Tỷ giá Agribank ngày 16/05/2024
Cập nhật lúc 17:20:16 ngày 16/05/2024Ký hiệu : Tỷ giá Agribank tăng so với ngày hôm trước 15/05/2024
Ký hiệu : Tỷ giá Agribank giảm so với ngày hôm trước 15/05/2024
Ký hiệu : Tỷ giá Agribank không thay đổi so với ngày hôm trước 15/05/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.452
-30 |
25.150 -30 |
25.152
-30 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
169,35
2,54 |
161,2 2,33 |
161,85
2,34 |
Yên Nhật | ||
eur |
28.441
126 |
27.121 124 |
27.230
125 |
Euro | ||
chf |
28.684
163 |
27.692 153 |
27.803
153 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
32.744
198 |
31.562 193 |
31.753
195 |
Bảng Anh | ||
aud |
17.296
160 |
16.716 157 |
16.783
157 |
Đô la Australia | ||
sgd |
19.202
87 |
18.564 81 |
18.639
82 |
Đô la Singapore | ||
cad |
18.962
32 |
18.336 30 |
18.410
30 |
Đô la Canada | ||
hkd |
3.309
-4 |
3.190 -4 |
3.203
-4 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
714
4 |
683 4 |
686
4 |
Bạt Thái Lan | ||
nzd |
15.838
191 |
0 0 |
15.324
188 |
Đô la New Zealand | ||
krw |
19,7
0,17 |
0 0 |
17,99
0,13 |
Won Hàn Quốc | ||
sek |
2.433
2.433 |
0 -2.393 |
2.340
36 |
Krona Thụy Điển | ||
dkk |
3.777
3.777 |
0 -3.750 |
3.640
26 |
Krone Đan Mạch | ||
nok |
2.433
2.433 |
0 -2.402 |
2.338
29 |
Krone Na Uy | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:20:21 ngày 16/05/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá Agribank 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Agribank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | 25.452 | 25.150 | 25.152 | 17:20:16 Thứ năm 16/05/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.482 | 25.180 | 25.182 | 17:20:22 Thứ tư 15/05/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.482 | 25.180 | 25.182 | 17:20:29 Thứ ba 14/05/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.479 | 25.175 | 25.179 | 17:20:35 Thứ hai 13/05/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.180 | 25.484 | 25.184 | 17:17:06 Chủ nhật 12/05/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.180 | 25.484 | 25.184 | 17:17:04 Thứ bảy 11/05/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.484 | 25.180 | 25.184 | 17:20:23 Thứ sáu 10/05/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.478 | 25.170 | 25.178 | 17:20:24 Thứ năm 09/05/2024 | |
Yên Nhật | 169,35 | 161,2 | 161,85 | 17:20:18 Thứ năm 16/05/2024 | |
Yên Nhật | 166,81 | 158,87 | 159,51 | 17:20:24 Thứ tư 15/05/2024 | |
Yên Nhật | 166,96 | 159 | 159,64 | 17:20:32 Thứ ba 14/05/2024 | |
Yên Nhật | 167,4 | 159,42 | 160,06 | 17:20:37 Thứ hai 13/05/2024 | |
Yên Nhật | 159,62 | 167,62 | 160,26 | 17:17:36 Chủ nhật 12/05/2024 | |
Yên Nhật | 159,62 | 167,62 | 160,26 | 17:17:16 Thứ bảy 11/05/2024 | |
Yên Nhật | 167,62 | 159,62 | 160,26 | 17:20:25 Thứ sáu 10/05/2024 | |
Yên Nhật | 167,46 | 159,46 | 160,1 | 17:20:26 Thứ năm 09/05/2024 | |
Euro | 28.441 | 27.121 | 27.230 | 17:20:16 Thứ năm 16/05/2024 | |
Euro | 28.315 | 26.997 | 27.105 | 17:20:23 Thứ tư 15/05/2024 | |
Euro | 28.239 | 26.922 | 27.030 | 17:20:30 Thứ ba 14/05/2024 | |
Euro | 28.193 | 26.876 | 26.984 | 17:20:36 Thứ hai 13/05/2024 | |
Euro | 26.870 | 28.186 | 26.978 | 17:17:49 Chủ nhật 12/05/2024 | |
Euro | 26.870 | 28.186 | 26.978 | 17:17:28 Thứ bảy 11/05/2024 | |
Euro | 28.186 | 26.870 | 26.978 | 17:20:24 Thứ sáu 10/05/2024 | |
Euro | 28.080 | 26.767 | 26.874 | 17:20:24 Thứ năm 09/05/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.684 | 27.692 | 27.803 | 17:20:17 Thứ năm 16/05/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.521 | 27.539 | 27.650 | 17:20:24 Thứ tư 15/05/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.470 | 27.492 | 27.602 | 17:20:31 Thứ ba 14/05/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.522 | 27.540 | 27.651 | 17:20:37 Thứ hai 13/05/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 27.518 | 28.500 | 27.629 | 17:18:02 Chủ nhật 12/05/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 27.518 | 28.500 | 27.629 | 17:17:40 Thứ bảy 11/05/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.500 | 27.518 | 27.629 | 17:20:25 Thứ sáu 10/05/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.421 | 27.443 | 27.553 | 17:20:25 Thứ năm 09/05/2024 | |
Bảng Anh | 32.744 | 31.562 | 31.753 | 17:20:16 Thứ năm 16/05/2024 | |
Bảng Anh | 32.546 | 31.369 | 31.558 | 17:20:23 Thứ tư 15/05/2024 | |
Bảng Anh | 32.467 | 31.291 | 31.480 | 17:20:30 Thứ ba 14/05/2024 | |
Bảng Anh | 32.373 | 31.199 | 31.387 | 17:20:36 Thứ hai 13/05/2024 | |
Bảng Anh | 31.165 | 32.338 | 31.353 | 17:18:12 Chủ nhật 12/05/2024 | |
Bảng Anh | 31.165 | 32.338 | 31.353 | 17:17:52 Thứ bảy 11/05/2024 | |
Bảng Anh | 32.338 | 31.165 | 31.353 | 17:20:24 Thứ sáu 10/05/2024 | |
Bảng Anh | 32.242 | 31.070 | 31.258 | 17:20:24 Thứ năm 09/05/2024 | |
Đô la Australia | 17.296 | 16.716 | 16.783 | 17:20:18 Thứ năm 16/05/2024 | |
Đô la Australia | 17.136 | 16.559 | 16.626 | 17:20:25 Thứ tư 15/05/2024 | |
Đô la Australia | 17.082 | 16.507 | 16.573 | 17:20:32 Thứ ba 14/05/2024 | |
Đô la Australia | 17.050 | 16.475 | 16.541 | 17:20:38 Thứ hai 13/05/2024 | |
Đô la Australia | 16.505 | 17.080 | 16.571 | 17:18:24 Chủ nhật 12/05/2024 | |
Đô la Australia | 16.505 | 17.080 | 16.571 | 17:18:05 Thứ bảy 11/05/2024 | |
Đô la Australia | 17.080 | 16.505 | 16.571 | 17:20:26 Thứ sáu 10/05/2024 | |
Đô la Australia | 16.966 | 16.392 | 16.458 | 17:20:26 Thứ năm 09/05/2024 | |
Đô la Singapore | 19.202 | 18.564 | 18.639 | 17:20:18 Thứ năm 16/05/2024 | |
Đô la Singapore | 19.115 | 18.483 | 18.557 | 17:20:25 Thứ tư 15/05/2024 | |
Đô la Singapore | 19.091 | 18.460 | 18.534 | 17:20:33 Thứ ba 14/05/2024 | |
Đô la Singapore | 19.073 | 18.443 | 18.517 | 17:20:38 Thứ hai 13/05/2024 | |
Đô la Singapore | 18.446 | 19.077 | 18.520 | 17:18:40 Chủ nhật 12/05/2024 | |
Đô la Singapore | 18.446 | 19.077 | 18.520 | 17:18:17 Thứ bảy 11/05/2024 | |
Đô la Singapore | 19.077 | 18.446 | 18.520 | 17:20:26 Thứ sáu 10/05/2024 | |
Đô la Singapore | 19.023 | 18.394 | 18.468 | 17:20:26 Thứ năm 09/05/2024 | |
Đô la Canada | 18.962 | 18.336 | 18.410 | 17:20:19 Thứ năm 16/05/2024 | |
Đô la Canada | 18.930 | 18.306 | 18.380 | 17:20:26 Thứ tư 15/05/2024 | |
Đô la Canada | 18.900 | 18.279 | 18.352 | 17:20:33 Thứ ba 14/05/2024 | |
Đô la Canada | 18.884 | 18.263 | 18.336 | 17:20:39 Thứ hai 13/05/2024 | |
Đô la Canada | 18.246 | 18.866 | 18.319 | 17:18:55 Chủ nhật 12/05/2024 | |
Đô la Canada | 18.246 | 18.866 | 18.319 | 17:18:30 Thứ bảy 11/05/2024 | |
Đô la Canada | 18.866 | 18.246 | 18.319 | 17:20:27 Thứ sáu 10/05/2024 | |
Đô la Canada | 18.784 | 18.167 | 18.240 | 17:20:27 Thứ năm 09/05/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.309 | 3.190 | 3.203 | 17:20:17 Thứ năm 16/05/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.313 | 3.194 | 3.207 | 17:20:24 Thứ tư 15/05/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.313 | 3.194 | 3.207 | 17:20:31 Thứ ba 14/05/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.311 | 3.192 | 3.205 | 17:20:36 Thứ hai 13/05/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.189 | 3.307 | 3.202 | 17:19:11 Chủ nhật 12/05/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.189 | 3.307 | 3.202 | 17:18:41 Thứ bảy 11/05/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.307 | 3.189 | 3.202 | 17:20:25 Thứ sáu 10/05/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.306 | 3.187 | 3.200 | 17:20:25 Thứ năm 09/05/2024 | |
Krone Na Uy | 2.433 | 0 | 2.338 | 17:20:21 Thứ năm 16/05/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.402 | 2.309 | 17:19:43 Thứ tư 15/05/2024 | |
Krone Na Uy | 2.402 | 0 | 2.309 | 17:20:36 Thứ ba 14/05/2024 | |
Krone Na Uy | 2.392 | 0 | 2.300 | 17:20:41 Thứ hai 13/05/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.390 | 2.298 | 17:20:12 Chủ nhật 12/05/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.390 | 2.298 | 17:19:37 Thứ bảy 11/05/2024 | |
Krone Na Uy | 2.390 | 0 | 2.298 | 17:20:29 Thứ sáu 10/05/2024 | |
Krone Na Uy | 2.376 | 0 | 2.285 | 17:20:29 Thứ năm 09/05/2024 | |
Krone Đan Mạch | 3.777 | 0 | 3.640 | 17:20:21 Thứ năm 16/05/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.750 | 3.614 | 17:19:37 Thứ tư 15/05/2024 | |
Krone Đan Mạch | 3.750 | 0 | 3.614 | 17:20:35 Thứ ba 14/05/2024 | |
Krone Đan Mạch | 3.743 | 0 | 3.608 | 17:20:40 Thứ hai 13/05/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.742 | 3.607 | 17:20:07 Chủ nhật 12/05/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.742 | 3.607 | 17:19:31 Thứ bảy 11/05/2024 | |
Krone Đan Mạch | 3.742 | 0 | 3.607 | 17:20:28 Thứ sáu 10/05/2024 | |
Krone Đan Mạch | 3.728 | 0 | 3.594 | 17:20:28 Thứ năm 09/05/2024 | |
Krona Thụy Điển | 2.433 | 0 | 2.340 | 17:20:21 Thứ năm 16/05/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.393 | 2.304 | 17:19:28 Thứ tư 15/05/2024 | |
Krona Thụy Điển | 2.393 | 0 | 2.304 | 17:20:35 Thứ ba 14/05/2024 | |
Krona Thụy Điển | 2.393 | 0 | 2.304 | 17:20:40 Thứ hai 13/05/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.388 | 2.299 | 17:19:56 Chủ nhật 12/05/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.388 | 2.299 | 17:19:21 Thứ bảy 11/05/2024 | |
Krona Thụy Điển | 2.388 | 0 | 2.299 | 17:20:29 Thứ sáu 10/05/2024 | |
Krona Thụy Điển | 2.373 | 0 | 2.284 | 17:20:29 Thứ năm 09/05/2024 | |
Won Hàn Quốc | 19,7 | 0 | 17,99 | 17:20:20 Thứ năm 16/05/2024 | |
Won Hàn Quốc | 19,53 | 0 | 17,86 | 17:20:27 Thứ tư 15/05/2024 | |
Won Hàn Quốc | 19,46 | 0 | 17,8 | 17:20:34 Thứ ba 14/05/2024 | |
Won Hàn Quốc | 19,42 | 0 | 17,76 | 17:20:40 Thứ hai 13/05/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 19,46 | 17,8 | 17:19:46 Chủ nhật 12/05/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 19,46 | 17,8 | 17:19:14 Thứ bảy 11/05/2024 | |
Won Hàn Quốc | 19,46 | 0 | 17,8 | 17:20:28 Thứ sáu 10/05/2024 | |
Won Hàn Quốc | 19,44 | 0 | 17,77 | 17:20:28 Thứ năm 09/05/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.838 | 0 | 15.324 | 17:20:20 Thứ năm 16/05/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.647 | 0 | 15.136 | 17:20:27 Thứ tư 15/05/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.577 | 0 | 15.067 | 17:20:34 Thứ ba 14/05/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.568 | 0 | 15.058 | 17:20:39 Thứ hai 13/05/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.589 | 15.079 | 17:19:35 Chủ nhật 12/05/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.589 | 15.079 | 17:19:05 Thứ bảy 11/05/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.589 | 0 | 15.079 | 17:20:27 Thứ sáu 10/05/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.497 | 0 | 14.988 | 17:20:28 Thứ năm 09/05/2024 | |
Bạt Thái Lan | 714 | 683 | 686 | 17:20:19 Thứ năm 16/05/2024 | |
Bạt Thái Lan | 710 | 679 | 682 | 17:20:26 Thứ tư 15/05/2024 | |
Bạt Thái Lan | 705 | 674 | 677 | 17:20:33 Thứ ba 14/05/2024 | |
Bạt Thái Lan | 706 | 675 | 678 | 17:20:38 Thứ hai 13/05/2024 | |
Bạt Thái Lan | 675 | 706 | 678 | 17:19:22 Chủ nhật 12/05/2024 | |
Bạt Thái Lan | 675 | 706 | 678 | 17:18:51 Thứ bảy 11/05/2024 | |
Bạt Thái Lan | 706 | 675 | 678 | 17:20:27 Thứ sáu 10/05/2024 | |
Bạt Thái Lan | 701 | 670 | 673 | 17:20:27 Thứ năm 09/05/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Agribank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ