Tỷ giá BVBANK ngày 17/10/2024
Cập nhật lúc 23:00:05 ngày 17/10/2024Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK tăng so với ngày hôm trước 16/10/2024
Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK giảm so với ngày hôm trước 16/10/2024
Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 16/10/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
24.940
155 |
25.240 155 |
24.920
155 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
162,82
0,67 |
172,73 0,66 |
0
0 |
Yên Nhật | ||
eur |
26.869
83 |
27.587 84 |
26.585
82 |
Euro | ||
chf |
28.567
56 |
29.369 55 |
0
0 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
32.182
0 |
32.970 -3 |
0
0 |
Bảng Anh | ||
aud |
16.491
611 |
17.052 114 |
0
0 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.834
46 |
19.370 55 |
0
0 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.973
141 |
18.486 142 |
0
0 |
Đô la Canada | ||
thb |
737,98
6,42 |
771,26 6,28 |
0
0 |
Bạt Thái Lan | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 23:00:05 ngày 17/10/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Bảo Việt trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá BVBANK 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BVBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Bạt Thái Lan | 737,98 | 771,26 | 0 | 23:00:05 Thứ năm 17/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 731,56 | 764,98 | 0 | 23:00:02 Thứ tư 16/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 730,57 | 764 | 0 | 23:00:14 Thứ ba 15/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 729,9 | 763,33 | 0 | 23:00:10 Thứ hai 14/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 728,13 | 761,51 | 0 | 23:00:08 Chủ nhật 13/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 728,13 | 761,51 | 0 | 23:00:03 Thứ bảy 12/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 728,13 | 761,51 | 0 | 23:00:14 Thứ sáu 11/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 725,29 | 758,35 | 0 | 23:00:09 Thứ năm 10/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.940 | 25.240 | 24.920 | 23:00:05 Thứ năm 17/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.785 | 25.085 | 24.765 | 23:00:02 Thứ tư 16/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.700 | 25.000 | 24.680 | 23:00:14 Thứ ba 15/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.670 | 24.970 | 24.650 | 23:00:10 Thứ hai 14/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.670 | 24.970 | 24.650 | 23:00:08 Chủ nhật 13/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.670 | 24.970 | 24.650 | 23:00:03 Thứ bảy 12/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.670 | 24.970 | 24.650 | 23:00:14 Thứ sáu 11/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.700 | 25.000 | 24.680 | 23:00:09 Thứ năm 10/10/2024 | |
Yên Nhật | 162,82 | 172,73 | 0 | 23:00:05 Thứ năm 17/10/2024 | |
Yên Nhật | 162,15 | 172,07 | 0 | 23:00:02 Thứ tư 16/10/2024 | |
Yên Nhật | 161,25 | 171,16 | 0 | 23:00:14 Thứ ba 15/10/2024 | |
Yên Nhật | 161,35 | 171,27 | 0 | 23:00:10 Thứ hai 14/10/2024 | |
Yên Nhật | 161,79 | 171,71 | 0 | 23:00:08 Chủ nhật 13/10/2024 | |
Yên Nhật | 161,79 | 171,71 | 0 | 23:00:03 Thứ bảy 12/10/2024 | |
Yên Nhật | 161,79 | 171,71 | 0 | 23:00:14 Thứ sáu 11/10/2024 | |
Yên Nhật | 161,7 | 171,61 | 0 | 23:00:09 Thứ năm 10/10/2024 | |
Euro | 26.869 | 27.587 | 26.585 | 23:00:05 Thứ năm 17/10/2024 | |
Euro | 26.786 | 27.503 | 26.503 | 23:00:02 Thứ tư 16/10/2024 | |
Euro | 26.751 | 27.460 | 26.468 | 23:00:14 Thứ ba 15/10/2024 | |
Euro | 26.748 | 27.457 | 26.465 | 23:00:10 Thứ hai 14/10/2024 | |
Euro | 26.814 | 27.525 | 26.531 | 23:00:08 Chủ nhật 13/10/2024 | |
Euro | 26.814 | 27.525 | 26.531 | 23:00:03 Thứ bảy 12/10/2024 | |
Euro | 26.814 | 27.525 | 26.531 | 23:00:14 Thứ sáu 11/10/2024 | |
Euro | 26.842 | 27.553 | 26.559 | 23:00:09 Thứ năm 10/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.567 | 29.369 | 0 | 23:00:05 Thứ năm 17/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.511 | 29.314 | 0 | 23:00:02 Thứ tư 16/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.439 | 29.242 | 0 | 23:00:14 Thứ ba 15/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.507 | 29.326 | 0 | 23:00:10 Thứ hai 14/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.561 | 29.367 | 0 | 23:00:08 Chủ nhật 13/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.561 | 29.367 | 0 | 23:00:03 Thứ bảy 12/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.561 | 29.367 | 0 | 23:00:14 Thứ sáu 11/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.479 | 29.296 | 0 | 23:00:09 Thứ năm 10/10/2024 | |
Bảng Anh | 32.182 | 32.970 | 0 | 23:00:05 Thứ năm 17/10/2024 | |
Bảng Anh | 32.182 | 32.973 | 0 | 23:00:02 Thứ tư 16/10/2024 | |
Bảng Anh | 32.072 | 32.860 | 0 | 23:00:14 Thứ ba 15/10/2024 | |
Bảng Anh | 31.988 | 32.778 | 0 | 23:00:10 Thứ hai 14/10/2024 | |
Bảng Anh | 32.057 | 32.845 | 0 | 23:00:08 Chủ nhật 13/10/2024 | |
Bảng Anh | 32.057 | 32.845 | 0 | 23:00:03 Thứ bảy 12/10/2024 | |
Bảng Anh | 32.057 | 32.845 | 0 | 23:00:14 Thứ sáu 11/10/2024 | |
Bảng Anh | 32.096 | 32.885 | 0 | 23:00:09 Thứ năm 10/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.491 | 17.052 | 0 | 23:00:05 Thứ năm 17/10/2024 | |
Đô la Australia | 15.880 | 16.938 | 0 | 23:00:02 Thứ tư 16/10/2024 | |
Đô la Australia | 15.880 | 16.994 | 0 | 23:00:14 Thứ ba 15/10/2024 | |
Đô la Australia | 15.880 | 16.976 | 0 | 23:00:10 Thứ hai 14/10/2024 | |
Đô la Australia | 15.880 | 17.008 | 0 | 23:00:08 Chủ nhật 13/10/2024 | |
Đô la Australia | 15.880 | 17.008 | 0 | 23:00:03 Thứ bảy 12/10/2024 | |
Đô la Australia | 15.880 | 17.008 | 0 | 23:00:14 Thứ sáu 11/10/2024 | |
Đô la Australia | 15.880 | 16.986 | 0 | 23:00:09 Thứ năm 10/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.834 | 19.370 | 0 | 23:00:05 Thứ năm 17/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.788 | 19.315 | 0 | 23:00:02 Thứ tư 16/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.742 | 19.269 | 0 | 23:00:14 Thứ ba 15/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.735 | 19.272 | 0 | 23:00:10 Thứ hai 14/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.749 | 19.277 | 0 | 23:00:08 Chủ nhật 13/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.749 | 19.277 | 0 | 23:00:03 Thứ bảy 12/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.749 | 19.277 | 0 | 23:00:14 Thứ sáu 11/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.752 | 19.289 | 0 | 23:00:09 Thứ năm 10/10/2024 | |
Đô la Canada | 17.973 | 18.486 | 0 | 23:00:05 Thứ năm 17/10/2024 | |
Đô la Canada | 17.832 | 18.344 | 0 | 23:00:02 Thứ tư 16/10/2024 | |
Đô la Canada | 17.755 | 18.266 | 0 | 23:00:14 Thứ ba 15/10/2024 | |
Đô la Canada | 17.749 | 18.260 | 0 | 23:00:10 Thứ hai 14/10/2024 | |
Đô la Canada | 17.773 | 18.293 | 0 | 23:00:08 Chủ nhật 13/10/2024 | |
Đô la Canada | 17.773 | 18.293 | 0 | 23:00:03 Thứ bảy 12/10/2024 | |
Đô la Canada | 17.773 | 18.293 | 0 | 23:00:14 Thứ sáu 11/10/2024 | |
Đô la Canada | 17.871 | 18.384 | 0 | 23:00:09 Thứ năm 10/10/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Bảo Việt trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BVBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ