Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá BIDV ngày 16/10/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 16/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV tăng so với ngày hôm trước 15/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV giảm so với ngày hôm trước 15/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV không thay đổi so với ngày hôm trước 15/10/2024

Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.785
45
25.145
45
24.785
45
Đô la Mỹ
jpy 163,95
0,68
171,38
0,71
164,21
0,68
Yên Nhật
eur 26.713
41
27.944
40
26.756
41
Euro
chf 28.586
71
29.421
73
28.615
72
Franc Thụy sĩ
gbp 32.203
103
33.163
105
32.277
103
Bảng Anh
aud 16.528
-32
16.979
-23
16.553
-32
Đô la Australia
sgd 18.653
52
19.395
54
18.730
53
Đô la Singapore
cad 17.939
64
18.420
65
17.964
63
Đô la Canada
hkd 3.158
5
3.263
6
3.165
5
Đô la Hồng Kông
thb 690,4
3,53
775,39
3,94
724,75
3,7
Bạt Thái Lan
twd 700,71
1,51
848,11
1,15
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 14.844
-22
15.385
-13
14.937
-22
Đô la New Zealand
krw 16,05
0,01
19,06
0
17,73
0,01
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.440
10
2.356
9
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,21
0,01
0,87
0
Kip Lào
dkk 0
0
3.707
5
3.582
6
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.347
4
2.267
4
Krone Na Uy
cny 0
0
3.576
6
3.470
6
Nhân dân tệ
rub 0
0
0
0
0
0
Rúp Nga
myr 5.424,69
22,4
6.121,44
22,31
0
0
Ringgit Malaysia
sar 0
0
6.883,69
11,95
6.536,23
12,39
Riyal Ả Rập Saudi
kwd 0
0
84.398
285
79.124
89
Dinar Kuwait
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:40 ngày 16/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá BIDV Xem biểu đồ tỷ giá BIDV


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá BIDV 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BIDV, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
TWD Đô la Đài Loan 700,71 848,11 0 17:18:52 Thứ tư 16/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 699,2 846,96 0 17:18:53 Thứ ba 15/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 696,94 844,26 0 17:18:48 Thứ hai 14/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 696,17 842,67 0 17:19:01 Chủ nhật 13/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 696,17 842,67 0 17:18:49 Thứ bảy 12/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 696,17 842,67 0 17:18:48 Thứ sáu 11/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 695,69 842,21 0 17:18:51 Thứ năm 10/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 696,61 843,87 0 17:18:52 Thứ tư 09/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.158 3.263 3.165 17:18:35 Thứ tư 16/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.153 3.257 3.160 17:18:36 Thứ ba 15/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.142 3.247 3.149 17:18:31 Thứ hai 14/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.139 3.240 3.146 17:18:42 Chủ nhật 13/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.139 3.240 3.146 17:18:32 Thứ bảy 12/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.139 3.240 3.146 17:18:30 Thứ sáu 11/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.143 3.247 3.149 17:18:34 Thứ năm 10/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.140 3.244 3.146 17:18:34 Thứ tư 09/10/2024
CAD Đô la Canada 17.939 18.420 17.964 17:18:22 Thứ tư 16/10/2024
CAD Đô la Canada 17.875 18.355 17.901 17:18:25 Thứ ba 15/10/2024
CAD Đô la Canada 17.851 18.339 17.876 17:18:21 Thứ hai 14/10/2024
CAD Đô la Canada 17.856 18.323 17.881 17:18:30 Chủ nhật 13/10/2024
CAD Đô la Canada 17.856 18.323 17.881 17:18:22 Thứ bảy 12/10/2024
CAD Đô la Canada 17.856 18.323 17.881 17:18:19 Thứ sáu 11/10/2024
CAD Đô la Canada 17.950 18.432 17.975 17:18:24 Thứ năm 10/10/2024
CAD Đô la Canada 18.002 18.486 18.027 17:18:23 Thứ tư 09/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.653 19.395 18.730 17:18:11 Thứ tư 16/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.601 19.341 18.677 17:18:13 Thứ ba 15/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.600 19.351 18.677 17:18:09 Thứ hai 14/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.594 19.320 18.671 17:18:18 Chủ nhật 13/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.594 19.320 18.671 17:18:11 Thứ bảy 12/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.594 19.320 18.671 17:18:08 Thứ sáu 11/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.593 19.334 18.670 17:18:13 Thứ năm 10/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.624 19.367 18.701 17:18:11 Thứ tư 09/10/2024
AUD Đô la Australia 16.528 16.979 16.553 17:17:59 Thứ tư 16/10/2024
AUD Đô la Australia 16.560 17.002 16.585 17:18:01 Thứ ba 15/10/2024
AUD Đô la Australia 16.563 17.014 16.588 17:17:58 Thứ hai 14/10/2024
AUD Đô la Australia 16.551 16.988 16.576 17:18:05 Chủ nhật 13/10/2024
AUD Đô la Australia 16.551 16.988 16.576 17:17:59 Thứ bảy 12/10/2024
AUD Đô la Australia 16.551 16.988 16.576 17:17:56 Thứ sáu 11/10/2024
AUD Đô la Australia 16.565 17.008 16.590 17:18:01 Thứ năm 10/10/2024
AUD Đô la Australia 16.559 17.002 16.583 17:17:59 Thứ tư 09/10/2024
GBP Bảng Anh 32.203 33.163 32.277 17:17:47 Thứ tư 16/10/2024
GBP Bảng Anh 32.100 33.058 32.174 17:17:49 Thứ ba 15/10/2024
GBP Bảng Anh 32.031 32.990 32.105 17:17:46 Thứ hai 14/10/2024
GBP Bảng Anh 32.018 32.949 32.092 17:17:53 Chủ nhật 13/10/2024
GBP Bảng Anh 32.018 32.949 32.092 17:17:48 Thứ bảy 12/10/2024
GBP Bảng Anh 32.018 32.949 32.092 17:17:45 Thứ sáu 11/10/2024
GBP Bảng Anh 32.081 33.039 32.155 17:17:49 Thứ năm 10/10/2024
GBP Bảng Anh 32.060 33.033 32.133 17:17:48 Thứ tư 09/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.586 29.421 28.615 17:17:36 Thứ tư 16/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.515 29.348 28.543 17:17:39 Thứ ba 15/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.562 29.401 28.590 17:17:36 Thứ hai 14/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.611 29.438 28.639 17:17:43 Chủ nhật 13/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.611 29.438 28.639 17:17:38 Thứ bảy 12/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.611 29.438 28.639 17:17:36 Thứ sáu 11/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.537 29.371 28.565 17:17:40 Thứ năm 10/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.563 29.409 28.592 17:17:38 Thứ tư 09/10/2024
EUR Euro 26.713 27.944 26.756 17:17:25 Thứ tư 16/10/2024
EUR Euro 26.672 27.904 26.715 17:17:27 Thứ ba 15/10/2024
EUR Euro 26.672 27.902 26.714 17:17:25 Thứ hai 14/10/2024
EUR Euro 26.705 27.915 26.748 17:17:32 Chủ nhật 13/10/2024
EUR Euro 26.705 27.915 26.748 17:17:26 Thứ bảy 12/10/2024
EUR Euro 26.705 27.915 26.748 17:17:25 Thứ sáu 11/10/2024
EUR Euro 26.721 27.954 26.764 17:17:28 Thứ năm 10/10/2024
EUR Euro 26.756 27.991 26.799 17:17:26 Thứ tư 09/10/2024
JPY Yên Nhật 163,95 171,38 164,21 17:17:13 Thứ tư 16/10/2024
JPY Yên Nhật 163,27 170,67 163,53 17:17:13 Thứ ba 15/10/2024
JPY Yên Nhật 162,88 170,32 163,14 17:17:13 Thứ hai 14/10/2024
JPY Yên Nhật 163,39 170,67 163,65 17:17:15 Chủ nhật 13/10/2024
JPY Yên Nhật 163,39 170,67 163,65 17:17:14 Thứ bảy 12/10/2024
JPY Yên Nhật 163,39 170,67 163,65 17:17:14 Thứ sáu 11/10/2024
JPY Yên Nhật 163,18 170,59 163,44 17:17:15 Thứ năm 10/10/2024
JPY Yên Nhật 163,66 171,09 163,92 17:17:14 Thứ tư 09/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.785 25.145 24.785 17:17:02 Thứ tư 16/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.740 25.100 24.740 17:17:02 Thứ ba 15/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.660 25.020 24.660 17:17:01 Thứ hai 14/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.639 24.979 24.639 17:17:02 Chủ nhật 13/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.639 24.979 24.639 17:17:02 Thứ bảy 12/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.639 24.979 24.639 17:17:02 Thứ sáu 11/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.670 25.030 24.670 17:17:02 Thứ năm 10/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.650 25.010 24.650 17:17:02 Thứ tư 09/10/2024
THB Bạt Thái Lan 690,4 775,39 724,75 17:18:44 Thứ tư 16/10/2024
THB Bạt Thái Lan 686,87 771,45 721,05 17:18:44 Thứ ba 15/10/2024
THB Bạt Thái Lan 689,4 774,8 723,71 17:18:40 Thứ hai 14/10/2024
THB Bạt Thái Lan 685,1 769,35 719,18 17:18:51 Chủ nhật 13/10/2024
THB Bạt Thái Lan 685,1 769,35 719,18 17:18:41 Thứ bảy 12/10/2024
THB Bạt Thái Lan 685,1 769,35 719,18 17:18:39 Thứ sáu 11/10/2024
THB Bạt Thái Lan 681,66 765,86 715,58 17:18:43 Thứ năm 10/10/2024
THB Bạt Thái Lan 682,74 766,85 716,71 17:18:42 Thứ tư 09/10/2024
KWD Dinar Kuwait 0 84.398 79.124 17:19:40 Thứ tư 16/10/2024
KWD Dinar Kuwait 0 84.113 79.035 17:19:40 Thứ ba 15/10/2024
KWD Dinar Kuwait 0 83.880 78.812 17:19:41 Thứ hai 14/10/2024
KWD Dinar Kuwait 0 83.773 78.799 17:19:53 Chủ nhật 13/10/2024
KWD Dinar Kuwait 0 83.773 78.799 17:19:37 Thứ bảy 12/10/2024
KWD Dinar Kuwait 0 83.773 78.799 17:19:34 Thứ sáu 11/10/2024
KWD Dinar Kuwait 0 83.955 78.883 17:19:46 Thứ năm 10/10/2024
KWD Dinar Kuwait 0 83.871 78.829 17:19:41 Thứ tư 09/10/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.883,69 6.536,23 17:19:39 Thứ tư 16/10/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.871,74 6.523,84 17:19:38 Thứ ba 15/10/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.848,01 6.500,49 17:19:39 Thứ hai 14/10/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.837,34 6.496,17 17:19:52 Chủ nhật 13/10/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.837,34 6.496,17 17:19:36 Thứ bảy 12/10/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.837,34 6.496,17 17:19:33 Thứ sáu 11/10/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.851,84 6.504,86 17:19:44 Thứ năm 10/10/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.847,1 6.500,28 17:19:39 Thứ tư 09/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.424,69 6.121,44 0 17:19:33 Thứ tư 16/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.402,29 6.099,13 0 17:19:33 Thứ ba 15/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.404,87 6.103,79 0 17:19:33 Thứ hai 14/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.412,86 6.108,02 0 17:19:46 Chủ nhật 13/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.412,86 6.108,02 0 17:19:30 Thứ bảy 12/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.412,86 6.108,02 0 17:19:27 Thứ sáu 11/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.404,54 6.101,96 0 17:19:36 Thứ năm 10/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.416,54 6.114,17 0 17:19:34 Thứ tư 09/10/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:31 Thứ tư 16/10/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:31 Thứ ba 15/10/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:31 Thứ hai 14/10/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:44 Chủ nhật 13/10/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:29 Thứ bảy 12/10/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:26 Thứ sáu 11/10/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:35 Thứ năm 10/10/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:32 Thứ tư 09/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.576 3.470 17:19:25 Thứ tư 16/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.570 3.464 17:19:25 Thứ ba 15/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.578 3.472 17:19:25 Thứ hai 14/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.577 3.473 17:19:36 Chủ nhật 13/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.577 3.473 17:19:23 Thứ bảy 12/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.577 3.473 17:19:19 Thứ sáu 11/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.583 3.477 17:19:29 Thứ năm 10/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.585 3.478 17:19:26 Thứ tư 09/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.347 2.267 17:19:21 Thứ tư 16/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.343 2.263 17:19:21 Thứ ba 15/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.356 2.275 17:19:20 Thứ hai 14/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.352 2.274 17:19:31 Chủ nhật 13/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.352 2.274 17:19:18 Thứ bảy 12/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.352 2.274 17:19:15 Thứ sáu 11/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.347 2.267 17:19:25 Thứ năm 10/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.354 2.274 17:19:21 Thứ tư 09/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.707 3.582 17:19:16 Thứ tư 16/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.702 3.576 17:19:16 Thứ ba 15/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.701 3.576 17:19:15 Thứ hai 14/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.703 3.581 17:19:26 Chủ nhật 13/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.703 3.581 17:19:13 Thứ bảy 12/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.703 3.581 17:19:10 Thứ sáu 11/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.709 3.583 17:19:19 Thứ năm 10/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.715 3.589 17:19:16 Thứ tư 09/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,21 0,87 17:19:14 Thứ tư 16/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,2 0,87 17:19:14 Thứ ba 15/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,22 0,88 17:19:13 Thứ hai 14/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,2 0,87 17:19:24 Chủ nhật 13/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,2 0,87 17:19:11 Thứ bảy 12/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,2 0,87 17:19:09 Thứ sáu 11/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,2 0,87 17:19:16 Thứ năm 10/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,19 0,86 17:19:15 Thứ tư 09/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.440 2.356 17:19:09 Thứ tư 16/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.430 2.347 17:19:10 Thứ ba 15/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.433 2.350 17:19:09 Thứ hai 14/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.431 2.350 17:19:19 Chủ nhật 13/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.431 2.350 17:19:07 Thứ bảy 12/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.431 2.350 17:19:04 Thứ sáu 11/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.434 2.351 17:19:11 Thứ năm 10/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.440 2.357 17:19:10 Thứ tư 09/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,05 19,06 17,73 17:19:03 Thứ tư 16/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,04 19,06 17,72 17:19:03 Thứ ba 15/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,06 19,08 17,74 17:19:02 Thứ hai 14/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,12 19,14 0 17:19:12 Chủ nhật 13/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,12 19,14 0 17:18:59 Thứ bảy 12/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,12 19,14 0 17:18:57 Thứ sáu 11/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,13 19,17 17,82 17:19:01 Thứ năm 10/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,19 19,25 0 17:19:04 Thứ tư 09/10/2024
NZD Đô la New Zealand 14.844 15.385 14.937 17:18:55 Thứ tư 16/10/2024
NZD Đô la New Zealand 14.866 15.398 14.959 17:18:55 Thứ ba 15/10/2024
NZD Đô la New Zealand 14.860 15.397 14.953 17:18:51 Thứ hai 14/10/2024
NZD Đô la New Zealand 14.850 15.369 14.942 17:19:03 Chủ nhật 13/10/2024
NZD Đô la New Zealand 14.850 15.369 14.942 17:18:52 Thứ bảy 12/10/2024
NZD Đô la New Zealand 14.850 15.369 14.942 17:18:50 Thứ sáu 11/10/2024
NZD Đô la New Zealand 14.844 15.375 14.936 17:18:53 Thứ năm 10/10/2024
NZD Đô la New Zealand 14.837 15.375 14.929 17:18:56 Thứ tư 09/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BIDV trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ