Tỷ giá Agribank ngày 17/06/2024
Cập nhật lúc 17:20:23 ngày 17/06/2024Ký hiệu : Tỷ giá Agribank tăng so với ngày hôm trước 16/06/2024
Ký hiệu : Tỷ giá Agribank giảm so với ngày hôm trước 16/06/2024
Ký hiệu : Tỷ giá Agribank không thay đổi so với ngày hôm trước 16/06/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.471
211 |
25.270 -191 |
25.271
10 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
165,49
7,59 |
157,7 -7,99 |
158,33
-0,2 |
Yên Nhật | ||
eur |
27.979
1.219 |
26.677 -1.385 |
26.784
-83 |
Euro | ||
chf |
28.997
1.105 |
28.002 -881 |
28.114
110 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
32.736
998 |
31.567 -1.343 |
31.758
-172 |
Bảng Anh | ||
aud |
17.051
524 |
16.482 -615 |
16.548
-45 |
Đô la Australia | ||
sgd |
19.066
599 |
18.442 -649 |
18.516
-25 |
Đô la Singapore | ||
cad |
18.773
618 |
18.163 -601 |
18.236
8 |
Đô la Canada | ||
hkd |
3.308
118 |
3.190 -118 |
3.203
0 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
706
32 |
675 -30 |
678
1 |
Bạt Thái Lan | ||
nzd |
15.833
15.833 |
0 -15.886 |
15.325
-53 |
Đô la New Zealand | ||
krw |
19,26
19,26 |
0 -19,29 |
17,63
-0,03 |
Won Hàn Quốc | ||
sek |
2.465
2.465 |
0 -2.472 |
2.371
-7 |
Krona Thụy Điển | ||
dkk |
3.714
3.714 |
0 -3.726 |
3.582
-12 |
Krone Đan Mạch | ||
nok |
2.427
2.427 |
0 -2.433 |
2.333
-6 |
Krone Na Uy | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:20:28 ngày 17/06/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá Agribank 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Agribank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | 25.471 | 25.270 | 25.271 | 17:20:23 Thứ hai 17/06/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.260 | 25.461 | 25.261 | 17:17:01 Chủ nhật 16/06/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.260 | 25.461 | 25.261 | 17:17:02 Thứ bảy 15/06/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.461 | 25.260 | 25.261 | 17:20:13 Thứ sáu 14/06/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.457 | 25.250 | 25.257 | 17:20:14 Thứ năm 13/06/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.466 | 25.260 | 25.266 | 17:20:15 Thứ tư 12/06/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.462 | 25.250 | 25.262 | 17:20:21 Thứ ba 11/06/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.454 | 25.250 | 25.254 | 17:20:28 Thứ hai 10/06/2024 | |
Yên Nhật | 165,49 | 157,7 | 158,33 | 17:20:25 Thứ hai 17/06/2024 | |
Yên Nhật | 157,9 | 165,69 | 158,53 | 17:17:12 Chủ nhật 16/06/2024 | |
Yên Nhật | 157,9 | 165,69 | 158,53 | 17:17:12 Thứ bảy 15/06/2024 | |
Yên Nhật | 165,69 | 157,9 | 158,53 | 17:20:15 Thứ sáu 14/06/2024 | |
Yên Nhật | 166,17 | 158,33 | 158,97 | 17:20:16 Thứ năm 13/06/2024 | |
Yên Nhật | 165,78 | 157,97 | 158,6 | 17:20:17 Thứ tư 12/06/2024 | |
Yên Nhật | 165,77 | 157,96 | 158,59 | 17:20:24 Thứ ba 11/06/2024 | |
Yên Nhật | 166,12 | 158,28 | 158,92 | 17:20:30 Thứ hai 10/06/2024 | |
Euro | 27.979 | 26.677 | 26.784 | 17:20:24 Thứ hai 17/06/2024 | |
Euro | 26.760 | 28.062 | 26.867 | 17:17:22 Chủ nhật 16/06/2024 | |
Euro | 26.760 | 28.062 | 26.867 | 17:17:21 Thứ bảy 15/06/2024 | |
Euro | 28.062 | 26.760 | 26.867 | 17:20:14 Thứ sáu 14/06/2024 | |
Euro | 28.262 | 26.956 | 27.064 | 17:20:14 Thứ năm 13/06/2024 | |
Euro | 28.061 | 26.758 | 26.865 | 17:20:16 Thứ tư 12/06/2024 | |
Euro | 28.131 | 26.827 | 26.935 | 17:20:22 Thứ ba 11/06/2024 | |
Euro | 28.167 | 26.862 | 26.970 | 17:20:29 Thứ hai 10/06/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.997 | 28.002 | 28.114 | 17:20:25 Thứ hai 17/06/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 27.892 | 28.883 | 28.004 | 17:17:31 Chủ nhật 16/06/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 27.892 | 28.883 | 28.004 | 17:17:31 Thứ bảy 15/06/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.883 | 27.892 | 28.004 | 17:20:15 Thứ sáu 14/06/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.879 | 27.889 | 28.001 | 17:20:16 Thứ năm 13/06/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.745 | 27.762 | 27.873 | 17:20:17 Thứ tư 12/06/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.785 | 27.800 | 27.912 | 17:20:23 Thứ ba 11/06/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.793 | 27.807 | 27.919 | 17:20:30 Thứ hai 10/06/2024 | |
Bảng Anh | 32.736 | 31.567 | 31.758 | 17:20:24 Thứ hai 17/06/2024 | |
Bảng Anh | 31.738 | 32.910 | 31.930 | 17:17:40 Chủ nhật 16/06/2024 | |
Bảng Anh | 31.738 | 32.910 | 31.930 | 17:17:39 Thứ bảy 15/06/2024 | |
Bảng Anh | 32.910 | 31.738 | 31.930 | 17:20:14 Thứ sáu 14/06/2024 | |
Bảng Anh | 33.028 | 31.854 | 32.046 | 17:20:15 Thứ năm 13/06/2024 | |
Bảng Anh | 32.869 | 31.698 | 31.889 | 17:20:16 Thứ tư 12/06/2024 | |
Bảng Anh | 32.851 | 31.681 | 31.872 | 17:20:22 Thứ ba 11/06/2024 | |
Bảng Anh | 32.841 | 31.671 | 31.862 | 17:20:29 Thứ hai 10/06/2024 | |
Đô la Australia | 17.051 | 16.482 | 16.548 | 17:20:25 Thứ hai 17/06/2024 | |
Đô la Australia | 16.527 | 17.097 | 16.593 | 17:17:50 Chủ nhật 16/06/2024 | |
Đô la Australia | 16.527 | 17.097 | 16.593 | 17:17:49 Thứ bảy 15/06/2024 | |
Đô la Australia | 17.097 | 16.527 | 16.593 | 17:20:16 Thứ sáu 14/06/2024 | |
Đô la Australia | 17.189 | 16.617 | 16.684 | 17:20:16 Thứ năm 13/06/2024 | |
Đô la Australia | 17.045 | 16.477 | 16.543 | 17:20:17 Thứ tư 12/06/2024 | |
Đô la Australia | 17.037 | 16.468 | 16.534 | 17:20:25 Thứ ba 11/06/2024 | |
Đô la Australia | 16.987 | 16.419 | 16.485 | 17:20:30 Thứ hai 10/06/2024 | |
Đô la Singapore | 19.066 | 18.442 | 18.516 | 17:20:26 Thứ hai 17/06/2024 | |
Đô la Singapore | 18.467 | 19.091 | 18.541 | 17:18:00 Chủ nhật 16/06/2024 | |
Đô la Singapore | 18.467 | 19.091 | 18.541 | 17:17:59 Thứ bảy 15/06/2024 | |
Đô la Singapore | 19.091 | 18.467 | 18.541 | 17:20:16 Thứ sáu 14/06/2024 | |
Đô la Singapore | 19.139 | 18.513 | 18.587 | 17:20:17 Thứ năm 13/06/2024 | |
Đô la Singapore | 19.066 | 18.442 | 18.516 | 17:20:18 Thứ tư 12/06/2024 | |
Đô la Singapore | 19.065 | 18.442 | 18.516 | 17:20:25 Thứ ba 11/06/2024 | |
Đô la Singapore | 19.076 | 18.453 | 18.527 | 17:20:31 Thứ hai 10/06/2024 | |
Đô la Canada | 18.773 | 18.163 | 18.236 | 17:20:26 Thứ hai 17/06/2024 | |
Đô la Canada | 18.155 | 18.764 | 18.228 | 17:18:10 Chủ nhật 16/06/2024 | |
Đô la Canada | 18.155 | 18.764 | 18.228 | 17:18:09 Thứ bảy 15/06/2024 | |
Đô la Canada | 18.764 | 18.155 | 18.228 | 17:20:17 Thứ sáu 14/06/2024 | |
Đô la Canada | 18.790 | 18.180 | 18.253 | 17:20:17 Thứ năm 13/06/2024 | |
Đô la Canada | 18.747 | 18.139 | 18.212 | 17:20:18 Thứ tư 12/06/2024 | |
Đô la Canada | 18.742 | 18.134 | 18.207 | 17:20:26 Thứ ba 11/06/2024 | |
Đô la Canada | 18.740 | 18.132 | 18.205 | 17:20:31 Thứ hai 10/06/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.308 | 3.190 | 3.203 | 17:20:24 Thứ hai 17/06/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.190 | 3.308 | 3.203 | 17:18:20 Chủ nhật 16/06/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.190 | 3.308 | 3.203 | 17:18:18 Thứ bảy 15/06/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.308 | 3.190 | 3.203 | 17:20:14 Thứ sáu 14/06/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.309 | 3.191 | 3.204 | 17:20:15 Thứ năm 13/06/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.308 | 3.191 | 3.204 | 17:20:16 Thứ tư 12/06/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.308 | 3.190 | 3.203 | 17:20:23 Thứ ba 11/06/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.308 | 3.190 | 3.203 | 17:20:29 Thứ hai 10/06/2024 | |
Krone Na Uy | 2.427 | 0 | 2.333 | 17:20:28 Thứ hai 17/06/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.433 | 2.339 | 17:18:59 Chủ nhật 16/06/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.433 | 2.339 | 17:18:59 Thứ bảy 15/06/2024 | |
Krone Na Uy | 2.433 | 0 | 2.339 | 17:20:18 Thứ sáu 14/06/2024 | |
Krone Na Uy | 2.451 | 0 | 2.357 | 17:20:19 Thứ năm 13/06/2024 | |
Krone Na Uy | 2.422 | 0 | 2.329 | 17:20:20 Thứ tư 12/06/2024 | |
Krone Na Uy | 2.433 | 0 | 2.340 | 17:20:28 Thứ ba 11/06/2024 | |
Krone Na Uy | 2.416 | 0 | 2.324 | 17:20:33 Thứ hai 10/06/2024 | |
Krone Đan Mạch | 3.714 | 0 | 3.582 | 17:20:28 Thứ hai 17/06/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.726 | 3.594 | 17:18:54 Chủ nhật 16/06/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.726 | 3.594 | 17:18:55 Thứ bảy 15/06/2024 | |
Krone Đan Mạch | 3.726 | 0 | 3.594 | 17:20:18 Thứ sáu 14/06/2024 | |
Krone Đan Mạch | 3.753 | 0 | 3.618 | 17:20:18 Thứ năm 13/06/2024 | |
Krone Đan Mạch | 3.726 | 0 | 3.593 | 17:20:20 Thứ tư 12/06/2024 | |
Krone Đan Mạch | 3.736 | 0 | 3.602 | 17:20:27 Thứ ba 11/06/2024 | |
Krone Đan Mạch | 3.740 | 0 | 3.606 | 17:20:33 Thứ hai 10/06/2024 | |
Krona Thụy Điển | 2.465 | 0 | 2.371 | 17:20:28 Thứ hai 17/06/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.472 | 2.378 | 17:18:49 Chủ nhật 16/06/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.472 | 2.378 | 17:18:49 Thứ bảy 15/06/2024 | |
Krona Thụy Điển | 2.472 | 0 | 2.378 | 17:20:19 Thứ sáu 14/06/2024 | |
Krona Thụy Điển | 2.496 | 0 | 2.400 | 17:20:19 Thứ năm 13/06/2024 | |
Krona Thụy Điển | 2.470 | 0 | 2.377 | 17:20:20 Thứ tư 12/06/2024 | |
Krona Thụy Điển | 2.473 | 0 | 2.379 | 17:20:28 Thứ ba 11/06/2024 | |
Krona Thụy Điển | 2.456 | 0 | 2.363 | 17:20:33 Thứ hai 10/06/2024 | |
Won Hàn Quốc | 19,26 | 0 | 17,63 | 17:20:27 Thứ hai 17/06/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 19,29 | 17,66 | 17:18:43 Chủ nhật 16/06/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 19,29 | 17,66 | 17:18:42 Thứ bảy 15/06/2024 | |
Won Hàn Quốc | 19,29 | 0 | 17,66 | 17:20:17 Thứ sáu 14/06/2024 | |
Won Hàn Quốc | 19,46 | 0 | 17,8 | 17:20:18 Thứ năm 13/06/2024 | |
Won Hàn Quốc | 19,29 | 0 | 17,66 | 17:20:19 Thứ tư 12/06/2024 | |
Won Hàn Quốc | 19,3 | 0 | 17,66 | 17:20:27 Thứ ba 11/06/2024 | |
Won Hàn Quốc | 19,3 | 0 | 17,66 | 17:20:32 Thứ hai 10/06/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.833 | 0 | 15.325 | 17:20:27 Thứ hai 17/06/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.886 | 15.378 | 17:18:37 Chủ nhật 16/06/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.886 | 15.378 | 17:18:36 Thứ bảy 15/06/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.886 | 0 | 15.378 | 17:20:17 Thứ sáu 14/06/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.973 | 0 | 15.464 | 17:20:18 Thứ năm 13/06/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.863 | 0 | 15.356 | 17:20:19 Thứ tư 12/06/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.831 | 0 | 15.324 | 17:20:27 Thứ ba 11/06/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.769 | 0 | 15.262 | 17:20:32 Thứ hai 10/06/2024 | |
Bạt Thái Lan | 706 | 675 | 678 | 17:20:26 Thứ hai 17/06/2024 | |
Bạt Thái Lan | 674 | 705 | 677 | 17:18:27 Chủ nhật 16/06/2024 | |
Bạt Thái Lan | 674 | 705 | 677 | 17:18:25 Thứ bảy 15/06/2024 | |
Bạt Thái Lan | 705 | 674 | 677 | 17:20:16 Thứ sáu 14/06/2024 | |
Bạt Thái Lan | 709 | 678 | 681 | 17:20:17 Thứ năm 13/06/2024 | |
Bạt Thái Lan | 705 | 674 | 677 | 17:20:18 Thứ tư 12/06/2024 | |
Bạt Thái Lan | 705 | 674 | 677 | 17:20:26 Thứ ba 11/06/2024 | |
Bạt Thái Lan | 702 | 672 | 675 | 17:20:31 Thứ hai 10/06/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Agribank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ