Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Agribank ngày 12/08/2024

Cập nhật lúc 17:20:31 ngày 12/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank tăng so với ngày hôm trước 11/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank giảm so với ngày hôm trước 11/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank không thay đổi so với ngày hôm trước 11/08/2024

Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.260
290
24.930
-370
24.940
-40
Đô la Mỹ
jpy 175,1
8,58
166,81
-8,15
167,48
0,29
Yên Nhật
eur 28.090
1.172
26.868
-1.274
26.976
-50
Euro
chf 29.466
995
28.467
-991
28.581
-4
Franc Thụy sĩ
gbp 32.505
1.111
31.342
-1.215
31.531
-52
Bảng Anh
aud 16.766
494
16.203
-633
16.268
-69
Đô la Australia
sgd 19.245
616
18.605
-664
18.680
-24
Đô la Singapore
cad 18.538
565
17.933
-646
18.005
-40
Đô la Canada
hkd 3.270
111
3.153
-123
3.166
-6
Đô la Hồng Kông
thb 726
31
694
-33
697
-1
Bạt Thái Lan
nzd 15.334
15.334
0
-15.406
14.835
-71
Đô la New Zealand
krw 19,23
19,23
0
-19,24
17,59
-0,01
Won Hàn Quốc
sek 2.434
2.434
0
-2.439
2.341
-5
Krona Thụy Điển
dkk 3.740
3.740
0
-3.748
3.605
-7
Krone Đan Mạch
nok 2.370
2.370
0
-2.365
2.279
4
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:36 ngày 12/08/2024
Xem lịch sử tỷ giá Agribank Xem biểu đồ tỷ giá Agribank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Agribank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Agribank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.260 24.930 24.940 17:20:31 Thứ hai 12/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.970 25.300 24.980 17:17:02 Chủ nhật 11/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.970 25.300 24.980 17:17:02 Thứ bảy 10/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.300 24.970 24.980 17:20:16 Thứ sáu 09/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.320 24.980 25.000 17:20:15 Thứ năm 08/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.320 24.980 25.000 17:20:14 Thứ tư 07/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.300 24.960 24.980 17:20:22 Thứ ba 06/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.260 24.920 24.940 17:20:28 Thứ hai 05/08/2024
JPY Yên Nhật 175,1 166,81 167,48 17:20:33 Thứ hai 12/08/2024
JPY Yên Nhật 166,52 174,96 167,19 17:17:13 Chủ nhật 11/08/2024
JPY Yên Nhật 166,52 174,96 167,19 17:17:12 Thứ bảy 10/08/2024
JPY Yên Nhật 174,96 166,52 167,19 17:20:18 Thứ sáu 09/08/2024
JPY Yên Nhật 175,96 167,85 168,52 17:20:17 Thứ năm 08/08/2024
JPY Yên Nhật 174,93 169,88 167,55 17:20:17 Thứ tư 07/08/2024
JPY Yên Nhật 176,81 168,73 169,41 17:20:24 Thứ ba 06/08/2024
JPY Yên Nhật 180,27 171,86 172,55 17:20:30 Thứ hai 05/08/2024
EUR Euro 28.090 26.868 26.976 17:20:31 Thứ hai 12/08/2024
EUR Euro 26.918 28.142 27.026 17:17:24 Chủ nhật 11/08/2024
EUR Euro 26.918 28.142 27.026 17:17:23 Thứ bảy 10/08/2024
EUR Euro 28.142 26.918 27.026 17:20:16 Thứ sáu 09/08/2024
EUR Euro 28.175 26.950 27.058 17:20:16 Thứ năm 08/08/2024
EUR Euro 28.144 26.920 27.028 17:20:15 Thứ tư 07/08/2024
EUR Euro 28.213 26.988 27.096 17:20:22 Thứ ba 06/08/2024
EUR Euro 28.061 26.827 26.935 17:20:28 Thứ hai 05/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.466 28.467 28.581 17:20:32 Thứ hai 12/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.471 29.458 28.585 17:17:38 Chủ nhật 11/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.471 29.458 28.585 17:17:34 Thứ bảy 10/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.458 28.471 28.585 17:20:17 Thứ sáu 09/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.738 28.737 28.852 17:20:17 Thứ năm 08/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.790 28.786 28.902 17:20:16 Thứ tư 07/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.821 28.821 28.937 17:20:23 Thứ ba 06/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 30.004 28.984 29.100 17:20:29 Thứ hai 05/08/2024
GBP Bảng Anh 32.505 31.342 31.531 17:20:32 Thứ hai 12/08/2024
GBP Bảng Anh 31.394 32.557 31.583 17:17:47 Chủ nhật 11/08/2024
GBP Bảng Anh 31.394 32.557 31.583 17:17:42 Thứ bảy 10/08/2024
GBP Bảng Anh 32.557 31.394 31.583 17:20:16 Thứ sáu 09/08/2024
GBP Bảng Anh 32.393 31.232 31.421 17:20:16 Thứ năm 08/08/2024
GBP Bảng Anh 32.458 31.296 31.485 17:20:15 Thứ tư 07/08/2024
GBP Bảng Anh 32.602 31.437 31.627 17:20:22 Thứ ba 06/08/2024
GBP Bảng Anh 32.419 31.245 31.434 17:20:29 Thứ hai 05/08/2024
AUD Đô la Australia 16.766 16.203 16.268 17:20:33 Thứ hai 12/08/2024
AUD Đô la Australia 16.272 16.836 16.337 17:17:57 Chủ nhật 11/08/2024
AUD Đô la Australia 16.272 16.836 16.337 17:17:53 Thứ bảy 10/08/2024
AUD Đô la Australia 16.836 16.272 16.337 17:20:18 Thứ sáu 09/08/2024
AUD Đô la Australia 16.671 16.109 16.174 17:20:18 Thứ năm 08/08/2024
AUD Đô la Australia 16.748 16.185 16.250 17:20:17 Thứ tư 07/08/2024
AUD Đô la Australia 16.616 16.055 16.119 17:20:24 Thứ ba 06/08/2024
AUD Đô la Australia 16.369 15.806 15.869 17:20:30 Thứ hai 05/08/2024
SGD Đô la Singapore 19.245 18.605 18.680 17:20:33 Thứ hai 12/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.629 19.269 18.704 17:18:08 Chủ nhật 11/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.629 19.269 18.704 17:18:04 Thứ bảy 10/08/2024
SGD Đô la Singapore 19.269 18.629 18.704 17:20:19 Thứ sáu 09/08/2024
SGD Đô la Singapore 19.246 18.608 18.683 17:20:18 Thứ năm 08/08/2024
SGD Đô la Singapore 19.218 18.581 18.656 17:20:17 Thứ tư 07/08/2024
SGD Đô la Singapore 19.254 18.615 18.690 17:20:24 Thứ ba 06/08/2024
SGD Đô la Singapore 19.246 18.600 18.675 17:20:31 Thứ hai 05/08/2024
CAD Đô la Canada 18.538 17.933 18.005 17:20:34 Thứ hai 12/08/2024
CAD Đô la Canada 17.973 18.579 18.045 17:18:19 Chủ nhật 11/08/2024
CAD Đô la Canada 17.973 18.579 18.045 17:18:14 Thứ bảy 10/08/2024
CAD Đô la Canada 18.579 17.973 18.045 17:20:19 Thứ sáu 09/08/2024
CAD Đô la Canada 18.576 17.971 18.043 17:20:19 Thứ năm 08/08/2024
CAD Đô la Canada 18.531 17.928 18.000 17:20:18 Thứ tư 07/08/2024
CAD Đô la Canada 18.455 17.855 17.927 17:20:25 Thứ ba 06/08/2024
CAD Đô la Canada 18.350 17.748 17.819 17:20:31 Thứ hai 05/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.270 3.153 3.166 17:20:32 Thứ hai 12/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.159 3.276 3.172 17:18:28 Chủ nhật 11/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.159 3.276 3.172 17:18:24 Thứ bảy 10/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.276 3.159 3.172 17:20:17 Thứ sáu 09/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.282 3.164 3.177 17:20:16 Thứ năm 08/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.279 3.162 3.175 17:20:16 Thứ tư 07/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.278 3.160 3.173 17:20:23 Thứ ba 06/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.282 3.163 3.176 17:20:29 Thứ hai 05/08/2024
NOK Krone Na Uy 2.370 0 2.279 17:20:36 Thứ hai 12/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.365 2.275 17:19:08 Chủ nhật 11/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.365 2.275 17:19:10 Thứ bảy 10/08/2024
NOK Krone Na Uy 2.365 0 2.275 17:20:21 Thứ sáu 09/08/2024
NOK Krone Na Uy 2.372 0 2.281 17:20:21 Thứ năm 08/08/2024
NOK Krone Na Uy 2.355 0 2.265 17:20:20 Thứ tư 07/08/2024
NOK Krone Na Uy 2.331 0 2.243 17:20:27 Thứ ba 06/08/2024
NOK Krone Na Uy 2.321 0 2.232 17:20:33 Thứ hai 05/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.740 0 3.605 17:20:35 Thứ hai 12/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.748 3.612 17:19:04 Chủ nhật 11/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.748 3.612 17:19:05 Thứ bảy 10/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.748 0 3.612 17:20:21 Thứ sáu 09/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.752 0 3.616 17:20:20 Thứ năm 08/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.748 0 3.612 17:20:19 Thứ tư 07/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.758 0 3.622 17:20:26 Thứ ba 06/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.736 0 3.600 17:20:33 Thứ hai 05/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.434 0 2.341 17:20:36 Thứ hai 12/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.439 2.346 17:18:58 Chủ nhật 11/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.439 2.346 17:19:00 Thứ bảy 10/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.439 0 2.346 17:20:21 Thứ sáu 09/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.448 0 2.355 17:20:21 Thứ năm 08/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.438 0 2.345 17:20:20 Thứ tư 07/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.432 0 2.339 17:20:27 Thứ ba 06/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.406 0 2.314 17:20:33 Thứ hai 05/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,23 0 17,59 17:20:35 Thứ hai 12/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,24 17,6 17:18:52 Chủ nhật 11/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,24 17,6 17:18:53 Thứ bảy 10/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,24 0 17,6 17:20:20 Thứ sáu 09/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,09 0 17,47 17:20:20 Thứ năm 08/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,14 0 17,51 17:20:19 Thứ tư 07/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,14 0 17,51 17:20:26 Thứ ba 06/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,17 0 17,53 17:20:32 Thứ hai 05/08/2024
NZD Đô la New Zealand 15.334 0 14.835 17:20:35 Thứ hai 12/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.406 14.906 17:18:45 Chủ nhật 11/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.406 14.906 17:18:46 Thứ bảy 10/08/2024
NZD Đô la New Zealand 15.406 0 14.906 17:20:20 Thứ sáu 09/08/2024
NZD Đô la New Zealand 15.340 0 14.840 17:20:20 Thứ năm 08/08/2024
NZD Đô la New Zealand 15.362 0 14.862 17:20:19 Thứ tư 07/08/2024
NZD Đô la New Zealand 15.170 0 14.672 17:20:26 Thứ ba 06/08/2024
NZD Đô la New Zealand 15.058 0 14.556 17:20:32 Thứ hai 05/08/2024
THB Bạt Thái Lan 726 694 697 17:20:34 Thứ hai 12/08/2024
THB Bạt Thái Lan 695 727 698 17:18:35 Chủ nhật 11/08/2024
THB Bạt Thái Lan 695 727 698 17:18:34 Thứ bảy 10/08/2024
THB Bạt Thái Lan 727 695 698 17:20:19 Thứ sáu 09/08/2024
THB Bạt Thái Lan 721 689 692 17:20:19 Thứ năm 08/08/2024
THB Bạt Thái Lan 719 687 690 17:20:18 Thứ tư 07/08/2024
THB Bạt Thái Lan 724 692 695 17:20:25 Thứ ba 06/08/2024
THB Bạt Thái Lan 725 692 695 17:20:31 Thứ hai 05/08/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Agribank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ