Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá BIDV ngày 15/10/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 15/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV tăng so với ngày hôm trước 14/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV giảm so với ngày hôm trước 14/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV không thay đổi so với ngày hôm trước 14/10/2024

Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.740
80
25.100
80
24.740
80
Đô la Mỹ
jpy 163,27
0,39
170,67
0,35
163,53
0,39
Yên Nhật
eur 26.672
0
27.904
2
26.715
1
Euro
chf 28.515
-47
29.348
-53
28.543
-47
Franc Thụy sĩ
gbp 32.100
69
33.058
68
32.174
69
Bảng Anh
aud 16.560
-3
17.002
-12
16.585
-3
Đô la Australia
sgd 18.601
1
19.341
-10
18.677
0
Đô la Singapore
cad 17.875
24
18.355
16
17.901
25
Đô la Canada
hkd 3.153
11
3.257
10
3.160
11
Đô la Hồng Kông
thb 686,87
-2,53
771,45
-3,35
721,05
-2,66
Bạt Thái Lan
twd 699,2
2,26
846,96
2,7
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 14.866
6
15.398
1
14.959
6
Đô la New Zealand
krw 16,04
-0,02
19,06
-0,02
17,72
-0,02
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.430
-3
2.347
-3
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,2
-0,02
0,87
-0,01
Kip Lào
dkk 0
0
3.702
1
3.576
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.343
-13
2.263
-12
Krone Na Uy
cny 0
0
3.570
-8
3.464
-8
Nhân dân tệ
rub 0
0
0
0
0
0
Rúp Nga
myr 5.402,29
-2,58
6.099,13
-4,66
0
0
Ringgit Malaysia
sar 0
0
6.871,74
23,73
6.523,84
23,35
Riyal Ả Rập Saudi
kwd 0
0
84.113
233
79.035
223
Dinar Kuwait
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:40 ngày 15/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá BIDV Xem biểu đồ tỷ giá BIDV


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá BIDV 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BIDV, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
TWD Đô la Đài Loan 699,2 846,96 0 17:18:53 Thứ ba 15/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 696,94 844,26 0 17:18:48 Thứ hai 14/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 696,17 842,67 0 17:19:01 Chủ nhật 13/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 696,17 842,67 0 17:18:49 Thứ bảy 12/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 696,17 842,67 0 17:18:48 Thứ sáu 11/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 695,69 842,21 0 17:18:51 Thứ năm 10/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 696,61 843,87 0 17:18:52 Thứ tư 09/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 696,91 844,22 0 17:18:49 Thứ ba 08/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.153 3.257 3.160 17:18:36 Thứ ba 15/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.142 3.247 3.149 17:18:31 Thứ hai 14/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.139 3.240 3.146 17:18:42 Chủ nhật 13/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.139 3.240 3.146 17:18:32 Thứ bảy 12/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.139 3.240 3.146 17:18:30 Thứ sáu 11/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.143 3.247 3.149 17:18:34 Thứ năm 10/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.140 3.244 3.146 17:18:34 Thứ tư 09/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.142 3.247 3.149 17:18:31 Thứ ba 08/10/2024
CAD Đô la Canada 17.875 18.355 17.901 17:18:25 Thứ ba 15/10/2024
CAD Đô la Canada 17.851 18.339 17.876 17:18:21 Thứ hai 14/10/2024
CAD Đô la Canada 17.856 18.323 17.881 17:18:30 Chủ nhật 13/10/2024
CAD Đô la Canada 17.856 18.323 17.881 17:18:22 Thứ bảy 12/10/2024
CAD Đô la Canada 17.856 18.323 17.881 17:18:19 Thứ sáu 11/10/2024
CAD Đô la Canada 17.950 18.432 17.975 17:18:24 Thứ năm 10/10/2024
CAD Đô la Canada 18.002 18.486 18.027 17:18:23 Thứ tư 09/10/2024
CAD Đô la Canada 18.041 18.534 18.066 17:18:21 Thứ ba 08/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.601 19.341 18.677 17:18:13 Thứ ba 15/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.600 19.351 18.677 17:18:09 Thứ hai 14/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.594 19.320 18.671 17:18:18 Chủ nhật 13/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.594 19.320 18.671 17:18:11 Thứ bảy 12/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.594 19.320 18.671 17:18:08 Thứ sáu 11/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.593 19.334 18.670 17:18:13 Thứ năm 10/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.624 19.367 18.701 17:18:11 Thứ tư 09/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.631 19.383 18.708 17:18:09 Thứ ba 08/10/2024
AUD Đô la Australia 16.560 17.002 16.585 17:18:01 Thứ ba 15/10/2024
AUD Đô la Australia 16.563 17.014 16.588 17:17:58 Thứ hai 14/10/2024
AUD Đô la Australia 16.551 16.988 16.576 17:18:05 Chủ nhật 13/10/2024
AUD Đô la Australia 16.551 16.988 16.576 17:17:59 Thứ bảy 12/10/2024
AUD Đô la Australia 16.551 16.988 16.576 17:17:56 Thứ sáu 11/10/2024
AUD Đô la Australia 16.565 17.008 16.590 17:18:01 Thứ năm 10/10/2024
AUD Đô la Australia 16.559 17.002 16.583 17:17:59 Thứ tư 09/10/2024
AUD Đô la Australia 16.544 16.987 16.569 17:17:58 Thứ ba 08/10/2024
GBP Bảng Anh 32.100 33.058 32.174 17:17:49 Thứ ba 15/10/2024
GBP Bảng Anh 32.031 32.990 32.105 17:17:46 Thứ hai 14/10/2024
GBP Bảng Anh 32.018 32.949 32.092 17:17:53 Chủ nhật 13/10/2024
GBP Bảng Anh 32.018 32.949 32.092 17:17:48 Thứ bảy 12/10/2024
GBP Bảng Anh 32.018 32.949 32.092 17:17:45 Thứ sáu 11/10/2024
GBP Bảng Anh 32.081 33.039 32.155 17:17:49 Thứ năm 10/10/2024
GBP Bảng Anh 32.060 33.033 32.133 17:17:48 Thứ tư 09/10/2024
GBP Bảng Anh 32.074 33.047 32.148 17:17:46 Thứ ba 08/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.515 29.348 28.543 17:17:39 Thứ ba 15/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.562 29.401 28.590 17:17:36 Thứ hai 14/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.611 29.438 28.639 17:17:43 Chủ nhật 13/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.611 29.438 28.639 17:17:38 Thứ bảy 12/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.611 29.438 28.639 17:17:36 Thứ sáu 11/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.537 29.371 28.565 17:17:40 Thứ năm 10/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.563 29.409 28.592 17:17:38 Thứ tư 09/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.728 29.568 28.757 17:17:36 Thứ ba 08/10/2024
EUR Euro 26.672 27.904 26.715 17:17:27 Thứ ba 15/10/2024
EUR Euro 26.672 27.902 26.714 17:17:25 Thứ hai 14/10/2024
EUR Euro 26.705 27.915 26.748 17:17:32 Chủ nhật 13/10/2024
EUR Euro 26.705 27.915 26.748 17:17:26 Thứ bảy 12/10/2024
EUR Euro 26.705 27.915 26.748 17:17:25 Thứ sáu 11/10/2024
EUR Euro 26.721 27.954 26.764 17:17:28 Thứ năm 10/10/2024
EUR Euro 26.756 27.991 26.799 17:17:26 Thứ tư 09/10/2024
EUR Euro 26.797 28.033 26.839 17:17:24 Thứ ba 08/10/2024
JPY Yên Nhật 163,27 170,67 163,53 17:17:13 Thứ ba 15/10/2024
JPY Yên Nhật 162,88 170,32 163,14 17:17:13 Thứ hai 14/10/2024
JPY Yên Nhật 163,39 170,67 163,65 17:17:15 Chủ nhật 13/10/2024
JPY Yên Nhật 163,39 170,67 163,65 17:17:14 Thứ bảy 12/10/2024
JPY Yên Nhật 163,39 170,67 163,65 17:17:14 Thứ sáu 11/10/2024
JPY Yên Nhật 163,18 170,59 163,44 17:17:15 Thứ năm 10/10/2024
JPY Yên Nhật 163,66 171,09 163,92 17:17:14 Thứ tư 09/10/2024
JPY Yên Nhật 164,4 171,87 164,66 17:17:13 Thứ ba 08/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.740 25.100 24.740 17:17:02 Thứ ba 15/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.660 25.020 24.660 17:17:01 Thứ hai 14/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.639 24.979 24.639 17:17:02 Chủ nhật 13/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.639 24.979 24.639 17:17:02 Thứ bảy 12/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.639 24.979 24.639 17:17:02 Thứ sáu 11/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.670 25.030 24.670 17:17:02 Thứ năm 10/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.650 25.010 24.650 17:17:02 Thứ tư 09/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.665 25.025 24.665 17:17:01 Thứ ba 08/10/2024
THB Bạt Thái Lan 686,87 771,45 721,05 17:18:44 Thứ ba 15/10/2024
THB Bạt Thái Lan 689,4 774,8 723,71 17:18:40 Thứ hai 14/10/2024
THB Bạt Thái Lan 685,1 769,35 719,18 17:18:51 Chủ nhật 13/10/2024
THB Bạt Thái Lan 685,1 769,35 719,18 17:18:41 Thứ bảy 12/10/2024
THB Bạt Thái Lan 685,1 769,35 719,18 17:18:39 Thứ sáu 11/10/2024
THB Bạt Thái Lan 681,66 765,86 715,58 17:18:43 Thứ năm 10/10/2024
THB Bạt Thái Lan 682,74 766,85 716,71 17:18:42 Thứ tư 09/10/2024
THB Bạt Thái Lan 680,1 764,34 713,94 17:18:40 Thứ ba 08/10/2024
KWD Dinar Kuwait 0 84.113 79.035 17:19:40 Thứ ba 15/10/2024
KWD Dinar Kuwait 0 83.880 78.812 17:19:41 Thứ hai 14/10/2024
KWD Dinar Kuwait 0 83.773 78.799 17:19:53 Chủ nhật 13/10/2024
KWD Dinar Kuwait 0 83.773 78.799 17:19:37 Thứ bảy 12/10/2024
KWD Dinar Kuwait 0 83.773 78.799 17:19:34 Thứ sáu 11/10/2024
KWD Dinar Kuwait 0 83.955 78.883 17:19:46 Thứ năm 10/10/2024
KWD Dinar Kuwait 0 83.871 78.829 17:19:41 Thứ tư 09/10/2024
KWD Dinar Kuwait 0 83.932 78.887 17:19:35 Thứ ba 08/10/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.871,74 6.523,84 17:19:38 Thứ ba 15/10/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.848,01 6.500,49 17:19:39 Thứ hai 14/10/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.837,34 6.496,17 17:19:52 Chủ nhật 13/10/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.837,34 6.496,17 17:19:36 Thứ bảy 12/10/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.837,34 6.496,17 17:19:33 Thứ sáu 11/10/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.851,84 6.504,86 17:19:44 Thứ năm 10/10/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.847,1 6.500,28 17:19:39 Thứ tư 09/10/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.848,83 6.501,98 17:19:34 Thứ ba 08/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.402,29 6.099,13 0 17:19:33 Thứ ba 15/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.404,87 6.103,79 0 17:19:33 Thứ hai 14/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.412,86 6.108,02 0 17:19:46 Chủ nhật 13/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.412,86 6.108,02 0 17:19:30 Thứ bảy 12/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.412,86 6.108,02 0 17:19:27 Thứ sáu 11/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.404,54 6.101,96 0 17:19:36 Thứ năm 10/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.416,54 6.114,17 0 17:19:34 Thứ tư 09/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.414,78 6.112,13 0 17:19:28 Thứ ba 08/10/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:31 Thứ ba 15/10/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:31 Thứ hai 14/10/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:44 Chủ nhật 13/10/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:29 Thứ bảy 12/10/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:26 Thứ sáu 11/10/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:35 Thứ năm 10/10/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:32 Thứ tư 09/10/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:26 Thứ ba 08/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.570 3.464 17:19:25 Thứ ba 15/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.578 3.472 17:19:25 Thứ hai 14/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.577 3.473 17:19:36 Chủ nhật 13/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.577 3.473 17:19:23 Thứ bảy 12/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.577 3.473 17:19:19 Thứ sáu 11/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.583 3.477 17:19:29 Thứ năm 10/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.585 3.478 17:19:26 Thứ tư 09/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.588 3.481 17:19:20 Thứ ba 08/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.343 2.263 17:19:21 Thứ ba 15/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.356 2.275 17:19:20 Thứ hai 14/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.352 2.274 17:19:31 Chủ nhật 13/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.352 2.274 17:19:18 Thứ bảy 12/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.352 2.274 17:19:15 Thứ sáu 11/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.347 2.267 17:19:25 Thứ năm 10/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.354 2.274 17:19:21 Thứ tư 09/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.373 2.292 17:19:16 Thứ ba 08/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.702 3.576 17:19:16 Thứ ba 15/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.701 3.576 17:19:15 Thứ hai 14/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.703 3.581 17:19:26 Chủ nhật 13/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.703 3.581 17:19:13 Thứ bảy 12/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.703 3.581 17:19:10 Thứ sáu 11/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.709 3.583 17:19:19 Thứ năm 10/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.715 3.589 17:19:16 Thứ tư 09/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.723 3.597 17:19:11 Thứ ba 08/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,2 0,87 17:19:14 Thứ ba 15/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,22 0,88 17:19:13 Thứ hai 14/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,2 0,87 17:19:24 Chủ nhật 13/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,2 0,87 17:19:11 Thứ bảy 12/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,2 0,87 17:19:09 Thứ sáu 11/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,2 0,87 17:19:16 Thứ năm 10/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,19 0,86 17:19:15 Thứ tư 09/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,19 0,86 17:19:09 Thứ ba 08/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.430 2.347 17:19:10 Thứ ba 15/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.433 2.350 17:19:09 Thứ hai 14/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.431 2.350 17:19:19 Chủ nhật 13/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.431 2.350 17:19:07 Thứ bảy 12/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.431 2.350 17:19:04 Thứ sáu 11/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.434 2.351 17:19:11 Thứ năm 10/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.440 2.357 17:19:10 Thứ tư 09/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.441 2.358 17:19:05 Thứ ba 08/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,04 19,06 17,72 17:19:03 Thứ ba 15/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,06 19,08 17,74 17:19:02 Thứ hai 14/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,12 19,14 0 17:19:12 Chủ nhật 13/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,12 19,14 0 17:18:59 Thứ bảy 12/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,12 19,14 0 17:18:57 Thứ sáu 11/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,13 19,17 17,82 17:19:01 Thứ năm 10/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,19 19,25 0 17:19:04 Thứ tư 09/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,14 19,17 17,83 17:18:58 Thứ ba 08/10/2024
NZD Đô la New Zealand 14.866 15.398 14.959 17:18:55 Thứ ba 15/10/2024
NZD Đô la New Zealand 14.860 15.397 14.953 17:18:51 Thứ hai 14/10/2024
NZD Đô la New Zealand 14.850 15.369 14.942 17:19:03 Chủ nhật 13/10/2024
NZD Đô la New Zealand 14.850 15.369 14.942 17:18:52 Thứ bảy 12/10/2024
NZD Đô la New Zealand 14.850 15.369 14.942 17:18:50 Thứ sáu 11/10/2024
NZD Đô la New Zealand 14.844 15.375 14.936 17:18:53 Thứ năm 10/10/2024
NZD Đô la New Zealand 14.837 15.375 14.929 17:18:56 Thứ tư 09/10/2024
NZD Đô la New Zealand 14.914 15.455 15.007 17:18:51 Thứ ba 08/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BIDV trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ