Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá BIDV ngày 23/10/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 23/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV tăng so với ngày hôm trước 22/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV giảm so với ngày hôm trước 22/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV không thay đổi so với ngày hôm trước 22/10/2024

Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.220
15
25.462
10
25.220
15
Đô la Mỹ
jpy 163,1
-1,67
169,66
-1,82
163,36
-1,67
Yên Nhật
eur 26.925
-81
28.029
-93
26.968
-82
Euro
chf 28.920
-43
29.633
-50
28.949
-43
Franc Thụy sĩ
gbp 32.538
-43
33.360
-51
32.613
-43
Bảng Anh
aud 16.735
-66
17.106
-73
16.760
-66
Đô la Australia
sgd 18.816
-59
19.480
-65
18.894
-59
Đô la Singapore
cad 18.197
16
18.594
7
18.223
16
Đô la Canada
hkd 3.213
3
3.303
3
3.220
4
Đô la Hồng Kông
thb 692,93
-4,14
774,68
-4,56
727,41
-4,34
Bạt Thái Lan
twd 714,83
-0,65
861,67
-0,41
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 15.020
-61
15.481
-74
15.114
-61
Đô la New Zealand
krw 16,1
-0,03
18,94
-0,04
0
-17,82
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.430
-11
2.359
-10
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,22
0
0,88
0
Kip Lào
dkk 0
0
3.720
-12
3.611
-12
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.346
-7
2.277
-6
Krone Na Uy
cny 0
0
3.616
-2
3.526
-1
Nhân dân tệ
rub 0
0
0
0
0
0
Rúp Nga
myr 5.453,99
-35,83
6.125,94
-40,12
0
0
Ringgit Malaysia
sar 0
0
6.969,17
2,92
6.649,35
5,2
Riyal Ả Rập Saudi
kwd 0
0
85.395
5
80.634
22
Dinar Kuwait
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:04 ngày 23/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá BIDV Xem biểu đồ tỷ giá BIDV


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá BIDV 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BIDV, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
TWD Đô la Đài Loan 714,83 861,67 0 17:19:06 Thứ tư 23/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 715,48 862,08 0 17:19:08 Thứ ba 22/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 713,36 863,27 0 17:19:09 Thứ hai 21/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 708,34 857,92 0 17:19:13 Chủ nhật 20/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 708,34 857,92 0 17:18:46 Thứ bảy 19/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 708,34 857,92 0 17:19:18 Thứ sáu 18/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 708,26 856,46 0 17:19:04 Thứ năm 17/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 700,71 848,11 0 17:18:52 Thứ tư 16/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.213 3.303 3.220 17:18:45 Thứ tư 23/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.210 3.300 3.216 17:18:45 Thứ ba 22/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.194 3.299 3.200 17:18:50 Thứ hai 21/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.181 3.286 3.188 17:18:54 Chủ nhật 20/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.181 3.286 3.188 17:18:29 Thứ bảy 19/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.181 3.286 3.188 17:18:53 Thứ sáu 18/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.191 3.293 3.198 17:18:46 Thứ năm 17/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.158 3.263 3.165 17:18:35 Thứ tư 16/10/2024
CAD Đô la Canada 18.197 18.594 18.223 17:18:34 Thứ tư 23/10/2024
CAD Đô la Canada 18.181 18.587 18.207 17:18:34 Thứ ba 22/10/2024
CAD Đô la Canada 18.101 18.583 18.126 17:18:36 Thứ hai 21/10/2024
CAD Đô la Canada 18.056 18.543 18.081 17:18:41 Chủ nhật 20/10/2024
CAD Đô la Canada 18.056 18.543 18.081 17:18:18 Thứ bảy 19/10/2024
CAD Đô la Canada 18.056 18.543 18.081 17:18:32 Thứ sáu 18/10/2024
CAD Đô la Canada 18.132 18.608 18.157 17:18:35 Thứ năm 17/10/2024
CAD Đô la Canada 17.939 18.420 17.964 17:18:22 Thứ tư 16/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.816 19.480 18.894 17:18:21 Thứ tư 23/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.875 19.545 18.953 17:18:23 Thứ ba 22/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.800 19.555 18.877 17:18:18 Thứ hai 21/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.736 19.481 18.813 17:18:23 Chủ nhật 20/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.736 19.481 18.813 17:18:07 Thứ bảy 19/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.736 19.481 18.813 17:18:19 Thứ sáu 18/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.769 19.507 18.846 17:18:24 Thứ năm 17/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.653 19.395 18.730 17:18:11 Thứ tư 16/10/2024
AUD Đô la Australia 16.735 17.106 16.760 17:18:09 Thứ tư 23/10/2024
AUD Đô la Australia 16.801 17.179 16.826 17:18:05 Thứ ba 22/10/2024
AUD Đô la Australia 16.726 17.169 16.751 17:18:03 Thứ hai 21/10/2024
AUD Đô la Australia 16.719 17.163 16.744 17:18:11 Chủ nhật 20/10/2024
AUD Đô la Australia 16.719 17.163 16.744 17:17:55 Thứ bảy 19/10/2024
AUD Đô la Australia 16.719 17.163 16.744 17:18:05 Thứ sáu 18/10/2024
AUD Đô la Australia 16.681 17.117 16.706 17:18:08 Thứ năm 17/10/2024
AUD Đô la Australia 16.528 16.979 16.553 17:17:59 Thứ tư 16/10/2024
GBP Bảng Anh 32.538 33.360 32.613 17:17:57 Thứ tư 23/10/2024
GBP Bảng Anh 32.581 33.411 32.656 17:17:51 Thứ ba 22/10/2024
GBP Bảng Anh 32.464 33.426 32.539 17:17:48 Thứ hai 21/10/2024
GBP Bảng Anh 32.384 33.345 32.459 17:17:59 Chủ nhật 20/10/2024
GBP Bảng Anh 32.384 33.345 32.459 17:17:44 Thứ bảy 19/10/2024
GBP Bảng Anh 32.384 33.345 32.459 17:17:51 Thứ sáu 18/10/2024
GBP Bảng Anh 32.317 33.267 32.392 17:17:51 Thứ năm 17/10/2024
GBP Bảng Anh 32.203 33.163 32.277 17:17:47 Thứ tư 16/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.920 29.633 28.949 17:17:44 Thứ tư 23/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.963 29.683 28.992 17:17:42 Thứ ba 22/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.812 29.661 28.840 17:17:37 Thứ hai 21/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.650 29.483 28.679 17:17:46 Chủ nhật 20/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.650 29.483 28.679 17:17:35 Thứ bảy 19/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.650 29.483 28.679 17:17:41 Thứ sáu 18/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.798 29.610 28.826 17:17:41 Thứ năm 17/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.586 29.421 28.615 17:17:36 Thứ tư 16/10/2024
EUR Euro 26.925 28.029 26.968 17:17:26 Thứ tư 23/10/2024
EUR Euro 27.006 28.122 27.050 17:17:30 Thứ ba 22/10/2024
EUR Euro 26.926 28.162 26.970 17:17:25 Thứ hai 21/10/2024
EUR Euro 26.799 28.031 26.842 17:17:31 Chủ nhật 20/10/2024
EUR Euro 26.799 28.031 26.842 17:17:24 Thứ bảy 19/10/2024
EUR Euro 26.799 28.031 26.842 17:17:30 Thứ sáu 18/10/2024
EUR Euro 26.910 28.124 26.953 17:17:29 Thứ năm 17/10/2024
EUR Euro 26.713 27.944 26.756 17:17:25 Thứ tư 16/10/2024
JPY Yên Nhật 163,1 169,66 163,36 17:17:15 Thứ tư 23/10/2024
JPY Yên Nhật 164,77 171,48 165,03 17:17:16 Thứ ba 22/10/2024
JPY Yên Nhật 165,08 172,54 165,35 17:17:13 Thứ hai 21/10/2024
JPY Yên Nhật 164,14 171,61 164,4 17:17:16 Chủ nhật 20/10/2024
JPY Yên Nhật 164,14 171,61 164,4 17:17:13 Thứ bảy 19/10/2024
JPY Yên Nhật 164,14 171,61 164,4 17:17:17 Thứ sáu 18/10/2024
JPY Yên Nhật 164,95 172,27 165,21 17:17:14 Thứ năm 17/10/2024
JPY Yên Nhật 163,95 171,38 164,21 17:17:13 Thứ tư 16/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.220 25.462 25.220 17:17:02 Thứ tư 23/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.205 25.452 25.205 17:17:02 Thứ ba 22/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.070 25.430 25.070 17:17:02 Thứ hai 21/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.970 25.330 24.970 17:17:02 Chủ nhật 20/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.970 25.330 24.970 17:17:02 Thứ bảy 19/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.970 25.330 24.970 17:17:02 Thứ sáu 18/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.055 25.395 25.055 17:17:02 Thứ năm 17/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.785 25.145 24.785 17:17:02 Thứ tư 16/10/2024
THB Bạt Thái Lan 692,93 774,68 727,41 17:18:54 Thứ tư 23/10/2024
THB Bạt Thái Lan 697,07 779,24 731,75 17:18:54 Thứ ba 22/10/2024
THB Bạt Thái Lan 695,62 781,13 730,23 17:18:59 Thứ hai 21/10/2024
THB Bạt Thái Lan 697,86 783,93 732,58 17:19:04 Chủ nhật 20/10/2024
THB Bạt Thái Lan 697,86 783,93 732,58 17:18:37 Thứ bảy 19/10/2024
THB Bạt Thái Lan 697,86 783,93 732,58 17:19:06 Thứ sáu 18/10/2024
THB Bạt Thái Lan 698,13 783,81 732,87 17:18:55 Thứ năm 17/10/2024
THB Bạt Thái Lan 690,4 775,39 724,75 17:18:44 Thứ tư 16/10/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.395 80.634 17:20:04 Thứ tư 23/10/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.390 80.612 17:20:09 Thứ ba 22/10/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.327 80.191 17:20:08 Thứ hai 21/10/2024
KWD Dinar Kuwait 0 84.972 79.853 17:20:02 Chủ nhật 20/10/2024
KWD Dinar Kuwait 0 84.972 79.853 17:19:34 Thứ bảy 19/10/2024
KWD Dinar Kuwait 0 84.972 79.853 17:20:16 Thứ sáu 18/10/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.201 80.135 17:20:06 Thứ năm 17/10/2024
KWD Dinar Kuwait 0 84.398 79.124 17:19:40 Thứ tư 16/10/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.969,17 6.649,35 17:20:02 Thứ tư 23/10/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.966,25 6.644,15 17:20:07 Thứ ba 22/10/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.959,86 6.608,92 17:20:06 Thứ hai 21/10/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.931,75 6.581,51 17:20:00 Chủ nhật 20/10/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.931,75 6.581,51 17:19:32 Thứ bảy 19/10/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.931,75 6.581,51 17:20:13 Thứ sáu 18/10/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.950,28 6.604,61 17:20:05 Thứ năm 17/10/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.883,69 6.536,23 17:19:39 Thứ tư 16/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.453,99 6.125,94 0 17:19:56 Thứ tư 23/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.489,82 6.166,06 0 17:19:54 Thứ ba 22/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.484,52 6.189,38 0 17:19:58 Thứ hai 21/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.461,37 6.163,61 0 17:19:54 Chủ nhật 20/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.461,37 6.163,61 0 17:19:26 Thứ bảy 19/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.461,37 6.163,61 0 17:20:05 Thứ sáu 18/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.467,27 6.166,52 0 17:19:58 Thứ năm 17/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.424,69 6.121,44 0 17:19:33 Thứ tư 16/10/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:54 Thứ tư 23/10/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:52 Thứ ba 22/10/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:57 Thứ hai 21/10/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:52 Chủ nhật 20/10/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:25 Thứ bảy 19/10/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:04 Thứ sáu 18/10/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:57 Thứ năm 17/10/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:31 Thứ tư 16/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.616 3.526 17:19:48 Thứ tư 23/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.618 3.527 17:19:44 Thứ ba 22/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.619 3.512 17:19:51 Thứ hai 21/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.609 3.503 17:19:46 Chủ nhật 20/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.609 3.503 17:19:19 Thứ bảy 19/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.609 3.503 17:19:57 Thứ sáu 18/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.607 3.503 17:19:51 Thứ năm 17/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.576 3.470 17:19:25 Thứ tư 16/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.346 2.277 17:19:43 Thứ tư 23/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.353 2.283 17:19:39 Thứ ba 22/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.351 2.271 17:19:47 Thứ hai 21/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.351 2.272 17:19:42 Chủ nhật 20/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.351 2.272 17:19:14 Thứ bảy 19/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.351 2.272 17:19:49 Thứ sáu 18/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.341 2.264 17:19:46 Thứ năm 17/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.347 2.267 17:19:21 Thứ tư 16/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.720 3.611 17:19:38 Thứ tư 23/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.732 3.623 17:19:34 Thứ ba 22/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.737 3.611 17:19:39 Thứ hai 21/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.720 3.595 17:19:37 Chủ nhật 20/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.720 3.595 17:19:10 Thứ bảy 19/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.720 3.595 17:19:44 Thứ sáu 18/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.731 3.608 17:19:34 Thứ năm 17/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.707 3.582 17:19:16 Thứ tư 16/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,22 0,88 17:19:36 Thứ tư 23/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,22 0,88 17:19:32 Thứ ba 22/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,22 0,88 17:19:37 Thứ hai 21/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,21 0,88 17:19:35 Chủ nhật 20/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,21 0,88 17:19:08 Thứ bảy 19/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,21 0,88 17:19:41 Thứ sáu 18/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,22 0,88 17:19:30 Thứ năm 17/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,21 0,87 17:19:14 Thứ tư 16/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.430 2.359 17:19:32 Thứ tư 23/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.441 2.369 17:19:28 Thứ ba 22/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.438 2.355 17:19:32 Thứ hai 21/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.435 2.352 17:19:30 Chủ nhật 20/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.435 2.352 17:19:03 Thứ bảy 19/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.435 2.352 17:19:36 Thứ sáu 18/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.437 2.356 17:19:21 Thứ năm 17/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.440 2.356 17:19:09 Thứ tư 16/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,1 18,94 0 17:19:25 Thứ tư 23/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,13 18,98 17,82 17:19:21 Thứ ba 22/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,06 18,98 17,75 17:19:19 Thứ hai 21/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,06 19 0 17:19:23 Chủ nhật 20/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,06 19 0 17:18:56 Thứ bảy 19/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,06 19 0 17:19:29 Thứ sáu 18/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,12 19,03 0 17:19:14 Thứ năm 17/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,05 19,06 17,73 17:19:03 Thứ tư 16/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.020 15.481 15.114 17:19:11 Thứ tư 23/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.081 15.555 15.175 17:19:12 Thứ ba 22/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.023 15.564 15.116 17:19:11 Thứ hai 21/10/2024
NZD Đô la New Zealand 14.970 15.513 15.063 17:19:16 Chủ nhật 20/10/2024
NZD Đô la New Zealand 14.970 15.513 15.063 17:18:49 Thứ bảy 19/10/2024
NZD Đô la New Zealand 14.970 15.513 15.063 17:19:21 Thứ sáu 18/10/2024
NZD Đô la New Zealand 14.986 15.512 15.080 17:19:06 Thứ năm 17/10/2024
NZD Đô la New Zealand 14.844 15.385 14.937 17:18:55 Thứ tư 16/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BIDV trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ