Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Agribank ngày 19/11/2024

Cập nhật lúc 16:20:27 ngày 19/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank tăng so với ngày hôm trước 18/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank giảm so với ngày hôm trước 18/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank không thay đổi so với ngày hôm trước 18/11/2024

Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.507
5
25.200
0
25.207
5
Đô la Mỹ
jpy 168,05
0,01
160,55
0,01
161,19
0,01
Yên Nhật
eur 27.526
118
26.340
115
26.446
116
Euro
chf 29.124
136
28.171
130
28.284
130
Franc Thụy sĩ
gbp 32.592
81
31.527
79
31.654
80
Bảng Anh
aud 16.722
63
16.176
63
16.241
63
Đô la Australia
sgd 19.188
20
18.607
20
18.682
20
Đô la Singapore
cad 18.331
72
17.763
69
17.834
69
Đô la Canada
hkd 3.309
1
3.195
1
3.208
1
Đô la Hồng Kông
thb 747
3
714
3
717
3
Bạt Thái Lan
nzd 15.154
25
0
0
14.673
24
Đô la New Zealand
krw 19,17
0
0
0
17,46
0
Won Hàn Quốc
sek 2.366
10
0
0
2.280
9
Krona Thụy Điển
dkk 3.662
15
0
0
3.539
14
Krone Đan Mạch
nok 2.347
12
0
0
2.257
11
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 16:20:33 ngày 19/11/2024
Xem lịch sử tỷ giá Agribank Xem biểu đồ tỷ giá Agribank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Agribank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Agribank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.507 25.200 25.207 16:20:27 Thứ ba 19/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.502 25.200 25.202 17:20:54 Thứ hai 18/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 25.512 25.212 17:17:02 Chủ nhật 17/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 25.512 25.212 17:17:02 Thứ bảy 16/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.512 25.200 25.212 17:20:18 Thứ sáu 15/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.504 25.170 25.184 17:20:22 Thứ năm 14/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.502 25.170 25.182 17:20:21 Thứ tư 13/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.480 25.110 25.140 17:20:27 Thứ ba 12/11/2024
JPY Yên Nhật 168,05 160,55 161,19 16:20:29 Thứ ba 19/11/2024
JPY Yên Nhật 168,04 160,54 161,18 17:20:57 Thứ hai 18/11/2024
JPY Yên Nhật 158,28 165,62 158,92 17:17:15 Chủ nhật 17/11/2024
JPY Yên Nhật 158,28 165,62 158,92 17:17:13 Thứ bảy 16/11/2024
JPY Yên Nhật 165,62 158,28 158,92 17:20:20 Thứ sáu 15/11/2024
JPY Yên Nhật 166,43 158,91 159,55 17:20:24 Thứ năm 14/11/2024
JPY Yên Nhật 167,45 159,87 160,51 17:20:24 Thứ tư 13/11/2024
JPY Yên Nhật 168,45 160,64 161,29 17:20:29 Thứ ba 12/11/2024
EUR Euro 27.526 26.340 26.446 16:20:27 Thứ ba 19/11/2024
EUR Euro 27.408 26.225 26.330 17:20:55 Thứ hai 18/11/2024
EUR Euro 26.197 27.381 26.302 17:17:29 Chủ nhật 17/11/2024
EUR Euro 26.197 27.381 26.302 17:17:26 Thứ bảy 16/11/2024
EUR Euro 27.381 26.197 26.302 17:20:19 Thứ sáu 15/11/2024
EUR Euro 27.441 26.236 26.341 17:20:22 Thứ năm 14/11/2024
EUR Euro 27.579 26.372 26.478 17:20:22 Thứ tư 13/11/2024
EUR Euro 27.662 26.433 26.539 17:20:27 Thứ ba 12/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.124 28.171 28.284 16:20:29 Thứ ba 19/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.988 28.041 28.154 17:20:56 Thứ hai 18/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.965 28.907 28.077 17:17:41 Chủ nhật 17/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.965 28.907 28.077 17:17:38 Thứ bảy 16/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.907 27.965 28.077 17:20:20 Thứ sáu 15/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.021 28.063 28.176 17:20:24 Thứ năm 14/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.140 28.183 28.296 17:20:23 Thứ tư 13/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.175 28.193 28.306 17:20:28 Thứ ba 12/11/2024
GBP Bảng Anh 32.592 31.527 31.654 16:20:28 Thứ ba 19/11/2024
GBP Bảng Anh 32.511 31.448 31.574 17:20:55 Thứ hai 18/11/2024
GBP Bảng Anh 31.523 32.588 31.650 17:17:52 Chủ nhật 17/11/2024
GBP Bảng Anh 31.523 32.588 31.650 17:17:48 Thứ bảy 16/11/2024
GBP Bảng Anh 32.588 31.523 31.650 17:20:19 Thứ sáu 15/11/2024
GBP Bảng Anh 32.667 31.576 31.703 17:20:23 Thứ năm 14/11/2024
GBP Bảng Anh 32.771 31.679 31.806 17:20:22 Thứ tư 13/11/2024
GBP Bảng Anh 33.062 31.939 32.067 17:20:28 Thứ ba 12/11/2024
AUD Đô la Australia 16.722 16.176 16.241 16:20:30 Thứ ba 19/11/2024
AUD Đô la Australia 16.659 16.113 16.178 17:20:57 Thứ hai 18/11/2024
AUD Đô la Australia 16.062 16.607 16.127 17:18:04 Chủ nhật 17/11/2024
AUD Đô la Australia 16.062 16.607 16.127 17:18:00 Thứ bảy 16/11/2024
AUD Đô la Australia 16.607 16.062 16.127 17:20:21 Thứ sáu 15/11/2024
AUD Đô la Australia 16.694 16.135 16.200 17:20:25 Thứ năm 14/11/2024
AUD Đô la Australia 16.793 16.233 16.298 17:20:24 Thứ tư 13/11/2024
AUD Đô la Australia 16.895 16.319 16.385 17:20:29 Thứ ba 12/11/2024
SGD Đô la Singapore 19.188 18.607 18.682 16:20:30 Thứ ba 19/11/2024
SGD Đô la Singapore 19.168 18.587 18.662 17:20:58 Thứ hai 18/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.516 19.093 18.590 17:18:17 Chủ nhật 17/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.516 19.093 18.590 17:18:12 Thứ bảy 16/11/2024
SGD Đô la Singapore 19.093 18.516 18.590 17:20:21 Thứ sáu 15/11/2024
SGD Đô la Singapore 19.125 18.532 18.606 17:20:25 Thứ năm 14/11/2024
SGD Đô la Singapore 19.183 18.587 18.662 17:20:25 Thứ tư 13/11/2024
SGD Đô la Singapore 19.246 18.632 18.707 17:20:30 Thứ ba 12/11/2024
CAD Đô la Canada 18.331 17.763 17.834 16:20:31 Thứ ba 19/11/2024
CAD Đô la Canada 18.259 17.694 17.765 17:20:59 Thứ hai 18/11/2024
CAD Đô la Canada 17.717 18.284 17.788 17:18:39 Chủ nhật 17/11/2024
CAD Đô la Canada 17.717 18.284 17.788 17:18:24 Thứ bảy 16/11/2024
CAD Đô la Canada 18.284 17.717 17.788 17:20:22 Thứ sáu 15/11/2024
CAD Đô la Canada 18.363 17.779 17.850 17:20:26 Thứ năm 14/11/2024
CAD Đô la Canada 18.430 17.842 17.914 17:20:26 Thứ tư 13/11/2024
CAD Đô la Canada 18.446 17.842 17.914 17:20:31 Thứ ba 12/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.309 3.195 3.208 16:20:28 Thứ ba 19/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.308 3.194 3.207 17:20:56 Thứ hai 18/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.196 3.310 3.209 17:18:51 Chủ nhật 17/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.196 3.310 3.209 17:18:36 Thứ bảy 16/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.310 3.196 3.209 17:20:19 Thứ sáu 15/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.310 3.193 3.206 17:20:23 Thứ năm 14/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.311 3.194 3.207 17:20:23 Thứ tư 13/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.309 3.189 3.202 17:20:28 Thứ ba 12/11/2024
NOK Krone Na Uy 2.347 0 2.257 16:20:33 Thứ ba 19/11/2024
NOK Krone Na Uy 2.335 0 2.246 17:21:01 Thứ hai 18/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.321 2.233 17:19:45 Chủ nhật 17/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.321 2.233 17:19:24 Thứ bảy 16/11/2024
NOK Krone Na Uy 2.321 0 2.233 17:20:24 Thứ sáu 15/11/2024
NOK Krone Na Uy 2.321 0 2.231 17:20:29 Thứ năm 14/11/2024
NOK Krone Na Uy 2.334 0 2.243 17:20:28 Thứ tư 13/11/2024
NOK Krone Na Uy 2.343 0 2.250 17:20:33 Thứ ba 12/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.662 0 3.539 16:20:32 Thứ ba 19/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.647 0 3.525 17:21:00 Thứ hai 18/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.643 3.521 17:19:39 Chủ nhật 17/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.643 3.521 17:19:18 Thứ bảy 16/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.643 0 3.521 17:20:24 Thứ sáu 15/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.652 0 3.526 17:20:28 Thứ năm 14/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.670 0 3.544 17:20:27 Thứ tư 13/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.682 0 3.551 17:20:32 Thứ ba 12/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.366 0 2.280 16:20:33 Thứ ba 19/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.356 0 2.271 17:21:02 Thứ hai 18/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.350 2.265 17:19:33 Chủ nhật 17/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.350 2.265 17:19:12 Thứ bảy 16/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.350 0 2.265 17:20:25 Thứ sáu 15/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.351 0 2.264 17:20:28 Thứ năm 14/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.368 0 2.279 17:20:29 Thứ tư 13/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.381 0 2.290 17:20:33 Thứ ba 12/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,17 0 17,46 16:20:32 Thứ ba 19/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,17 0 17,46 17:21:00 Thứ hai 18/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 18,98 17,3 17:19:25 Chủ nhật 17/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 18,98 17,3 17:19:05 Thứ bảy 16/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 18,98 0 17,3 17:20:23 Thứ sáu 15/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 18,97 0 17,28 17:20:27 Thứ năm 14/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 18,95 0 17,26 17:20:27 Thứ tư 13/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,04 0 17,32 17:20:32 Thứ ba 12/11/2024
NZD Đô la New Zealand 15.154 0 14.673 16:20:32 Thứ ba 19/11/2024
NZD Đô la New Zealand 15.129 0 14.649 17:20:59 Thứ hai 18/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.066 14.586 17:19:17 Chủ nhật 17/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.066 14.586 17:18:57 Thứ bảy 16/11/2024
NZD Đô la New Zealand 15.066 0 14.586 17:20:23 Thứ sáu 15/11/2024
NZD Đô la New Zealand 15.130 0 14.638 17:20:27 Thứ năm 14/11/2024
NZD Đô la New Zealand 15.259 0 14.765 17:20:26 Thứ tư 13/11/2024
NZD Đô la New Zealand 15.356 0 14.849 17:20:31 Thứ ba 12/11/2024
THB Bạt Thái Lan 747 714 717 16:20:31 Thứ ba 19/11/2024
THB Bạt Thái Lan 744 711 714 17:20:58 Thứ hai 18/11/2024
THB Bạt Thái Lan 706 739 709 17:19:00 Chủ nhật 17/11/2024
THB Bạt Thái Lan 706 739 709 17:18:45 Thứ bảy 16/11/2024
THB Bạt Thái Lan 739 706 709 17:20:22 Thứ sáu 15/11/2024
THB Bạt Thái Lan 739 706 709 17:20:26 Thứ năm 14/11/2024
THB Bạt Thái Lan 742 709 712 17:20:25 Thứ tư 13/11/2024
THB Bạt Thái Lan 746 713 716 17:20:30 Thứ ba 12/11/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Agribank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ