Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá ACB ngày 29/06/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 29/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ACB tăng so với ngày hôm trước 28/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ACB giảm so với ngày hôm trước 28/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ACB không thay đổi so với ngày hôm trước 28/06/2024

Ngân hàng Á Châu

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.240
0
25.473
0
25.270
0
Đô la Mỹ
jpy 154,76
0
161,52
0
155,54
0
Yên Nhật
eur 26.751
38
27.779
39
26.858
37
Euro
chf 0
0
0
0
27.827
31
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
31.691
0
Bảng Anh
aud 16.620
50
17.302
52
16.728
50
Đô la Australia
sgd 18.356
13
19.110
14
18.476
13
Đô la Singapore
cad 18.224
40
18.963
42
18.334
40
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
678
1
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
0
0
15.276
38
Đô la New Zealand
idr 0
0
0
0
0
0
Rupiah Indonesia
krw 0
0
0
0
18,36
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
0
0
0
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
0
0
Krone Na Uy
myr 0
0
0
0
0
0
Ringgit Malaysia
khr 0
0
0
0
0
0
php 0
0
0
0
0
0
Peso Philipin
inr 0
0
0
0
0
0
Rupee Ấn Độ
zar 0
0
0
0
0
0
Rand Nam Phi
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:20 ngày 29/06/2024
Xem lịch sử tỷ giá ACB Xem biểu đồ tỷ giá ACB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Á Châu trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá ACB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ACB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
JPY Yên Nhật 154,76 161,52 155,54 17:17:12 Thứ bảy 29/06/2024
JPY Yên Nhật 154,76 161,52 155,54 17:17:11 Thứ sáu 28/06/2024
JPY Yên Nhật 155,06 161,83 155,84 17:17:15 Thứ năm 27/06/2024
JPY Yên Nhật 155,58 162,37 156,37 17:17:11 Thứ tư 26/06/2024
JPY Yên Nhật 156,01 162,82 156,79 17:17:13 Thứ ba 25/06/2024
JPY Yên Nhật 155,81 162,62 156,6 17:17:11 Thứ hai 24/06/2024
JPY Yên Nhật 155,57 162,36 156,35 17:17:13 Chủ nhật 23/06/2024
JPY Yên Nhật 155,57 162,36 156,35 17:17:12 Thứ bảy 22/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:20 Thứ bảy 29/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:22 Thứ sáu 28/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:21 Thứ năm 27/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:17 Thứ tư 26/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:21 Thứ ba 25/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:17 Thứ hai 24/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:17 Chủ nhật 23/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:17 Thứ bảy 22/06/2024
CAD Đô la Canada 18.224 18.963 18.334 17:18:11 Thứ bảy 29/06/2024
CAD Đô la Canada 18.184 18.921 18.294 17:18:14 Thứ sáu 28/06/2024
CAD Đô la Canada 18.218 18.956 18.328 17:18:12 Thứ năm 27/06/2024
CAD Đô la Canada 18.238 18.977 18.348 17:18:09 Thứ tư 26/06/2024
CAD Đô la Canada 18.244 18.983 18.354 17:18:12 Thứ ba 25/06/2024
CAD Đô la Canada 18.224 18.962 18.334 17:18:08 Thứ hai 24/06/2024
CAD Đô la Canada 18.175 18.911 18.284 17:18:08 Chủ nhật 23/06/2024
CAD Đô la Canada 18.175 18.911 18.284 17:18:08 Thứ bảy 22/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.356 19.110 18.476 17:18:01 Thứ bảy 29/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.343 19.096 18.463 17:18:02 Thứ sáu 28/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.350 19.103 18.470 17:18:03 Thứ năm 27/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.356 19.110 18.476 17:17:59 Thứ tư 26/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.390 19.145 18.510 17:18:02 Thứ ba 25/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.383 19.138 18.503 17:17:58 Thứ hai 24/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.356 19.109 18.476 17:17:59 Chủ nhật 23/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.356 19.109 18.476 17:17:58 Thứ bảy 22/06/2024
AUD Đô la Australia 16.620 17.302 16.728 17:17:51 Thứ bảy 29/06/2024
AUD Đô la Australia 16.570 17.250 16.678 17:17:52 Thứ sáu 28/06/2024
AUD Đô la Australia 16.614 17.296 16.723 17:17:53 Thứ năm 27/06/2024
AUD Đô la Australia 16.657 17.341 16.766 17:17:49 Thứ tư 26/06/2024
AUD Đô la Australia 16.588 17.269 16.697 17:17:52 Thứ ba 25/06/2024
AUD Đô la Australia 16.576 17.256 16.684 17:17:49 Thứ hai 24/06/2024
AUD Đô la Australia 16.514 17.192 16.622 17:17:49 Chủ nhật 23/06/2024
AUD Đô la Australia 16.514 17.192 16.622 17:17:49 Thứ bảy 22/06/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.691 17:17:40 Thứ bảy 29/06/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.691 17:17:40 Thứ sáu 28/06/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.704 17:17:43 Thứ năm 27/06/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.754 17:17:39 Thứ tư 26/06/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.804 17:17:42 Thứ ba 25/06/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.729 17:17:39 Thứ hai 24/06/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.646 17:17:40 Chủ nhật 23/06/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.646 17:17:39 Thứ bảy 22/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.827 17:17:31 Thứ bảy 29/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.796 17:17:31 Thứ sáu 28/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.885 17:17:35 Thứ năm 27/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.905 17:17:31 Thứ tư 26/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.003 17:17:34 Thứ ba 25/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.003 17:17:31 Thứ hai 24/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.997 17:17:32 Chủ nhật 23/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.997 17:17:31 Thứ bảy 22/06/2024
EUR Euro 26.751 27.779 26.858 17:17:21 Thứ bảy 29/06/2024
EUR Euro 26.713 27.740 26.821 17:17:21 Thứ sáu 28/06/2024
EUR Euro 26.712 27.738 26.819 17:17:26 Thứ năm 27/06/2024
EUR Euro 26.713 27.740 26.821 17:17:21 Thứ tư 26/06/2024
EUR Euro 26.790 27.820 26.898 17:17:24 Thứ ba 25/06/2024
EUR Euro 26.765 27.794 26.873 17:17:21 Thứ hai 24/06/2024
EUR Euro 26.658 27.683 26.765 17:17:22 Chủ nhật 23/06/2024
EUR Euro 26.658 27.683 26.765 17:17:22 Thứ bảy 22/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.240 25.473 25.270 17:17:02 Thứ bảy 29/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.240 25.473 25.270 17:17:02 Thứ sáu 28/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.240 25.477 25.270 17:17:02 Thứ năm 27/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.240 25.470 25.270 17:17:02 Thứ tư 26/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.230 25.465 25.260 17:17:02 Thứ ba 25/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.230 25.475 25.260 17:17:01 Thứ hai 24/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.230 25.468 25.260 17:17:02 Chủ nhật 23/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.230 25.468 25.260 17:17:02 Thứ bảy 22/06/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:20 Thứ bảy 29/06/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:21 Thứ sáu 28/06/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:20 Thứ năm 27/06/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:14 Thứ tư 26/06/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:18 Thứ ba 25/06/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:15 Thứ hai 24/06/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:14 Chủ nhật 23/06/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:14 Thứ bảy 22/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 678 17:18:28 Thứ bảy 29/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 677 17:18:30 Thứ sáu 28/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 677 17:18:29 Thứ năm 27/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 677 17:18:25 Thứ tư 26/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 680 17:18:28 Thứ ba 25/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 680 17:18:24 Thứ hai 24/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 677 17:18:24 Chủ nhật 23/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 677 17:18:24 Thứ bảy 22/06/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:36 Thứ bảy 29/06/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:37 Thứ sáu 28/06/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:37 Thứ năm 27/06/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:32 Thứ tư 26/06/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:36 Thứ ba 25/06/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:32 Thứ hai 24/06/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:32 Chủ nhật 23/06/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:32 Thứ bảy 22/06/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.276 17:18:38 Thứ bảy 29/06/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.238 17:18:40 Thứ sáu 28/06/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.307 17:18:39 Thứ năm 27/06/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.326 17:18:34 Thứ tư 26/06/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.358 17:18:38 Thứ ba 25/06/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.370 17:18:34 Thứ hai 24/06/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.320 17:18:34 Chủ nhật 23/06/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.320 17:18:34 Thứ bảy 22/06/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:19 Thứ bảy 29/06/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:19 Thứ sáu 28/06/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:18 Thứ năm 27/06/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:13 Thứ tư 26/06/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:16 Thứ ba 25/06/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:14 Thứ hai 24/06/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:12 Chủ nhật 23/06/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:12 Thứ bảy 22/06/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:15 Thứ bảy 29/06/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:15 Thứ sáu 28/06/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:15 Thứ năm 27/06/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:09 Thứ tư 26/06/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:13 Thứ ba 25/06/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:09 Thứ hai 24/06/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:09 Chủ nhật 23/06/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:09 Thứ bảy 22/06/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:14 Thứ bảy 29/06/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:14 Thứ sáu 28/06/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:13 Thứ năm 27/06/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:08 Thứ tư 26/06/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:12 Thứ ba 25/06/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:08 Thứ hai 24/06/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:07 Chủ nhật 23/06/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:08 Thứ bảy 22/06/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:11 Thứ bảy 29/06/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:12 Thứ sáu 28/06/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:11 Thứ năm 27/06/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:06 Thứ tư 26/06/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:09 Thứ ba 25/06/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:05 Thứ hai 24/06/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:05 Chủ nhật 23/06/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:05 Thứ bảy 22/06/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:01 Thứ bảy 29/06/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:02 Thứ sáu 28/06/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:01 Thứ năm 27/06/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:18:56 Thứ tư 26/06/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:18:59 Thứ ba 25/06/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:18:55 Thứ hai 24/06/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:18:55 Chủ nhật 23/06/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:18:56 Thứ bảy 22/06/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:18:57 Thứ bảy 29/06/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:18:58 Thứ sáu 28/06/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:18:56 Thứ năm 27/06/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:18:52 Thứ tư 26/06/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:18:55 Thứ ba 25/06/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:18:51 Thứ hai 24/06/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:18:51 Chủ nhật 23/06/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:18:51 Thứ bảy 22/06/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:51 Thứ bảy 29/06/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:53 Thứ sáu 28/06/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:51 Thứ năm 27/06/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:47 Thứ tư 26/06/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:50 Thứ ba 25/06/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:46 Thứ hai 24/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,36 17:18:45 Thứ bảy 29/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,36 17:18:46 Thứ sáu 28/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,37 17:18:45 Thứ năm 27/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,36 17:18:41 Thứ tư 26/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,49 17:18:44 Thứ ba 25/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,49 17:18:40 Thứ hai 24/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,49 17:18:40 Chủ nhật 23/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,49 17:18:40 Thứ bảy 22/06/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:44 Thứ bảy 29/06/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:45 Thứ sáu 28/06/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:44 Thứ năm 27/06/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:40 Thứ tư 26/06/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:43 Thứ ba 25/06/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:39 Thứ hai 24/06/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:39 Chủ nhật 23/06/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:39 Thứ bảy 22/06/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Á Châu trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ACB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ