Tỷ giá ACB ngày 26/08/2024
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 26/08/2024Ký hiệu : Tỷ giá ACB tăng so với ngày hôm trước 25/08/2024
Ký hiệu : Tỷ giá ACB giảm so với ngày hôm trước 25/08/2024
Ký hiệu : Tỷ giá ACB không thay đổi so với ngày hôm trước 25/08/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
24.680
-100 |
25.040 -100 |
24.710
-100 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
168,98
0,25 |
176,42 0,28 |
169,83
0,26 |
Yên Nhật | ||
eur |
27.282
-74 |
28.341 -75 |
27.392
-74 |
Euro | ||
chf |
0
0 |
0 0 |
28.873
36 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
0
0 |
0 0 |
32.322
53 |
Bảng Anh | ||
aud |
16.506
56 |
17.189 58 |
16.614
56 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.665
-4 |
19.438 -3 |
18.787
-4 |
Đô la Singapore | ||
cad |
18.024
34 |
18.761 36 |
18.132
33 |
Đô la Canada | ||
hkd |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
0
0 |
0 0 |
724
11 |
Bạt Thái Lan | ||
twd |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Đô la Đài Loan | ||
nzd |
0
0 |
0 0 |
15.219
61 |
Đô la New Zealand | ||
idr |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Rupiah Indonesia | ||
krw |
0
0 |
0 0 |
18,77
0,21 |
Won Hàn Quốc | ||
sek |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Krona Thụy Điển | ||
dkk |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Krone Đan Mạch | ||
nok |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Krone Na Uy | ||
myr |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Ringgit Malaysia | ||
khr |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
|||
php |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Peso Philipin | ||
inr |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Rupee Ấn Độ | ||
zar |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Rand Nam Phi | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:19:36 ngày 26/08/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Á Châu trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá ACB 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ACB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Đài Loan | 0 | 0 | 0 | 17:18:49 Thứ hai 26/08/2024 | |
Đô la Đài Loan | 0 | 0 | 0 | 17:18:42 Chủ nhật 25/08/2024 | |
Đô la Đài Loan | 0 | 0 | 0 | 17:18:38 Thứ bảy 24/08/2024 | |
Đô la Đài Loan | 0 | 0 | 0 | 17:18:41 Thứ sáu 23/08/2024 | |
Đô la Đài Loan | 0 | 0 | 0 | 17:18:52 Thứ năm 22/08/2024 | |
Đô la Đài Loan | 0 | 0 | 0 | 17:18:45 Thứ tư 21/08/2024 | |
Đô la Đài Loan | 0 | 0 | 0 | 17:18:44 Thứ ba 20/08/2024 | |
Đô la Đài Loan | 0 | 0 | 0 | 17:18:43 Thứ hai 19/08/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 17:18:33 Thứ hai 26/08/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 17:18:25 Chủ nhật 25/08/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 17:18:22 Thứ bảy 24/08/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 17:18:24 Thứ sáu 23/08/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 17:18:36 Thứ năm 22/08/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 17:18:27 Thứ tư 21/08/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 17:18:27 Thứ ba 20/08/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 17:18:27 Thứ hai 19/08/2024 | |
Đô la Canada | 18.024 | 18.761 | 18.132 | 17:18:22 Thứ hai 26/08/2024 | |
Đô la Canada | 17.990 | 18.725 | 18.099 | 17:18:15 Chủ nhật 25/08/2024 | |
Đô la Canada | 17.990 | 18.725 | 18.099 | 17:18:13 Thứ bảy 24/08/2024 | |
Đô la Canada | 17.990 | 18.725 | 18.099 | 17:18:15 Thứ sáu 23/08/2024 | |
Đô la Canada | 18.011 | 18.746 | 18.119 | 17:18:15 Thứ năm 22/08/2024 | |
Đô la Canada | 17.935 | 18.668 | 18.043 | 17:18:17 Thứ tư 21/08/2024 | |
Đô la Canada | 17.914 | 18.646 | 18.022 | 17:18:17 Thứ ba 20/08/2024 | |
Đô la Canada | 17.879 | 18.609 | 17.987 | 17:18:17 Thứ hai 19/08/2024 | |
Đô la Singapore | 18.665 | 19.438 | 18.787 | 17:18:11 Thứ hai 26/08/2024 | |
Đô la Singapore | 18.669 | 19.441 | 18.791 | 17:18:05 Chủ nhật 25/08/2024 | |
Đô la Singapore | 18.669 | 19.441 | 18.791 | 17:18:02 Thứ bảy 24/08/2024 | |
Đô la Singapore | 18.669 | 19.441 | 18.791 | 17:18:04 Thứ sáu 23/08/2024 | |
Đô la Singapore | 18.683 | 19.456 | 18.806 | 17:18:04 Thứ năm 22/08/2024 | |
Đô la Singapore | 18.631 | 19.402 | 18.753 | 17:18:07 Thứ tư 21/08/2024 | |
Đô la Singapore | 18.617 | 19.387 | 18.738 | 17:18:06 Thứ ba 20/08/2024 | |
Đô la Singapore | 18.640 | 19.411 | 18.762 | 17:18:06 Thứ hai 19/08/2024 | |
Đô la Australia | 16.506 | 17.189 | 16.614 | 17:18:00 Thứ hai 26/08/2024 | |
Đô la Australia | 16.450 | 17.131 | 16.558 | 17:17:54 Chủ nhật 25/08/2024 | |
Đô la Australia | 16.450 | 17.131 | 16.558 | 17:17:52 Thứ bảy 24/08/2024 | |
Đô la Australia | 16.450 | 17.131 | 16.558 | 17:17:54 Thứ sáu 23/08/2024 | |
Đô la Australia | 16.506 | 17.188 | 16.614 | 17:17:53 Thứ năm 22/08/2024 | |
Đô la Australia | 16.448 | 17.129 | 16.556 | 17:17:56 Thứ tư 21/08/2024 | |
Đô la Australia | 16.429 | 17.110 | 16.537 | 17:17:55 Thứ ba 20/08/2024 | |
Đô la Australia | 16.359 | 17.036 | 16.466 | 17:17:55 Thứ hai 19/08/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 32.322 | 17:17:48 Thứ hai 26/08/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 32.269 | 17:17:42 Chủ nhật 25/08/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 32.269 | 17:17:42 Thứ bảy 24/08/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 32.269 | 17:17:43 Thứ sáu 23/08/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 32.269 | 17:17:42 Thứ năm 22/08/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 31.984 | 17:17:44 Thứ tư 21/08/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 31.909 | 17:17:44 Thứ ba 20/08/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 31.888 | 17:17:44 Thứ hai 19/08/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.873 | 17:17:40 Thứ hai 26/08/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.837 | 17:17:33 Chủ nhật 25/08/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.837 | 17:17:33 Thứ bảy 24/08/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.837 | 17:17:34 Thứ sáu 23/08/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.848 | 17:17:34 Thứ năm 22/08/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.656 | 17:17:34 Thứ tư 21/08/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.478 | 17:17:35 Thứ ba 20/08/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.415 | 17:17:35 Thứ hai 19/08/2024 | |
Euro | 27.282 | 28.341 | 27.392 | 17:17:26 Thứ hai 26/08/2024 | |
Euro | 27.356 | 28.416 | 27.466 | 17:17:23 Chủ nhật 25/08/2024 | |
Euro | 27.356 | 28.416 | 27.466 | 17:17:23 Thứ bảy 24/08/2024 | |
Euro | 27.258 | 28.314 | 27.367 | 17:17:24 Thứ sáu 23/08/2024 | |
Euro | 27.306 | 28.364 | 27.415 | 17:17:23 Thứ năm 22/08/2024 | |
Euro | 27.202 | 28.257 | 27.311 | 17:17:24 Thứ tư 21/08/2024 | |
Euro | 27.081 | 28.131 | 27.190 | 17:17:24 Thứ ba 20/08/2024 | |
Euro | 27.049 | 28.096 | 27.157 | 17:17:24 Thứ hai 19/08/2024 | |
Yên Nhật | 168,98 | 176,42 | 169,83 | 17:17:14 Thứ hai 26/08/2024 | |
Yên Nhật | 168,73 | 176,14 | 169,57 | 17:17:12 Chủ nhật 25/08/2024 | |
Yên Nhật | 168,73 | 176,14 | 169,57 | 17:17:12 Thứ bảy 24/08/2024 | |
Yên Nhật | 167,22 | 174,57 | 168,06 | 17:17:13 Thứ sáu 23/08/2024 | |
Yên Nhật | 167,63 | 175 | 168,48 | 17:17:12 Thứ năm 22/08/2024 | |
Yên Nhật | 166,95 | 174,3 | 167,79 | 17:17:13 Thứ tư 21/08/2024 | |
Yên Nhật | 166,31 | 173,63 | 167,15 | 17:17:12 Thứ ba 20/08/2024 | |
Yên Nhật | 167,35 | 174,7 | 168,19 | 17:17:13 Thứ hai 19/08/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.680 | 25.040 | 24.710 | 17:17:02 Thứ hai 26/08/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.780 | 25.140 | 24.810 | 17:17:02 Chủ nhật 25/08/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.780 | 25.140 | 24.810 | 17:17:02 Thứ bảy 24/08/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.780 | 25.140 | 24.810 | 17:17:02 Thứ sáu 23/08/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.790 | 25.150 | 24.820 | 17:17:02 Thứ năm 22/08/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.740 | 25.100 | 24.770 | 17:17:02 Thứ tư 21/08/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.730 | 25.090 | 24.760 | 17:17:02 Thứ ba 20/08/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.780 | 25.140 | 24.810 | 17:17:02 Thứ hai 19/08/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 724 | 17:18:41 Thứ hai 26/08/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 713 | 17:18:33 Chủ nhật 25/08/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 713 | 17:18:30 Thứ bảy 24/08/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 713 | 17:18:33 Thứ sáu 23/08/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 720 | 17:18:44 Thứ năm 22/08/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 721 | 17:18:36 Thứ tư 21/08/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 715 | 17:18:35 Thứ ba 20/08/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 713 | 17:18:35 Thứ hai 19/08/2024 | |
Rand Nam Phi | 0 | 0 | 0 | 17:19:36 Thứ hai 26/08/2024 | |
Rand Nam Phi | 0 | 0 | 0 | 17:19:27 Chủ nhật 25/08/2024 | |
Rand Nam Phi | 0 | 0 | 0 | 17:19:24 Thứ bảy 24/08/2024 | |
Rand Nam Phi | 0 | 0 | 0 | 17:19:28 Thứ sáu 23/08/2024 | |
Rand Nam Phi | 0 | 0 | 0 | 17:19:39 Thứ năm 22/08/2024 | |
Rand Nam Phi | 0 | 0 | 0 | 17:19:35 Thứ tư 21/08/2024 | |
Rand Nam Phi | 0 | 0 | 0 | 17:19:31 Thứ ba 20/08/2024 | |
Rand Nam Phi | 0 | 0 | 0 | 17:19:31 Thứ hai 19/08/2024 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 0 | 0 | 17:19:34 Thứ hai 26/08/2024 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 0 | 0 | 17:19:26 Chủ nhật 25/08/2024 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 0 | 0 | 17:19:22 Thứ bảy 24/08/2024 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 0 | 0 | 17:19:26 Thứ sáu 23/08/2024 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 0 | 0 | 17:19:37 Thứ năm 22/08/2024 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 0 | 0 | 17:19:33 Thứ tư 21/08/2024 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 0 | 0 | 17:19:29 Thứ ba 20/08/2024 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 0 | 0 | 17:19:30 Thứ hai 19/08/2024 | |
Peso Philipin | 0 | 0 | 0 | 07:19:21 Thứ hai 26/08/2024 | |
Peso Philipin | 0 | 0 | 0 | 17:19:22 Chủ nhật 25/08/2024 | |
Peso Philipin | 0 | 0 | 0 | 17:19:18 Thứ bảy 24/08/2024 | |
Peso Philipin | 0 | 0 | 0 | 17:19:22 Thứ sáu 23/08/2024 | |
Peso Philipin | 0 | 0 | 0 | 17:19:33 Thứ năm 22/08/2024 | |
Peso Philipin | 0 | 0 | 0 | 07:19:22 Thứ tư 21/08/2024 | |
Peso Philipin | 0 | 0 | 0 | 17:19:25 Thứ ba 20/08/2024 | |
Peso Philipin | 0 | 0 | 0 | 17:19:25 Thứ hai 19/08/2024 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:19:30 Thứ hai 26/08/2024 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:19:21 Chủ nhật 25/08/2024 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:19:17 Thứ bảy 24/08/2024 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:19:21 Thứ sáu 23/08/2024 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:19:32 Thứ năm 22/08/2024 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:19:28 Thứ tư 21/08/2024 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:19:24 Thứ ba 20/08/2024 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:19:24 Thứ hai 19/08/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 0 | 0 | 17:19:27 Thứ hai 26/08/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 0 | 0 | 17:19:18 Chủ nhật 25/08/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 0 | 0 | 17:19:14 Thứ bảy 24/08/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 0 | 0 | 17:19:18 Thứ sáu 23/08/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 0 | 0 | 17:19:29 Thứ năm 22/08/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 0 | 0 | 17:19:25 Thứ tư 21/08/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 0 | 0 | 17:19:21 Thứ ba 20/08/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 0 | 0 | 17:19:21 Thứ hai 19/08/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 0 | 17:19:16 Thứ hai 26/08/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 0 | 17:19:07 Chủ nhật 25/08/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 0 | 17:19:03 Thứ bảy 24/08/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 0 | 17:19:07 Thứ sáu 23/08/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 0 | 17:19:18 Thứ năm 22/08/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 0 | 17:19:13 Thứ tư 21/08/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 0 | 17:19:10 Thứ ba 20/08/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 0 | 17:19:10 Thứ hai 19/08/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 0 | 17:19:11 Thứ hai 26/08/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 0 | 17:19:03 Chủ nhật 25/08/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 0 | 17:18:58 Thứ bảy 24/08/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 0 | 17:19:02 Thứ sáu 23/08/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 0 | 17:19:13 Thứ năm 22/08/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 0 | 17:19:08 Thứ tư 21/08/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 0 | 17:19:06 Thứ ba 20/08/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 0 | 17:19:06 Thứ hai 19/08/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:05 Thứ hai 26/08/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:18:57 Chủ nhật 25/08/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:18:53 Thứ bảy 24/08/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:18:56 Thứ sáu 23/08/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:07 Thứ năm 22/08/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:02 Thứ tư 21/08/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:18:59 Thứ ba 20/08/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:00 Thứ hai 19/08/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18,77 | 17:18:59 Thứ hai 26/08/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18,56 | 17:18:51 Chủ nhật 25/08/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18,56 | 17:18:47 Thứ bảy 24/08/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18,56 | 17:18:50 Thứ sáu 23/08/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18,85 | 17:19:01 Thứ năm 22/08/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18,81 | 17:18:56 Thứ tư 21/08/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18,81 | 17:18:53 Thứ ba 20/08/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18,29 | 17:18:53 Thứ hai 19/08/2024 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 0 | 0 | 17:18:58 Thứ hai 26/08/2024 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 0 | 0 | 17:18:50 Chủ nhật 25/08/2024 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 0 | 0 | 17:18:46 Thứ bảy 24/08/2024 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 0 | 0 | 17:18:49 Thứ sáu 23/08/2024 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 0 | 0 | 17:19:00 Thứ năm 22/08/2024 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 0 | 0 | 17:18:55 Thứ tư 21/08/2024 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 0 | 0 | 17:18:52 Thứ ba 20/08/2024 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 0 | 0 | 17:18:52 Thứ hai 19/08/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 15.219 | 17:18:52 Thứ hai 26/08/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 15.158 | 17:18:44 Chủ nhật 25/08/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 15.158 | 17:18:40 Thứ bảy 24/08/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 15.158 | 17:18:43 Thứ sáu 23/08/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 15.164 | 17:18:54 Thứ năm 22/08/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 15.084 | 17:18:47 Thứ tư 21/08/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 15.066 | 17:18:46 Thứ ba 20/08/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 14.955 | 17:18:46 Thứ hai 19/08/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Á Châu trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ACB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ