Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá BVBANK ngày 06/02/2022

Cập nhật lúc 09:30:08 ngày 06/02/2022

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK tăng so với ngày hôm trước 05/02/2022

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK giảm so với ngày hôm trước 05/02/2022

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 05/02/2022

Ngân hàng Bảo Việt

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 22.520
0
22.740
0
22.520
0
Đô la Mỹ
jpy 191,52
0
200,97
0
0
0
Yên Nhật
eur 24.799
0
26.011
0
24.536
0
Euro
chf 23.934
0
24.756
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 29.801
0
30.863
0
0
0
Bảng Anh
aud 15.651
0
16.217
0
0
0
Đô la Australia
sgd 16.469
0
16.999
0
0
0
Đô la Singapore
cad 17.488
0
18.069
0
0
0
Đô la Canada
thb 668,39
0
694,86
0
0
0
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 09:30:08 ngày 06/02/2022
Xem lịch sử tỷ giá BVBANK Xem biểu đồ tỷ giá BVBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Bảo Việt trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá BVBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BVBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 668,39 694,86 0 09:30:08 Chủ nhật 06/02/2022
THB Bạt Thái Lan 668,39 694,86 0 09:30:12 Thứ bảy 05/02/2022
THB Bạt Thái Lan 668,39 694,86 0 09:30:03 Thứ sáu 04/02/2022
THB Bạt Thái Lan 668,39 694,86 0 09:30:17 Thứ năm 03/02/2022
THB Bạt Thái Lan 668,39 694,86 0 09:30:01 Thứ tư 02/02/2022
THB Bạt Thái Lan 668,39 694,86 0 09:30:12 Thứ ba 01/02/2022
THB Bạt Thái Lan 668,39 694,86 0 09:30:02 Thứ hai 31/01/2022
THB Bạt Thái Lan 668,39 694,86 0 09:30:11 Chủ nhật 30/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.520 22.740 22.520 09:30:08 Chủ nhật 06/02/2022
USD Đô la Mỹ 22.520 22.740 22.520 09:30:12 Thứ bảy 05/02/2022
USD Đô la Mỹ 22.520 22.740 22.520 09:30:03 Thứ sáu 04/02/2022
USD Đô la Mỹ 22.520 22.740 22.520 09:30:17 Thứ năm 03/02/2022
USD Đô la Mỹ 22.520 22.740 22.520 09:30:01 Thứ tư 02/02/2022
USD Đô la Mỹ 22.520 22.740 22.520 09:30:12 Thứ ba 01/02/2022
USD Đô la Mỹ 22.520 22.740 22.520 09:30:02 Thứ hai 31/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.520 22.740 22.520 09:30:11 Chủ nhật 30/01/2022
JPY Yên Nhật 191,52 200,97 0 09:30:08 Chủ nhật 06/02/2022
JPY Yên Nhật 191,52 200,97 0 09:30:12 Thứ bảy 05/02/2022
JPY Yên Nhật 191,52 200,97 0 09:30:03 Thứ sáu 04/02/2022
JPY Yên Nhật 191,52 200,97 0 09:30:17 Thứ năm 03/02/2022
JPY Yên Nhật 191,52 200,97 0 09:30:01 Thứ tư 02/02/2022
JPY Yên Nhật 191,52 200,97 0 09:30:12 Thứ ba 01/02/2022
JPY Yên Nhật 191,52 200,97 0 09:30:02 Thứ hai 31/01/2022
JPY Yên Nhật 191,52 200,97 0 09:30:11 Chủ nhật 30/01/2022
EUR Euro 24.799 26.011 24.536 09:30:08 Chủ nhật 06/02/2022
EUR Euro 24.799 26.011 24.536 09:30:12 Thứ bảy 05/02/2022
EUR Euro 24.799 26.011 24.536 09:30:03 Thứ sáu 04/02/2022
EUR Euro 24.799 26.011 24.536 09:30:17 Thứ năm 03/02/2022
EUR Euro 24.799 26.011 24.536 09:30:01 Thứ tư 02/02/2022
EUR Euro 24.799 26.011 24.536 09:30:12 Thứ ba 01/02/2022
EUR Euro 24.799 26.011 24.536 09:30:02 Thứ hai 31/01/2022
EUR Euro 24.799 26.011 24.536 09:30:11 Chủ nhật 30/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.934 24.756 0 09:30:08 Chủ nhật 06/02/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.934 24.756 0 09:30:12 Thứ bảy 05/02/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.934 24.756 0 09:30:03 Thứ sáu 04/02/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.934 24.756 0 09:30:17 Thứ năm 03/02/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.934 24.756 0 09:30:01 Thứ tư 02/02/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.934 24.756 0 09:30:12 Thứ ba 01/02/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.934 24.756 0 09:30:02 Thứ hai 31/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.934 24.756 0 09:30:11 Chủ nhật 30/01/2022
GBP Bảng Anh 29.801 30.863 0 09:30:08 Chủ nhật 06/02/2022
GBP Bảng Anh 29.801 30.863 0 09:30:12 Thứ bảy 05/02/2022
GBP Bảng Anh 29.801 30.863 0 09:30:03 Thứ sáu 04/02/2022
GBP Bảng Anh 29.801 30.863 0 09:30:17 Thứ năm 03/02/2022
GBP Bảng Anh 29.801 30.863 0 09:30:01 Thứ tư 02/02/2022
GBP Bảng Anh 29.801 30.863 0 09:30:12 Thứ ba 01/02/2022
GBP Bảng Anh 29.801 30.863 0 09:30:02 Thứ hai 31/01/2022
GBP Bảng Anh 29.801 30.863 0 09:30:11 Chủ nhật 30/01/2022
AUD Đô la Australia 15.651 16.217 0 09:30:08 Chủ nhật 06/02/2022
AUD Đô la Australia 15.651 16.217 0 09:30:12 Thứ bảy 05/02/2022
AUD Đô la Australia 15.651 16.217 0 09:30:03 Thứ sáu 04/02/2022
AUD Đô la Australia 15.651 16.217 0 09:30:17 Thứ năm 03/02/2022
AUD Đô la Australia 15.651 16.217 0 09:30:01 Thứ tư 02/02/2022
AUD Đô la Australia 15.651 16.217 0 09:30:12 Thứ ba 01/02/2022
AUD Đô la Australia 15.651 16.217 0 09:30:02 Thứ hai 31/01/2022
AUD Đô la Australia 15.651 16.217 0 09:30:11 Chủ nhật 30/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.469 16.999 0 09:30:08 Chủ nhật 06/02/2022
SGD Đô la Singapore 16.469 16.999 0 09:30:12 Thứ bảy 05/02/2022
SGD Đô la Singapore 16.469 16.999 0 09:30:03 Thứ sáu 04/02/2022
SGD Đô la Singapore 16.469 16.999 0 09:30:17 Thứ năm 03/02/2022
SGD Đô la Singapore 16.469 16.999 0 09:30:01 Thứ tư 02/02/2022
SGD Đô la Singapore 16.469 16.999 0 09:30:12 Thứ ba 01/02/2022
SGD Đô la Singapore 16.469 16.999 0 09:30:02 Thứ hai 31/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.469 16.999 0 09:30:11 Chủ nhật 30/01/2022
CAD Đô la Canada 17.488 18.069 0 09:30:08 Chủ nhật 06/02/2022
CAD Đô la Canada 17.488 18.069 0 09:30:12 Thứ bảy 05/02/2022
CAD Đô la Canada 17.488 18.069 0 09:30:03 Thứ sáu 04/02/2022
CAD Đô la Canada 17.488 18.069 0 09:30:17 Thứ năm 03/02/2022
CAD Đô la Canada 17.488 18.069 0 09:30:01 Thứ tư 02/02/2022
CAD Đô la Canada 17.488 18.069 0 09:30:12 Thứ ba 01/02/2022
CAD Đô la Canada 17.488 18.069 0 09:30:02 Thứ hai 31/01/2022
CAD Đô la Canada 17.488 18.069 0 09:30:11 Chủ nhật 30/01/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Bảo Việt trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BVBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ