Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Agribank ngày 23/09/2024

Cập nhật lúc 17:20:35 ngày 23/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank tăng so với ngày hôm trước 22/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank giảm so với ngày hôm trước 22/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank không thay đổi so với ngày hôm trước 22/09/2024

Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.770
420
24.410
-290
24.430
70
Đô la Mỹ
jpy 174,58
6,44
166,11
-10,45
166,78
-2,04
Yên Nhật
eur 28.135
1.290
26.908
-1.162
27.016
63
Euro
chf 29.355
929
28.356
-1.079
28.470
-70
Franc Thụy sĩ
gbp 33.244
1.259
32.121
-983
32.250
137
Bảng Anh
aud 17.026
619
16.450
-532
16.516
43
Đô la Australia
sgd 19.339
677
18.706
-589
18.781
44
Đô la Singapore
cad 18.410
662
17.794
-570
17.865
46
Đô la Canada
hkd 3.210
125
3.094
-108
3.106
9
Đô la Hồng Kông
thb 762
41
726
-31
729
5
Bạt Thái Lan
nzd 15.589
15.589
0
-15.565
15.082
24
Đô la New Zealand
krw 19,49
19,49
0
-19,49
17,65
0
Won Hàn Quốc
sek 2.468
2.468
0
-2.466
2.369
2
Krona Thụy Điển
dkk 3.750
3.750
0
-3.741
3.612
9
Krone Đan Mạch
nok 2.397
2.397
0
-2.390
2.298
8
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:40 ngày 23/09/2024
Xem lịch sử tỷ giá Agribank Xem biểu đồ tỷ giá Agribank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Agribank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Agribank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.770 24.410 24.430 17:20:35 Thứ hai 23/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.350 24.700 24.360 17:17:02 Chủ nhật 22/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.350 24.700 24.360 17:17:02 Thứ bảy 21/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.700 24.350 24.360 17:20:16 Thứ sáu 20/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.780 24.420 24.440 17:20:16 Thứ năm 19/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.840 24.480 24.500 17:20:16 Thứ tư 18/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.755 24.400 24.415 17:20:22 Thứ ba 17/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.710 24.360 24.370 17:20:29 Thứ hai 16/09/2024
JPY Yên Nhật 174,58 166,11 166,78 17:20:37 Thứ hai 23/09/2024
JPY Yên Nhật 168,14 176,56 168,82 17:17:13 Chủ nhật 22/09/2024
JPY Yên Nhật 168,14 176,56 168,82 17:17:12 Thứ bảy 21/09/2024
JPY Yên Nhật 176,56 168,14 168,82 17:20:18 Thứ sáu 20/09/2024
JPY Yên Nhật 175,47 167,16 167,83 17:20:18 Thứ năm 19/09/2024
JPY Yên Nhật 178,47 169,95 170,63 17:20:18 Thứ tư 18/09/2024
JPY Yên Nhật 178,74 170,24 170,92 17:20:25 Thứ ba 17/09/2024
JPY Yên Nhật 178,66 170,08 170,76 17:20:32 Thứ hai 16/09/2024
EUR Euro 28.135 26.908 27.016 17:20:35 Thứ hai 23/09/2024
EUR Euro 26.845 28.070 26.953 17:17:24 Chủ nhật 22/09/2024
EUR Euro 26.845 28.070 26.953 17:17:24 Thứ bảy 21/09/2024
EUR Euro 28.070 26.845 26.953 17:20:16 Thứ sáu 20/09/2024
EUR Euro 27.958 26.734 26.841 17:20:17 Thứ năm 19/09/2024
EUR Euro 28.133 26.904 27.012 17:20:16 Thứ tư 18/09/2024
EUR Euro 28.029 26.803 26.911 17:20:23 Thứ ba 17/09/2024
EUR Euro 27.896 26.674 26.781 17:20:30 Thứ hai 16/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.355 28.356 28.470 17:20:36 Thứ hai 23/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.426 29.435 28.540 17:17:36 Chủ nhật 22/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.426 29.435 28.540 17:17:34 Thứ bảy 21/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.435 28.426 28.540 17:20:18 Thứ sáu 20/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.402 28.397 28.511 17:20:18 Thứ năm 19/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.637 28.622 28.737 17:20:18 Thứ tư 18/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.564 28.550 28.665 17:20:24 Thứ ba 17/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.420 28.412 28.526 17:20:31 Thứ hai 16/09/2024
GBP Bảng Anh 33.244 32.121 32.250 17:20:36 Thứ hai 23/09/2024
GBP Bảng Anh 31.985 33.104 32.113 17:17:44 Chủ nhật 22/09/2024
GBP Bảng Anh 31.985 33.104 32.113 17:17:43 Thứ bảy 21/09/2024
GBP Bảng Anh 33.104 31.985 32.113 17:20:17 Thứ sáu 20/09/2024
GBP Bảng Anh 32.917 31.799 31.927 17:20:17 Thứ năm 19/09/2024
GBP Bảng Anh 32.974 31.856 31.984 17:20:17 Thứ tư 18/09/2024
GBP Bảng Anh 32.955 31.837 31.965 17:20:23 Thứ ba 17/09/2024
GBP Bảng Anh 32.743 31.630 31.757 17:20:30 Thứ hai 16/09/2024
AUD Đô la Australia 17.026 16.450 16.516 17:20:37 Thứ hai 23/09/2024
AUD Đô la Australia 16.407 16.982 16.473 17:17:56 Chủ nhật 22/09/2024
AUD Đô la Australia 16.407 16.982 16.473 17:17:54 Thứ bảy 21/09/2024
AUD Đô la Australia 16.982 16.407 16.473 17:20:18 Thứ sáu 20/09/2024
AUD Đô la Australia 16.860 16.288 16.353 17:20:19 Thứ năm 19/09/2024
AUD Đô la Australia 16.940 16.365 16.431 17:20:19 Thứ tư 18/09/2024
AUD Đô la Australia 16.842 16.270 16.335 17:20:25 Thứ ba 17/09/2024
AUD Đô la Australia 16.726 16.156 16.221 17:20:32 Thứ hai 16/09/2024
SGD Đô la Singapore 19.339 18.706 18.781 17:20:38 Thứ hai 23/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.662 19.295 18.737 17:18:07 Chủ nhật 22/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.662 19.295 18.737 17:18:04 Thứ bảy 21/09/2024
SGD Đô la Singapore 19.295 18.662 18.737 17:20:19 Thứ sáu 20/09/2024
SGD Đô la Singapore 19.224 18.596 18.671 17:20:19 Thứ năm 19/09/2024
SGD Đô la Singapore 19.343 18.710 18.785 17:20:19 Thứ tư 18/09/2024
SGD Đô la Singapore 19.262 18.632 18.707 17:20:25 Thứ ba 17/09/2024
SGD Đô la Singapore 19.191 18.563 18.638 17:20:33 Thứ hai 16/09/2024
CAD Đô la Canada 18.410 17.794 17.865 17:20:38 Thứ hai 23/09/2024
CAD Đô la Canada 17.748 18.364 17.819 17:18:18 Chủ nhật 22/09/2024
CAD Đô la Canada 17.748 18.364 17.819 17:18:15 Thứ bảy 21/09/2024
CAD Đô la Canada 18.364 17.748 17.819 17:20:20 Thứ sáu 20/09/2024
CAD Đô la Canada 18.323 17.711 17.782 17:20:20 Thứ năm 19/09/2024
CAD Đô la Canada 18.428 17.812 17.884 17:20:20 Thứ tư 18/09/2024
CAD Đô la Canada 18.358 17.744 17.815 17:20:26 Thứ ba 17/09/2024
CAD Đô la Canada 18.344 17.730 17.801 17:20:34 Thứ hai 16/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.210 3.094 3.106 17:20:36 Thứ hai 23/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.085 3.202 3.097 17:18:30 Chủ nhật 22/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.085 3.202 3.097 17:18:25 Thứ bảy 21/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.202 3.085 3.097 17:20:17 Thứ sáu 20/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.210 3.093 3.105 17:20:17 Thứ năm 19/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.218 3.102 3.114 17:20:17 Thứ tư 18/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.208 3.092 3.104 17:20:24 Thứ ba 17/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.199 3.083 3.095 17:20:31 Thứ hai 16/09/2024
NOK Krone Na Uy 2.397 0 2.298 17:20:40 Thứ hai 23/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.390 2.290 17:19:13 Chủ nhật 22/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.390 2.290 17:19:09 Thứ bảy 21/09/2024
NOK Krone Na Uy 2.390 0 2.290 17:20:21 Thứ sáu 20/09/2024
NOK Krone Na Uy 2.366 0 2.268 17:20:22 Thứ năm 19/09/2024
NOK Krone Na Uy 2.377 0 2.279 17:20:22 Thứ tư 18/09/2024
NOK Krone Na Uy 2.371 0 2.273 17:20:28 Thứ ba 17/09/2024
NOK Krone Na Uy 2.356 0 2.259 17:20:36 Thứ hai 16/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.750 0 3.612 17:20:40 Thứ hai 23/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.741 3.603 17:19:09 Chủ nhật 22/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.741 3.603 17:19:04 Thứ bảy 21/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.741 0 3.603 17:20:21 Thứ sáu 20/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.725 0 3.589 17:20:21 Thứ năm 19/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.748 0 3.610 17:20:21 Thứ tư 18/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.734 0 3.597 17:20:28 Thứ ba 17/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.716 0 3.580 17:20:35 Thứ hai 16/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.468 0 2.369 17:20:40 Thứ hai 23/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.466 2.367 17:19:03 Chủ nhật 22/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.466 2.367 17:18:59 Thứ bảy 21/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.466 0 2.367 17:20:22 Thứ sáu 20/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.453 0 2.355 17:20:22 Thứ năm 19/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.474 0 2.375 17:20:22 Thứ tư 18/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.464 0 2.365 17:20:28 Thứ ba 17/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.452 0 2.354 17:20:36 Thứ hai 16/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,49 0 17,65 17:20:39 Thứ hai 23/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,49 17,65 17:18:56 Chủ nhật 22/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,49 17,65 17:18:52 Thứ bảy 21/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,49 0 17,65 17:20:21 Thứ sáu 20/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,53 0 17,69 17:20:21 Thứ năm 19/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,65 0 17,79 17:20:21 Thứ tư 18/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,73 0 17,85 17:20:27 Thứ ba 17/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,52 0 17,68 17:20:35 Thứ hai 16/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.589 0 15.082 17:20:39 Thứ hai 23/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.565 15.058 17:18:49 Chủ nhật 22/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.565 15.058 17:18:45 Thứ bảy 21/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.565 0 15.058 17:20:20 Thứ sáu 20/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.479 0 14.973 17:20:20 Thứ năm 19/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.556 0 15.049 17:20:20 Thứ tư 18/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.471 0 14.965 17:20:27 Thứ ba 17/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.373 0 14.869 17:20:34 Thứ hai 16/09/2024
THB Bạt Thái Lan 762 726 729 17:20:38 Thứ hai 23/09/2024
THB Bạt Thái Lan 721 757 724 17:18:38 Chủ nhật 22/09/2024
THB Bạt Thái Lan 721 757 724 17:18:35 Thứ bảy 21/09/2024
THB Bạt Thái Lan 757 721 724 17:20:19 Thứ sáu 20/09/2024
THB Bạt Thái Lan 750 715 718 17:20:20 Thứ năm 19/09/2024
THB Bạt Thái Lan 756 720 723 17:20:19 Thứ tư 18/09/2024
THB Bạt Thái Lan 754 719 722 17:20:26 Thứ ba 17/09/2024
THB Bạt Thái Lan 754 719 722 17:20:33 Thứ hai 16/09/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Agribank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ