Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Agribank ngày 20/11/2024

Cập nhật lúc 16:20:21 ngày 20/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank tăng so với ngày hôm trước 19/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank giảm so với ngày hôm trước 19/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank không thay đổi so với ngày hôm trước 19/11/2024

Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.499
-8
25.200
0
25.201
-6
Đô la Mỹ
jpy 167,45
-0,6
160,01
-0,54
160,65
-0,54
Yên Nhật
eur 27.543
17
26.359
19
26.465
19
Euro
chf 29.142
18
28.190
19
28.303
19
Franc Thụy sĩ
gbp 32.636
44
31.573
46
31.700
46
Bảng Anh
aud 16.811
89
16.265
89
16.330
89
Đô la Australia
sgd 19.210
22
18.629
22
18.704
22
Đô la Singapore
cad 18.415
84
17.844
81
17.916
82
Đô la Canada
hkd 3.308
-1
3.194
-1
3.207
-1
Đô la Hồng Kông
thb 749
2
716
2
719
2
Bạt Thái Lan
nzd 15.231
77
0
0
14.750
77
Đô la New Zealand
krw 19,18
0,01
0
0
17,47
0,01
Won Hàn Quốc
sek 2.365
-1
0
0
2.279
-1
Krona Thụy Điển
dkk 3.665
3
0
0
3.542
3
Krone Đan Mạch
nok 2.356
9
0
0
2.266
9
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 16:20:29 ngày 20/11/2024
Xem lịch sử tỷ giá Agribank Xem biểu đồ tỷ giá Agribank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Agribank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Agribank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.499 25.200 25.201 16:20:21 Thứ tư 20/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.507 25.200 25.207 16:20:31 Thứ ba 19/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.502 25.200 25.202 16:20:45 Thứ hai 18/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 25.512 25.212 17:17:02 Chủ nhật 17/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 25.512 25.212 17:17:02 Thứ bảy 16/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.512 25.200 25.212 17:20:18 Thứ sáu 15/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.504 25.170 25.184 17:20:22 Thứ năm 14/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.502 25.170 25.182 17:20:21 Thứ tư 13/11/2024
JPY Yên Nhật 167,45 160,01 160,65 16:20:25 Thứ tư 20/11/2024
JPY Yên Nhật 168,05 160,55 161,19 16:20:36 Thứ ba 19/11/2024
JPY Yên Nhật 168,04 160,54 161,18 16:20:49 Thứ hai 18/11/2024
JPY Yên Nhật 158,28 165,62 158,92 17:17:15 Chủ nhật 17/11/2024
JPY Yên Nhật 158,28 165,62 158,92 17:17:13 Thứ bảy 16/11/2024
JPY Yên Nhật 165,62 158,28 158,92 17:20:20 Thứ sáu 15/11/2024
JPY Yên Nhật 166,43 158,91 159,55 17:20:24 Thứ năm 14/11/2024
JPY Yên Nhật 167,45 159,87 160,51 17:20:24 Thứ tư 13/11/2024
EUR Euro 27.543 26.359 26.465 16:20:22 Thứ tư 20/11/2024
EUR Euro 27.526 26.340 26.446 16:20:32 Thứ ba 19/11/2024
EUR Euro 27.408 26.225 26.330 16:20:46 Thứ hai 18/11/2024
EUR Euro 26.197 27.381 26.302 17:17:29 Chủ nhật 17/11/2024
EUR Euro 26.197 27.381 26.302 17:17:26 Thứ bảy 16/11/2024
EUR Euro 27.381 26.197 26.302 17:20:19 Thứ sáu 15/11/2024
EUR Euro 27.441 26.236 26.341 17:20:22 Thứ năm 14/11/2024
EUR Euro 27.579 26.372 26.478 17:20:22 Thứ tư 13/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.142 28.190 28.303 16:20:25 Thứ tư 20/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.124 28.171 28.284 16:20:35 Thứ ba 19/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.988 28.041 28.154 16:20:49 Thứ hai 18/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.965 28.907 28.077 17:17:41 Chủ nhật 17/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.965 28.907 28.077 17:17:38 Thứ bảy 16/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.907 27.965 28.077 17:20:20 Thứ sáu 15/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.021 28.063 28.176 17:20:24 Thứ năm 14/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.140 28.183 28.296 17:20:23 Thứ tư 13/11/2024
GBP Bảng Anh 32.636 31.573 31.700 16:20:23 Thứ tư 20/11/2024
GBP Bảng Anh 32.592 31.527 31.654 16:20:33 Thứ ba 19/11/2024
GBP Bảng Anh 32.511 31.448 31.574 16:20:47 Thứ hai 18/11/2024
GBP Bảng Anh 31.523 32.588 31.650 17:17:52 Chủ nhật 17/11/2024
GBP Bảng Anh 31.523 32.588 31.650 17:17:48 Thứ bảy 16/11/2024
GBP Bảng Anh 32.588 31.523 31.650 17:20:19 Thứ sáu 15/11/2024
GBP Bảng Anh 32.667 31.576 31.703 17:20:23 Thứ năm 14/11/2024
GBP Bảng Anh 32.771 31.679 31.806 17:20:22 Thứ tư 13/11/2024
AUD Đô la Australia 16.811 16.265 16.330 16:20:26 Thứ tư 20/11/2024
AUD Đô la Australia 16.722 16.176 16.241 16:20:36 Thứ ba 19/11/2024
AUD Đô la Australia 16.659 16.113 16.178 16:20:50 Thứ hai 18/11/2024
AUD Đô la Australia 16.062 16.607 16.127 17:18:04 Chủ nhật 17/11/2024
AUD Đô la Australia 16.062 16.607 16.127 17:18:00 Thứ bảy 16/11/2024
AUD Đô la Australia 16.607 16.062 16.127 17:20:21 Thứ sáu 15/11/2024
AUD Đô la Australia 16.694 16.135 16.200 17:20:25 Thứ năm 14/11/2024
AUD Đô la Australia 16.793 16.233 16.298 17:20:24 Thứ tư 13/11/2024
SGD Đô la Singapore 19.210 18.629 18.704 16:20:26 Thứ tư 20/11/2024
SGD Đô la Singapore 19.188 18.607 18.682 16:20:38 Thứ ba 19/11/2024
SGD Đô la Singapore 19.168 18.587 18.662 16:20:51 Thứ hai 18/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.516 19.093 18.590 17:18:17 Chủ nhật 17/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.516 19.093 18.590 17:18:12 Thứ bảy 16/11/2024
SGD Đô la Singapore 19.093 18.516 18.590 17:20:21 Thứ sáu 15/11/2024
SGD Đô la Singapore 19.125 18.532 18.606 17:20:25 Thứ năm 14/11/2024
SGD Đô la Singapore 19.183 18.587 18.662 17:20:25 Thứ tư 13/11/2024
CAD Đô la Canada 18.415 17.844 17.916 16:20:27 Thứ tư 20/11/2024
CAD Đô la Canada 18.331 17.763 17.834 16:20:40 Thứ ba 19/11/2024
CAD Đô la Canada 18.259 17.694 17.765 16:20:52 Thứ hai 18/11/2024
CAD Đô la Canada 17.717 18.284 17.788 17:18:39 Chủ nhật 17/11/2024
CAD Đô la Canada 17.717 18.284 17.788 17:18:24 Thứ bảy 16/11/2024
CAD Đô la Canada 18.284 17.717 17.788 17:20:22 Thứ sáu 15/11/2024
CAD Đô la Canada 18.363 17.779 17.850 17:20:26 Thứ năm 14/11/2024
CAD Đô la Canada 18.430 17.842 17.914 17:20:26 Thứ tư 13/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.308 3.194 3.207 16:20:24 Thứ tư 20/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.309 3.195 3.208 16:20:33 Thứ ba 19/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.308 3.194 3.207 16:20:48 Thứ hai 18/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.196 3.310 3.209 17:18:51 Chủ nhật 17/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.196 3.310 3.209 17:18:36 Thứ bảy 16/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.310 3.196 3.209 17:20:19 Thứ sáu 15/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.310 3.193 3.206 17:20:23 Thứ năm 14/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.311 3.194 3.207 17:20:23 Thứ tư 13/11/2024
NOK Krone Na Uy 2.356 0 2.266 16:20:29 Thứ tư 20/11/2024
NOK Krone Na Uy 2.347 0 2.257 16:20:43 Thứ ba 19/11/2024
NOK Krone Na Uy 2.335 0 2.246 16:20:54 Thứ hai 18/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.321 2.233 17:19:45 Chủ nhật 17/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.321 2.233 17:19:24 Thứ bảy 16/11/2024
NOK Krone Na Uy 2.321 0 2.233 17:20:24 Thứ sáu 15/11/2024
NOK Krone Na Uy 2.321 0 2.231 17:20:29 Thứ năm 14/11/2024
NOK Krone Na Uy 2.334 0 2.243 17:20:28 Thứ tư 13/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.665 0 3.542 16:20:29 Thứ tư 20/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.662 0 3.539 16:20:42 Thứ ba 19/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.647 0 3.525 16:20:53 Thứ hai 18/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.643 3.521 17:19:39 Chủ nhật 17/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.643 3.521 17:19:18 Thứ bảy 16/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.643 0 3.521 17:20:24 Thứ sáu 15/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.652 0 3.526 17:20:28 Thứ năm 14/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.670 0 3.544 17:20:27 Thứ tư 13/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.365 0 2.279 16:20:30 Thứ tư 20/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.366 0 2.280 16:20:44 Thứ ba 19/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.356 0 2.271 16:20:55 Thứ hai 18/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.350 2.265 17:19:33 Chủ nhật 17/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.350 2.265 17:19:12 Thứ bảy 16/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.350 0 2.265 17:20:25 Thứ sáu 15/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.351 0 2.264 17:20:28 Thứ năm 14/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.368 0 2.279 17:20:29 Thứ tư 13/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,18 0 17,47 16:20:28 Thứ tư 20/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,17 0 17,46 16:20:41 Thứ ba 19/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,17 0 17,46 16:20:53 Thứ hai 18/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 18,98 17,3 17:19:25 Chủ nhật 17/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 18,98 17,3 17:19:05 Thứ bảy 16/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 18,98 0 17,3 17:20:23 Thứ sáu 15/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 18,97 0 17,28 17:20:27 Thứ năm 14/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 18,95 0 17,26 17:20:27 Thứ tư 13/11/2024
NZD Đô la New Zealand 15.231 0 14.750 16:20:28 Thứ tư 20/11/2024
NZD Đô la New Zealand 15.154 0 14.673 16:20:41 Thứ ba 19/11/2024
NZD Đô la New Zealand 15.129 0 14.649 16:20:52 Thứ hai 18/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.066 14.586 17:19:17 Chủ nhật 17/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.066 14.586 17:18:57 Thứ bảy 16/11/2024
NZD Đô la New Zealand 15.066 0 14.586 17:20:23 Thứ sáu 15/11/2024
NZD Đô la New Zealand 15.130 0 14.638 17:20:27 Thứ năm 14/11/2024
NZD Đô la New Zealand 15.259 0 14.765 17:20:26 Thứ tư 13/11/2024
THB Bạt Thái Lan 749 716 719 16:20:27 Thứ tư 20/11/2024
THB Bạt Thái Lan 747 714 717 16:20:39 Thứ ba 19/11/2024
THB Bạt Thái Lan 744 711 714 16:20:51 Thứ hai 18/11/2024
THB Bạt Thái Lan 706 739 709 17:19:00 Chủ nhật 17/11/2024
THB Bạt Thái Lan 706 739 709 17:18:45 Thứ bảy 16/11/2024
THB Bạt Thái Lan 739 706 709 17:20:22 Thứ sáu 15/11/2024
THB Bạt Thái Lan 739 706 709 17:20:26 Thứ năm 14/11/2024
THB Bạt Thái Lan 742 709 712 17:20:25 Thứ tư 13/11/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Agribank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ