Tỷ giá Agribank ngày 31/07/2024
Cập nhật lúc 17:20:18 ngày 31/07/2024Ký hiệu : Tỷ giá Agribank tăng so với ngày hôm trước 30/07/2024
Ký hiệu : Tỷ giá Agribank giảm so với ngày hôm trước 30/07/2024
Ký hiệu : Tỷ giá Agribank không thay đổi so với ngày hôm trước 30/07/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.410
-25 |
25.080 -40 |
25.090
-45 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
171,87
3,37 |
163,75 3,34 |
164,41
3,36 |
Yên Nhật | ||
eur |
28.010
-43 |
26.785 -53 |
26.893
-53 |
Euro | ||
chf |
29.128
142 |
28.119 121 |
28.232
122 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
32.923
-82 |
31.752 -93 |
31.944
-93 |
Bảng Anh | ||
aud |
16.673
-137 |
16.111 -141 |
16.176
-141 |
Đô la Australia | ||
sgd |
19.141
31 |
18.511 22 |
18.585
22 |
Đô la Singapore | ||
cad |
18.518
-4 |
17.918 -12 |
17.990
-12 |
Đô la Canada | ||
hkd |
3.287
-4 |
3.169 -6 |
3.182
-6 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
723
7 |
691 6 |
694
6 |
Bạt Thái Lan | ||
nzd |
15.201
87 |
0 0 |
14.702
79 |
Đô la New Zealand | ||
krw |
19
-0,11 |
0 0 |
17,58
0,08 |
Won Hàn Quốc | ||
sek |
2.396
18 |
0 0 |
2.306
16 |
Krona Thụy Điển | ||
dkk |
3.729
-5 |
0 0 |
3.595
-7 |
Krone Đan Mạch | ||
nok |
2.360
17 |
0 0 |
2.270
15 |
Krone Na Uy | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:20:23 ngày 31/07/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá Agribank 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Agribank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | 25.410 | 25.080 | 25.090 | 17:20:18 Thứ tư 31/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.435 | 25.120 | 25.135 | 17:20:21 Thứ ba 30/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.455 | 25.140 | 25.155 | 17:20:29 Thứ hai 29/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.140 | 25.450 | 25.150 | 17:17:02 Chủ nhật 28/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.140 | 25.450 | 25.150 | 14:17:02 Thứ bảy 27/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.450 | 25.140 | 25.150 | 17:20:15 Thứ sáu 26/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.478 | 25.180 | 25.198 | 13:20:15 Thứ năm 25/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.477 | 25.180 | 25.197 | 17:20:14 Thứ tư 24/07/2024 | |
Yên Nhật | 171,87 | 163,75 | 164,41 | 17:20:20 Thứ tư 31/07/2024 | |
Yên Nhật | 168,5 | 160,41 | 161,05 | 17:20:23 Thứ ba 30/07/2024 | |
Yên Nhật | 168,75 | 160,64 | 161,29 | 17:20:31 Thứ hai 29/07/2024 | |
Yên Nhật | 160,41 | 168,49 | 161,05 | 17:17:11 Chủ nhật 28/07/2024 | |
Yên Nhật | 160,41 | 168,49 | 161,05 | 14:17:11 Thứ bảy 27/07/2024 | |
Yên Nhật | 168,49 | 160,41 | 161,05 | 17:20:17 Thứ sáu 26/07/2024 | |
Yên Nhật | 169,77 | 161,38 | 162,03 | 13:20:17 Thứ năm 25/07/2024 | |
Yên Nhật | 167,32 | 159,14 | 159,78 | 17:20:15 Thứ tư 24/07/2024 | |
Euro | 28.010 | 26.785 | 26.893 | 17:20:18 Thứ tư 31/07/2024 | |
Euro | 28.053 | 26.838 | 26.946 | 17:20:22 Thứ ba 30/07/2024 | |
Euro | 28.183 | 26.967 | 27.075 | 17:20:29 Thứ hai 29/07/2024 | |
Euro | 26.949 | 28.166 | 27.057 | 17:17:21 Chủ nhật 28/07/2024 | |
Euro | 26.949 | 28.166 | 27.057 | 14:17:21 Thứ bảy 27/07/2024 | |
Euro | 28.166 | 26.949 | 27.057 | 17:20:15 Thứ sáu 26/07/2024 | |
Euro | 28.191 | 26.949 | 27.057 | 13:20:15 Thứ năm 25/07/2024 | |
Euro | 28.221 | 26.978 | 27.086 | 17:20:14 Thứ tư 24/07/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 29.128 | 28.119 | 28.232 | 17:20:19 Thứ tư 31/07/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.986 | 27.998 | 28.110 | 17:20:23 Thứ ba 30/07/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 29.103 | 28.109 | 28.222 | 17:20:30 Thứ hai 29/07/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.182 | 29.180 | 28.295 | 17:17:32 Chủ nhật 28/07/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.182 | 29.180 | 28.295 | 14:17:30 Thứ bảy 27/07/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 29.180 | 28.182 | 28.295 | 17:20:17 Thứ sáu 26/07/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 29.109 | 28.116 | 28.229 | 13:20:17 Thứ năm 25/07/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.882 | 27.900 | 28.012 | 17:20:15 Thứ tư 24/07/2024 | |
Bảng Anh | 32.923 | 31.752 | 31.944 | 17:20:19 Thứ tư 31/07/2024 | |
Bảng Anh | 33.005 | 31.845 | 32.037 | 17:20:22 Thứ ba 30/07/2024 | |
Bảng Anh | 33.097 | 31.935 | 32.128 | 17:20:30 Thứ hai 29/07/2024 | |
Bảng Anh | 31.878 | 33.039 | 32.070 | 17:17:43 Chủ nhật 28/07/2024 | |
Bảng Anh | 31.878 | 33.039 | 32.070 | 14:17:39 Thứ bảy 27/07/2024 | |
Bảng Anh | 33.039 | 31.878 | 32.070 | 17:20:16 Thứ sáu 26/07/2024 | |
Bảng Anh | 33.182 | 32.019 | 32.212 | 13:20:16 Thứ năm 25/07/2024 | |
Bảng Anh | 33.198 | 32.034 | 32.227 | 17:20:14 Thứ tư 24/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.673 | 16.111 | 16.176 | 17:20:20 Thứ tư 31/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.810 | 16.252 | 16.317 | 17:20:24 Thứ ba 30/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.874 | 16.314 | 16.380 | 17:20:31 Thứ hai 29/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.271 | 16.830 | 16.336 | 17:17:59 Chủ nhật 28/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.271 | 16.830 | 16.336 | 14:17:48 Thứ bảy 27/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.830 | 16.271 | 16.336 | 17:20:17 Thứ sáu 26/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.898 | 16.338 | 16.404 | 13:20:17 Thứ năm 25/07/2024 | |
Đô la Australia | 17.019 | 16.458 | 16.524 | 17:20:16 Thứ tư 24/07/2024 | |
Đô la Singapore | 19.141 | 18.511 | 18.585 | 17:20:20 Thứ tư 31/07/2024 | |
Đô la Singapore | 19.110 | 18.489 | 18.563 | 17:20:24 Thứ ba 30/07/2024 | |
Đô la Singapore | 19.145 | 18.523 | 18.597 | 17:20:32 Thứ hai 29/07/2024 | |
Đô la Singapore | 18.500 | 19.121 | 18.574 | 17:18:09 Chủ nhật 28/07/2024 | |
Đô la Singapore | 18.500 | 19.121 | 18.574 | 14:17:58 Thứ bảy 27/07/2024 | |
Đô la Singapore | 19.121 | 18.500 | 18.574 | 17:20:18 Thứ sáu 26/07/2024 | |
Đô la Singapore | 19.143 | 18.522 | 18.596 | 13:20:18 Thứ năm 25/07/2024 | |
Đô la Singapore | 19.124 | 18.504 | 18.578 | 17:20:16 Thứ tư 24/07/2024 | |
Đô la Canada | 18.518 | 17.918 | 17.990 | 17:20:21 Thứ tư 31/07/2024 | |
Đô la Canada | 18.522 | 17.930 | 18.002 | 17:20:25 Thứ ba 30/07/2024 | |
Đô la Canada | 18.580 | 17.985 | 18.057 | 17:20:33 Thứ hai 29/07/2024 | |
Đô la Canada | 17.991 | 18.586 | 18.063 | 17:18:18 Chủ nhật 28/07/2024 | |
Đô la Canada | 17.991 | 18.586 | 18.063 | 14:18:08 Thứ bảy 27/07/2024 | |
Đô la Canada | 18.586 | 17.991 | 18.063 | 17:20:18 Thứ sáu 26/07/2024 | |
Đô la Canada | 18.617 | 18.021 | 18.093 | 13:20:18 Thứ năm 25/07/2024 | |
Đô la Canada | 18.665 | 18.066 | 18.139 | 17:20:17 Thứ tư 24/07/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.287 | 3.169 | 3.182 | 17:20:19 Thứ tư 31/07/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.291 | 3.175 | 3.188 | 17:20:23 Thứ ba 30/07/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.295 | 3.179 | 3.192 | 17:20:30 Thứ hai 29/07/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.180 | 3.296 | 3.193 | 17:18:29 Chủ nhật 28/07/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.180 | 3.296 | 3.193 | 14:18:17 Thứ bảy 27/07/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.296 | 3.180 | 3.193 | 17:20:16 Thứ sáu 26/07/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.299 | 3.182 | 3.195 | 13:20:16 Thứ năm 25/07/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.300 | 3.183 | 3.196 | 17:20:15 Thứ tư 24/07/2024 | |
Krone Na Uy | 2.360 | 0 | 2.270 | 17:20:23 Thứ tư 31/07/2024 | |
Krone Na Uy | 2.343 | 0 | 2.255 | 17:20:26 Thứ ba 30/07/2024 | |
Krone Na Uy | 2.346 | 0 | 2.259 | 17:20:34 Thứ hai 29/07/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.340 | 2.252 | 17:19:09 Chủ nhật 28/07/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.340 | 2.252 | 14:18:55 Thứ bảy 27/07/2024 | |
Krone Na Uy | 2.340 | 0 | 2.252 | 17:20:20 Thứ sáu 26/07/2024 | |
Krone Na Uy | 2.343 | 0 | 2.255 | 13:20:20 Thứ năm 25/07/2024 | |
Krone Na Uy | 2.345 | 0 | 2.258 | 17:20:19 Thứ tư 24/07/2024 | |
Krone Đan Mạch | 3.729 | 0 | 3.595 | 17:20:22 Thứ tư 31/07/2024 | |
Krone Đan Mạch | 3.734 | 0 | 3.602 | 17:20:26 Thứ ba 30/07/2024 | |
Krone Đan Mạch | 3.752 | 0 | 3.619 | 17:20:34 Thứ hai 29/07/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.749 | 3.616 | 17:19:05 Chủ nhật 28/07/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.749 | 3.616 | 14:18:51 Thứ bảy 27/07/2024 | |
Krone Đan Mạch | 3.749 | 0 | 3.616 | 17:20:20 Thứ sáu 26/07/2024 | |
Krone Đan Mạch | 3.749 | 0 | 3.616 | 13:20:20 Thứ năm 25/07/2024 | |
Krone Đan Mạch | 3.754 | 0 | 3.621 | 17:20:18 Thứ tư 24/07/2024 | |
Krona Thụy Điển | 2.396 | 0 | 2.306 | 17:20:23 Thứ tư 31/07/2024 | |
Krona Thụy Điển | 2.378 | 0 | 2.290 | 17:20:27 Thứ ba 30/07/2024 | |
Krona Thụy Điển | 2.387 | 0 | 2.299 | 17:20:35 Thứ hai 29/07/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.383 | 2.295 | 17:18:59 Chủ nhật 28/07/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.383 | 2.295 | 14:18:46 Thứ bảy 27/07/2024 | |
Krona Thụy Điển | 2.383 | 0 | 2.295 | 17:20:20 Thứ sáu 26/07/2024 | |
Krona Thụy Điển | 2.397 | 0 | 2.308 | 13:20:20 Thứ năm 25/07/2024 | |
Krona Thụy Điển | 2.398 | 0 | 2.310 | 17:20:18 Thứ tư 24/07/2024 | |
Won Hàn Quốc | 19 | 0 | 17,58 | 17:20:22 Thứ tư 31/07/2024 | |
Won Hàn Quốc | 19,11 | 0 | 17,5 | 17:20:26 Thứ ba 30/07/2024 | |
Won Hàn Quốc | 19,15 | 0 | 17,54 | 17:20:34 Thứ hai 29/07/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 19,11 | 17,51 | 17:18:53 Chủ nhật 28/07/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 19,11 | 17,51 | 14:18:40 Thứ bảy 27/07/2024 | |
Won Hàn Quốc | 19,11 | 0 | 17,51 | 17:20:19 Thứ sáu 26/07/2024 | |
Won Hàn Quốc | 19,15 | 0 | 17,54 | 13:20:19 Thứ năm 25/07/2024 | |
Won Hàn Quốc | 19,15 | 0 | 17,54 | 17:20:18 Thứ tư 24/07/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.201 | 0 | 14.702 | 17:20:22 Thứ tư 31/07/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.114 | 0 | 14.623 | 17:20:25 Thứ ba 30/07/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.175 | 0 | 14.682 | 17:20:33 Thứ hai 29/07/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.163 | 14.671 | 17:18:47 Chủ nhật 28/07/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.163 | 14.671 | 14:18:33 Thứ bảy 27/07/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.163 | 0 | 14.671 | 17:20:19 Thứ sáu 26/07/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.250 | 0 | 14.756 | 13:20:19 Thứ năm 25/07/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.327 | 0 | 14.833 | 17:20:17 Thứ tư 24/07/2024 | |
Bạt Thái Lan | 723 | 691 | 694 | 17:20:21 Thứ tư 31/07/2024 | |
Bạt Thái Lan | 716 | 685 | 688 | 17:20:24 Thứ ba 30/07/2024 | |
Bạt Thái Lan | 719 | 687 | 690 | 17:20:32 Thứ hai 29/07/2024 | |
Bạt Thái Lan | 681 | 712 | 684 | 17:18:37 Chủ nhật 28/07/2024 | |
Bạt Thái Lan | 681 | 712 | 684 | 14:18:24 Thứ bảy 27/07/2024 | |
Bạt Thái Lan | 712 | 681 | 684 | 17:20:18 Thứ sáu 26/07/2024 | |
Bạt Thái Lan | 716 | 685 | 688 | 13:20:18 Thứ năm 25/07/2024 | |
Bạt Thái Lan | 715 | 684 | 687 | 17:20:16 Thứ tư 24/07/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Agribank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ