Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Agribank ngày 18/06/2024

Cập nhật lúc 17:20:19 ngày 18/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank tăng so với ngày hôm trước 17/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank giảm so với ngày hôm trước 17/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank không thay đổi so với ngày hôm trước 17/06/2024

Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.471
0
25.270
0
25.271
0
Đô la Mỹ
jpy 165,28
-0,21
157,51
-0,19
158,14
-0,19
Yên Nhật
eur 28.047
68
26.744
67
26.851
67
Euro
chf 29.058
61
28.059
57
28.172
58
Franc Thụy sĩ
gbp 32.796
60
31.626
59
31.817
59
Bảng Anh
aud 17.079
28
16.510
28
16.576
28
Đô la Australia
sgd 19.081
15
18.457
15
18.531
15
Đô la Singapore
cad 18.798
25
18.187
24
18.260
24
Đô la Canada
hkd 3.309
1
3.191
1
3.204
1
Đô la Hồng Kông
thb 704
-2
673
-2
676
-2
Bạt Thái Lan
nzd 15.850
17
0
0
15.343
18
Đô la New Zealand
krw 19,26
0
0
0
17,63
0
Won Hàn Quốc
sek 0
-2.465
2.465
2.465
2.371
0
Krona Thụy Điển
dkk 0
-3.714
3.714
3.714
3.582
0
Krone Đan Mạch
nok 0
-2.427
2.427
2.427
2.333
0
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:54 ngày 18/06/2024
Xem lịch sử tỷ giá Agribank Xem biểu đồ tỷ giá Agribank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Agribank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Agribank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.471 25.270 25.271 17:20:19 Thứ ba 18/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.471 25.270 25.271 17:20:23 Thứ hai 17/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.260 25.461 25.261 17:17:01 Chủ nhật 16/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.260 25.461 25.261 17:17:02 Thứ bảy 15/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.461 25.260 25.261 17:20:13 Thứ sáu 14/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.457 25.250 25.257 17:20:14 Thứ năm 13/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.466 25.260 25.266 17:20:15 Thứ tư 12/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.462 25.250 25.262 17:20:21 Thứ ba 11/06/2024
JPY Yên Nhật 165,28 157,51 158,14 17:20:20 Thứ ba 18/06/2024
JPY Yên Nhật 165,49 157,7 158,33 17:20:25 Thứ hai 17/06/2024
JPY Yên Nhật 157,9 165,69 158,53 17:17:12 Chủ nhật 16/06/2024
JPY Yên Nhật 157,9 165,69 158,53 17:17:12 Thứ bảy 15/06/2024
JPY Yên Nhật 165,69 157,9 158,53 17:20:15 Thứ sáu 14/06/2024
JPY Yên Nhật 166,17 158,33 158,97 17:20:16 Thứ năm 13/06/2024
JPY Yên Nhật 165,78 157,97 158,6 17:20:17 Thứ tư 12/06/2024
JPY Yên Nhật 165,77 157,96 158,59 17:20:24 Thứ ba 11/06/2024
EUR Euro 28.047 26.744 26.851 17:20:19 Thứ ba 18/06/2024
EUR Euro 27.979 26.677 26.784 17:20:24 Thứ hai 17/06/2024
EUR Euro 26.760 28.062 26.867 17:17:22 Chủ nhật 16/06/2024
EUR Euro 26.760 28.062 26.867 17:17:21 Thứ bảy 15/06/2024
EUR Euro 28.062 26.760 26.867 17:20:14 Thứ sáu 14/06/2024
EUR Euro 28.262 26.956 27.064 17:20:14 Thứ năm 13/06/2024
EUR Euro 28.061 26.758 26.865 17:20:16 Thứ tư 12/06/2024
EUR Euro 28.131 26.827 26.935 17:20:22 Thứ ba 11/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.058 28.059 28.172 17:20:20 Thứ ba 18/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.997 28.002 28.114 17:20:25 Thứ hai 17/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.892 28.883 28.004 17:17:31 Chủ nhật 16/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.892 28.883 28.004 17:17:31 Thứ bảy 15/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.883 27.892 28.004 17:20:15 Thứ sáu 14/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.879 27.889 28.001 17:20:16 Thứ năm 13/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.745 27.762 27.873 17:20:17 Thứ tư 12/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.785 27.800 27.912 17:20:23 Thứ ba 11/06/2024
GBP Bảng Anh 32.796 31.626 31.817 17:20:19 Thứ ba 18/06/2024
GBP Bảng Anh 32.736 31.567 31.758 17:20:24 Thứ hai 17/06/2024
GBP Bảng Anh 31.738 32.910 31.930 17:17:40 Chủ nhật 16/06/2024
GBP Bảng Anh 31.738 32.910 31.930 17:17:39 Thứ bảy 15/06/2024
GBP Bảng Anh 32.910 31.738 31.930 17:20:14 Thứ sáu 14/06/2024
GBP Bảng Anh 33.028 31.854 32.046 17:20:15 Thứ năm 13/06/2024
GBP Bảng Anh 32.869 31.698 31.889 17:20:16 Thứ tư 12/06/2024
GBP Bảng Anh 32.851 31.681 31.872 17:20:22 Thứ ba 11/06/2024
AUD Đô la Australia 17.079 16.510 16.576 17:20:21 Thứ ba 18/06/2024
AUD Đô la Australia 17.051 16.482 16.548 17:20:25 Thứ hai 17/06/2024
AUD Đô la Australia 16.527 17.097 16.593 17:17:50 Chủ nhật 16/06/2024
AUD Đô la Australia 16.527 17.097 16.593 17:17:49 Thứ bảy 15/06/2024
AUD Đô la Australia 17.097 16.527 16.593 17:20:16 Thứ sáu 14/06/2024
AUD Đô la Australia 17.189 16.617 16.684 17:20:16 Thứ năm 13/06/2024
AUD Đô la Australia 17.045 16.477 16.543 17:20:17 Thứ tư 12/06/2024
AUD Đô la Australia 17.037 16.468 16.534 17:20:25 Thứ ba 11/06/2024
SGD Đô la Singapore 19.081 18.457 18.531 17:20:21 Thứ ba 18/06/2024
SGD Đô la Singapore 19.066 18.442 18.516 17:20:26 Thứ hai 17/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.467 19.091 18.541 17:18:00 Chủ nhật 16/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.467 19.091 18.541 17:17:59 Thứ bảy 15/06/2024
SGD Đô la Singapore 19.091 18.467 18.541 17:20:16 Thứ sáu 14/06/2024
SGD Đô la Singapore 19.139 18.513 18.587 17:20:17 Thứ năm 13/06/2024
SGD Đô la Singapore 19.066 18.442 18.516 17:20:18 Thứ tư 12/06/2024
SGD Đô la Singapore 19.065 18.442 18.516 17:20:25 Thứ ba 11/06/2024
CAD Đô la Canada 18.798 18.187 18.260 17:20:22 Thứ ba 18/06/2024
CAD Đô la Canada 18.773 18.163 18.236 17:20:26 Thứ hai 17/06/2024
CAD Đô la Canada 18.155 18.764 18.228 17:18:10 Chủ nhật 16/06/2024
CAD Đô la Canada 18.155 18.764 18.228 17:18:09 Thứ bảy 15/06/2024
CAD Đô la Canada 18.764 18.155 18.228 17:20:17 Thứ sáu 14/06/2024
CAD Đô la Canada 18.790 18.180 18.253 17:20:17 Thứ năm 13/06/2024
CAD Đô la Canada 18.747 18.139 18.212 17:20:18 Thứ tư 12/06/2024
CAD Đô la Canada 18.742 18.134 18.207 17:20:26 Thứ ba 11/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.309 3.191 3.204 17:20:20 Thứ ba 18/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.308 3.190 3.203 17:20:24 Thứ hai 17/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.190 3.308 3.203 17:18:20 Chủ nhật 16/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.190 3.308 3.203 17:18:18 Thứ bảy 15/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.308 3.190 3.203 17:20:14 Thứ sáu 14/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.309 3.191 3.204 17:20:15 Thứ năm 13/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.308 3.191 3.204 17:20:16 Thứ tư 12/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.308 3.190 3.203 17:20:23 Thứ ba 11/06/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.427 2.333 17:18:54 Thứ ba 18/06/2024
NOK Krone Na Uy 2.427 0 2.333 17:20:28 Thứ hai 17/06/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.433 2.339 17:18:59 Chủ nhật 16/06/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.433 2.339 17:18:59 Thứ bảy 15/06/2024
NOK Krone Na Uy 2.433 0 2.339 17:20:18 Thứ sáu 14/06/2024
NOK Krone Na Uy 2.451 0 2.357 17:20:19 Thứ năm 13/06/2024
NOK Krone Na Uy 2.422 0 2.329 17:20:20 Thứ tư 12/06/2024
NOK Krone Na Uy 2.433 0 2.340 17:20:28 Thứ ba 11/06/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.714 3.582 17:18:50 Thứ ba 18/06/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.714 0 3.582 17:20:28 Thứ hai 17/06/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.726 3.594 17:18:54 Chủ nhật 16/06/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.726 3.594 17:18:55 Thứ bảy 15/06/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.726 0 3.594 17:20:18 Thứ sáu 14/06/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.753 0 3.618 17:20:18 Thứ năm 13/06/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.726 0 3.593 17:20:20 Thứ tư 12/06/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.736 0 3.602 17:20:27 Thứ ba 11/06/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.465 2.371 17:18:44 Thứ ba 18/06/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.465 0 2.371 17:20:28 Thứ hai 17/06/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.472 2.378 17:18:49 Chủ nhật 16/06/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.472 2.378 17:18:49 Thứ bảy 15/06/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.472 0 2.378 17:20:19 Thứ sáu 14/06/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.496 0 2.400 17:20:19 Thứ năm 13/06/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.470 0 2.377 17:20:20 Thứ tư 12/06/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.473 0 2.379 17:20:28 Thứ ba 11/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,26 0 17,63 17:20:23 Thứ ba 18/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,26 0 17,63 17:20:27 Thứ hai 17/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,29 17,66 17:18:43 Chủ nhật 16/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,29 17,66 17:18:42 Thứ bảy 15/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,29 0 17,66 17:20:17 Thứ sáu 14/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,46 0 17,8 17:20:18 Thứ năm 13/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,29 0 17,66 17:20:19 Thứ tư 12/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,3 0 17,66 17:20:27 Thứ ba 11/06/2024
NZD Đô la New Zealand 15.850 0 15.343 17:20:22 Thứ ba 18/06/2024
NZD Đô la New Zealand 15.833 0 15.325 17:20:27 Thứ hai 17/06/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.886 15.378 17:18:37 Chủ nhật 16/06/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.886 15.378 17:18:36 Thứ bảy 15/06/2024
NZD Đô la New Zealand 15.886 0 15.378 17:20:17 Thứ sáu 14/06/2024
NZD Đô la New Zealand 15.973 0 15.464 17:20:18 Thứ năm 13/06/2024
NZD Đô la New Zealand 15.863 0 15.356 17:20:19 Thứ tư 12/06/2024
NZD Đô la New Zealand 15.831 0 15.324 17:20:27 Thứ ba 11/06/2024
THB Bạt Thái Lan 704 673 676 17:20:21 Thứ ba 18/06/2024
THB Bạt Thái Lan 706 675 678 17:20:26 Thứ hai 17/06/2024
THB Bạt Thái Lan 674 705 677 17:18:27 Chủ nhật 16/06/2024
THB Bạt Thái Lan 674 705 677 17:18:25 Thứ bảy 15/06/2024
THB Bạt Thái Lan 705 674 677 17:20:16 Thứ sáu 14/06/2024
THB Bạt Thái Lan 709 678 681 17:20:17 Thứ năm 13/06/2024
THB Bạt Thái Lan 705 674 677 17:20:18 Thứ tư 12/06/2024
THB Bạt Thái Lan 705 674 677 17:20:26 Thứ ba 11/06/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Agribank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ