Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá ACB ngày 27/11/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 27/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ACB tăng so với ngày hôm trước 26/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ACB giảm so với ngày hôm trước 26/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ACB không thay đổi so với ngày hôm trước 26/11/2024

Ngân hàng Á Châu

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.160
-40
25.509
0
25.190
-40
Đô la Mỹ
jpy 163,81
2,57
170,29
2,01
164,64
2,59
Yên Nhật
eur 26.192
7
27.199
7
26.297
6
Euro
chf 0
0
0
0
28.221
46
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
31.491
62
Bảng Anh
aud 16.127
-19
16.790
-19
16.233
-19
Đô la Australia
sgd 18.462
33
19.221
35
18.583
33
Đô la Singapore
cad 17.682
42
18.399
44
17.789
42
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
722
0
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
0
0
14.722
95
Đô la New Zealand
idr 0
0
0
0
0
0
Rupiah Indonesia
krw 0
0
0
0
18,31
-0,02
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
0
0
0
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
0
0
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
myr 0
0
0
0
0
0
Ringgit Malaysia
khr 0
0
0
0
0
0
php 0
0
0
0
0
0
Peso Philipin
inr 0
0
0
0
0
0
Rupee Ấn Độ
zar 0
0
0
0
0
0
Rand Nam Phi
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:21:16 ngày 27/11/2024
Xem lịch sử tỷ giá ACB Xem biểu đồ tỷ giá ACB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Á Châu trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá ACB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ACB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.160 25.509 25.190 17:17:02 Thứ tư 27/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 25.509 25.230 17:17:02 Thứ ba 26/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 25.506 25.230 17:17:02 Thứ hai 25/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.210 25.509 25.240 17:17:02 Chủ nhật 24/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.210 25.509 25.240 17:17:02 Thứ bảy 23/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.210 25.509 25.240 17:17:02 Thứ sáu 22/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 25.504 25.230 17:17:02 Thứ năm 21/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 25.499 25.230 17:17:02 Thứ tư 20/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 722 17:19:07 Thứ tư 27/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 722 17:18:55 Thứ ba 26/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 728 17:19:44 Thứ hai 25/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 721 17:18:59 Chủ nhật 24/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 721 17:18:50 Thứ bảy 23/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 721 17:18:53 Thứ sáu 22/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 723 17:18:57 Thứ năm 21/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 726 17:18:44 Thứ tư 20/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:56 Thứ tư 27/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:44 Thứ ba 26/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:19:19 Thứ hai 25/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:45 Chủ nhật 24/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:41 Thứ bảy 23/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:41 Thứ sáu 22/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:48 Thứ năm 21/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:36 Thứ tư 20/11/2024
CAD Đô la Canada 17.682 18.399 17.789 17:18:36 Thứ tư 27/11/2024
CAD Đô la Canada 17.640 18.355 17.747 17:18:32 Thứ ba 26/11/2024
CAD Đô la Canada 17.837 18.560 17.945 17:18:53 Thứ hai 25/11/2024
CAD Đô la Canada 17.786 18.507 17.893 17:18:30 Chủ nhật 24/11/2024
CAD Đô la Canada 17.786 18.507 17.893 17:18:29 Thứ bảy 23/11/2024
CAD Đô la Canada 17.780 18.500 17.887 17:18:28 Thứ sáu 22/11/2024
CAD Đô la Canada 17.811 18.533 17.918 17:18:35 Thứ năm 21/11/2024
CAD Đô la Canada 17.804 18.526 17.912 17:18:24 Thứ tư 20/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.462 19.221 18.583 17:18:24 Thứ tư 27/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.429 19.186 18.550 17:18:19 Thứ ba 26/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.457 19.215 18.578 17:18:41 Thứ hai 25/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.464 19.222 18.585 17:18:18 Chủ nhật 24/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.464 19.222 18.585 17:18:17 Thứ bảy 23/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.436 19.194 18.557 17:18:16 Thứ sáu 22/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.498 19.257 18.619 17:18:23 Thứ năm 21/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.511 19.272 18.633 17:18:11 Thứ tư 20/11/2024
AUD Đô la Australia 16.127 16.790 16.233 17:18:12 Thứ tư 27/11/2024
AUD Đô la Australia 16.146 16.809 16.252 17:18:07 Thứ ba 26/11/2024
AUD Đô la Australia 16.227 16.894 16.333 17:18:24 Thứ hai 25/11/2024
AUD Đô la Australia 16.153 16.816 16.258 17:18:05 Chủ nhật 24/11/2024
AUD Đô la Australia 16.153 16.816 16.258 17:18:05 Thứ bảy 23/11/2024
AUD Đô la Australia 16.165 16.829 16.271 17:18:04 Thứ sáu 22/11/2024
AUD Đô la Australia 16.208 16.874 16.314 17:18:04 Thứ năm 21/11/2024
AUD Đô la Australia 16.221 16.887 16.327 17:17:59 Thứ tư 20/11/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.491 17:17:59 Thứ tư 27/11/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.429 17:17:54 Thứ ba 26/11/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.491 17:18:10 Thứ hai 25/11/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.341 17:17:52 Chủ nhật 24/11/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.341 17:17:53 Thứ bảy 23/11/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.379 17:17:51 Thứ sáu 22/11/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.616 17:17:50 Thứ năm 21/11/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.729 17:17:47 Thứ tư 20/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.221 17:17:48 Thứ tư 27/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.175 17:17:44 Thứ ba 26/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.122 17:17:56 Thứ hai 25/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.981 17:17:40 Chủ nhật 24/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.981 17:17:43 Thứ bảy 23/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.107 17:17:40 Thứ sáu 22/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.302 17:17:39 Thứ năm 21/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.206 17:17:37 Thứ tư 20/11/2024
EUR Euro 26.192 27.199 26.297 17:17:35 Thứ tư 27/11/2024
EUR Euro 26.185 27.192 26.291 17:17:32 Thứ ba 26/11/2024
EUR Euro 26.183 27.190 26.288 17:17:33 Thứ hai 25/11/2024
EUR Euro 25.959 26.957 26.063 17:17:28 Chủ nhật 24/11/2024
EUR Euro 25.959 26.957 26.063 17:17:29 Thứ bảy 23/11/2024
EUR Euro 25.984 26.983 26.088 17:17:26 Thứ sáu 22/11/2024
EUR Euro 26.248 27.257 26.353 17:17:27 Thứ năm 21/11/2024
EUR Euro 26.347 27.361 26.453 17:17:26 Thứ tư 20/11/2024
JPY Yên Nhật 163,81 170,29 164,64 17:17:20 Thứ tư 27/11/2024
JPY Yên Nhật 161,24 168,28 162,05 17:17:16 Thứ ba 26/11/2024
JPY Yên Nhật 160,99 168,02 161,8 17:17:17 Thứ hai 25/11/2024
JPY Yên Nhật 160,52 167,53 161,33 17:17:15 Chủ nhật 24/11/2024
JPY Yên Nhật 160,52 167,53 161,33 17:17:15 Thứ bảy 23/11/2024
JPY Yên Nhật 161,09 168,13 161,9 17:17:14 Thứ sáu 22/11/2024
JPY Yên Nhật 161,13 168,17 161,94 17:17:14 Thứ năm 21/11/2024
JPY Yên Nhật 159,48 166,44 160,28 17:17:14 Thứ tư 20/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:23 Thứ tư 27/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:04 Thứ ba 26/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:20:17 Thứ hai 25/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:15 Chủ nhật 24/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:00 Thứ bảy 23/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:15 Thứ sáu 22/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:13 Thứ năm 21/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:54 Thứ tư 20/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.722 17:19:26 Thứ tư 27/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.627 17:19:07 Thứ ba 26/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.658 17:20:28 Thứ hai 25/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.595 17:19:18 Chủ nhật 24/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.595 17:19:02 Thứ bảy 23/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.620 17:19:21 Thứ sáu 22/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.689 17:19:15 Thứ năm 21/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.752 17:18:56 Thứ tư 20/11/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:36 Thứ tư 27/11/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:14 Thứ ba 26/11/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:20:57 Thứ hai 25/11/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:26 Chủ nhật 24/11/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:10 Thứ bảy 23/11/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:41 Thứ sáu 22/11/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:26 Thứ năm 21/11/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:05 Thứ tư 20/11/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:21:16 Thứ tư 27/11/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:12 Thứ ba 26/11/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:23:04 Thứ hai 25/11/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:21 Chủ nhật 24/11/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:54 Thứ bảy 23/11/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:58 Thứ sáu 22/11/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:16 Thứ năm 21/11/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:54 Thứ tư 20/11/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:21:11 Thứ tư 27/11/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:08 Thứ ba 26/11/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:22:59 Thứ hai 25/11/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:17 Chủ nhật 24/11/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:52 Thứ bảy 23/11/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:56 Thứ sáu 22/11/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:14 Thứ năm 21/11/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:50 Thứ tư 20/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:56 Thứ tư 27/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:59 Thứ ba 26/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:22:49 Thứ hai 25/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:09 Chủ nhật 24/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:48 Thứ bảy 23/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:49 Thứ sáu 22/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:09 Thứ năm 21/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:43 Thứ tư 20/11/2024
KHR KHR 0 0 0 17:20:51 Thứ tư 27/11/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:57 Thứ ba 26/11/2024
KHR KHR 0 0 0 17:22:44 Thứ hai 25/11/2024
KHR KHR 0 0 0 17:20:08 Chủ nhật 24/11/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:46 Thứ bảy 23/11/2024
KHR KHR 0 0 0 17:20:46 Thứ sáu 22/11/2024
KHR KHR 0 0 0 17:20:07 Thứ năm 21/11/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:42 Thứ tư 20/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:41 Thứ tư 27/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:53 Thứ ba 26/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:22:31 Thứ hai 25/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:03 Chủ nhật 24/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:43 Thứ bảy 23/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:40 Thứ sáu 22/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:04 Thứ năm 21/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:39 Thứ tư 20/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:14 Thứ tư 27/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:41 Thứ ba 26/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:22:09 Thứ hai 25/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:54 Chủ nhật 24/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:35 Thứ bảy 23/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:26 Thứ sáu 22/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:55 Thứ năm 21/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:31 Thứ tư 20/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,31 17:19:38 Thứ tư 27/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,33 17:19:15 Thứ ba 26/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,34 17:21:01 Thứ hai 25/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,34 17:19:27 Chủ nhật 24/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,34 17:19:11 Thứ bảy 23/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,34 17:19:43 Thứ sáu 22/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,33 17:19:27 Thứ năm 21/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,33 17:19:06 Thứ tư 20/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:47 Thứ tư 27/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:23 Thứ ba 26/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:21:26 Thứ hai 25/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:35 Chủ nhật 24/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:18 Thứ bảy 23/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:20:00 Thứ sáu 22/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:37 Thứ năm 21/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:13 Thứ tư 20/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:57 Thứ tư 27/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:30 Thứ ba 26/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:21:46 Thứ hai 25/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:43 Chủ nhật 24/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:25 Thứ bảy 23/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:20:12 Thứ sáu 22/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:44 Thứ năm 21/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:21 Thứ tư 20/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:04 Thứ tư 27/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:36 Thứ ba 26/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:21:57 Thứ hai 25/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:49 Chủ nhật 24/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:30 Thứ bảy 23/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:20 Thứ sáu 22/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:49 Thứ năm 21/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:26 Thứ tư 20/11/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Á Châu trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ACB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ