Tỷ giá BVBANK ngày 16/10/2024
Cập nhật lúc 23:00:02 ngày 16/10/2024Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK tăng so với ngày hôm trước 15/10/2024
Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK giảm so với ngày hôm trước 15/10/2024
Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 15/10/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
24.785
85 |
25.085 85 |
24.765
85 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
162,15
0,9 |
172,07 0,91 |
0
0 |
Yên Nhật | ||
eur |
26.786
35 |
27.503 43 |
26.503
35 |
Euro | ||
chf |
28.511
72 |
29.314 72 |
0
0 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
32.182
110 |
32.973 113 |
0
0 |
Bảng Anh | ||
aud |
15.880
0 |
16.938 -56 |
0
0 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.788
46 |
19.315 46 |
0
0 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.832
77 |
18.344 78 |
0
0 |
Đô la Canada | ||
thb |
731,56
0,99 |
764,98 0,98 |
0
0 |
Bạt Thái Lan | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 23:00:02 ngày 16/10/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Bảo Việt trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá BVBANK 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BVBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Bạt Thái Lan | 731,56 | 764,98 | 0 | 23:00:02 Thứ tư 16/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 730,57 | 764 | 0 | 23:00:14 Thứ ba 15/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 729,9 | 763,33 | 0 | 23:00:10 Thứ hai 14/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 728,13 | 761,51 | 0 | 23:00:08 Chủ nhật 13/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 728,13 | 761,51 | 0 | 23:00:03 Thứ bảy 12/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 728,13 | 761,51 | 0 | 23:00:14 Thứ sáu 11/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 725,29 | 758,35 | 0 | 23:00:09 Thứ năm 10/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 725,51 | 758,57 | 0 | 23:00:04 Thứ tư 09/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.785 | 25.085 | 24.765 | 23:00:02 Thứ tư 16/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.700 | 25.000 | 24.680 | 23:00:14 Thứ ba 15/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.670 | 24.970 | 24.650 | 23:00:10 Thứ hai 14/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.670 | 24.970 | 24.650 | 23:00:08 Chủ nhật 13/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.670 | 24.970 | 24.650 | 23:00:03 Thứ bảy 12/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.670 | 24.970 | 24.650 | 23:00:14 Thứ sáu 11/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.700 | 25.000 | 24.680 | 23:00:09 Thứ năm 10/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.700 | 25.000 | 24.680 | 23:00:04 Thứ tư 09/10/2024 | |
Yên Nhật | 162,15 | 172,07 | 0 | 23:00:02 Thứ tư 16/10/2024 | |
Yên Nhật | 161,25 | 171,16 | 0 | 23:00:14 Thứ ba 15/10/2024 | |
Yên Nhật | 161,35 | 171,27 | 0 | 23:00:10 Thứ hai 14/10/2024 | |
Yên Nhật | 161,79 | 171,71 | 0 | 23:00:08 Chủ nhật 13/10/2024 | |
Yên Nhật | 161,79 | 171,71 | 0 | 23:00:03 Thứ bảy 12/10/2024 | |
Yên Nhật | 161,79 | 171,71 | 0 | 23:00:14 Thứ sáu 11/10/2024 | |
Yên Nhật | 161,7 | 171,61 | 0 | 23:00:09 Thứ năm 10/10/2024 | |
Yên Nhật | 162,51 | 172,43 | 0 | 23:00:04 Thứ tư 09/10/2024 | |
Euro | 26.786 | 27.503 | 26.503 | 23:00:02 Thứ tư 16/10/2024 | |
Euro | 26.751 | 27.460 | 26.468 | 23:00:14 Thứ ba 15/10/2024 | |
Euro | 26.748 | 27.457 | 26.465 | 23:00:10 Thứ hai 14/10/2024 | |
Euro | 26.814 | 27.525 | 26.531 | 23:00:08 Chủ nhật 13/10/2024 | |
Euro | 26.814 | 27.525 | 26.531 | 23:00:03 Thứ bảy 12/10/2024 | |
Euro | 26.814 | 27.525 | 26.531 | 23:00:14 Thứ sáu 11/10/2024 | |
Euro | 26.842 | 27.553 | 26.559 | 23:00:09 Thứ năm 10/10/2024 | |
Euro | 26.909 | 27.620 | 26.625 | 23:00:04 Thứ tư 09/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.511 | 29.314 | 0 | 23:00:02 Thứ tư 16/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.439 | 29.242 | 0 | 23:00:14 Thứ ba 15/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.507 | 29.326 | 0 | 23:00:10 Thứ hai 14/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.561 | 29.367 | 0 | 23:00:08 Chủ nhật 13/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.561 | 29.367 | 0 | 23:00:03 Thứ bảy 12/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.561 | 29.367 | 0 | 23:00:14 Thứ sáu 11/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.479 | 29.296 | 0 | 23:00:09 Thứ năm 10/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.559 | 29.364 | 0 | 23:00:04 Thứ tư 09/10/2024 | |
Bảng Anh | 32.182 | 32.973 | 0 | 23:00:02 Thứ tư 16/10/2024 | |
Bảng Anh | 32.072 | 32.860 | 0 | 23:00:14 Thứ ba 15/10/2024 | |
Bảng Anh | 31.988 | 32.778 | 0 | 23:00:10 Thứ hai 14/10/2024 | |
Bảng Anh | 32.057 | 32.845 | 0 | 23:00:08 Chủ nhật 13/10/2024 | |
Bảng Anh | 32.057 | 32.845 | 0 | 23:00:03 Thứ bảy 12/10/2024 | |
Bảng Anh | 32.057 | 32.845 | 0 | 23:00:14 Thứ sáu 11/10/2024 | |
Bảng Anh | 32.096 | 32.885 | 0 | 23:00:09 Thứ năm 10/10/2024 | |
Bảng Anh | 32.148 | 32.937 | 0 | 23:00:04 Thứ tư 09/10/2024 | |
Đô la Australia | 15.880 | 16.938 | 0 | 23:00:02 Thứ tư 16/10/2024 | |
Đô la Australia | 15.880 | 16.994 | 0 | 23:00:14 Thứ ba 15/10/2024 | |
Đô la Australia | 15.880 | 16.976 | 0 | 23:00:10 Thứ hai 14/10/2024 | |
Đô la Australia | 15.880 | 17.008 | 0 | 23:00:08 Chủ nhật 13/10/2024 | |
Đô la Australia | 15.880 | 17.008 | 0 | 23:00:03 Thứ bảy 12/10/2024 | |
Đô la Australia | 15.880 | 17.008 | 0 | 23:00:14 Thứ sáu 11/10/2024 | |
Đô la Australia | 15.880 | 16.986 | 0 | 23:00:09 Thứ năm 10/10/2024 | |
Đô la Australia | 15.880 | 17.034 | 0 | 23:00:04 Thứ tư 09/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.788 | 19.315 | 0 | 23:00:02 Thứ tư 16/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.742 | 19.269 | 0 | 23:00:14 Thứ ba 15/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.735 | 19.272 | 0 | 23:00:10 Thứ hai 14/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.749 | 19.277 | 0 | 23:00:08 Chủ nhật 13/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.749 | 19.277 | 0 | 23:00:03 Thứ bảy 12/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.749 | 19.277 | 0 | 23:00:14 Thứ sáu 11/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.752 | 19.289 | 0 | 23:00:09 Thứ năm 10/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.794 | 19.322 | 0 | 23:00:04 Thứ tư 09/10/2024 | |
Đô la Canada | 17.832 | 18.344 | 0 | 23:00:02 Thứ tư 16/10/2024 | |
Đô la Canada | 17.755 | 18.266 | 0 | 23:00:14 Thứ ba 15/10/2024 | |
Đô la Canada | 17.749 | 18.260 | 0 | 23:00:10 Thứ hai 14/10/2024 | |
Đô la Canada | 17.773 | 18.293 | 0 | 23:00:08 Chủ nhật 13/10/2024 | |
Đô la Canada | 17.773 | 18.293 | 0 | 23:00:03 Thứ bảy 12/10/2024 | |
Đô la Canada | 17.773 | 18.293 | 0 | 23:00:14 Thứ sáu 11/10/2024 | |
Đô la Canada | 17.871 | 18.384 | 0 | 23:00:09 Thứ năm 10/10/2024 | |
Đô la Canada | 17.939 | 18.454 | 0 | 23:00:04 Thứ tư 09/10/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Bảo Việt trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BVBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ