Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Agribank ngày 03/04/2025

Cập nhật lúc 17:20:11 ngày 03/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank tăng so với ngày hôm trước 02/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank giảm so với ngày hôm trước 02/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank không thay đổi so với ngày hôm trước 02/04/2025

Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.970
170
25.610
170
25.630
170
Đô la Mỹ
jpy 178,68
3,85
170,59
3,61
171,28
3,63
Yên Nhật
eur 28.834
508
27.603
498
27.714
500
Euro
chf 29.878
424
28.851
408
28.967
410
Franc Thụy sĩ
gbp 34.165
598
33.062
587
33.195
590
Bảng Anh
aud 16.447
105
15.860
102
15.924
103
Đô la Australia
sgd 19.461
134
18.847
132
18.923
133
Đô la Singapore
cad 18.368
195
17.779
190
17.850
190
Đô la Canada
hkd 3.369
21
3.249
21
3.262
21
Đô la Hồng Kông
thb 766
2
731
2
734
2
Bạt Thái Lan
nzd 15.046
176
0
0
14.541
173
Đô la New Zealand
krw 18,54
0,17
0
0
16,82
0,15
Won Hàn Quốc
sek 2.679
65
0
0
2.564
60
Krona Thụy Điển
dkk 3.843
69
0
0
3.705
66
Krone Đan Mạch
nok 2.541
40
0
0
2.432
38
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:18 ngày 03/04/2025
Xem lịch sử tỷ giá Agribank Xem biểu đồ tỷ giá Agribank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Agribank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Agribank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.970 25.610 25.630 17:20:11 Thứ năm 03/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.800 25.440 25.460 17:20:18 Thứ tư 02/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.780 25.420 25.440 17:20:58 Thứ ba 01/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.740 25.380 25.400 17:20:48 Thứ hai 31/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.380 25.740 25.400 17:17:01 Chủ nhật 30/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.380 25.740 25.400 17:17:02 Thứ bảy 29/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.740 25.380 25.400 17:20:23 Thứ sáu 28/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.740 25.380 25.400 17:20:29 Thứ năm 27/03/2025
JPY Yên Nhật 178,68 170,59 171,28 17:20:13 Thứ năm 03/04/2025
JPY Yên Nhật 174,83 166,98 167,65 17:20:20 Thứ tư 02/04/2025
JPY Yên Nhật 174,8 166,95 167,62 17:21:01 Thứ ba 01/04/2025
JPY Yên Nhật 175,32 167,43 168,1 17:20:50 Thứ hai 31/03/2025
JPY Yên Nhật 165,52 173,26 166,18 17:17:15 Chủ nhật 30/03/2025
JPY Yên Nhật 165,52 173,26 166,18 17:17:15 Thứ bảy 29/03/2025
JPY Yên Nhật 173,26 165,52 166,18 17:20:25 Thứ sáu 28/03/2025
JPY Yên Nhật 173,76 165,97 166,64 17:20:34 Thứ năm 27/03/2025
EUR Euro 28.834 27.603 27.714 17:20:11 Thứ năm 03/04/2025
EUR Euro 28.326 27.105 27.214 17:20:18 Thứ tư 02/04/2025
EUR Euro 28.388 27.166 27.275 17:20:59 Thứ ba 01/04/2025
EUR Euro 28.359 27.139 27.248 17:20:48 Thứ hai 31/03/2025
EUR Euro 27.059 28.278 27.168 17:17:29 Chủ nhật 30/03/2025
EUR Euro 27.059 28.278 27.168 17:17:36 Thứ bảy 29/03/2025
EUR Euro 28.278 27.059 27.168 17:20:23 Thứ sáu 28/03/2025
EUR Euro 28.183 26.966 27.074 17:20:30 Thứ năm 27/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 29.878 28.851 28.967 17:20:13 Thứ năm 03/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 29.454 28.443 28.557 17:20:20 Thứ tư 02/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 29.443 28.432 28.546 17:21:00 Thứ ba 01/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 29.493 28.478 28.592 17:20:50 Thứ hai 31/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.432 29.444 28.546 17:17:43 Chủ nhật 30/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.432 29.444 28.546 17:17:52 Thứ bảy 29/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 29.444 28.432 28.546 17:20:25 Thứ sáu 28/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 29.395 28.385 28.499 17:20:33 Thứ năm 27/03/2025
GBP Bảng Anh 34.165 33.062 33.195 17:20:12 Thứ năm 03/04/2025
GBP Bảng Anh 33.567 32.475 32.605 17:20:19 Thứ tư 02/04/2025
GBP Bảng Anh 33.580 32.488 32.618 17:20:59 Thứ ba 01/04/2025
GBP Bảng Anh 33.570 32.479 32.609 17:20:49 Thứ hai 31/03/2025
GBP Bảng Anh 32.502 33.595 32.633 17:17:55 Chủ nhật 30/03/2025
GBP Bảng Anh 32.502 33.595 32.633 17:18:06 Thứ bảy 29/03/2025
GBP Bảng Anh 33.595 32.502 32.633 17:20:24 Thứ sáu 28/03/2025
GBP Bảng Anh 33.448 32.358 32.488 17:20:30 Thứ năm 27/03/2025
AUD Đô la Australia 16.447 15.860 15.924 17:20:14 Thứ năm 03/04/2025
AUD Đô la Australia 16.342 15.758 15.821 17:20:21 Thứ tư 02/04/2025
AUD Đô la Australia 16.252 15.669 15.732 17:21:01 Thứ ba 01/04/2025
AUD Đô la Australia 16.265 15.682 15.745 17:20:51 Thứ hai 31/03/2025
AUD Đô la Australia 15.774 16.358 15.837 17:18:13 Chủ nhật 30/03/2025
AUD Đô la Australia 15.774 16.358 15.837 17:18:20 Thứ bảy 29/03/2025
AUD Đô la Australia 16.358 15.774 15.837 17:20:26 Thứ sáu 28/03/2025
AUD Đô la Australia 16.362 15.778 15.841 17:20:36 Thứ năm 27/03/2025
SGD Đô la Singapore 19.461 18.847 18.923 17:20:14 Thứ năm 03/04/2025
SGD Đô la Singapore 19.327 18.715 18.790 17:20:21 Thứ tư 02/04/2025
SGD Đô la Singapore 19.332 18.720 18.795 17:21:02 Thứ ba 01/04/2025
SGD Đô la Singapore 19.331 18.718 18.793 17:20:51 Thứ hai 31/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.744 19.358 18.819 17:19:02 Chủ nhật 30/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.744 19.358 18.819 17:18:33 Thứ bảy 29/03/2025
SGD Đô la Singapore 19.358 18.744 18.819 17:20:26 Thứ sáu 28/03/2025
SGD Đô la Singapore 19.358 18.744 18.819 17:20:37 Thứ năm 27/03/2025
CAD Đô la Canada 18.368 17.779 17.850 17:20:16 Thứ năm 03/04/2025
CAD Đô la Canada 18.173 17.589 17.660 17:20:22 Thứ tư 02/04/2025
CAD Đô la Canada 18.052 17.474 17.544 17:21:03 Thứ ba 01/04/2025
CAD Đô la Canada 18.083 17.502 17.572 17:20:52 Thứ hai 31/03/2025
CAD Đô la Canada 17.541 18.123 17.611 17:19:28 Chủ nhật 30/03/2025
CAD Đô la Canada 17.541 18.123 17.611 17:18:46 Thứ bảy 29/03/2025
CAD Đô la Canada 18.123 17.541 17.611 17:20:27 Thứ sáu 28/03/2025
CAD Đô la Canada 18.161 17.576 17.647 17:20:39 Thứ năm 27/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.369 3.249 3.262 17:20:12 Thứ năm 03/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.348 3.228 3.241 17:20:19 Thứ tư 02/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.346 3.225 3.238 17:21:00 Thứ ba 01/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.341 3.221 3.234 17:20:49 Thứ hai 31/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.222 3.342 3.235 17:19:43 Chủ nhật 30/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.222 3.342 3.235 17:18:59 Thứ bảy 29/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.342 3.222 3.235 17:20:24 Thứ sáu 28/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.342 3.222 3.235 17:20:31 Thứ năm 27/03/2025
NOK Krone Na Uy 2.541 0 2.432 17:20:18 Thứ năm 03/04/2025
NOK Krone Na Uy 2.501 0 2.394 17:20:24 Thứ tư 02/04/2025
NOK Krone Na Uy 2.492 0 2.385 17:21:06 Thứ ba 01/04/2025
NOK Krone Na Uy 2.484 0 2.377 17:20:54 Thứ hai 31/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.493 2.386 17:21:07 Chủ nhật 30/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.493 2.386 17:20:02 Thứ bảy 29/03/2025
NOK Krone Na Uy 2.493 0 2.386 17:20:29 Thứ sáu 28/03/2025
NOK Krone Na Uy 2.475 0 2.370 17:20:42 Thứ năm 27/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.843 0 3.705 17:20:17 Thứ năm 03/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.774 0 3.639 17:20:23 Thứ tư 02/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.784 0 3.648 17:21:05 Thứ ba 01/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.779 0 3.643 17:20:53 Thứ hai 31/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.768 3.633 17:20:59 Chủ nhật 30/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.768 3.633 17:19:57 Thứ bảy 29/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.768 0 3.633 17:20:29 Thứ sáu 28/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.755 0 3.621 17:20:41 Thứ năm 27/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.679 0 2.564 17:20:18 Thứ năm 03/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.614 0 2.504 17:20:24 Thứ tư 02/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.607 0 2.497 17:21:06 Thứ ba 01/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.613 0 2.502 17:20:54 Thứ hai 31/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.614 2.503 17:20:50 Chủ nhật 30/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.614 2.503 17:19:48 Thứ bảy 29/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.614 0 2.503 17:20:30 Thứ sáu 28/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.598 0 2.489 17:20:43 Thứ năm 27/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 18,54 0 16,82 17:20:17 Thứ năm 03/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 18,37 0 16,67 17:20:23 Thứ tư 02/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 18,38 0 16,67 17:21:04 Thứ ba 01/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 18,29 0 16,6 17:20:53 Thứ hai 31/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,41 16,69 17:20:35 Chủ nhật 30/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,41 16,69 17:19:35 Thứ bảy 29/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 18,41 0 16,69 17:20:28 Thứ sáu 28/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 18,37 0 16,67 17:20:41 Thứ năm 27/03/2025
NZD Đô la New Zealand 15.046 0 14.541 17:20:16 Thứ năm 03/04/2025
NZD Đô la New Zealand 14.870 0 14.368 17:20:22 Thứ tư 02/04/2025
NZD Đô la New Zealand 14.778 0 14.278 17:21:03 Thứ ba 01/04/2025
NZD Đô la New Zealand 14.804 0 14.304 17:20:53 Thứ hai 31/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.897 14.395 17:20:19 Chủ nhật 30/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.897 14.395 17:19:26 Thứ bảy 29/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.897 0 14.395 17:20:28 Thứ sáu 28/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.910 0 14.408 17:20:40 Thứ năm 27/03/2025
THB Bạt Thái Lan 766 731 734 17:20:15 Thứ năm 03/04/2025
THB Bạt Thái Lan 764 729 732 17:20:22 Thứ tư 02/04/2025
THB Bạt Thái Lan 768 733 736 17:21:02 Thứ ba 01/04/2025
THB Bạt Thái Lan 769 734 737 17:20:51 Thứ hai 31/03/2025
THB Bạt Thái Lan 735 770 738 17:19:54 Chủ nhật 30/03/2025
THB Bạt Thái Lan 735 770 738 17:19:10 Thứ bảy 29/03/2025
THB Bạt Thái Lan 770 735 738 17:20:27 Thứ sáu 28/03/2025
THB Bạt Thái Lan 767 732 735 17:20:38 Thứ năm 27/03/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Agribank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ