Tỷ giá Agribank ngày 04/02/2025
Cập nhật lúc 17:20:55 ngày 04/02/2025Ký hiệu : Tỷ giá Agribank tăng so với ngày hôm trước 03/02/2025
Ký hiệu : Tỷ giá Agribank giảm so với ngày hôm trước 03/02/2025
Ký hiệu : Tỷ giá Agribank không thay đổi so với ngày hôm trước 03/02/2025
![Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn](/storage/images/feba3fd4f6a9df6600a288cca8cbdd0f.png)
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.390
-70 |
25.040 -70 |
25.050
-70 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
166,43
0,07 |
158,75 0,05 |
159,39
0,05 |
Yên Nhật | ||
eur |
26.679
184 |
25.493 182 |
25.595
182 |
Euro | ||
chf |
28.102
90 |
27.128 83 |
27.237
83 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
31.815
332 |
30.715 328 |
30.838
329 |
Bảng Anh | ||
aud |
15.913
247 |
15.337 243 |
15.399
244 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.816
84 |
18.220 80 |
18.293
80 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.693
349 |
17.123 330 |
17.192
332 |
Đô la Canada | ||
hkd |
3.291
-7 |
3.172 -7 |
3.185
-7 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
760
5 |
725 4 |
728
4 |
Bạt Thái Lan | ||
nzd |
14.395
186 |
0 0 |
13.901
183 |
Đô la New Zealand | ||
krw |
18,21
0,07 |
0 0 |
16,51
0,06 |
Won Hàn Quốc | ||
sek |
2.319
28 |
0 0 |
2.227
26 |
Krona Thụy Điển | ||
dkk |
3.551
26 |
0 0 |
3.426
24 |
Krone Đan Mạch | ||
nok |
2.264
17 |
0 0 |
2.172
15 |
Krone Na Uy | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:21:21 ngày 04/02/2025 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá Agribank 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Agribank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | 25.390 | 25.040 | 25.050 | 17:20:55 Thứ ba 04/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.460 | 25.110 | 25.120 | 17:21:24 Thứ hai 03/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 24.900 | 25.270 | 24.930 | 17:17:02 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 24.900 | 25.270 | 24.930 | 17:17:02 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 24.900 | 25.270 | 24.930 | 17:17:02 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Đô la Mỹ | 24.900 | 25.270 | 24.930 | 17:17:02 Thứ năm 30/01/2025 | |
Đô la Mỹ | 24.900 | 25.270 | 24.930 | 17:17:02 Thứ tư 29/01/2025 | |
Đô la Mỹ | 24.900 | 25.270 | 24.930 | 17:17:01 Thứ ba 28/01/2025 | |
Yên Nhật | 166,43 | 158,75 | 159,39 | 17:21:08 Thứ ba 04/02/2025 | |
Yên Nhật | 166,36 | 158,7 | 159,34 | 17:21:30 Thứ hai 03/02/2025 | |
Yên Nhật | 157,17 | 164,74 | 157,8 | 17:17:19 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Yên Nhật | 157,17 | 164,74 | 157,8 | 17:17:16 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Yên Nhật | 157,17 | 164,74 | 157,8 | 17:17:15 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Yên Nhật | 157,17 | 164,74 | 157,8 | 17:17:14 Thứ năm 30/01/2025 | |
Yên Nhật | 157,17 | 164,74 | 157,8 | 17:17:14 Thứ tư 29/01/2025 | |
Yên Nhật | 157,17 | 164,74 | 157,8 | 17:17:13 Thứ ba 28/01/2025 | |
Euro | 26.679 | 25.493 | 25.595 | 17:20:58 Thứ ba 04/02/2025 | |
Euro | 26.495 | 25.311 | 25.413 | 17:21:25 Thứ hai 03/02/2025 | |
Euro | 25.691 | 26.878 | 25.794 | 17:17:48 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Euro | 25.691 | 26.878 | 25.794 | 17:17:28 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Euro | 25.691 | 26.878 | 25.794 | 17:17:27 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Euro | 25.691 | 26.878 | 25.794 | 17:17:29 Thứ năm 30/01/2025 | |
Euro | 25.691 | 26.878 | 25.794 | 17:17:26 Thứ tư 29/01/2025 | |
Euro | 25.691 | 26.878 | 25.794 | 17:17:26 Thứ ba 28/01/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 28.102 | 27.128 | 27.237 | 17:21:06 Thứ ba 04/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 28.012 | 27.045 | 27.154 | 17:21:28 Thứ hai 03/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.177 | 28.158 | 27.286 | 17:18:06 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.177 | 28.158 | 27.286 | 17:17:40 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.177 | 28.158 | 27.286 | 17:17:41 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.177 | 28.158 | 27.286 | 17:17:42 Thứ năm 30/01/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.177 | 28.158 | 27.286 | 17:17:37 Thứ tư 29/01/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.177 | 28.158 | 27.286 | 17:17:38 Thứ ba 28/01/2025 | |
Bảng Anh | 31.815 | 30.715 | 30.838 | 17:21:01 Thứ ba 04/02/2025 | |
Bảng Anh | 31.483 | 30.387 | 30.509 | 17:21:26 Thứ hai 03/02/2025 | |
Bảng Anh | 30.501 | 31.596 | 30.623 | 17:18:18 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Bảng Anh | 30.501 | 31.596 | 30.623 | 17:17:50 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Bảng Anh | 30.501 | 31.596 | 30.623 | 17:17:53 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Bảng Anh | 30.501 | 31.596 | 30.623 | 17:17:53 Thứ năm 30/01/2025 | |
Bảng Anh | 30.501 | 31.596 | 30.623 | 17:17:47 Thứ tư 29/01/2025 | |
Bảng Anh | 30.501 | 31.596 | 30.623 | 17:17:47 Thứ ba 28/01/2025 | |
Đô la Australia | 15.913 | 15.337 | 15.399 | 17:21:10 Thứ ba 04/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.666 | 15.094 | 15.155 | 17:21:31 Thứ hai 03/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.529 | 16.107 | 15.591 | 17:18:35 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.529 | 16.107 | 15.591 | 17:18:07 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.529 | 16.107 | 15.591 | 17:18:05 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Đô la Australia | 15.529 | 16.107 | 15.591 | 17:18:05 Thứ năm 30/01/2025 | |
Đô la Australia | 15.529 | 16.107 | 15.591 | 17:18:00 Thứ tư 29/01/2025 | |
Đô la Australia | 15.529 | 16.107 | 15.591 | 17:18:05 Thứ ba 28/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.816 | 18.220 | 18.293 | 17:21:11 Thứ ba 04/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.732 | 18.140 | 18.213 | 17:21:32 Thứ hai 03/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.250 | 18.850 | 18.323 | 17:18:48 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.250 | 18.850 | 18.323 | 17:18:23 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.250 | 18.850 | 18.323 | 17:18:17 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.250 | 18.850 | 18.323 | 17:18:22 Thứ năm 30/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.250 | 18.850 | 18.323 | 17:18:14 Thứ tư 29/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.250 | 18.850 | 18.323 | 17:18:18 Thứ ba 28/01/2025 | |
Đô la Canada | 17.693 | 17.123 | 17.192 | 17:21:14 Thứ ba 04/02/2025 | |
Đô la Canada | 17.344 | 16.793 | 16.860 | 17:21:34 Thứ hai 03/02/2025 | |
Đô la Canada | 17.197 | 17.773 | 17.266 | 17:19:00 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Đô la Canada | 17.197 | 17.773 | 17.266 | 17:18:36 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Đô la Canada | 17.197 | 17.773 | 17.266 | 17:18:29 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Đô la Canada | 17.197 | 17.773 | 17.266 | 17:18:34 Thứ năm 30/01/2025 | |
Đô la Canada | 17.197 | 17.773 | 17.266 | 17:18:27 Thứ tư 29/01/2025 | |
Đô la Canada | 17.197 | 17.773 | 17.266 | 17:18:30 Thứ ba 28/01/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.291 | 3.172 | 3.185 | 17:21:03 Thứ ba 04/02/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.298 | 3.179 | 3.192 | 17:21:27 Thứ hai 03/02/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.158 | 3.277 | 3.171 | 17:19:23 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.158 | 3.277 | 3.171 | 17:18:52 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.158 | 3.277 | 3.171 | 17:18:41 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.158 | 3.277 | 3.171 | 17:18:45 Thứ năm 30/01/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.158 | 3.277 | 3.171 | 17:18:51 Thứ tư 29/01/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.158 | 3.277 | 3.171 | 17:18:41 Thứ ba 28/01/2025 | |
Krone Na Uy | 2.264 | 0 | 2.172 | 17:21:21 Thứ ba 04/02/2025 | |
Krone Na Uy | 2.247 | 0 | 2.157 | 17:21:39 Thứ hai 03/02/2025 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.283 | 2.189 | 17:20:24 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.283 | 2.189 | 17:19:50 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.283 | 2.189 | 17:19:45 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.283 | 2.189 | 17:19:40 Thứ năm 30/01/2025 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.283 | 2.189 | 17:19:50 Thứ tư 29/01/2025 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.283 | 2.189 | 17:19:34 Thứ ba 28/01/2025 | |
Krone Đan Mạch | 3.551 | 0 | 3.426 | 17:21:19 Thứ ba 04/02/2025 | |
Krone Đan Mạch | 3.525 | 0 | 3.402 | 17:21:38 Thứ hai 03/02/2025 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.578 | 3.452 | 17:20:18 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.578 | 3.452 | 17:19:45 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.578 | 3.452 | 17:19:40 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.578 | 3.452 | 17:19:35 Thứ năm 30/01/2025 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.578 | 3.452 | 17:19:45 Thứ tư 29/01/2025 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.578 | 3.452 | 17:19:28 Thứ ba 28/01/2025 | |
Krona Thụy Điển | 2.319 | 0 | 2.227 | 17:21:22 Thứ ba 04/02/2025 | |
Krona Thụy Điển | 2.291 | 0 | 2.201 | 17:21:40 Thứ hai 03/02/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.337 | 2.243 | 17:20:11 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.337 | 2.243 | 17:19:39 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.337 | 2.243 | 17:19:33 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.337 | 2.243 | 17:19:27 Thứ năm 30/01/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.337 | 2.243 | 17:19:38 Thứ tư 29/01/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.337 | 2.243 | 17:19:21 Thứ ba 28/01/2025 | |
Won Hàn Quốc | 18,21 | 0 | 16,51 | 17:21:18 Thứ ba 04/02/2025 | |
Won Hàn Quốc | 18,14 | 0 | 16,45 | 17:21:37 Thứ hai 03/02/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 18,53 | 16,77 | 17:20:03 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 18,53 | 16,77 | 17:19:32 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 18,53 | 16,77 | 17:19:25 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 18,53 | 16,77 | 17:19:19 Thứ năm 30/01/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 18,53 | 16,77 | 17:19:31 Thứ tư 29/01/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 18,53 | 16,77 | 17:19:13 Thứ ba 28/01/2025 | |
Đô la New Zealand | 14.395 | 0 | 13.901 | 17:21:16 Thứ ba 04/02/2025 | |
Đô la New Zealand | 14.209 | 0 | 13.718 | 17:21:35 Thứ hai 03/02/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 14.568 | 14.073 | 17:19:54 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 14.568 | 14.073 | 17:19:23 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 14.568 | 14.073 | 17:19:12 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 14.568 | 14.073 | 17:19:09 Thứ năm 30/01/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 14.568 | 14.073 | 17:19:16 Thứ tư 29/01/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 14.568 | 14.073 | 17:19:02 Thứ ba 28/01/2025 | |
Bạt Thái Lan | 760 | 725 | 728 | 17:21:12 Thứ ba 04/02/2025 | |
Bạt Thái Lan | 755 | 721 | 724 | 17:21:33 Thứ hai 03/02/2025 | |
Bạt Thái Lan | 722 | 757 | 725 | 17:19:40 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Bạt Thái Lan | 722 | 757 | 725 | 17:19:12 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Bạt Thái Lan | 722 | 757 | 725 | 17:18:50 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Bạt Thái Lan | 722 | 757 | 725 | 17:18:56 Thứ năm 30/01/2025 | |
Bạt Thái Lan | 722 | 757 | 725 | 17:19:02 Thứ tư 29/01/2025 | |
Bạt Thái Lan | 722 | 757 | 725 | 17:18:50 Thứ ba 28/01/2025 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Agribank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ