Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Agribank ngày 02/04/2025

Cập nhật lúc 17:20:18 ngày 02/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank tăng so với ngày hôm trước 01/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank giảm so với ngày hôm trước 01/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank không thay đổi so với ngày hôm trước 01/04/2025

Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.800
20
25.440
20
25.460
20
Đô la Mỹ
jpy 174,83
0,03
166,98
0,03
167,65
0,03
Yên Nhật
eur 28.326
-62
27.105
-61
27.214
-61
Euro
chf 29.454
11
28.443
11
28.557
11
Franc Thụy sĩ
gbp 33.567
-13
32.475
-13
32.605
-13
Bảng Anh
aud 16.342
90
15.758
89
15.821
89
Đô la Australia
sgd 19.327
-5
18.715
-5
18.790
-5
Đô la Singapore
cad 18.173
121
17.589
115
17.660
116
Đô la Canada
hkd 3.348
2
3.228
3
3.241
3
Đô la Hồng Kông
thb 764
-4
729
-4
732
-4
Bạt Thái Lan
nzd 14.870
92
0
0
14.368
90
Đô la New Zealand
krw 18,37
-0,01
0
0
16,67
0
Won Hàn Quốc
sek 2.614
7
0
0
2.504
7
Krona Thụy Điển
dkk 3.774
-10
0
0
3.639
-9
Krone Đan Mạch
nok 2.501
9
0
0
2.394
9
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:24 ngày 02/04/2025
Xem lịch sử tỷ giá Agribank Xem biểu đồ tỷ giá Agribank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Agribank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Agribank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.800 25.440 25.460 17:20:18 Thứ tư 02/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.780 25.420 25.440 17:20:58 Thứ ba 01/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.740 25.380 25.400 17:20:48 Thứ hai 31/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.380 25.740 25.400 17:17:01 Chủ nhật 30/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.380 25.740 25.400 17:17:02 Thứ bảy 29/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.740 25.380 25.400 17:20:23 Thứ sáu 28/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.740 25.380 25.400 17:20:29 Thứ năm 27/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.760 25.400 25.420 17:20:35 Thứ tư 26/03/2025
JPY Yên Nhật 174,83 166,98 167,65 17:20:20 Thứ tư 02/04/2025
JPY Yên Nhật 174,8 166,95 167,62 17:21:01 Thứ ba 01/04/2025
JPY Yên Nhật 175,32 167,43 168,1 17:20:50 Thứ hai 31/03/2025
JPY Yên Nhật 165,52 173,26 166,18 17:17:15 Chủ nhật 30/03/2025
JPY Yên Nhật 165,52 173,26 166,18 17:17:15 Thứ bảy 29/03/2025
JPY Yên Nhật 173,26 165,52 166,18 17:20:25 Thứ sáu 28/03/2025
JPY Yên Nhật 173,76 165,97 166,64 17:20:34 Thứ năm 27/03/2025
JPY Yên Nhật 173,8 166,01 166,68 17:20:39 Thứ tư 26/03/2025
EUR Euro 28.326 27.105 27.214 17:20:18 Thứ tư 02/04/2025
EUR Euro 28.388 27.166 27.275 17:20:59 Thứ ba 01/04/2025
EUR Euro 28.359 27.139 27.248 17:20:48 Thứ hai 31/03/2025
EUR Euro 27.059 28.278 27.168 17:17:29 Chủ nhật 30/03/2025
EUR Euro 27.059 28.278 27.168 17:17:36 Thứ bảy 29/03/2025
EUR Euro 28.278 27.059 27.168 17:20:23 Thứ sáu 28/03/2025
EUR Euro 28.183 26.966 27.074 17:20:30 Thứ năm 27/03/2025
EUR Euro 28.270 27.051 27.160 17:20:36 Thứ tư 26/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 29.454 28.443 28.557 17:20:20 Thứ tư 02/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 29.443 28.432 28.546 17:21:00 Thứ ba 01/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 29.493 28.478 28.592 17:20:50 Thứ hai 31/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.432 29.444 28.546 17:17:43 Chủ nhật 30/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.432 29.444 28.546 17:17:52 Thứ bảy 29/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 29.444 28.432 28.546 17:20:25 Thứ sáu 28/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 29.395 28.385 28.499 17:20:33 Thứ năm 27/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 29.411 28.401 28.515 17:20:38 Thứ tư 26/03/2025
GBP Bảng Anh 33.567 32.475 32.605 17:20:19 Thứ tư 02/04/2025
GBP Bảng Anh 33.580 32.488 32.618 17:20:59 Thứ ba 01/04/2025
GBP Bảng Anh 33.570 32.479 32.609 17:20:49 Thứ hai 31/03/2025
GBP Bảng Anh 32.502 33.595 32.633 17:17:55 Chủ nhật 30/03/2025
GBP Bảng Anh 32.502 33.595 32.633 17:18:06 Thứ bảy 29/03/2025
GBP Bảng Anh 33.595 32.502 32.633 17:20:24 Thứ sáu 28/03/2025
GBP Bảng Anh 33.448 32.358 32.488 17:20:30 Thứ năm 27/03/2025
GBP Bảng Anh 33.577 32.485 32.615 17:20:37 Thứ tư 26/03/2025
AUD Đô la Australia 16.342 15.758 15.821 17:20:21 Thứ tư 02/04/2025
AUD Đô la Australia 16.252 15.669 15.732 17:21:01 Thứ ba 01/04/2025
AUD Đô la Australia 16.265 15.682 15.745 17:20:51 Thứ hai 31/03/2025
AUD Đô la Australia 15.774 16.358 15.837 17:18:13 Chủ nhật 30/03/2025
AUD Đô la Australia 15.774 16.358 15.837 17:18:20 Thứ bảy 29/03/2025
AUD Đô la Australia 16.358 15.774 15.837 17:20:26 Thứ sáu 28/03/2025
AUD Đô la Australia 16.362 15.778 15.841 17:20:36 Thứ năm 27/03/2025
AUD Đô la Australia 16.399 15.813 15.877 17:20:40 Thứ tư 26/03/2025
SGD Đô la Singapore 19.327 18.715 18.790 17:20:21 Thứ tư 02/04/2025
SGD Đô la Singapore 19.332 18.720 18.795 17:21:02 Thứ ba 01/04/2025
SGD Đô la Singapore 19.331 18.718 18.793 17:20:51 Thứ hai 31/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.744 19.358 18.819 17:19:02 Chủ nhật 30/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.744 19.358 18.819 17:18:33 Thứ bảy 29/03/2025
SGD Đô la Singapore 19.358 18.744 18.819 17:20:26 Thứ sáu 28/03/2025
SGD Đô la Singapore 19.358 18.744 18.819 17:20:37 Thứ năm 27/03/2025
SGD Đô la Singapore 19.398 18.783 18.858 17:20:40 Thứ tư 26/03/2025
CAD Đô la Canada 18.173 17.589 17.660 17:20:22 Thứ tư 02/04/2025
CAD Đô la Canada 18.052 17.474 17.544 17:21:03 Thứ ba 01/04/2025
CAD Đô la Canada 18.083 17.502 17.572 17:20:52 Thứ hai 31/03/2025
CAD Đô la Canada 17.541 18.123 17.611 17:19:28 Chủ nhật 30/03/2025
CAD Đô la Canada 17.541 18.123 17.611 17:18:46 Thứ bảy 29/03/2025
CAD Đô la Canada 18.123 17.541 17.611 17:20:27 Thứ sáu 28/03/2025
CAD Đô la Canada 18.161 17.576 17.647 17:20:39 Thứ năm 27/03/2025
CAD Đô la Canada 18.183 17.598 17.669 17:20:42 Thứ tư 26/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.348 3.228 3.241 17:20:19 Thứ tư 02/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.346 3.225 3.238 17:21:00 Thứ ba 01/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.341 3.221 3.234 17:20:49 Thứ hai 31/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.222 3.342 3.235 17:19:43 Chủ nhật 30/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.222 3.342 3.235 17:18:59 Thứ bảy 29/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.342 3.222 3.235 17:20:24 Thứ sáu 28/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.342 3.222 3.235 17:20:31 Thứ năm 27/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.346 3.225 3.238 17:20:38 Thứ tư 26/03/2025
NOK Krone Na Uy 2.501 0 2.394 17:20:24 Thứ tư 02/04/2025
NOK Krone Na Uy 2.492 0 2.385 17:21:06 Thứ ba 01/04/2025
NOK Krone Na Uy 2.484 0 2.377 17:20:54 Thứ hai 31/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.493 2.386 17:21:07 Chủ nhật 30/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.493 2.386 17:20:02 Thứ bảy 29/03/2025
NOK Krone Na Uy 2.493 0 2.386 17:20:29 Thứ sáu 28/03/2025
NOK Krone Na Uy 2.475 0 2.370 17:20:42 Thứ năm 27/03/2025
NOK Krone Na Uy 2.487 0 2.380 17:20:48 Thứ tư 26/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.774 0 3.639 17:20:23 Thứ tư 02/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.784 0 3.648 17:21:05 Thứ ba 01/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.779 0 3.643 17:20:53 Thứ hai 31/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.768 3.633 17:20:59 Chủ nhật 30/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.768 3.633 17:19:57 Thứ bảy 29/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.768 0 3.633 17:20:29 Thứ sáu 28/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.755 0 3.621 17:20:41 Thứ năm 27/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 3.767 0 3.632 17:20:46 Thứ tư 26/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.614 0 2.504 17:20:24 Thứ tư 02/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.607 0 2.497 17:21:06 Thứ ba 01/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.613 0 2.502 17:20:54 Thứ hai 31/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.614 2.503 17:20:50 Chủ nhật 30/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.614 2.503 17:19:48 Thứ bảy 29/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.614 0 2.503 17:20:30 Thứ sáu 28/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.598 0 2.489 17:20:43 Thứ năm 27/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 2.603 0 2.493 17:20:47 Thứ tư 26/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 18,37 0 16,67 17:20:23 Thứ tư 02/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 18,38 0 16,67 17:21:04 Thứ ba 01/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 18,29 0 16,6 17:20:53 Thứ hai 31/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,41 16,69 17:20:35 Chủ nhật 30/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,41 16,69 17:19:35 Thứ bảy 29/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 18,41 0 16,69 17:20:28 Thứ sáu 28/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 18,37 0 16,67 17:20:41 Thứ năm 27/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 18,42 0 16,71 17:20:45 Thứ tư 26/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.870 0 14.368 17:20:22 Thứ tư 02/04/2025
NZD Đô la New Zealand 14.778 0 14.278 17:21:03 Thứ ba 01/04/2025
NZD Đô la New Zealand 14.804 0 14.304 17:20:53 Thứ hai 31/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.897 14.395 17:20:19 Chủ nhật 30/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.897 14.395 17:19:26 Thứ bảy 29/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.897 0 14.395 17:20:28 Thứ sáu 28/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.910 0 14.408 17:20:40 Thứ năm 27/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.951 0 14.449 17:20:43 Thứ tư 26/03/2025
THB Bạt Thái Lan 764 729 732 17:20:22 Thứ tư 02/04/2025
THB Bạt Thái Lan 768 733 736 17:21:02 Thứ ba 01/04/2025
THB Bạt Thái Lan 769 734 737 17:20:51 Thứ hai 31/03/2025
THB Bạt Thái Lan 735 770 738 17:19:54 Chủ nhật 30/03/2025
THB Bạt Thái Lan 735 770 738 17:19:10 Thứ bảy 29/03/2025
THB Bạt Thái Lan 770 735 738 17:20:27 Thứ sáu 28/03/2025
THB Bạt Thái Lan 767 732 735 17:20:38 Thứ năm 27/03/2025
THB Bạt Thái Lan 768 733 736 17:20:41 Thứ tư 26/03/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Agribank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ