 0 0 31.400 17:18:51 Thứ tư 12/02/2025
AUD Đô la Australia 15.872 0 15.976 17:18:26 Thứ tư 19/02/2025
AUD Đô la Australia 15.860 0 15.964 17:18:12 Thứ ba 18/02/2025
AUD Đô la Australia 15.822 0 15.926 17:18:26 Thứ hai 17/02/2025
AUD Đô la Australia 15.754 0 15.857 17:18:18 Chủ nhật 16/02/2025
AUD Đô la Australia 15.754 0 15.857 17:18:29 Thứ bảy 15/02/2025
AUD Đô la Australia 15.754 0 15.857 17:18:16 Thứ sáu 14/02/2025
AUD Đô la Australia 15.741 0 15.844 17:18:11 Thứ năm 13/02/2025
AUD Đô la Australia 15.778 0 15.882 17:19:08 Thứ tư 12/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.579 0 18.701 17:18:46 Thứ tư 19/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.594 0 18.715 17:18:24 Thứ ba 18/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.562 0 18.684 17:18:42 Thứ hai 17/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.572 0 18.694 17:18:35 Chủ nhật 16/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.572 0 18.694 17:18:44 Thứ bảy 15/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.572 0 18.694 17:18:31 Thứ sáu 14/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.515 0 18.636 17:18:23 Thứ năm 13/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.515 0 18.637 17:19:24 Thứ tư 12/02/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Xây Dựng trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng CBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ