Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Agribank ngày 24/09/2024

Cập nhật lúc 17:20:23 ngày 24/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank tăng so với ngày hôm trước 23/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank giảm so với ngày hôm trước 23/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank không thay đổi so với ngày hôm trước 23/09/2024

Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.800
30
24.440
30
24.460
30
Đô la Mỹ
jpy 175,35
0,77
166,94
0,83
167,61
0,83
Yên Nhật
eur 28.043
-92
26.816
-92
26.924
-92
Euro
chf 29.529
174
28.522
166
28.637
167
Franc Thụy sĩ
gbp 33.380
136
32.254
133
32.384
134
Bảng Anh
aud 17.116
90
16.539
89
16.605
89
Đô la Australia
sgd 19.355
16
18.722
16
18.797
16
Đô la Singapore
cad 18.492
82
17.872
78
17.944
79
Đô la Canada
hkd 3.216
6
3.099
5
3.111
5
Đô la Hồng Kông
thb 762
0
726
0
729
0
Bạt Thái Lan
nzd 15.695
106
0
0
15.186
104
Đô la New Zealand
krw 19,48
-0,01
0
0
17,65
0
Won Hàn Quốc
sek 2.466
-2
0
0
2.367
-2
Krona Thụy Điển
dkk 3.737
-13
0
0
3.600
-12
Krone Đan Mạch
nok 2.400
3
0
0
2.300
2
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:29 ngày 24/09/2024
Xem lịch sử tỷ giá Agribank Xem biểu đồ tỷ giá Agribank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Agribank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Agribank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.800 24.440 24.460 17:20:23 Thứ ba 24/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.770 24.410 24.430 17:20:35 Thứ hai 23/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.350 24.700 24.360 17:17:02 Chủ nhật 22/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.350 24.700 24.360 17:17:02 Thứ bảy 21/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.700 24.350 24.360 17:20:16 Thứ sáu 20/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.780 24.420 24.440 17:20:16 Thứ năm 19/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.840 24.480 24.500 17:20:16 Thứ tư 18/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.755 24.400 24.415 17:20:22 Thứ ba 17/09/2024
JPY Yên Nhật 175,35 166,94 167,61 17:20:25 Thứ ba 24/09/2024
JPY Yên Nhật 174,58 166,11 166,78 17:20:37 Thứ hai 23/09/2024
JPY Yên Nhật 168,14 176,56 168,82 17:17:13 Chủ nhật 22/09/2024
JPY Yên Nhật 168,14 176,56 168,82 17:17:12 Thứ bảy 21/09/2024
JPY Yên Nhật 176,56 168,14 168,82 17:20:18 Thứ sáu 20/09/2024
JPY Yên Nhật 175,47 167,16 167,83 17:20:18 Thứ năm 19/09/2024
JPY Yên Nhật 178,47 169,95 170,63 17:20:18 Thứ tư 18/09/2024
JPY Yên Nhật 178,74 170,24 170,92 17:20:25 Thứ ba 17/09/2024
EUR Euro 28.043 26.816 26.924 17:20:23 Thứ ba 24/09/2024
EUR Euro 28.135 26.908 27.016 17:20:35 Thứ hai 23/09/2024
EUR Euro 26.845 28.070 26.953 17:17:24 Chủ nhật 22/09/2024
EUR Euro 26.845 28.070 26.953 17:17:24 Thứ bảy 21/09/2024
EUR Euro 28.070 26.845 26.953 17:20:16 Thứ sáu 20/09/2024
EUR Euro 27.958 26.734 26.841 17:20:17 Thứ năm 19/09/2024
EUR Euro 28.133 26.904 27.012 17:20:16 Thứ tư 18/09/2024
EUR Euro 28.029 26.803 26.911 17:20:23 Thứ ba 17/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.529 28.522 28.637 17:20:24 Thứ ba 24/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.355 28.356 28.470 17:20:36 Thứ hai 23/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.426 29.435 28.540 17:17:36 Chủ nhật 22/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.426 29.435 28.540 17:17:34 Thứ bảy 21/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.435 28.426 28.540 17:20:18 Thứ sáu 20/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.402 28.397 28.511 17:20:18 Thứ năm 19/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.637 28.622 28.737 17:20:18 Thứ tư 18/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.564 28.550 28.665 17:20:24 Thứ ba 17/09/2024
GBP Bảng Anh 33.380 32.254 32.384 17:20:23 Thứ ba 24/09/2024
GBP Bảng Anh 33.244 32.121 32.250 17:20:36 Thứ hai 23/09/2024
GBP Bảng Anh 31.985 33.104 32.113 17:17:44 Chủ nhật 22/09/2024
GBP Bảng Anh 31.985 33.104 32.113 17:17:43 Thứ bảy 21/09/2024
GBP Bảng Anh 33.104 31.985 32.113 17:20:17 Thứ sáu 20/09/2024
GBP Bảng Anh 32.917 31.799 31.927 17:20:17 Thứ năm 19/09/2024
GBP Bảng Anh 32.974 31.856 31.984 17:20:17 Thứ tư 18/09/2024
GBP Bảng Anh 32.955 31.837 31.965 17:20:23 Thứ ba 17/09/2024
AUD Đô la Australia 17.116 16.539 16.605 17:20:25 Thứ ba 24/09/2024
AUD Đô la Australia 17.026 16.450 16.516 17:20:37 Thứ hai 23/09/2024
AUD Đô la Australia 16.407 16.982 16.473 17:17:56 Chủ nhật 22/09/2024
AUD Đô la Australia 16.407 16.982 16.473 17:17:54 Thứ bảy 21/09/2024
AUD Đô la Australia 16.982 16.407 16.473 17:20:18 Thứ sáu 20/09/2024
AUD Đô la Australia 16.860 16.288 16.353 17:20:19 Thứ năm 19/09/2024
AUD Đô la Australia 16.940 16.365 16.431 17:20:19 Thứ tư 18/09/2024
AUD Đô la Australia 16.842 16.270 16.335 17:20:25 Thứ ba 17/09/2024
SGD Đô la Singapore 19.355 18.722 18.797 17:20:26 Thứ ba 24/09/2024
SGD Đô la Singapore 19.339 18.706 18.781 17:20:38 Thứ hai 23/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.662 19.295 18.737 17:18:07 Chủ nhật 22/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.662 19.295 18.737 17:18:04 Thứ bảy 21/09/2024
SGD Đô la Singapore 19.295 18.662 18.737 17:20:19 Thứ sáu 20/09/2024
SGD Đô la Singapore 19.224 18.596 18.671 17:20:19 Thứ năm 19/09/2024
SGD Đô la Singapore 19.343 18.710 18.785 17:20:19 Thứ tư 18/09/2024
SGD Đô la Singapore 19.262 18.632 18.707 17:20:25 Thứ ba 17/09/2024
CAD Đô la Canada 18.492 17.872 17.944 17:20:27 Thứ ba 24/09/2024
CAD Đô la Canada 18.410 17.794 17.865 17:20:38 Thứ hai 23/09/2024
CAD Đô la Canada 17.748 18.364 17.819 17:18:18 Chủ nhật 22/09/2024
CAD Đô la Canada 17.748 18.364 17.819 17:18:15 Thứ bảy 21/09/2024
CAD Đô la Canada 18.364 17.748 17.819 17:20:20 Thứ sáu 20/09/2024
CAD Đô la Canada 18.323 17.711 17.782 17:20:20 Thứ năm 19/09/2024
CAD Đô la Canada 18.428 17.812 17.884 17:20:20 Thứ tư 18/09/2024
CAD Đô la Canada 18.358 17.744 17.815 17:20:26 Thứ ba 17/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.216 3.099 3.111 17:20:24 Thứ ba 24/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.210 3.094 3.106 17:20:36 Thứ hai 23/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.085 3.202 3.097 17:18:30 Chủ nhật 22/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.085 3.202 3.097 17:18:25 Thứ bảy 21/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.202 3.085 3.097 17:20:17 Thứ sáu 20/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.210 3.093 3.105 17:20:17 Thứ năm 19/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.218 3.102 3.114 17:20:17 Thứ tư 18/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.208 3.092 3.104 17:20:24 Thứ ba 17/09/2024
NOK Krone Na Uy 2.400 0 2.300 17:20:29 Thứ ba 24/09/2024
NOK Krone Na Uy 2.397 0 2.298 17:20:40 Thứ hai 23/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.390 2.290 17:19:13 Chủ nhật 22/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.390 2.290 17:19:09 Thứ bảy 21/09/2024
NOK Krone Na Uy 2.390 0 2.290 17:20:21 Thứ sáu 20/09/2024
NOK Krone Na Uy 2.366 0 2.268 17:20:22 Thứ năm 19/09/2024
NOK Krone Na Uy 2.377 0 2.279 17:20:22 Thứ tư 18/09/2024
NOK Krone Na Uy 2.371 0 2.273 17:20:28 Thứ ba 17/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.737 0 3.600 17:20:28 Thứ ba 24/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.750 0 3.612 17:20:40 Thứ hai 23/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.741 3.603 17:19:09 Chủ nhật 22/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.741 3.603 17:19:04 Thứ bảy 21/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.741 0 3.603 17:20:21 Thứ sáu 20/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.725 0 3.589 17:20:21 Thứ năm 19/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.748 0 3.610 17:20:21 Thứ tư 18/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.734 0 3.597 17:20:28 Thứ ba 17/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.466 0 2.367 17:20:29 Thứ ba 24/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.468 0 2.369 17:20:40 Thứ hai 23/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.466 2.367 17:19:03 Chủ nhật 22/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.466 2.367 17:18:59 Thứ bảy 21/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.466 0 2.367 17:20:22 Thứ sáu 20/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.453 0 2.355 17:20:22 Thứ năm 19/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.474 0 2.375 17:20:22 Thứ tư 18/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.464 0 2.365 17:20:28 Thứ ba 17/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,48 0 17,65 17:20:28 Thứ ba 24/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,49 0 17,65 17:20:39 Thứ hai 23/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,49 17,65 17:18:56 Chủ nhật 22/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,49 17,65 17:18:52 Thứ bảy 21/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,49 0 17,65 17:20:21 Thứ sáu 20/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,53 0 17,69 17:20:21 Thứ năm 19/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,65 0 17,79 17:20:21 Thứ tư 18/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,73 0 17,85 17:20:27 Thứ ba 17/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.695 0 15.186 17:20:27 Thứ ba 24/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.589 0 15.082 17:20:39 Thứ hai 23/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.565 15.058 17:18:49 Chủ nhật 22/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.565 15.058 17:18:45 Thứ bảy 21/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.565 0 15.058 17:20:20 Thứ sáu 20/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.479 0 14.973 17:20:20 Thứ năm 19/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.556 0 15.049 17:20:20 Thứ tư 18/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.471 0 14.965 17:20:27 Thứ ba 17/09/2024
THB Bạt Thái Lan 762 726 729 17:20:26 Thứ ba 24/09/2024
THB Bạt Thái Lan 762 726 729 17:20:38 Thứ hai 23/09/2024
THB Bạt Thái Lan 721 757 724 17:18:38 Chủ nhật 22/09/2024
THB Bạt Thái Lan 721 757 724 17:18:35 Thứ bảy 21/09/2024
THB Bạt Thái Lan 757 721 724 17:20:19 Thứ sáu 20/09/2024
THB Bạt Thái Lan 750 715 718 17:20:20 Thứ năm 19/09/2024
THB Bạt Thái Lan 756 720 723 17:20:19 Thứ tư 18/09/2024
THB Bạt Thái Lan 754 719 722 17:20:26 Thứ ba 17/09/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Agribank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ