Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Agribank ngày 15/05/2024

Cập nhật lúc 17:20:22 ngày 15/05/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank tăng so với ngày hôm trước 14/05/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank giảm so với ngày hôm trước 14/05/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank không thay đổi so với ngày hôm trước 14/05/2024

Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.482
0
25.180
0
25.182
0
Đô la Mỹ
jpy 166,81
-0,15
158,87
-0,13
159,51
-0,13
Yên Nhật
eur 28.315
76
26.997
75
27.105
75
Euro
chf 28.521
51
27.539
47
27.650
48
Franc Thụy sĩ
gbp 32.546
79
31.369
78
31.558
78
Bảng Anh
aud 17.136
54
16.559
52
16.626
53
Đô la Australia
sgd 19.115
24
18.483
23
18.557
23
Đô la Singapore
cad 18.930
30
18.306
27
18.380
28
Đô la Canada
hkd 3.313
0
3.194
0
3.207
0
Đô la Hồng Kông
thb 710
5
679
5
682
5
Bạt Thái Lan
nzd 15.647
70
0
0
15.136
69
Đô la New Zealand
krw 19,53
0,07
0
0
17,86
0,06
Won Hàn Quốc
sek 0
-2.393
2.393
2.393
2.304
0
Krona Thụy Điển
dkk 0
-3.750
3.750
3.750
3.614
0
Krone Đan Mạch
nok 0
-2.402
2.402
2.402
2.309
0
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:43 ngày 15/05/2024
Xem lịch sử tỷ giá Agribank Xem biểu đồ tỷ giá Agribank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Agribank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Agribank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.482 25.180 25.182 17:20:22 Thứ tư 15/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.482 25.180 25.182 17:20:29 Thứ ba 14/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.479 25.175 25.179 17:20:35 Thứ hai 13/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.180 25.484 25.184 17:17:06 Chủ nhật 12/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.180 25.484 25.184 17:17:04 Thứ bảy 11/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.484 25.180 25.184 17:20:23 Thứ sáu 10/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.478 25.170 25.178 17:20:24 Thứ năm 09/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.461 25.155 25.161 17:20:24 Thứ tư 08/05/2024
JPY Yên Nhật 166,81 158,87 159,51 17:20:24 Thứ tư 15/05/2024
JPY Yên Nhật 166,96 159 159,64 17:20:32 Thứ ba 14/05/2024
JPY Yên Nhật 167,4 159,42 160,06 17:20:37 Thứ hai 13/05/2024
JPY Yên Nhật 159,62 167,62 160,26 17:17:36 Chủ nhật 12/05/2024
JPY Yên Nhật 159,62 167,62 160,26 17:17:16 Thứ bảy 11/05/2024
JPY Yên Nhật 167,62 159,62 160,26 17:20:25 Thứ sáu 10/05/2024
JPY Yên Nhật 167,46 159,46 160,1 17:20:26 Thứ năm 09/05/2024
JPY Yên Nhật 168,02 159,98 160,62 17:20:26 Thứ tư 08/05/2024
EUR Euro 28.315 26.997 27.105 17:20:23 Thứ tư 15/05/2024
EUR Euro 28.239 26.922 27.030 17:20:30 Thứ ba 14/05/2024
EUR Euro 28.193 26.876 26.984 17:20:36 Thứ hai 13/05/2024
EUR Euro 26.870 28.186 26.978 17:17:49 Chủ nhật 12/05/2024
EUR Euro 26.870 28.186 26.978 17:17:28 Thứ bảy 11/05/2024
EUR Euro 28.186 26.870 26.978 17:20:24 Thứ sáu 10/05/2024
EUR Euro 28.080 26.767 26.874 17:20:24 Thứ năm 09/05/2024
EUR Euro 28.057 26.745 26.852 17:20:25 Thứ tư 08/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.521 27.539 27.650 17:20:24 Thứ tư 15/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.470 27.492 27.602 17:20:31 Thứ ba 14/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.522 27.540 27.651 17:20:37 Thứ hai 13/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.518 28.500 27.629 17:18:02 Chủ nhật 12/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.518 28.500 27.629 17:17:40 Thứ bảy 11/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.500 27.518 27.629 17:20:25 Thứ sáu 10/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.421 27.443 27.553 17:20:25 Thứ năm 09/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.381 27.405 27.515 17:20:26 Thứ tư 08/05/2024
GBP Bảng Anh 32.546 31.369 31.558 17:20:23 Thứ tư 15/05/2024
GBP Bảng Anh 32.467 31.291 31.480 17:20:30 Thứ ba 14/05/2024
GBP Bảng Anh 32.373 31.199 31.387 17:20:36 Thứ hai 13/05/2024
GBP Bảng Anh 31.165 32.338 31.353 17:18:12 Chủ nhật 12/05/2024
GBP Bảng Anh 31.165 32.338 31.353 17:17:52 Thứ bảy 11/05/2024
GBP Bảng Anh 32.338 31.165 31.353 17:20:24 Thứ sáu 10/05/2024
GBP Bảng Anh 32.242 31.070 31.258 17:20:24 Thứ năm 09/05/2024
GBP Bảng Anh 32.222 31.052 31.239 17:20:25 Thứ tư 08/05/2024
AUD Đô la Australia 17.136 16.559 16.626 17:20:25 Thứ tư 15/05/2024
AUD Đô la Australia 17.082 16.507 16.573 17:20:32 Thứ ba 14/05/2024
AUD Đô la Australia 17.050 16.475 16.541 17:20:38 Thứ hai 13/05/2024
AUD Đô la Australia 16.505 17.080 16.571 17:18:24 Chủ nhật 12/05/2024
AUD Đô la Australia 16.505 17.080 16.571 17:18:05 Thứ bảy 11/05/2024
AUD Đô la Australia 17.080 16.505 16.571 17:20:26 Thứ sáu 10/05/2024
AUD Đô la Australia 16.966 16.392 16.458 17:20:26 Thứ năm 09/05/2024
AUD Đô la Australia 16.959 16.385 16.451 17:20:27 Thứ tư 08/05/2024
SGD Đô la Singapore 19.115 18.483 18.557 17:20:25 Thứ tư 15/05/2024
SGD Đô la Singapore 19.091 18.460 18.534 17:20:33 Thứ ba 14/05/2024
SGD Đô la Singapore 19.073 18.443 18.517 17:20:38 Thứ hai 13/05/2024
SGD Đô la Singapore 18.446 19.077 18.520 17:18:40 Chủ nhật 12/05/2024
SGD Đô la Singapore 18.446 19.077 18.520 17:18:17 Thứ bảy 11/05/2024
SGD Đô la Singapore 19.077 18.446 18.520 17:20:26 Thứ sáu 10/05/2024
SGD Đô la Singapore 19.023 18.394 18.468 17:20:26 Thứ năm 09/05/2024
SGD Đô la Singapore 19.010 18.381 18.455 17:20:27 Thứ tư 08/05/2024
CAD Đô la Canada 18.930 18.306 18.380 17:20:26 Thứ tư 15/05/2024
CAD Đô la Canada 18.900 18.279 18.352 17:20:33 Thứ ba 14/05/2024
CAD Đô la Canada 18.884 18.263 18.336 17:20:39 Thứ hai 13/05/2024
CAD Đô la Canada 18.246 18.866 18.319 17:18:55 Chủ nhật 12/05/2024
CAD Đô la Canada 18.246 18.866 18.319 17:18:30 Thứ bảy 11/05/2024
CAD Đô la Canada 18.866 18.246 18.319 17:20:27 Thứ sáu 10/05/2024
CAD Đô la Canada 18.784 18.167 18.240 17:20:27 Thứ năm 09/05/2024
CAD Đô la Canada 18.750 18.134 18.207 17:20:28 Thứ tư 08/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.313 3.194 3.207 17:20:24 Thứ tư 15/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.313 3.194 3.207 17:20:31 Thứ ba 14/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.311 3.192 3.205 17:20:36 Thứ hai 13/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.189 3.307 3.202 17:19:11 Chủ nhật 12/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.189 3.307 3.202 17:18:41 Thứ bảy 11/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.307 3.189 3.202 17:20:25 Thứ sáu 10/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.306 3.187 3.200 17:20:25 Thứ năm 09/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.300 3.181 3.194 17:20:25 Thứ tư 08/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.402 2.309 17:19:43 Thứ tư 15/05/2024
NOK Krone Na Uy 2.402 0 2.309 17:20:36 Thứ ba 14/05/2024
NOK Krone Na Uy 2.392 0 2.300 17:20:41 Thứ hai 13/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.390 2.298 17:20:12 Chủ nhật 12/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.390 2.298 17:19:37 Thứ bảy 11/05/2024
NOK Krone Na Uy 2.390 0 2.298 17:20:29 Thứ sáu 10/05/2024
NOK Krone Na Uy 2.376 0 2.285 17:20:29 Thứ năm 09/05/2024
NOK Krone Na Uy 2.368 0 2.277 17:20:30 Thứ tư 08/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.750 3.614 17:19:37 Thứ tư 15/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.750 0 3.614 17:20:35 Thứ ba 14/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.743 0 3.608 17:20:40 Thứ hai 13/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.742 3.607 17:20:07 Chủ nhật 12/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.742 3.607 17:19:31 Thứ bảy 11/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.742 0 3.607 17:20:28 Thứ sáu 10/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.728 0 3.594 17:20:28 Thứ năm 09/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.726 0 3.592 17:20:29 Thứ tư 08/05/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.393 2.304 17:19:28 Thứ tư 15/05/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.393 0 2.304 17:20:35 Thứ ba 14/05/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.393 0 2.304 17:20:40 Thứ hai 13/05/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.388 2.299 17:19:56 Chủ nhật 12/05/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.388 2.299 17:19:21 Thứ bảy 11/05/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.388 0 2.299 17:20:29 Thứ sáu 10/05/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.373 0 2.284 17:20:29 Thứ năm 09/05/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.379 0 2.290 17:20:29 Thứ tư 08/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,53 0 17,86 17:20:27 Thứ tư 15/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,46 0 17,8 17:20:34 Thứ ba 14/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,42 0 17,76 17:20:40 Thứ hai 13/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,46 17,8 17:19:46 Chủ nhật 12/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,46 17,8 17:19:14 Thứ bảy 11/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,46 0 17,8 17:20:28 Thứ sáu 10/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,44 0 17,77 17:20:28 Thứ năm 09/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,47 0 17,8 17:20:28 Thứ tư 08/05/2024
NZD Đô la New Zealand 15.647 0 15.136 17:20:27 Thứ tư 15/05/2024
NZD Đô la New Zealand 15.577 0 15.067 17:20:34 Thứ ba 14/05/2024
NZD Đô la New Zealand 15.568 0 15.058 17:20:39 Thứ hai 13/05/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.589 15.079 17:19:35 Chủ nhật 12/05/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.589 15.079 17:19:05 Thứ bảy 11/05/2024
NZD Đô la New Zealand 15.589 0 15.079 17:20:27 Thứ sáu 10/05/2024
NZD Đô la New Zealand 15.497 0 14.988 17:20:28 Thứ năm 09/05/2024
NZD Đô la New Zealand 15.469 0 14.961 17:20:28 Thứ tư 08/05/2024
THB Bạt Thái Lan 710 679 682 17:20:26 Thứ tư 15/05/2024
THB Bạt Thái Lan 705 674 677 17:20:33 Thứ ba 14/05/2024
THB Bạt Thái Lan 706 675 678 17:20:38 Thứ hai 13/05/2024
THB Bạt Thái Lan 675 706 678 17:19:22 Chủ nhật 12/05/2024
THB Bạt Thái Lan 675 706 678 17:18:51 Thứ bảy 11/05/2024
THB Bạt Thái Lan 706 675 678 17:20:27 Thứ sáu 10/05/2024
THB Bạt Thái Lan 701 670 673 17:20:27 Thứ năm 09/05/2024
THB Bạt Thái Lan 700 669 672 17:20:27 Thứ tư 08/05/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Agribank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ