Tỷ giá Agribank ngày 13/08/2024
Cập nhật lúc 17:20:21 ngày 13/08/2024Ký hiệu : Tỷ giá Agribank tăng so với ngày hôm trước 12/08/2024
Ký hiệu : Tỷ giá Agribank giảm so với ngày hôm trước 12/08/2024
Ký hiệu : Tỷ giá Agribank không thay đổi so với ngày hôm trước 12/08/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.280
20 |
24.950 20 |
24.960
20 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
174,53
-0,57 |
166,22 -0,59 |
166,89
-0,59 |
Yên Nhật | ||
eur |
28.138
48 |
26.903 35 |
27.011
35 |
Euro | ||
chf |
29.436
-30 |
28.428 -39 |
28.542
-39 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
32.552
47 |
31.376 34 |
31.565
34 |
Bảng Anh | ||
aud |
16.796
30 |
16.226 23 |
16.291
23 |
Đô la Australia | ||
sgd |
19.251
6 |
18.604 -1 |
18.679
-1 |
Đô la Singapore | ||
cad |
18.540
2 |
17.928 -5 |
18.000
-5 |
Đô la Canada | ||
hkd |
3.277
7 |
3.158 5 |
3.171
5 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
729
3 |
696 2 |
699
2 |
Bạt Thái Lan | ||
nzd |
15.375
41 |
0 0 |
14.869
34 |
Đô la New Zealand | ||
krw |
19,34
0,11 |
0 0 |
17,56
-0,03 |
Won Hàn Quốc | ||
sek |
2.431
-3 |
0 0 |
2.338
-3 |
Krona Thụy Điển | ||
dkk |
3.746
6 |
0 0 |
3.609
4 |
Krone Đan Mạch | ||
nok |
2.368
-2 |
0 0 |
2.277
-2 |
Krone Na Uy | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:20:26 ngày 13/08/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá Agribank 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Agribank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | 25.280 | 24.950 | 24.960 | 17:20:21 Thứ ba 13/08/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.260 | 24.930 | 24.940 | 17:20:31 Thứ hai 12/08/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.970 | 25.300 | 24.980 | 17:17:02 Chủ nhật 11/08/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.970 | 25.300 | 24.980 | 17:17:02 Thứ bảy 10/08/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.300 | 24.970 | 24.980 | 17:20:16 Thứ sáu 09/08/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.320 | 24.980 | 25.000 | 17:20:15 Thứ năm 08/08/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.320 | 24.980 | 25.000 | 17:20:14 Thứ tư 07/08/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.300 | 24.960 | 24.980 | 17:20:22 Thứ ba 06/08/2024 | |
Yên Nhật | 174,53 | 166,22 | 166,89 | 17:20:23 Thứ ba 13/08/2024 | |
Yên Nhật | 175,1 | 166,81 | 167,48 | 17:20:33 Thứ hai 12/08/2024 | |
Yên Nhật | 166,52 | 174,96 | 167,19 | 17:17:13 Chủ nhật 11/08/2024 | |
Yên Nhật | 166,52 | 174,96 | 167,19 | 17:17:12 Thứ bảy 10/08/2024 | |
Yên Nhật | 174,96 | 166,52 | 167,19 | 17:20:18 Thứ sáu 09/08/2024 | |
Yên Nhật | 175,96 | 167,85 | 168,52 | 17:20:17 Thứ năm 08/08/2024 | |
Yên Nhật | 174,93 | 169,88 | 167,55 | 17:20:17 Thứ tư 07/08/2024 | |
Yên Nhật | 176,81 | 168,73 | 169,41 | 17:20:24 Thứ ba 06/08/2024 | |
Euro | 28.138 | 26.903 | 27.011 | 17:20:22 Thứ ba 13/08/2024 | |
Euro | 28.090 | 26.868 | 26.976 | 17:20:31 Thứ hai 12/08/2024 | |
Euro | 26.918 | 28.142 | 27.026 | 17:17:24 Chủ nhật 11/08/2024 | |
Euro | 26.918 | 28.142 | 27.026 | 17:17:23 Thứ bảy 10/08/2024 | |
Euro | 28.142 | 26.918 | 27.026 | 17:20:16 Thứ sáu 09/08/2024 | |
Euro | 28.175 | 26.950 | 27.058 | 17:20:16 Thứ năm 08/08/2024 | |
Euro | 28.144 | 26.920 | 27.028 | 17:20:15 Thứ tư 07/08/2024 | |
Euro | 28.213 | 26.988 | 27.096 | 17:20:22 Thứ ba 06/08/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 29.436 | 28.428 | 28.542 | 17:20:23 Thứ ba 13/08/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 29.466 | 28.467 | 28.581 | 17:20:32 Thứ hai 12/08/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.471 | 29.458 | 28.585 | 17:17:38 Chủ nhật 11/08/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.471 | 29.458 | 28.585 | 17:17:34 Thứ bảy 10/08/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 29.458 | 28.471 | 28.585 | 17:20:17 Thứ sáu 09/08/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 29.738 | 28.737 | 28.852 | 17:20:17 Thứ năm 08/08/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 29.790 | 28.786 | 28.902 | 17:20:16 Thứ tư 07/08/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 29.821 | 28.821 | 28.937 | 17:20:23 Thứ ba 06/08/2024 | |
Bảng Anh | 32.552 | 31.376 | 31.565 | 17:20:22 Thứ ba 13/08/2024 | |
Bảng Anh | 32.505 | 31.342 | 31.531 | 17:20:32 Thứ hai 12/08/2024 | |
Bảng Anh | 31.394 | 32.557 | 31.583 | 17:17:47 Chủ nhật 11/08/2024 | |
Bảng Anh | 31.394 | 32.557 | 31.583 | 17:17:42 Thứ bảy 10/08/2024 | |
Bảng Anh | 32.557 | 31.394 | 31.583 | 17:20:16 Thứ sáu 09/08/2024 | |
Bảng Anh | 32.393 | 31.232 | 31.421 | 17:20:16 Thứ năm 08/08/2024 | |
Bảng Anh | 32.458 | 31.296 | 31.485 | 17:20:15 Thứ tư 07/08/2024 | |
Bảng Anh | 32.602 | 31.437 | 31.627 | 17:20:22 Thứ ba 06/08/2024 | |
Đô la Australia | 16.796 | 16.226 | 16.291 | 17:20:24 Thứ ba 13/08/2024 | |
Đô la Australia | 16.766 | 16.203 | 16.268 | 17:20:33 Thứ hai 12/08/2024 | |
Đô la Australia | 16.272 | 16.836 | 16.337 | 17:17:57 Chủ nhật 11/08/2024 | |
Đô la Australia | 16.272 | 16.836 | 16.337 | 17:17:53 Thứ bảy 10/08/2024 | |
Đô la Australia | 16.836 | 16.272 | 16.337 | 17:20:18 Thứ sáu 09/08/2024 | |
Đô la Australia | 16.671 | 16.109 | 16.174 | 17:20:18 Thứ năm 08/08/2024 | |
Đô la Australia | 16.748 | 16.185 | 16.250 | 17:20:17 Thứ tư 07/08/2024 | |
Đô la Australia | 16.616 | 16.055 | 16.119 | 17:20:24 Thứ ba 06/08/2024 | |
Đô la Singapore | 19.251 | 18.604 | 18.679 | 17:20:24 Thứ ba 13/08/2024 | |
Đô la Singapore | 19.245 | 18.605 | 18.680 | 17:20:33 Thứ hai 12/08/2024 | |
Đô la Singapore | 18.629 | 19.269 | 18.704 | 17:18:08 Chủ nhật 11/08/2024 | |
Đô la Singapore | 18.629 | 19.269 | 18.704 | 17:18:04 Thứ bảy 10/08/2024 | |
Đô la Singapore | 19.269 | 18.629 | 18.704 | 17:20:19 Thứ sáu 09/08/2024 | |
Đô la Singapore | 19.246 | 18.608 | 18.683 | 17:20:18 Thứ năm 08/08/2024 | |
Đô la Singapore | 19.218 | 18.581 | 18.656 | 17:20:17 Thứ tư 07/08/2024 | |
Đô la Singapore | 19.254 | 18.615 | 18.690 | 17:20:24 Thứ ba 06/08/2024 | |
Đô la Canada | 18.540 | 17.928 | 18.000 | 17:20:25 Thứ ba 13/08/2024 | |
Đô la Canada | 18.538 | 17.933 | 18.005 | 17:20:34 Thứ hai 12/08/2024 | |
Đô la Canada | 17.973 | 18.579 | 18.045 | 17:18:19 Chủ nhật 11/08/2024 | |
Đô la Canada | 17.973 | 18.579 | 18.045 | 17:18:14 Thứ bảy 10/08/2024 | |
Đô la Canada | 18.579 | 17.973 | 18.045 | 17:20:19 Thứ sáu 09/08/2024 | |
Đô la Canada | 18.576 | 17.971 | 18.043 | 17:20:19 Thứ năm 08/08/2024 | |
Đô la Canada | 18.531 | 17.928 | 18.000 | 17:20:18 Thứ tư 07/08/2024 | |
Đô la Canada | 18.455 | 17.855 | 17.927 | 17:20:25 Thứ ba 06/08/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.277 | 3.158 | 3.171 | 17:20:22 Thứ ba 13/08/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.270 | 3.153 | 3.166 | 17:20:32 Thứ hai 12/08/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.159 | 3.276 | 3.172 | 17:18:28 Chủ nhật 11/08/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.159 | 3.276 | 3.172 | 17:18:24 Thứ bảy 10/08/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.276 | 3.159 | 3.172 | 17:20:17 Thứ sáu 09/08/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.282 | 3.164 | 3.177 | 17:20:16 Thứ năm 08/08/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.279 | 3.162 | 3.175 | 17:20:16 Thứ tư 07/08/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.278 | 3.160 | 3.173 | 17:20:23 Thứ ba 06/08/2024 | |
Krone Na Uy | 2.368 | 0 | 2.277 | 17:20:26 Thứ ba 13/08/2024 | |
Krone Na Uy | 2.370 | 0 | 2.279 | 17:20:36 Thứ hai 12/08/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.365 | 2.275 | 17:19:08 Chủ nhật 11/08/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.365 | 2.275 | 17:19:10 Thứ bảy 10/08/2024 | |
Krone Na Uy | 2.365 | 0 | 2.275 | 17:20:21 Thứ sáu 09/08/2024 | |
Krone Na Uy | 2.372 | 0 | 2.281 | 17:20:21 Thứ năm 08/08/2024 | |
Krone Na Uy | 2.355 | 0 | 2.265 | 17:20:20 Thứ tư 07/08/2024 | |
Krone Na Uy | 2.331 | 0 | 2.243 | 17:20:27 Thứ ba 06/08/2024 | |
Krone Đan Mạch | 3.746 | 0 | 3.609 | 17:20:26 Thứ ba 13/08/2024 | |
Krone Đan Mạch | 3.740 | 0 | 3.605 | 17:20:35 Thứ hai 12/08/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.748 | 3.612 | 17:19:04 Chủ nhật 11/08/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.748 | 3.612 | 17:19:05 Thứ bảy 10/08/2024 | |
Krone Đan Mạch | 3.748 | 0 | 3.612 | 17:20:21 Thứ sáu 09/08/2024 | |
Krone Đan Mạch | 3.752 | 0 | 3.616 | 17:20:20 Thứ năm 08/08/2024 | |
Krone Đan Mạch | 3.748 | 0 | 3.612 | 17:20:19 Thứ tư 07/08/2024 | |
Krone Đan Mạch | 3.758 | 0 | 3.622 | 17:20:26 Thứ ba 06/08/2024 | |
Krona Thụy Điển | 2.431 | 0 | 2.338 | 17:20:27 Thứ ba 13/08/2024 | |
Krona Thụy Điển | 2.434 | 0 | 2.341 | 17:20:36 Thứ hai 12/08/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.439 | 2.346 | 17:18:58 Chủ nhật 11/08/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.439 | 2.346 | 17:19:00 Thứ bảy 10/08/2024 | |
Krona Thụy Điển | 2.439 | 0 | 2.346 | 17:20:21 Thứ sáu 09/08/2024 | |
Krona Thụy Điển | 2.448 | 0 | 2.355 | 17:20:21 Thứ năm 08/08/2024 | |
Krona Thụy Điển | 2.438 | 0 | 2.345 | 17:20:20 Thứ tư 07/08/2024 | |
Krona Thụy Điển | 2.432 | 0 | 2.339 | 17:20:27 Thứ ba 06/08/2024 | |
Won Hàn Quốc | 19,34 | 0 | 17,56 | 17:20:26 Thứ ba 13/08/2024 | |
Won Hàn Quốc | 19,23 | 0 | 17,59 | 17:20:35 Thứ hai 12/08/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 19,24 | 17,6 | 17:18:52 Chủ nhật 11/08/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 19,24 | 17,6 | 17:18:53 Thứ bảy 10/08/2024 | |
Won Hàn Quốc | 19,24 | 0 | 17,6 | 17:20:20 Thứ sáu 09/08/2024 | |
Won Hàn Quốc | 19,09 | 0 | 17,47 | 17:20:20 Thứ năm 08/08/2024 | |
Won Hàn Quốc | 19,14 | 0 | 17,51 | 17:20:19 Thứ tư 07/08/2024 | |
Won Hàn Quốc | 19,14 | 0 | 17,51 | 17:20:26 Thứ ba 06/08/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.375 | 0 | 14.869 | 17:20:25 Thứ ba 13/08/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.334 | 0 | 14.835 | 17:20:35 Thứ hai 12/08/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.406 | 14.906 | 17:18:45 Chủ nhật 11/08/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.406 | 14.906 | 17:18:46 Thứ bảy 10/08/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.406 | 0 | 14.906 | 17:20:20 Thứ sáu 09/08/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.340 | 0 | 14.840 | 17:20:20 Thứ năm 08/08/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.362 | 0 | 14.862 | 17:20:19 Thứ tư 07/08/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.170 | 0 | 14.672 | 17:20:26 Thứ ba 06/08/2024 | |
Bạt Thái Lan | 729 | 696 | 699 | 17:20:24 Thứ ba 13/08/2024 | |
Bạt Thái Lan | 726 | 694 | 697 | 17:20:34 Thứ hai 12/08/2024 | |
Bạt Thái Lan | 695 | 727 | 698 | 17:18:35 Chủ nhật 11/08/2024 | |
Bạt Thái Lan | 695 | 727 | 698 | 17:18:34 Thứ bảy 10/08/2024 | |
Bạt Thái Lan | 727 | 695 | 698 | 17:20:19 Thứ sáu 09/08/2024 | |
Bạt Thái Lan | 721 | 689 | 692 | 17:20:19 Thứ năm 08/08/2024 | |
Bạt Thái Lan | 719 | 687 | 690 | 17:20:18 Thứ tư 07/08/2024 | |
Bạt Thái Lan | 724 | 692 | 695 | 17:20:25 Thứ ba 06/08/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Agribank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ