Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Agribank ngày 05/02/2025

Cập nhật lúc 17:20:24 ngày 05/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank tăng so với ngày hôm trước 04/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank giảm so với ngày hôm trước 04/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank không thay đổi so với ngày hôm trước 04/02/2025

Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.340
-50
24.980
-60
25.000
-50
Đô la Mỹ
jpy 168,14
1,71
160,34
1,59
160,98
1,59
Yên Nhật
eur 26.779
100
25.592
99
25.695
100
Euro
chf 28.248
146
27.266
138
27.375
138
Franc Thụy sĩ
gbp 31.884
69
30.782
67
30.906
68
Bảng Anh
aud 15.987
74
15.411
74
15.473
74
Đô la Australia
sgd 18.872
56
18.273
53
18.346
53
Đô la Singapore
cad 17.815
122
17.239
116
17.308
116
Đô la Canada
hkd 3.285
-6
3.166
-6
3.179
-6
Đô la Hồng Kông
thb 761
1
726
1
729
1
Bạt Thái Lan
nzd 14.486
91
0
0
13.991
90
Đô la New Zealand
krw 18,34
0,13
0
0
16,61
0,1
Won Hàn Quốc
sek 2.341
22
0
0
2.248
21
Krona Thụy Điển
dkk 3.565
14
0
0
3.440
14
Krone Đan Mạch
nok 2.286
22
0
0
2.192
20
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:50 ngày 05/02/2025
Xem lịch sử tỷ giá Agribank Xem biểu đồ tỷ giá Agribank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Agribank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Agribank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.340 24.980 25.000 17:20:24 Thứ tư 05/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.390 25.040 25.050 17:20:55 Thứ ba 04/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.460 25.110 25.120 17:21:24 Thứ hai 03/02/2025
USD Đô la Mỹ 24.900 25.270 24.930 17:17:02 Chủ nhật 02/02/2025
USD Đô la Mỹ 24.900 25.270 24.930 17:17:02 Thứ bảy 01/02/2025
USD Đô la Mỹ 24.900 25.270 24.930 17:17:02 Thứ sáu 31/01/2025
USD Đô la Mỹ 24.900 25.270 24.930 17:17:02 Thứ năm 30/01/2025
USD Đô la Mỹ 24.900 25.270 24.930 17:17:02 Thứ tư 29/01/2025
JPY Yên Nhật 168,14 160,34 160,98 17:20:32 Thứ tư 05/02/2025
JPY Yên Nhật 166,43 158,75 159,39 17:21:08 Thứ ba 04/02/2025
JPY Yên Nhật 166,36 158,7 159,34 17:21:30 Thứ hai 03/02/2025
JPY Yên Nhật 157,17 164,74 157,8 17:17:19 Chủ nhật 02/02/2025
JPY Yên Nhật 157,17 164,74 157,8 17:17:16 Thứ bảy 01/02/2025
JPY Yên Nhật 157,17 164,74 157,8 17:17:15 Thứ sáu 31/01/2025
JPY Yên Nhật 157,17 164,74 157,8 17:17:14 Thứ năm 30/01/2025
JPY Yên Nhật 157,17 164,74 157,8 17:17:14 Thứ tư 29/01/2025
EUR Euro 26.779 25.592 25.695 17:20:26 Thứ tư 05/02/2025
EUR Euro 26.679 25.493 25.595 17:20:58 Thứ ba 04/02/2025
EUR Euro 26.495 25.311 25.413 17:21:25 Thứ hai 03/02/2025
EUR Euro 25.691 26.878 25.794 17:17:48 Chủ nhật 02/02/2025
EUR Euro 25.691 26.878 25.794 17:17:28 Thứ bảy 01/02/2025
EUR Euro 25.691 26.878 25.794 17:17:27 Thứ sáu 31/01/2025
EUR Euro 25.691 26.878 25.794 17:17:29 Thứ năm 30/01/2025
EUR Euro 25.691 26.878 25.794 17:17:26 Thứ tư 29/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.248 27.266 27.375 17:20:31 Thứ tư 05/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.102 27.128 27.237 17:21:06 Thứ ba 04/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.012 27.045 27.154 17:21:28 Thứ hai 03/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.177 28.158 27.286 17:18:06 Chủ nhật 02/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.177 28.158 27.286 17:17:40 Thứ bảy 01/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.177 28.158 27.286 17:17:41 Thứ sáu 31/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.177 28.158 27.286 17:17:42 Thứ năm 30/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.177 28.158 27.286 17:17:37 Thứ tư 29/01/2025
GBP Bảng Anh 31.884 30.782 30.906 17:20:27 Thứ tư 05/02/2025
GBP Bảng Anh 31.815 30.715 30.838 17:21:01 Thứ ba 04/02/2025
GBP Bảng Anh 31.483 30.387 30.509 17:21:26 Thứ hai 03/02/2025
GBP Bảng Anh 30.501 31.596 30.623 17:18:18 Chủ nhật 02/02/2025
GBP Bảng Anh 30.501 31.596 30.623 17:17:50 Thứ bảy 01/02/2025
GBP Bảng Anh 30.501 31.596 30.623 17:17:53 Thứ sáu 31/01/2025
GBP Bảng Anh 30.501 31.596 30.623 17:17:53 Thứ năm 30/01/2025
GBP Bảng Anh 30.501 31.596 30.623 17:17:47 Thứ tư 29/01/2025
AUD Đô la Australia 15.987 15.411 15.473 17:20:34 Thứ tư 05/02/2025
AUD Đô la Australia 15.913 15.337 15.399 17:21:10 Thứ ba 04/02/2025
AUD Đô la Australia 15.666 15.094 15.155 17:21:31 Thứ hai 03/02/2025
AUD Đô la Australia 15.529 16.107 15.591 17:18:35 Chủ nhật 02/02/2025
AUD Đô la Australia 15.529 16.107 15.591 17:18:07 Thứ bảy 01/02/2025
AUD Đô la Australia 15.529 16.107 15.591 17:18:05 Thứ sáu 31/01/2025
AUD Đô la Australia 15.529 16.107 15.591 17:18:05 Thứ năm 30/01/2025
AUD Đô la Australia 15.529 16.107 15.591 17:18:00 Thứ tư 29/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.872 18.273 18.346 17:20:37 Thứ tư 05/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.816 18.220 18.293 17:21:11 Thứ ba 04/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.732 18.140 18.213 17:21:32 Thứ hai 03/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.250 18.850 18.323 17:18:48 Chủ nhật 02/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.250 18.850 18.323 17:18:23 Thứ bảy 01/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.250 18.850 18.323 17:18:17 Thứ sáu 31/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.250 18.850 18.323 17:18:22 Thứ năm 30/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.250 18.850 18.323 17:18:14 Thứ tư 29/01/2025
CAD Đô la Canada 17.815 17.239 17.308 17:20:41 Thứ tư 05/02/2025
CAD Đô la Canada 17.693 17.123 17.192 17:21:14 Thứ ba 04/02/2025
CAD Đô la Canada 17.344 16.793 16.860 17:21:34 Thứ hai 03/02/2025
CAD Đô la Canada 17.197 17.773 17.266 17:19:00 Chủ nhật 02/02/2025
CAD Đô la Canada 17.197 17.773 17.266 17:18:36 Thứ bảy 01/02/2025
CAD Đô la Canada 17.197 17.773 17.266 17:18:29 Thứ sáu 31/01/2025
CAD Đô la Canada 17.197 17.773 17.266 17:18:34 Thứ năm 30/01/2025
CAD Đô la Canada 17.197 17.773 17.266 17:18:27 Thứ tư 29/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.285 3.166 3.179 17:20:29 Thứ tư 05/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.291 3.172 3.185 17:21:03 Thứ ba 04/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.298 3.179 3.192 17:21:27 Thứ hai 03/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.158 3.277 3.171 17:19:23 Chủ nhật 02/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.158 3.277 3.171 17:18:52 Thứ bảy 01/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.158 3.277 3.171 17:18:41 Thứ sáu 31/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.158 3.277 3.171 17:18:45 Thứ năm 30/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.158 3.277 3.171 17:18:51 Thứ tư 29/01/2025
NOK Krone Na Uy 2.286 0 2.192 17:20:50 Thứ tư 05/02/2025
NOK Krone Na Uy 2.264 0 2.172 17:21:21 Thứ ba 04/02/2025
NOK Krone Na Uy 2.247 0 2.157 17:21:39 Thứ hai 03/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.283 2.189 17:20:24 Chủ nhật 02/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.283 2.189 17:19:50 Thứ bảy 01/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.283 2.189 17:19:45 Thứ sáu 31/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.283 2.189 17:19:40 Thứ năm 30/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.283 2.189 17:19:50 Thứ tư 29/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.565 0 3.440 17:20:48 Thứ tư 05/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.551 0 3.426 17:21:19 Thứ ba 04/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.525 0 3.402 17:21:38 Thứ hai 03/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.578 3.452 17:20:18 Chủ nhật 02/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.578 3.452 17:19:45 Thứ bảy 01/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.578 3.452 17:19:40 Thứ sáu 31/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.578 3.452 17:19:35 Thứ năm 30/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.578 3.452 17:19:45 Thứ tư 29/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.341 0 2.248 17:20:52 Thứ tư 05/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.319 0 2.227 17:21:22 Thứ ba 04/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.291 0 2.201 17:21:40 Thứ hai 03/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.337 2.243 17:20:11 Chủ nhật 02/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.337 2.243 17:19:39 Thứ bảy 01/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.337 2.243 17:19:33 Thứ sáu 31/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.337 2.243 17:19:27 Thứ năm 30/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.337 2.243 17:19:38 Thứ tư 29/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 18,34 0 16,61 17:20:46 Thứ tư 05/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 18,21 0 16,51 17:21:18 Thứ ba 04/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 18,14 0 16,45 17:21:37 Thứ hai 03/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,53 16,77 17:20:03 Chủ nhật 02/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,53 16,77 17:19:32 Thứ bảy 01/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,53 16,77 17:19:25 Thứ sáu 31/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,53 16,77 17:19:19 Thứ năm 30/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,53 16,77 17:19:31 Thứ tư 29/01/2025
NZD Đô la New Zealand 14.486 0 13.991 17:20:43 Thứ tư 05/02/2025
NZD Đô la New Zealand 14.395 0 13.901 17:21:16 Thứ ba 04/02/2025
NZD Đô la New Zealand 14.209 0 13.718 17:21:35 Thứ hai 03/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.568 14.073 17:19:54 Chủ nhật 02/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.568 14.073 17:19:23 Thứ bảy 01/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.568 14.073 17:19:12 Thứ sáu 31/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.568 14.073 17:19:09 Thứ năm 30/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.568 14.073 17:19:16 Thứ tư 29/01/2025
THB Bạt Thái Lan 761 726 729 17:20:40 Thứ tư 05/02/2025
THB Bạt Thái Lan 760 725 728 17:21:12 Thứ ba 04/02/2025
THB Bạt Thái Lan 755 721 724 17:21:33 Thứ hai 03/02/2025
THB Bạt Thái Lan 722 757 725 17:19:40 Chủ nhật 02/02/2025
THB Bạt Thái Lan 722 757 725 17:19:12 Thứ bảy 01/02/2025
THB Bạt Thái Lan 722 757 725 17:18:50 Thứ sáu 31/01/2025
THB Bạt Thái Lan 722 757 725 17:18:56 Thứ năm 30/01/2025
THB Bạt Thái Lan 722 757 725 17:19:02 Thứ tư 29/01/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Agribank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ