Tỷ giá BVBANK ngày 04/03/2025
Cập nhật lúc 23:00:03 ngày 04/03/2025Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK tăng so với ngày hôm trước 03/03/2025
Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK giảm so với ngày hôm trước 03/03/2025
Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 03/03/2025

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.420
30 |
25.760 30 |
25.400
30 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
166,98
2,26 |
176,93 2,27 |
0
0 |
Yên Nhật | ||
eur |
26.498
220 |
27.204 222 |
26.218
218 |
Euro | ||
chf |
28.185
252 |
28.991 277 |
0
0 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
32.111
280 |
32.911 284 |
0
0 |
Bảng Anh | ||
aud |
15.626
-12 |
16.188 -7 |
0
0 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.768
80 |
19.289 74 |
0
0 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.412
-40 |
17.919 -38 |
0
0 |
Đô la Canada | ||
thb |
736,63
5,22 |
770,28 6,24 |
0
0 |
Bạt Thái Lan | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 23:00:03 ngày 04/03/2025 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Bảo Việt trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá BVBANK 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BVBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Bạt Thái Lan | 736,63 | 770,28 | 0 | 23:00:03 Thứ ba 04/03/2025 | |
Bạt Thái Lan | 731,41 | 764,04 | 0 | 23:00:07 Thứ hai 03/03/2025 | |
Bạt Thái Lan | 731,12 | 764,19 | 0 | 23:00:10 Chủ nhật 02/03/2025 | |
Bạt Thái Lan | 731,12 | 764,19 | 0 | 23:00:15 Thứ bảy 01/03/2025 | |
Bạt Thái Lan | 731,12 | 764,19 | 0 | 23:00:06 Thứ sáu 28/02/2025 | |
Bạt Thái Lan | 738,75 | 772,05 | 0 | 23:00:09 Thứ năm 27/02/2025 | |
Bạt Thái Lan | 739,19 | 772,5 | 0 | 23:00:13 Thứ tư 26/02/2025 | |
Bạt Thái Lan | 743,04 | 776,72 | 0 | 23:00:02 Thứ ba 25/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.420 | 25.760 | 25.400 | 23:00:03 Thứ ba 04/03/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.390 | 25.730 | 25.370 | 23:00:07 Thứ hai 03/03/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.380 | 25.720 | 25.360 | 23:00:10 Chủ nhật 02/03/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.380 | 25.720 | 25.360 | 23:00:15 Thứ bảy 01/03/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.380 | 25.720 | 25.360 | 23:00:06 Thứ sáu 28/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.350 | 25.690 | 25.330 | 23:00:09 Thứ năm 27/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.350 | 25.690 | 25.330 | 23:00:13 Thứ tư 26/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.300 | 25.640 | 25.280 | 23:00:02 Thứ ba 25/02/2025 | |
Yên Nhật | 166,98 | 176,93 | 0 | 23:00:03 Thứ ba 04/03/2025 | |
Yên Nhật | 164,72 | 174,66 | 0 | 23:00:07 Thứ hai 03/03/2025 | |
Yên Nhật | 164,65 | 174,6 | 0 | 23:00:10 Chủ nhật 02/03/2025 | |
Yên Nhật | 164,65 | 174,6 | 0 | 23:00:15 Thứ bảy 01/03/2025 | |
Yên Nhật | 164,65 | 174,6 | 0 | 23:00:06 Thứ sáu 28/02/2025 | |
Yên Nhật | 166,19 | 176,12 | 0 | 23:00:09 Thứ năm 27/02/2025 | |
Yên Nhật | 166,57 | 176,5 | 0 | 23:00:13 Thứ tư 26/02/2025 | |
Yên Nhật | 164,59 | 174,53 | 0 | 23:00:02 Thứ ba 25/02/2025 | |
Euro | 26.498 | 27.204 | 26.218 | 23:00:03 Thứ ba 04/03/2025 | |
Euro | 26.278 | 26.982 | 26.000 | 23:00:07 Thứ hai 03/03/2025 | |
Euro | 26.217 | 26.920 | 25.940 | 23:00:10 Chủ nhật 02/03/2025 | |
Euro | 26.217 | 26.920 | 25.940 | 23:00:15 Thứ bảy 01/03/2025 | |
Euro | 26.217 | 26.920 | 25.940 | 23:00:06 Thứ sáu 28/02/2025 | |
Euro | 26.384 | 27.089 | 26.105 | 23:00:09 Thứ năm 27/02/2025 | |
Euro | 26.501 | 27.212 | 26.221 | 23:00:13 Thứ tư 26/02/2025 | |
Euro | 26.293 | 27.003 | 26.016 | 23:00:02 Thứ ba 25/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 28.185 | 28.991 | 0 | 23:00:03 Thứ ba 04/03/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.933 | 28.714 | 0 | 23:00:07 Thứ hai 03/03/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.950 | 28.744 | 0 | 23:00:10 Chủ nhật 02/03/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.950 | 28.744 | 0 | 23:00:15 Thứ bảy 01/03/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.950 | 28.744 | 0 | 23:00:06 Thứ sáu 28/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 28.120 | 28.906 | 0 | 23:00:09 Thứ năm 27/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 28.215 | 29.019 | 0 | 23:00:13 Thứ tư 26/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.983 | 28.779 | 0 | 23:00:02 Thứ ba 25/02/2025 | |
Bảng Anh | 32.111 | 32.911 | 0 | 23:00:03 Thứ ba 04/03/2025 | |
Bảng Anh | 31.831 | 32.627 | 0 | 23:00:07 Thứ hai 03/03/2025 | |
Bảng Anh | 31.791 | 32.583 | 0 | 23:00:10 Chủ nhật 02/03/2025 | |
Bảng Anh | 31.791 | 32.583 | 0 | 23:00:15 Thứ bảy 01/03/2025 | |
Bảng Anh | 31.791 | 32.583 | 0 | 23:00:06 Thứ sáu 28/02/2025 | |
Bảng Anh | 31.928 | 32.712 | 0 | 23:00:09 Thứ năm 27/02/2025 | |
Bảng Anh | 31.949 | 32.743 | 0 | 23:00:13 Thứ tư 26/02/2025 | |
Bảng Anh | 31.754 | 32.536 | 0 | 23:00:02 Thứ ba 25/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.626 | 16.188 | 0 | 23:00:03 Thứ ba 04/03/2025 | |
Đô la Australia | 15.638 | 16.195 | 0 | 23:00:07 Thứ hai 03/03/2025 | |
Đô la Australia | 15.596 | 16.156 | 0 | 23:00:10 Chủ nhật 02/03/2025 | |
Đô la Australia | 15.596 | 16.156 | 0 | 23:00:15 Thứ bảy 01/03/2025 | |
Đô la Australia | 15.596 | 16.156 | 0 | 23:00:06 Thứ sáu 28/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.796 | 16.360 | 0 | 23:00:09 Thứ năm 27/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.903 | 16.462 | 0 | 23:00:13 Thứ tư 26/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.874 | 16.436 | 0 | 23:00:02 Thứ ba 25/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.768 | 19.289 | 0 | 23:00:03 Thứ ba 04/03/2025 | |
Đô la Singapore | 18.688 | 19.215 | 0 | 23:00:07 Thứ hai 03/03/2025 | |
Đô la Singapore | 18.680 | 19.206 | 0 | 23:00:10 Chủ nhật 02/03/2025 | |
Đô la Singapore | 18.680 | 19.206 | 0 | 23:00:15 Thứ bảy 01/03/2025 | |
Đô la Singapore | 18.680 | 19.206 | 0 | 23:00:06 Thứ sáu 28/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.795 | 19.327 | 0 | 23:00:09 Thứ năm 27/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.836 | 19.368 | 0 | 23:00:13 Thứ tư 26/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.753 | 19.281 | 0 | 23:00:02 Thứ ba 25/02/2025 | |
Đô la Canada | 17.412 | 17.919 | 0 | 23:00:03 Thứ ba 04/03/2025 | |
Đô la Canada | 17.452 | 17.957 | 0 | 23:00:07 Thứ hai 03/03/2025 | |
Đô la Canada | 17.438 | 17.944 | 0 | 23:00:10 Chủ nhật 02/03/2025 | |
Đô la Canada | 17.438 | 17.944 | 0 | 23:00:15 Thứ bảy 01/03/2025 | |
Đô la Canada | 17.438 | 17.944 | 0 | 23:00:06 Thứ sáu 28/02/2025 | |
Đô la Canada | 17.527 | 18.034 | 0 | 23:00:09 Thứ năm 27/02/2025 | |
Đô la Canada | 17.589 | 18.096 | 0 | 23:00:13 Thứ tư 26/02/2025 | |
Đô la Canada | 17.601 | 18.105 | 0 | 23:00:02 Thứ ba 25/02/2025 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Bảo Việt trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BVBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ