Tỷ giá BVBANK ngày 05/02/2022
Cập nhật lúc 09:30:12 ngày 05/02/2022Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK tăng so với ngày hôm trước 04/02/2022
Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK giảm so với ngày hôm trước 04/02/2022
Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 04/02/2022
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
22.520
0 |
22.740 0 |
22.520
0 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
191,52
0 |
200,97 0 |
0
0 |
Yên Nhật | ||
eur |
24.799
0 |
26.011 0 |
24.536
0 |
Euro | ||
chf |
23.934
0 |
24.756 0 |
0
0 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
29.801
0 |
30.863 0 |
0
0 |
Bảng Anh | ||
aud |
15.651
0 |
16.217 0 |
0
0 |
Đô la Australia | ||
sgd |
16.469
0 |
16.999 0 |
0
0 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.488
0 |
18.069 0 |
0
0 |
Đô la Canada | ||
thb |
668,39
0 |
694,86 0 |
0
0 |
Bạt Thái Lan | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 09:30:12 ngày 05/02/2022 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Bảo Việt trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá BVBANK 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BVBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Bạt Thái Lan | 668,39 | 694,86 | 0 | 09:30:12 Thứ bảy 05/02/2022 | |
Bạt Thái Lan | 668,39 | 694,86 | 0 | 09:30:03 Thứ sáu 04/02/2022 | |
Bạt Thái Lan | 668,39 | 694,86 | 0 | 09:30:17 Thứ năm 03/02/2022 | |
Bạt Thái Lan | 668,39 | 694,86 | 0 | 09:30:01 Thứ tư 02/02/2022 | |
Bạt Thái Lan | 668,39 | 694,86 | 0 | 09:30:12 Thứ ba 01/02/2022 | |
Bạt Thái Lan | 668,39 | 694,86 | 0 | 09:30:02 Thứ hai 31/01/2022 | |
Bạt Thái Lan | 668,39 | 694,86 | 0 | 09:30:11 Chủ nhật 30/01/2022 | |
Bạt Thái Lan | 668,39 | 694,86 | 0 | 09:30:09 Thứ bảy 29/01/2022 | |
Đô la Mỹ | 22.520 | 22.740 | 22.520 | 09:30:12 Thứ bảy 05/02/2022 | |
Đô la Mỹ | 22.520 | 22.740 | 22.520 | 09:30:03 Thứ sáu 04/02/2022 | |
Đô la Mỹ | 22.520 | 22.740 | 22.520 | 09:30:17 Thứ năm 03/02/2022 | |
Đô la Mỹ | 22.520 | 22.740 | 22.520 | 09:30:01 Thứ tư 02/02/2022 | |
Đô la Mỹ | 22.520 | 22.740 | 22.520 | 09:30:12 Thứ ba 01/02/2022 | |
Đô la Mỹ | 22.520 | 22.740 | 22.520 | 09:30:02 Thứ hai 31/01/2022 | |
Đô la Mỹ | 22.520 | 22.740 | 22.520 | 09:30:11 Chủ nhật 30/01/2022 | |
Đô la Mỹ | 22.520 | 22.740 | 22.520 | 09:30:09 Thứ bảy 29/01/2022 | |
Yên Nhật | 191,52 | 200,97 | 0 | 09:30:12 Thứ bảy 05/02/2022 | |
Yên Nhật | 191,52 | 200,97 | 0 | 09:30:03 Thứ sáu 04/02/2022 | |
Yên Nhật | 191,52 | 200,97 | 0 | 09:30:17 Thứ năm 03/02/2022 | |
Yên Nhật | 191,52 | 200,97 | 0 | 09:30:01 Thứ tư 02/02/2022 | |
Yên Nhật | 191,52 | 200,97 | 0 | 09:30:12 Thứ ba 01/02/2022 | |
Yên Nhật | 191,52 | 200,97 | 0 | 09:30:02 Thứ hai 31/01/2022 | |
Yên Nhật | 191,52 | 200,97 | 0 | 09:30:11 Chủ nhật 30/01/2022 | |
Yên Nhật | 191,52 | 200,97 | 0 | 09:30:09 Thứ bảy 29/01/2022 | |
Euro | 24.799 | 26.011 | 24.536 | 09:30:12 Thứ bảy 05/02/2022 | |
Euro | 24.799 | 26.011 | 24.536 | 09:30:03 Thứ sáu 04/02/2022 | |
Euro | 24.799 | 26.011 | 24.536 | 09:30:17 Thứ năm 03/02/2022 | |
Euro | 24.799 | 26.011 | 24.536 | 09:30:01 Thứ tư 02/02/2022 | |
Euro | 24.799 | 26.011 | 24.536 | 09:30:12 Thứ ba 01/02/2022 | |
Euro | 24.799 | 26.011 | 24.536 | 09:30:02 Thứ hai 31/01/2022 | |
Euro | 24.799 | 26.011 | 24.536 | 09:30:11 Chủ nhật 30/01/2022 | |
Euro | 24.799 | 26.011 | 24.536 | 09:30:09 Thứ bảy 29/01/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 23.934 | 24.756 | 0 | 09:30:12 Thứ bảy 05/02/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 23.934 | 24.756 | 0 | 09:30:03 Thứ sáu 04/02/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 23.934 | 24.756 | 0 | 09:30:17 Thứ năm 03/02/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 23.934 | 24.756 | 0 | 09:30:01 Thứ tư 02/02/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 23.934 | 24.756 | 0 | 09:30:12 Thứ ba 01/02/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 23.934 | 24.756 | 0 | 09:30:02 Thứ hai 31/01/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 23.934 | 24.756 | 0 | 09:30:11 Chủ nhật 30/01/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 23.934 | 24.756 | 0 | 09:30:09 Thứ bảy 29/01/2022 | |
Bảng Anh | 29.801 | 30.863 | 0 | 09:30:12 Thứ bảy 05/02/2022 | |
Bảng Anh | 29.801 | 30.863 | 0 | 09:30:03 Thứ sáu 04/02/2022 | |
Bảng Anh | 29.801 | 30.863 | 0 | 09:30:17 Thứ năm 03/02/2022 | |
Bảng Anh | 29.801 | 30.863 | 0 | 09:30:01 Thứ tư 02/02/2022 | |
Bảng Anh | 29.801 | 30.863 | 0 | 09:30:12 Thứ ba 01/02/2022 | |
Bảng Anh | 29.801 | 30.863 | 0 | 09:30:02 Thứ hai 31/01/2022 | |
Bảng Anh | 29.801 | 30.863 | 0 | 09:30:11 Chủ nhật 30/01/2022 | |
Bảng Anh | 29.801 | 30.863 | 0 | 09:30:09 Thứ bảy 29/01/2022 | |
Đô la Australia | 15.651 | 16.217 | 0 | 09:30:12 Thứ bảy 05/02/2022 | |
Đô la Australia | 15.651 | 16.217 | 0 | 09:30:03 Thứ sáu 04/02/2022 | |
Đô la Australia | 15.651 | 16.217 | 0 | 09:30:17 Thứ năm 03/02/2022 | |
Đô la Australia | 15.651 | 16.217 | 0 | 09:30:01 Thứ tư 02/02/2022 | |
Đô la Australia | 15.651 | 16.217 | 0 | 09:30:12 Thứ ba 01/02/2022 | |
Đô la Australia | 15.651 | 16.217 | 0 | 09:30:02 Thứ hai 31/01/2022 | |
Đô la Australia | 15.651 | 16.217 | 0 | 09:30:11 Chủ nhật 30/01/2022 | |
Đô la Australia | 15.651 | 16.217 | 0 | 09:30:09 Thứ bảy 29/01/2022 | |
Đô la Singapore | 16.469 | 16.999 | 0 | 09:30:12 Thứ bảy 05/02/2022 | |
Đô la Singapore | 16.469 | 16.999 | 0 | 09:30:03 Thứ sáu 04/02/2022 | |
Đô la Singapore | 16.469 | 16.999 | 0 | 09:30:17 Thứ năm 03/02/2022 | |
Đô la Singapore | 16.469 | 16.999 | 0 | 09:30:01 Thứ tư 02/02/2022 | |
Đô la Singapore | 16.469 | 16.999 | 0 | 09:30:12 Thứ ba 01/02/2022 | |
Đô la Singapore | 16.469 | 16.999 | 0 | 09:30:02 Thứ hai 31/01/2022 | |
Đô la Singapore | 16.469 | 16.999 | 0 | 09:30:11 Chủ nhật 30/01/2022 | |
Đô la Singapore | 16.469 | 16.999 | 0 | 09:30:09 Thứ bảy 29/01/2022 | |
Đô la Canada | 17.488 | 18.069 | 0 | 09:30:12 Thứ bảy 05/02/2022 | |
Đô la Canada | 17.488 | 18.069 | 0 | 09:30:03 Thứ sáu 04/02/2022 | |
Đô la Canada | 17.488 | 18.069 | 0 | 09:30:17 Thứ năm 03/02/2022 | |
Đô la Canada | 17.488 | 18.069 | 0 | 09:30:01 Thứ tư 02/02/2022 | |
Đô la Canada | 17.488 | 18.069 | 0 | 09:30:12 Thứ ba 01/02/2022 | |
Đô la Canada | 17.488 | 18.069 | 0 | 09:30:02 Thứ hai 31/01/2022 | |
Đô la Canada | 17.488 | 18.069 | 0 | 09:30:11 Chủ nhật 30/01/2022 | |
Đô la Canada | 17.488 | 18.069 | 0 | 09:30:09 Thứ bảy 29/01/2022 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Bảo Việt trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BVBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ