Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Agribank ngày 01/08/2024

Cập nhật lúc 17:20:15 ngày 01/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank tăng so với ngày hôm trước 31/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank giảm so với ngày hôm trước 31/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank không thay đổi so với ngày hôm trước 31/07/2024

Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.360
-50
25.030
-50
25.040
-50
Đô la Mỹ
jpy 172,59
0,72
164,35
0,6
165,01
0,6
Yên Nhật
eur 28.003
-7
26.769
-16
26.877
-16
Euro
chf 29.204
76
28.179
60
28.292
60
Franc Thụy sĩ
gbp 32.903
-20
31.720
-32
31.911
-33
Bảng Anh
aud 16.720
47
16.151
40
16.216
40
Đô la Australia
sgd 19.162
21
18.522
11
18.596
11
Đô la Singapore
cad 18.529
11
17.920
2
17.992
2
Đô la Canada
hkd 3.280
-7
3.162
-7
3.175
-7
Đô la Hồng Kông
thb 725
2
692
1
695
1
Bạt Thái Lan
nzd 15.260
59
0
0
14.755
53
Đô la New Zealand
krw 19,36
0,36
0
0
17,69
0,11
Won Hàn Quốc
sek 2.402
6
0
0
2.311
5
Krona Thụy Điển
dkk 3.727
-2
0
0
3.592
-3
Krone Đan Mạch
nok 2.357
-3
0
0
2.266
-4
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:20 ngày 01/08/2024
Xem lịch sử tỷ giá Agribank Xem biểu đồ tỷ giá Agribank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Agribank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Agribank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.360 25.030 25.040 17:20:15 Thứ năm 01/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.410 25.080 25.090 17:20:18 Thứ tư 31/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.435 25.120 25.135 17:20:21 Thứ ba 30/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.455 25.140 25.155 17:20:29 Thứ hai 29/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.140 25.450 25.150 17:17:02 Chủ nhật 28/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.140 25.450 25.150 14:17:02 Thứ bảy 27/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.450 25.140 25.150 17:20:15 Thứ sáu 26/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.478 25.180 25.198 13:20:15 Thứ năm 25/07/2024
JPY Yên Nhật 172,59 164,35 165,01 17:20:17 Thứ năm 01/08/2024
JPY Yên Nhật 171,87 163,75 164,41 17:20:20 Thứ tư 31/07/2024
JPY Yên Nhật 168,5 160,41 161,05 17:20:23 Thứ ba 30/07/2024
JPY Yên Nhật 168,75 160,64 161,29 17:20:31 Thứ hai 29/07/2024
JPY Yên Nhật 160,41 168,49 161,05 17:17:11 Chủ nhật 28/07/2024
JPY Yên Nhật 160,41 168,49 161,05 14:17:11 Thứ bảy 27/07/2024
JPY Yên Nhật 168,49 160,41 161,05 17:20:17 Thứ sáu 26/07/2024
JPY Yên Nhật 169,77 161,38 162,03 13:20:17 Thứ năm 25/07/2024
EUR Euro 28.003 26.769 26.877 17:20:15 Thứ năm 01/08/2024
EUR Euro 28.010 26.785 26.893 17:20:18 Thứ tư 31/07/2024
EUR Euro 28.053 26.838 26.946 17:20:22 Thứ ba 30/07/2024
EUR Euro 28.183 26.967 27.075 17:20:29 Thứ hai 29/07/2024
EUR Euro 26.949 28.166 27.057 17:17:21 Chủ nhật 28/07/2024
EUR Euro 26.949 28.166 27.057 14:17:21 Thứ bảy 27/07/2024
EUR Euro 28.166 26.949 27.057 17:20:15 Thứ sáu 26/07/2024
EUR Euro 28.191 26.949 27.057 13:20:15 Thứ năm 25/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.204 28.179 28.292 17:20:16 Thứ năm 01/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.128 28.119 28.232 17:20:19 Thứ tư 31/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.986 27.998 28.110 17:20:23 Thứ ba 30/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.103 28.109 28.222 17:20:30 Thứ hai 29/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.182 29.180 28.295 17:17:32 Chủ nhật 28/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.182 29.180 28.295 14:17:30 Thứ bảy 27/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.180 28.182 28.295 17:20:17 Thứ sáu 26/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.109 28.116 28.229 13:20:17 Thứ năm 25/07/2024
GBP Bảng Anh 32.903 31.720 31.911 17:20:15 Thứ năm 01/08/2024
GBP Bảng Anh 32.923 31.752 31.944 17:20:19 Thứ tư 31/07/2024
GBP Bảng Anh 33.005 31.845 32.037 17:20:22 Thứ ba 30/07/2024
GBP Bảng Anh 33.097 31.935 32.128 17:20:30 Thứ hai 29/07/2024
GBP Bảng Anh 31.878 33.039 32.070 17:17:43 Chủ nhật 28/07/2024
GBP Bảng Anh 31.878 33.039 32.070 14:17:39 Thứ bảy 27/07/2024
GBP Bảng Anh 33.039 31.878 32.070 17:20:16 Thứ sáu 26/07/2024
GBP Bảng Anh 33.182 32.019 32.212 13:20:16 Thứ năm 25/07/2024
AUD Đô la Australia 16.720 16.151 16.216 17:20:17 Thứ năm 01/08/2024
AUD Đô la Australia 16.673 16.111 16.176 17:20:20 Thứ tư 31/07/2024
AUD Đô la Australia 16.810 16.252 16.317 17:20:24 Thứ ba 30/07/2024
AUD Đô la Australia 16.874 16.314 16.380 17:20:31 Thứ hai 29/07/2024
AUD Đô la Australia 16.271 16.830 16.336 17:17:59 Chủ nhật 28/07/2024
AUD Đô la Australia 16.271 16.830 16.336 14:17:48 Thứ bảy 27/07/2024
AUD Đô la Australia 16.830 16.271 16.336 17:20:17 Thứ sáu 26/07/2024
AUD Đô la Australia 16.898 16.338 16.404 13:20:17 Thứ năm 25/07/2024
SGD Đô la Singapore 19.162 18.522 18.596 17:20:17 Thứ năm 01/08/2024
SGD Đô la Singapore 19.141 18.511 18.585 17:20:20 Thứ tư 31/07/2024
SGD Đô la Singapore 19.110 18.489 18.563 17:20:24 Thứ ba 30/07/2024
SGD Đô la Singapore 19.145 18.523 18.597 17:20:32 Thứ hai 29/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.500 19.121 18.574 17:18:09 Chủ nhật 28/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.500 19.121 18.574 14:17:58 Thứ bảy 27/07/2024
SGD Đô la Singapore 19.121 18.500 18.574 17:20:18 Thứ sáu 26/07/2024
SGD Đô la Singapore 19.143 18.522 18.596 13:20:18 Thứ năm 25/07/2024
CAD Đô la Canada 18.529 17.920 17.992 17:20:18 Thứ năm 01/08/2024
CAD Đô la Canada 18.518 17.918 17.990 17:20:21 Thứ tư 31/07/2024
CAD Đô la Canada 18.522 17.930 18.002 17:20:25 Thứ ba 30/07/2024
CAD Đô la Canada 18.580 17.985 18.057 17:20:33 Thứ hai 29/07/2024
CAD Đô la Canada 17.991 18.586 18.063 17:18:18 Chủ nhật 28/07/2024
CAD Đô la Canada 17.991 18.586 18.063 14:18:08 Thứ bảy 27/07/2024
CAD Đô la Canada 18.586 17.991 18.063 17:20:18 Thứ sáu 26/07/2024
CAD Đô la Canada 18.617 18.021 18.093 13:20:18 Thứ năm 25/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.280 3.162 3.175 17:20:16 Thứ năm 01/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.287 3.169 3.182 17:20:19 Thứ tư 31/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.291 3.175 3.188 17:20:23 Thứ ba 30/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.295 3.179 3.192 17:20:30 Thứ hai 29/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.180 3.296 3.193 17:18:29 Chủ nhật 28/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.180 3.296 3.193 14:18:17 Thứ bảy 27/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.296 3.180 3.193 17:20:16 Thứ sáu 26/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.299 3.182 3.195 13:20:16 Thứ năm 25/07/2024
NOK Krone Na Uy 2.357 0 2.266 17:20:20 Thứ năm 01/08/2024
NOK Krone Na Uy 2.360 0 2.270 17:20:23 Thứ tư 31/07/2024
NOK Krone Na Uy 2.343 0 2.255 17:20:26 Thứ ba 30/07/2024
NOK Krone Na Uy 2.346 0 2.259 17:20:34 Thứ hai 29/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.340 2.252 17:19:09 Chủ nhật 28/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.340 2.252 14:18:55 Thứ bảy 27/07/2024
NOK Krone Na Uy 2.340 0 2.252 17:20:20 Thứ sáu 26/07/2024
NOK Krone Na Uy 2.343 0 2.255 13:20:20 Thứ năm 25/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.727 0 3.592 17:20:19 Thứ năm 01/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.729 0 3.595 17:20:22 Thứ tư 31/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.734 0 3.602 17:20:26 Thứ ba 30/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.752 0 3.619 17:20:34 Thứ hai 29/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.749 3.616 17:19:05 Chủ nhật 28/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.749 3.616 14:18:51 Thứ bảy 27/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.749 0 3.616 17:20:20 Thứ sáu 26/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.749 0 3.616 13:20:20 Thứ năm 25/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.402 0 2.311 17:20:20 Thứ năm 01/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.396 0 2.306 17:20:23 Thứ tư 31/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.378 0 2.290 17:20:27 Thứ ba 30/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.387 0 2.299 17:20:35 Thứ hai 29/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.383 2.295 17:18:59 Chủ nhật 28/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.383 2.295 14:18:46 Thứ bảy 27/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.383 0 2.295 17:20:20 Thứ sáu 26/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.397 0 2.308 13:20:20 Thứ năm 25/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,36 0 17,69 17:20:19 Thứ năm 01/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 19 0 17,58 17:20:22 Thứ tư 31/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,11 0 17,5 17:20:26 Thứ ba 30/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,15 0 17,54 17:20:34 Thứ hai 29/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,11 17,51 17:18:53 Chủ nhật 28/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,11 17,51 14:18:40 Thứ bảy 27/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,11 0 17,51 17:20:19 Thứ sáu 26/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,15 0 17,54 13:20:19 Thứ năm 25/07/2024
NZD Đô la New Zealand 15.260 0 14.755 17:20:19 Thứ năm 01/08/2024
NZD Đô la New Zealand 15.201 0 14.702 17:20:22 Thứ tư 31/07/2024
NZD Đô la New Zealand 15.114 0 14.623 17:20:25 Thứ ba 30/07/2024
NZD Đô la New Zealand 15.175 0 14.682 17:20:33 Thứ hai 29/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.163 14.671 17:18:47 Chủ nhật 28/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.163 14.671 14:18:33 Thứ bảy 27/07/2024
NZD Đô la New Zealand 15.163 0 14.671 17:20:19 Thứ sáu 26/07/2024
NZD Đô la New Zealand 15.250 0 14.756 13:20:19 Thứ năm 25/07/2024
THB Bạt Thái Lan 725 692 695 17:20:18 Thứ năm 01/08/2024
THB Bạt Thái Lan 723 691 694 17:20:21 Thứ tư 31/07/2024
THB Bạt Thái Lan 716 685 688 17:20:24 Thứ ba 30/07/2024
THB Bạt Thái Lan 719 687 690 17:20:32 Thứ hai 29/07/2024
THB Bạt Thái Lan 681 712 684 17:18:37 Chủ nhật 28/07/2024
THB Bạt Thái Lan 681 712 684 14:18:24 Thứ bảy 27/07/2024
THB Bạt Thái Lan 712 681 684 17:20:18 Thứ sáu 26/07/2024
THB Bạt Thái Lan 716 685 688 13:20:18 Thứ năm 25/07/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Agribank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ