Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá BVBANK ngày 05/03/2025

Cập nhật lúc 23:00:16 ngày 05/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK tăng so với ngày hôm trước 04/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK giảm so với ngày hôm trước 04/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 04/03/2025

Ngân hàng Bảo Việt

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.330
-90
25.670
-90
25.310
-90
Đô la Mỹ
jpy 165,2
-1,78
175,11
-1,82
0
0
Yên Nhật
eur 26.736
238
27.452
248
26.454
236
Euro
chf 28.253
68
29.055
64
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 32.223
112
33.019
108
0
0
Bảng Anh
aud 15.687
61
16.247
59
0
0
Đô la Australia
sgd 18.780
12
19.309
20
0
0
Đô la Singapore
cad 17.446
34
17.953
34
0
0
Đô la Canada
thb 740,15
3,52
774,18
3,9
0
0
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 23:00:16 ngày 05/03/2025
Xem lịch sử tỷ giá BVBANK Xem biểu đồ tỷ giá BVBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Bảo Việt trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá BVBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BVBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 740,15 774,18 0 23:00:16 Thứ tư 05/03/2025
THB Bạt Thái Lan 736,63 770,28 0 23:00:03 Thứ ba 04/03/2025
THB Bạt Thái Lan 731,41 764,04 0 23:00:07 Thứ hai 03/03/2025
THB Bạt Thái Lan 731,12 764,19 0 23:00:10 Chủ nhật 02/03/2025
THB Bạt Thái Lan 731,12 764,19 0 23:00:15 Thứ bảy 01/03/2025
THB Bạt Thái Lan 731,12 764,19 0 23:00:06 Thứ sáu 28/02/2025
THB Bạt Thái Lan 738,75 772,05 0 23:00:09 Thứ năm 27/02/2025
THB Bạt Thái Lan 739,19 772,5 0 23:00:13 Thứ tư 26/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.330 25.670 25.310 23:00:16 Thứ tư 05/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.420 25.760 25.400 23:00:03 Thứ ba 04/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.390 25.730 25.370 23:00:07 Thứ hai 03/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.380 25.720 25.360 23:00:10 Chủ nhật 02/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.380 25.720 25.360 23:00:15 Thứ bảy 01/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.380 25.720 25.360 23:00:06 Thứ sáu 28/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.350 25.690 25.330 23:00:09 Thứ năm 27/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.350 25.690 25.330 23:00:13 Thứ tư 26/02/2025
JPY Yên Nhật 165,2 175,11 0 23:00:16 Thứ tư 05/03/2025
JPY Yên Nhật 166,98 176,93 0 23:00:03 Thứ ba 04/03/2025
JPY Yên Nhật 164,72 174,66 0 23:00:07 Thứ hai 03/03/2025
JPY Yên Nhật 164,65 174,6 0 23:00:10 Chủ nhật 02/03/2025
JPY Yên Nhật 164,65 174,6 0 23:00:15 Thứ bảy 01/03/2025
JPY Yên Nhật 164,65 174,6 0 23:00:06 Thứ sáu 28/02/2025
JPY Yên Nhật 166,19 176,12 0 23:00:09 Thứ năm 27/02/2025
JPY Yên Nhật 166,57 176,5 0 23:00:13 Thứ tư 26/02/2025
EUR Euro 26.736 27.452 26.454 23:00:16 Thứ tư 05/03/2025
EUR Euro 26.498 27.204 26.218 23:00:03 Thứ ba 04/03/2025
EUR Euro 26.278 26.982 26.000 23:00:07 Thứ hai 03/03/2025
EUR Euro 26.217 26.920 25.940 23:00:10 Chủ nhật 02/03/2025
EUR Euro 26.217 26.920 25.940 23:00:15 Thứ bảy 01/03/2025
EUR Euro 26.217 26.920 25.940 23:00:06 Thứ sáu 28/02/2025
EUR Euro 26.384 27.089 26.105 23:00:09 Thứ năm 27/02/2025
EUR Euro 26.501 27.212 26.221 23:00:13 Thứ tư 26/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.253 29.055 0 23:00:16 Thứ tư 05/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.185 28.991 0 23:00:03 Thứ ba 04/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.933 28.714 0 23:00:07 Thứ hai 03/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.950 28.744 0 23:00:10 Chủ nhật 02/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.950 28.744 0 23:00:15 Thứ bảy 01/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.950 28.744 0 23:00:06 Thứ sáu 28/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.120 28.906 0 23:00:09 Thứ năm 27/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.215 29.019 0 23:00:13 Thứ tư 26/02/2025
GBP Bảng Anh 32.223 33.019 0 23:00:16 Thứ tư 05/03/2025
GBP Bảng Anh 32.111 32.911 0 23:00:03 Thứ ba 04/03/2025
GBP Bảng Anh 31.831 32.627 0 23:00:07 Thứ hai 03/03/2025
GBP Bảng Anh 31.791 32.583 0 23:00:10 Chủ nhật 02/03/2025
GBP Bảng Anh 31.791 32.583 0 23:00:15 Thứ bảy 01/03/2025
GBP Bảng Anh 31.791 32.583 0 23:00:06 Thứ sáu 28/02/2025
GBP Bảng Anh 31.928 32.712 0 23:00:09 Thứ năm 27/02/2025
GBP Bảng Anh 31.949 32.743 0 23:00:13 Thứ tư 26/02/2025
AUD Đô la Australia 15.687 16.247 0 23:00:16 Thứ tư 05/03/2025
AUD Đô la Australia 15.626 16.188 0 23:00:03 Thứ ba 04/03/2025
AUD Đô la Australia 15.638 16.195 0 23:00:07 Thứ hai 03/03/2025
AUD Đô la Australia 15.596 16.156 0 23:00:10 Chủ nhật 02/03/2025
AUD Đô la Australia 15.596 16.156 0 23:00:15 Thứ bảy 01/03/2025
AUD Đô la Australia 15.596 16.156 0 23:00:06 Thứ sáu 28/02/2025
AUD Đô la Australia 15.796 16.360 0 23:00:09 Thứ năm 27/02/2025
AUD Đô la Australia 15.903 16.462 0 23:00:13 Thứ tư 26/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.780 19.309 0 23:00:16 Thứ tư 05/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.768 19.289 0 23:00:03 Thứ ba 04/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.688 19.215 0 23:00:07 Thứ hai 03/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.680 19.206 0 23:00:10 Chủ nhật 02/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.680 19.206 0 23:00:15 Thứ bảy 01/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.680 19.206 0 23:00:06 Thứ sáu 28/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.795 19.327 0 23:00:09 Thứ năm 27/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.836 19.368 0 23:00:13 Thứ tư 26/02/2025
CAD Đô la Canada 17.446 17.953 0 23:00:16 Thứ tư 05/03/2025
CAD Đô la Canada 17.412 17.919 0 23:00:03 Thứ ba 04/03/2025
CAD Đô la Canada 17.452 17.957 0 23:00:07 Thứ hai 03/03/2025
CAD Đô la Canada 17.438 17.944 0 23:00:10 Chủ nhật 02/03/2025
CAD Đô la Canada 17.438 17.944 0 23:00:15 Thứ bảy 01/03/2025
CAD Đô la Canada 17.438 17.944 0 23:00:06 Thứ sáu 28/02/2025
CAD Đô la Canada 17.527 18.034 0 23:00:09 Thứ năm 27/02/2025
CAD Đô la Canada 17.589 18.096 0 23:00:13 Thứ tư 26/02/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Bảo Việt trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BVBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ